Vnedu danh sách lớp 7

Danh Sách Lớp 7 năm học 2020-2021

Đọc bài Lưu

Danh Sách Lớp 7 năm học 2020-2021 trường THCS Nguyễn Tri Phương

UBND HUYỆN HÒA VANGCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRI PHƯƠNGĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH HỌC SINH
Lớp: 7/1 - GVCN: Nguyễn Thị Thanh Tâm
STTMã học sinhHọ và tênNgày sinhGiới tính
11900990837Trần Thị Vân Anh11/01/2008Nữ
21900990959Đinh Thị Hoài Băng05/07/2008Nữ
31900994460Trần Mạnh Cường11/03/2008Nam
41900991204Nguyễn Thị Hồng Diệp12/12/2008Nữ
51900995501Ngô Thị Mỹ Duyên11/01/2008Nữ
61900991796Phan Văn Đang26/08/2008Nam
71900992237Trần Hoàng Đạt06/11/2008Nam
81900991493Phan Văn Điệu06/03/2007Nam
91900994766Nguyễn Văn Hiền26/02/2008Nam
101900993816Lê Khánh Hương11/11/2008Nữ
111900993503Lê Quỳnh Hương11/11/2008Nữ
121900994897Nguyễn Duy Khánh11/12/2008Nam
131900998141Nguyễn Nhật Linh04/01/2008Nam
141900994086Ngô Thị Trà My02/07/2008Nữ
151900998664Đào Thị Yến Nhi24/11/2008Nữ
161900996494Đinh Thị Thanh Nhi30/06/2008Nữ
171900997146Nguyễn Trần Quỳnh Nhi22/03/2008Nữ
181900998407Trương Văn Phi31/10/2008Nam
191900996600Nguyễn Kim Thoa02/04/2008Nữ
201900994237Đỗ Thị Minh Trang23/04/2008Nữ
211900996752Nguyễn Song Trân09/01/2008Nữ
221900995112Nguyễn Xuân Trường06/01/2008Nam
231900998493Trương Quốc Tuấn14/05/2008Nam
DANH SÁCH HỌC SINH
Lớp: 7/2 - GVCN: Lê Thị Thanh Thảo
STTMã học sinhHọ và tênNgày sinhGiới tính
11901019458Nguyễn Đức Dũng03/02/2008Nam
21901018669Hồ Phú Đại11/01/2008Nam
31901015506Trương Quang Đạt15/07/2008Nam
41901019047Nguyễn Hiểu Hân27/08/2008Nữ
51901019123Nguyễn Thúy Hiền01/09/2008Nữ
61901015660Trần Như Hoàng01/02/2008Nam
71901018413Huỳnh Thị Thu Hồng13/03/2008Nữ
81901018676Lê Gia Hùng04/11/2008Nam
91901018494Bùi Thị Khánh Huyền02/01/2008Nữ
101901015667Nguyễn Thị Khương04/02/2008Nữ
111901019553Nguyễn Thị Đan Lê10/05/2008Nữ
121901019504Nguyễn Trần Danh Luân12/09/2008Nam
131901015716Bùi Thị Thảo My06/10/2008Nữ
141901018345Trần Thị Thảo My23/04/2008Nữ
151901018380Phan Văn Năm28/09/2008Nam
161901018543Nguyễn Thị Bảo Ngọc21/09/2008Nữ
171901019165Định Ngọc Yến Nhi29/10/2008Nữ
181901019551Nguyễn Đức Phú Quốc18/10/2008Nam
191901018887Hồ Phú Quốc Tâm07/05/2008Nam
201901019201Nguyễn Trần Kim Thoa18/06/2008Nữ
211901018959Thái Văn Anh Tú16/02/2008Nam
221901019598Lê Nhã Uyên03/12/2008Nữ
231901019456Lý Ngọc Bảo Yến01/01/2008Nữ
241901018544Nguyễn Trần Hải Yến24/12/2008Nữ

DANH SÁCH HỌC SINH
Lớp: 7/3 - GVCN: Huỳnh Thị Lưu
STTMã học sinhHọ và tênNgày sinhGiới tính
11901084602Nguyễn Ngô Bảo08/11/2008Nam
21901077659Hà Thị Châu Duyên31/01/2008Nữ
31901081811Phạm Quốc Đạt23/06/2008Nam
41901077843Lê Văn Hải23/01/2008Nam
51901079582Hà Thị Kim Hằng20/05/2008Nữ
61900996433Nguyễn Thị Thúy Hằng11/07/2008Nữ
71901087435Bùi Quốc Huy07/03/2008Nam
81901078668Trần Văn Bảo Khanh19/10/2008Nam
91901077710Đoàn Phạm Ngọc Linh12/11/2008Nữ
101901082494Nguyễn Huỳnh Minh Long18/03/2008Nam
111901079627Huỳnh Diệp Trúc Ly16/03/2008Nữ
121901084298Nguyễn Thị Như Mỹ16/03/2008Nữ
131901076779Phan Thị Bích Nhi20/07/2008Nữ
141901076789Nguyễn Thị Cẩm Nhung30/01/2006Nữ
151901080014Lê Thị Lệ Quyên05/01/2008Nữ
161901078367Nguyễn Văn Thành31/10/2008Nam
171903901396Hồ Nguyễn Hoài Thiện23/10/2008Nữ
181901076840Bùi Văn Thiệt10/01/2008Nam
191901077403Trần Vũ Anh Thoa09/08/2008Nữ
201901080559Lý Anh Thư23/02/2008Nữ
211901081656Nguyễn Anh Thư18/09/2008Nữ
221901077789Lê Thị Thương Tín10/08/2008Nữ
231901079465Nguyễn Quang Trường15/03/2008Nam
241901083827Nguyễn Tuấn Tú09/04/2008Nam
251901077608Nguyễn Thị Như Ý20/02/2008Nữ

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết