Yêu gần tiếng Anh là gì

  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh

Thứ sáu, 14/2/2020, 05:00 [GMT+7]

Khi muốn nói vẻ đẹp nằm trong mắt kẻ si tình, người Anh sử dụng câu tục ngữ “beauty is in the eye of the beholder”.

Thành ngữ [idiom], tục ngữ [proverb] đóng vai trò quan trọng trong văn nói và viết tiếng Anh, giúp người nói diễn đạt tự nhiên. Dưới đây là những câu tục ngữ về tình yêu, mang ý nghĩa khuyên nhủ, hướng con người đến giá trị tốt đẹp.

1. The way to a man’s heart is through his stomach

Với nghĩa "con đường ngắn nhất đến trái tim người đàn ông là đi qua dạ dày", câu nói này chỉ rằng người đàn ông sẽ yêu người phụ nữ biết nấu ăn ngon. Vì vậy nếu một người phụ nữ muốn chinh phục đàn ông, hãy nấu cho anh ấy những món ăn hấp dẫn.

2. There is no difference between a wise man and a fool when they fall in love

Được dịch là "không có sự khác biệt giữa người thông minh và kẻ ngốc khi yêu", câu nói trên ám chỉ khi con người yêu, trái tim sẽ luôn thắng lý trí. Tình yêu có thể đẩy con người đến những hành động dại dột.

3. Absence makes the heart grow fonder

Tục ngữ trên diễn đạt sự thật rằng khi phải xa nhau, những người yêu nhau sẽ càng nhớ nhau hơn, từ đó khuyên nhủ mỗi người hãy dành thời gian ở bên và trân trọng những người thân yêu khi còn cơ hội.

Câu nói nổi tiếng này xuất hiện lần đầu tiên trong bài thơ "Isles of Beauty" được nhà thơ Thomas Haynes sáng tác năm 1844. Trái ngược với tục ngữ trên là "out of sight, out of mind" [xa mặt cách lòng].

4. Two shorten the road

"Two shorten the road" bắt nguồn từ Ireland, có nghĩa khi hai người yêu nhau đi cùng nhau, con đường dù dài tới đâu cũng sẽ ngắn lại. Nó cũng gợi ý rằng cuộc sống sẽ thú vị hơn nếu mỗi người có bạn đồng hành đáng tin cậy, đặc biệt là những người yêu thương.

5. Opposites attract

Người bản ngữ thường sử dụng tục ngữ "opposites attract" khi muốn nói về hai người đang yêu nhưng có tính cách, sở thích hoặc hoàn cảnh trái ngược nhau. Nó có nghĩa là "nam châm trái dấu sẽ hút nhau".

6. Beauty is in the eye of the beholder

"Beauty is in the eye of the beholder" hay "vẻ đẹp nằm trong đôi mắt của kẻ si tình" là tục ngữ tình yêu nổi tiếng. Câu nói này thường được sử dụng khi một người không thể tìm ra lý do tại sao lại yêu một người khác. Trường hợp này, "vẻ đẹp" có thể là nhan sắc, trí tuệ, tính cách hoặc nét riêng của người được yêu.

7. The heart wants what it wants

Giống như "Beauty is in the eye of the beholder" [trái tim thèm khát điều nó hàng mong muốn] được dùng khi không thể giải thích lý do hai người yêu nhau.

Ảnh: Shutterstock.

8. Love is blind

Với nghĩa "tình yêu là mù quáng", tục ngữ này cho rằng tình yêu luôn che mắt những người trong cuộc, khiến họ không nhìn thấy thiếu sót của đối phương. "Love is blind" thường được sử dụng bởi người ngoài cuộc, những người thấy rõ điểm xấu trong mối quan hệ tình cảm mà hai người đang yêu không nhận ra.

9. All you need is love

"All you need is love" vừa là lời nhạc vừa là tiêu đề một bài hát nổi tiếng sáng tác năm 1967 của ban nhạc The Beatles. Ngày nay, câu nói này được sử dụng khi nói về chủ đề tình yêu. "All you need is love" nhắn nhủ rằng trong cuộc sống, không điều gì quan trọng bằng việc cho đi và nhận lại tình yêu.

10. Love conquers all

"Tình yêu chiến thắng tất cả" là ý nghĩa của tục ngữ trên. Nó ám chỉ rằng tình yêu có thể vượt qua mọi khó khăn và giành chiến thắng trong mọi thử thách.

11. Love will find a way

"Tình yêu sẽ tìm ra cách" có nghĩa là những người yêu nhau sẽ tìm cách vượt qua mọi trở ngại để được ở bên nhau.

12. Love makes the world go round

"Love makes the world go round" có nghĩa tình yêu làm cho trái đất quay. Người bản ngữ sử dụng tục ngữ này để khuyên nhủ nhau cuộc sống sẽ trở nên tốt đẹp hơn nếu mọi người đối xử tử tế với nhau.

13. Love knows no bounds

"Love knows no bounds" có nghĩa là tình yêu không có giới hạn. Tục ngữ này ám chỉ tình yêu đích thực sẽ không thể bị gò bó hoặc phá vỡ bằng bất cứ giá nào.

Tú Anh [Theo FluentU]

  • Giáo dục
  • Học tiếng Anh

Chủ nhật, 10/10/2021, 07:47 [GMT+7]

Nếu muốn bày tỏ tình cảm, ngoài từ 'love', bạn có thể tham khảo những thành ngữ về tình yêu dưới đây.

1. To fall head over heels for someone: Yêu những gì thuộc về người ấy

Ví dụ: She is my life. I fall head over heels for her [Cô ấy là cuộc sống của tôi. Tôi yêu những gì thuộc về cô ấy].

You are my love. I fall head over heels for you [Em là tình yêu của anh. Anh yêu những gì thuộc về em].

2. [To] love at first sight: Yêu từ cái nhìn đầu tiên [tình yêu sét đánh]

Ví dụ: I love you at first sight [Anh yêu em ngay từ cái nhìn dầu tiên]

Don’t ask why I pamper her. She is my love at first sight [Đừng hỏi tại sao mình chiều chuộng cô ấy. Mình yêu cô ấy ngay từ cái nhìn đầu tiên].

3. To enjoy someone’s company: Thích được ở bên cạnh ai đó

Ví dụ: Whenever I go out, I enjoy my boyfriend’s company [Lúc nào đi ra ngoài tôi cũng thích được ở bên cạnh bạn trai của tôi].

I enjoy your company and take care of you [Em muốn ở bên cạnh anh và chăm sóc anh].

4. To have ups and downs: Có những lúc thăng trầm

Ví dụ: Our love has ups and downs but we never leave. [Tình yêu của chúng tôi có những lúc thăng trầm nhưng chúng tôi không bao giờ rời nhau].

Although our love has had ups and downs, we finally are hand in hand [Mặc dù tình yêu của chúng tôi có những lúc thăng trầm, cuối cùng chúng tôi vẫn tay trong tay].

5. To have a crush on somebody: Cảm nắng/say nắng/thích ai đó

Ví dụ: He is having a crush on the girl next room [Anh ấy đang thích cô gái phòng bên cạnh].

Don’t follow me. I have a crush on a boy in my group [Đừng theo đuổi tớ nữa. Tớ thích một bạn trai trong nhóm mình rồi].

6. To cherish each other till death tears us apart: Yêu nhau cho đến khi đầu bạc răng long

Ví dụ: We cherish each other till death tears us apart [Chúng tôi yêu nhau cho đến khi đầu bạc răng long].

The couple promised to cherish each other till death tears us apart [Đôi uyên ương đã hứa yêu nhau đến khi đầu bạc răng long].

7. To savor every moment: Tận hưởng trọn vẹn khoảnh khắc

Ví dụ: When beside each other, we savor every moment of love [Khi ở bên cạnh nhau, chúng tôi tận hưởng mọi khoảnh khắc của tình yêu].

The couples savor every moment when they still belong to each other [Các cặp uyên ương tận hưởng trọn vẹn mọi khoảnh khắc khi họ vẫn thuộc về nhau].

8. To have a soft spot for someone: Mềm lòng vì ai đó

Ví dụ: I always have a soft spot for my boyfriend when he says sorry [Tôi luôn luôn mềm lòng khi bạn trai nói xin lỗi].

My father is very strict with anyone, but he always has a soft spot for my mother [Bố tôi rất nghiêm khắc với bất cứ ai, nhưng ông luôn có một sự yếu mềm dành cho mẹ tôi].

9. To go on a date with someone: Hẹn hò với ai đó

Ví dụ: Fall in love at first sight, we go on a date with each other at once [Yêu nhau từ cái nhìn đầu tiên, chúng tôi hẹn hò nhau ngay lập tức].

He goes on date with me. How happy I feel [Anh ấy hẹn hò với tôi. Tôi hạnh phúc vô cùng].

10. To be lovey-dovey: Quấn quít bên nhau

Ví dụ: Since falling in love, we are lovey-dovey [Kể từ khi yêu nhau, chúng tôi quấn quít bên nhau].

Look! The boy and the girl are lovey-dovey [Nhìn kìa! Đôi trai gái kia cứ quấn quít bên nhau].

Đinh Thị Thái Hà

Chủ Đề