1000 công ty hàng đầu ở Canada năm 2022

DU HỌC CANADA - TẠI SAO CHỌN OTTAWA? – THỦ ĐÔ CỦA CANADA

Một nơi để học tập

Ottawa, thủ đô của quốc gia này, là một đặc trưng về lịch sử, văn hoá của Canada, một trung tâm hàng đầu về giáo dục, kỹ thuật cao, khoa học và đời sống, khoa học y tế và kỹ thuật sinh học.

Danh tiếng của các trường đại học và cao đẳng thu hút nhiều học sinh/ sinh viên đến từ khắp nơi ở Canada và trên khắp thế giới

Các lý do khác để học ở Ottawa:

-       Cộng đồng thân thiện, vui nhộn và có hướng đến gia đình

-       Cộng đồng song ngữ (tiếng Anh và tiếng Pháp)

-       Cơ hội để đi học tại các học viện sau trung học tọa lạc ở khu vực này

-       Nhiều hoạt động ngoài trời chỉ cách khu phố chính 15 phút (trượt ván trên tuyết, đi xe đạp, chèo thuyền, v.v)

-       Các bệnh viện tầm cỡ thế giới

-       Hơn 100 toà nhà ngoại sứ và các phái đoàn ngoại giao

-       29 viện bảo tàng, bao gồm 12 kho tàng trưng bày quốc gia

-       Khu đô thị lớn thứ 4 ở Canada

-       Hơn 1000 công ty kỹ thuật cao

-       Các nguồn tài nguyên đa văn hóa/đa ngôn ngữ

-      Ottawa chủ trì 60 dịp lễ hội mỗi năm

Hãy liên hệ với chúng tôi để có thông tin chi tiết

Thông tin du học Canada miễn phí

Bạn muốn đi du học Canada nhưng chưa biết các bước làm thủ tục?

Bạn cần tìm thông tin về trường trung học, cao đẳng, đại học Canada mà bạn yêu thích?

Bạn cần tìm học bổng du học Canada cao nhất?

Đừng ngần ngại, Hãy liên lạc ngay với chúng tôi:

DU HỌC DUY TÂN – Con đường sự nghiệp!

Tel: 08.62910956, 08.62910957   Hotline: 0908 345 887

Email:

Website: www.duhocduytan.org

www.duhocduytan.vn

www.duhocduytan.com

Với phương châm:

TẬN TÂM - UY TÍN - HIỆU QUẢ!

Chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn hoàn thành hồ sơ du học Canada một cách nhanh chóng và hiệu quả nhất:

-Gửi thông tin các trường trung học, cao đẳng, đại học Canada (Miễn phí)

-Tư vấn chương trình du học Canada (Miễn phí)

-Xin visa du học Canada cực nhanh, thuận tiện và đảm bảo tỷ lệ thành công cao!


Canada được biết đến là một quốc gia có nền giáo dục tân tiến và bài bản, các ngành học được phát triển một cách đồng đều. Thế mạnh của các ngành học tại Canada liên quan đến công nghệ, kỹ thuật, kinh doanh và khoa học vì vậy nhiều người thường dựa vào thế mạnh đào tạo để lựa chọn ngành học tốt nhất. Tuy nhiên, vẫn có nhiều du học sinh chưa tìm được câu trả lời cho câu hỏi “Du học Canada nên học ngành gì?”. Chính vì thế, bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn các thông tin về 9 ngành học tốt nhất khi du học tại Canada. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1000 công ty hàng đầu ở Canada năm 2022
Nên chọn ngành gì khi du học Canada để nhận học bổng và có mức lương cao khi ra trường?

1. Du học Canada ngành Khoa học máy tính - CNTT 

Đối với ngành Khoa học máy tính - CNTT tại Canada thì luôn nhận được sự săn đón nhiệt tình của các công ty công nghệ là một câu trả lời tốt cho việc du học Canada nên học ngành gì. Cơ hội việc làm cho du học sinh sau khi học xong là rất lớn. Ngoài ra, do đây là một ngành nghề đang được chính phủ Canada ưu ái nên cơ học định cư cao hơn so với các ngành nghề khác. Mặt khác, nếu bạn muốn về lại Việt Nam làm việc thì cơ hội việc làm cũng rất cao bởi đây là một trong những ngành nghề đang được ưa chuộng tại nước ta.

1000 công ty hàng đầu ở Canada năm 2022
Khoa học máy tính - CNTT là ngành có mức lương lý tưởng dù ở Canada hay Việt Nam

Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Ngành Khoa học máy tính - CNTT tại Canada thường đào tạo về các vấn đề liên quan đến máy tính, phần mềm. Khi ra trường thường làm Lập trình máy tính, Lập trình ứng dụng, Chuyên gia phân tính và tư vấn hệ thống thông tin, Kỹ thuật viên mạng,...

Mức lương trung bình: Khoảng 82.000 CAD/năm tương đương 1.4 - 1.5 tỷ đồng/ năm.

Các trường đào tạo hàng đầu: Bởi vì là ngành nghề “hot” tại Canada nên bạn dễ dàng tìm được các trường học có ngành này. Tuy nhiên, bạn nên lựa chọn những trường hàng đầu tại Canada để nâng cao giá trị tấm bằng. 

  • University of Alberta

  • University Of British Columbia

  • University of Toronto

  • University of Waterloo

  • Carleton University

  • Fanshawe College

  • Humber College

  • Durham College,...

Mức học phí: Khoảng 18.000 - 22.000 CAD/năm tương đương 326 - 400 triệu đồng cho bậc học đại học. Tuy nhiên cũng có nhiều trường có mức học phí rẻ hơn và có mức học phí cao hơn.

Có thể bạn quan tâm: Vì sao nên chọn du học Canada?

2. Du học Canada ngành Kỹ thuật và Công nghệ

Nằm trong danh sách 9 ngành học trả lời cho câu hỏi du học Canada nên học ngành gì, là một quốc gia phát triển về Kỹ thuật và Công nghiệp nên nguồn nhân lực liên quan đến ngành này luôn được nhiều công ty săn đón. Ngoài ra, mức lương dành cho các kỹ sư công nghệ so với các ngành khác là khá cao nên được nhiều du học sinh Việt Nam lựa chọn, đặc biệt là những bạn nam. 

Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Khi đăng ký học ngành Khoa học và Công nghệ bạn sẽ lựa chọn các chương trình sau: Thợ Technique (thợ); Technician (Kỹ thuật viên); Engineering Technology (Công nghệ Kỹ thuật) và Engineer (Ký sư). Các công việc dành cho bạn sau khi tốt nghiệp tại Canada bao gồm Thợ máy móc, Vận hành máy móc, Quản lý, Nghiên cứu thiết bị công nghệ,...

Mức lương trung bình: Từ CAD/năm 60.000 - 75.000 CAD/năm tương đương 1.08 - 1.37 tỷ đồng/năm.

1000 công ty hàng đầu ở Canada năm 2022
Các nghề liên quan đến Khoa học và Công nghệ thường được nhiều bạn nam lựa chọn khi du học Canada

Các trường đào tạo ngành Kỹ thuật và Công nghệ: Capilano University, Kwantlen Polytechnic University, Carleton University, Lakehead University, University of Ottawa, University of Regina,...

Mức học phí:  Học phí mỗi năm trong khoảng 10.000 - 45.000CAD/năm tương đương 180 - 800 triệu đồng/năm.

1000 công ty hàng đầu ở Canada năm 2022

3. Du học Canada ngành Sức khỏe và Y học

Canada là một đất nước phát triển về Y tế nhưng số lượng người đang làm việc liên quan đến ngành nghề này không đủ, khiến nguồn nhân lực khan hiếm. Để khuyến khích sinh viên nước ngoài lựa chọn theo học ngành Sức khỏe và Y tế nhiều trường đại học đã có những suất học bổng lớn dành cho sinh viên ưu tú và tạo cơ hội làm việc cho hàng nghìn sinh viên mỗi năm tại các trung tâm Y tế của Canada. Chính vì vậy, nếu bạn xác định sẽ định cư lâu dài tại Úc thì nên lựa chọn ngành Sức khỏe và Y học.

1000 công ty hàng đầu ở Canada năm 2022
Theo học ngành Sức khỏe và y tế có nhiều cơ hội định cư tại Canada

Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Các chương trình đào tạo dành cho ngành nghề Sức khoẻ và Y học gồm khoa học dược, khoa học điều dưỡng, khoa học dược phẩm. Sinh viên sau khi tốt nghiệp có nhiều cơ hội việc làm với đa dạng các vị trí như trợ lý nghiên cứu, tư vấn sức khỏe, chuyên gia tiếp cận cộng đồng, cán bộ y tế môi trường, điều dưỡng viên,...

Mức lương trung bình: Khoảng 70.000 CAD/năm tương đương 1,27 tỷ đồng/năm.

Các trường hàng đầu có ngành Sức khỏe và y học bao gồm: 

  • British Columbia

  • University of Manitoba

  • McMaster

  • Alberta

  • Ottawa

  • Fanshawe College

  • Dalhousie

  • Calgary

  • Toronto

  • McGill,...

Mức học phí mỗi năm: trong khoảng 15.000 - 18.000 CAD/năm tương đương 270 - 326 triều đồng/năm.

4. Du học Canada ngành Khoa học ứng dụng và Khoa học thuần túy

Nói đến du học Canada nên học ngành gì thì không thể bỏ qua ngành này, Khoa học ứng dụng và Khoa học thuần tuý là ngành nghề không phổ biến tại Việt Nam nhưng tại Canada lại rất được chú trọng và có nhiều cơ hội phát triển. Sinh viên sau khi ra trường dễ dàng tìm kiếm được việc làm và có thể định cư tại Canada vì nhu cầu nhân lực cho ngành này cao. Đặc biệt, nếu bạn là một người yêu khoa học thì đây là sự lựa chọn hoàn hảo để bạn mở mang hiểu biết và thể hiện đam mê của mình.

1000 công ty hàng đầu ở Canada năm 2022
Nếu thích khoa học và nghiên cứu hãy lựa chọn ngành Khoa học ứng dụng và Khoa học thuần tuý

Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Các chuyên ngành trong ngành học Khoa học ứng dụng và Khoa học thuần tuý bao gồm: Sinh học, Hoá học, Sinh học ứng dụng,... Khi tốt nghiệp những công việc bạn có thể làm là Kỹ sư công nghệ, trợ lý nghiên cứu, Chuyên gia nghiên cứu và phát triển,...

Mức lương trung bình: Dao động từ 50.000 - 65.000 CAD/năm tương đương 0.9 - 1.18 tỷ đồng/năm.

Các trường đào tạo ngành Khoa học ứng dụng và khoa học thuần tuý: 

  • McGill University

  • Memorial University

  • University of British Columbia

  • University of Calgary

  • University of Manitoba,...

Mức học phí trung bình: Dao động từ 20.000 - 30.000 CAD/năm tương đương 360 - 545 triệu đồng/năm

Tìm hiểu thêm:

  • Những lý do nên du học bậc cao đẳng tại Canada
  • Tại sao nên du học Canada bậc Cử nhân?

5. Du học Canada ngành Truyền thông và báo chí

Hiện nay khi các trang mạng xã hội và các kênh mua hàng trực tuyến ngày càng phát triển thì vai trò của Truyền thông và báo chí cũng được nâng cao. Đây không chỉ là ngành nghề nhận được nhiều sự quan tâm tại Canada mà còn đang được nhiều người lựa chọn ở Việt Nam. Chính vì thế, theo học ngành Truyền thông và báo chí giúp tăng khả năng định cư ở Canada. Còn nếu bạn muốn về Việt Nam phát triển thì không khó để tìm được những cơ hội làm việc lý tưởng.

1000 công ty hàng đầu ở Canada năm 2022
Ngành Truyền thông và báo chí có nhiều cơ hội việc làm ở cả Canada và Việt Nam

Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Các chuyên ngành cho bạn lựa chọn khi theo học ngành Truyền thông và báo chí là Báo chí, Quảng cáo và quan hệ công chúng, Truyền thông kỹ thuật số. Sau khi tốt nghiệp bạn có thể làm các công việc như Tiếp thị, Quảng cáo, Quan hệ công chúng, Báo chí, Phương tiện truyền thông tương tác, Thiết kế đồ họa -  sáng tạo,... Đây là một trong những lựa chọn tốt cho việc du học Canada nên học ngành gì.

Mức lương trung bình: Dao động từ 60.000 - 70.000 CAD/ năm tương đương 1.08 - 1.27  tỷ đồng/năm.

Các trường đại học chuyên đào tạo ngành Truyền thông và báo chí tại Canada: 

  • University of King’s College

  • Carleton University

  • Simon Fraser

  • University of British Columbia

  • Concordia University

  • Ryerson University

  • University of Alberta…

Mức học phí trung bình: Dao động từ 15.000 - 26.000 CAD/năm tương đương 270 - 470 triệu đồng/năm.

6. Du học Canada ngành Quản trị kinh doanh

Quản trị kinh doanh vẫn luôn là ngành “hot” những năm gần đây nên dù du học Canada hay Việt Nam thì vẫn có nhiều cơ hội việc làm. Đặc biệt, mức lương dành cho người làm những công việc liên quan đến Quản trị kinh doanh là rất cao, đây được đánh giá 1 trong những ngành có mức lương cao nhất tại Canada nên khiến nhiều du học sinh lựa chọn theo học.

1000 công ty hàng đầu ở Canada năm 2022
Học Quản trị kinh doanh tại Canada giúp bạn có mức lương lý tưởng

Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Các lựa chọn cho bạn khi đăng ký theo ngành Quản trị kinh doanh là Quản trị kinh doanh tổng hợp; Quản trị kinh doanh quốc tế, Quản trị kinh doanh thương mại, Quản trị kinh doanh truyền thông, Marketing,... Sau khi tốt nghiệp bạn có thể làm các công việc như Xây dựng chiến lược kinh doanh, Chuyên gia đàm phán, Chuyên viên xúc tiến thương mại, Chuyên viên marketing, Chuyên gia nghiên cứu thị trường,....

Mức lương trung bình: Dao động từ 70.000 - 90.000 CAD/năm tương đương 1.27 - 1.63 tỷ đồng/năm.

Các trường chuyên đào tạo ngành Quản trị kinh doanh tại Canada: 

  • McGill University

  • University Of British Columbia

  • HEC Montréal

  • York University

  • University of Toronto,…

Học phí mỗi năm: Dao động từ 45.000 - 55.000 CAD/năm tương đương 810 - 990 triệu đồng/năm.

7. Du học Canada ngành Khách sạn và Du lịch 

Du học Canada nên học ngành gì thì cũng có thể là ngành Khách sạn và Du lịch, ngành này là một trong những ngành đang rất phát triển tại Canada bởi Canada được thiên nhiên ưu ái, là điểm đến lý tưởng của nhiều du khách nước ngoài. Lựa chọn theo ngành Khách sạn và Du lịch đem đến cơ hội việc làm cao và dễ định cư cho du học sinh. Hơn hết, nếu bạn là một người thích khám phá thiên nhiên, các địa điểm đẹp thì đây chính là cơ hội tốt cho bạn thỏa mãn đam mê của mình.

1000 công ty hàng đầu ở Canada năm 2022
Theo học khách sạn và du lịch nếu bạn có niềm đam mê khám phá các vùng miền tại Canada

Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Các chuyên ngành phổ biến cho bạn khi đăng ký học ngành Khách sạn và Du lịch tại Canada bao gồm Quản trị khách sạn, Quản trị du lịch, Tổ chức sự kiện. Sau khi tốt nghiệp bạn sẽ làm các công việc liên quan đến ngành học như Hướng dẫn viên du lịch, Điều hành du lịch, Quản lý doanh nghiệp lữ hành; Lễ tân khách sạn, Quản lý khách sạn,...

Mức lương trung bình: Dao động từ 45.000 - 50.000 CAD/năm tương đương 810 - 900 triệu đồng/năm.

Các trường chuyên đào tạo ngành Quản trị kinh doanh tại Canada: Các trường chuyên đào tạo ngành Khách sạn và Du lịch tại Canada: Imperial Hotel Management College, Selkirk College, George Brown College, Vancouver Premier College of Hotel Management, Seneca College, Red River college, University of Guelph…

Mức học phí trung bình: Khoảng 15.000 CAD/năm tương đương 270 triệu đồng/năm.

8. Du học Canada ngành Khoa học Nông nghiệp và Lâm nghiệp

Các du học sinh nên lựa chọn ngành học này bởi vì nhu cầu về nguồn nhân lực liên quan đến Nông - Lâm nghiệp ở Canada cao, tạo điều kiện cho bạn dễ dàng định cư. Ngoài ra, nếu bạn không thích những ngành nghề về kinh tế, công nghệ - kỹ thuật thì đây là sự lựa chọn tốt cho bạn.

1000 công ty hàng đầu ở Canada năm 2022
Theo học ngành Khoa học Nông nghiệp và Lâm nghiệp giúp bạn dễ dàng định cư tại Canada hơn

Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Đăng ký du học ngành Khoa học Nông nghiệp và Lâm nghiệp sẽ có 3 chương trình cho bạn lựa chọn đó là: Khoa học nông nghiệp; Khoa học kinh doanh nông nghiệp; Quản lý rừng và Môi trường. Sau khi tốt nghiệp, bạn có thể làm các công việc như nhà nông học, nhà khoa học nông nghiệp, cán bộ quản lâm nghiệp, tư vấn nông nghiệp,...

Mức lương trung bình: ngành Khoa học Nông nghiệp và Lâm nghiệp là 55.000 CAD/năm tương đương 990 - 1000 triệu đồng/năm.

Các trường đào tạo ngành Khoa học công nghệ và Lâm nghiệp: 

  • McGill University

  • University of Guelph

  • Brandon University

  • University of Manitoba

  • Vancouver Island University;...

Mức học phí: Dao động trong khoảng 17.800 - 25.500 CAD/năm 320.000.000- 465.000.000 đồng.

9. Du học Canada ngành Nghệ thuật & Thiết kế

Trước khi hỏi du học Canada nên học ngành gì thì bạn nên biết Canada là một đất nước phát triển về mọi mặt nên lựa chọn theo học Nghệ thuật và Thiết kế tại đây giúp bạn phát triển bản thân tốt hơn. Có được nhiều cơ hội việc làm và nâng cao trình độ giúp bạn thực hiện đam mê của mình.

1000 công ty hàng đầu ở Canada năm 2022
Ngành Nghệ thuật & Thiết kế dành cho những người yêu thích nghệ thuật và sáng tạo

Chương trình học và định hướng nghề nghiệp: Các lĩnh vực thuộc ngành Nghệ thuật và Thiết kế cho bạn lựa chọn đó là Âm nhạc, Mỹ thuật, Sân khấu điện ảnh và thiết kế. Sau khi tốt nghiệp bạn có thể lựa chọn các công việc dựa trên lĩnh vực bạn học như Kiến trúc, đồ hoạ, thiết kế nội thất, soạn nhạc, nhạc công, ca sĩ, diễn viên kịch, dựng phim, truyền thông đa phương tiện,....

Mức lương trung bình: Trong ngành là 45.000 - 55.000 CAD/năm tương đương 800 - 990 triệu đồng/năm.

Các trường chuyên đào tạo về Nghệ thuật và Thiết kế: 

  • McMaster University

  • University of Calgary

  • McGill University

  • Simon Fraser University

  • LaSalle College

  • Cambrian College

  • Georgian College,....

Mức học phí: Dao động trong khoảng 11.000 đến 19.000 CAD/năm tương đương 200 - 345 triệu đồng/năm.

Lưu ý điều kiện du học các ngành trên tại Canada:

  • Đã tốt nghiệp Trung học phổ thông với GPA trên 7.0

  • Điểm TOEFL IBT tối thiểu là 90, có thể học thêm các khóa học tiếng Anh trước khi vào kỳ học.

  • Mỗi ngành học sẽ được xét kèm một số môn học cấp 3 liên quan để đánh giá như Ngành Công nghệ thông tin, Kỹ thuật xét đến các môn Khoa học tự nhiên; Ngành truyền thông, báo chí xét đến các môn Khoa học xã hội; các ngành Nghệ thuật - Thiết kế xét đến năng khiếu;....

Ngoài ra, mỗi trường học cũng có những yêu cầu nhất định với sinh viên du học vậy nên để biết thêm chi tiết bạn hãy liên hệ đến các trung tâm tư vấn để nắm bắt thông tin chính xác nhất. Đồng thời, cơ hội nhận học bổng của bạn sẽ cao hơn nếu có sự tư vấn, hỗ trợ từ các trung tâm uy tín, liên kết được với nhiều trường đại học với nhiều suất học bổng cho du học sinh hơn.

Một trong những trung tâm uy tín hàng đầu dành cho du học sinh Canada đó chính là IDP. Chi nhánh IDP tại Việt Nam được thành lập năm 1996 và đến nay đã có 7 trung tâm trên các thành phố lớn ở nước ta. Hàng năm IDP tư vấn và tạo cơ hội cho hàng nghìn học sinh, sinh viên trên khắp cả nước đi du học các nước có nền giáo dục tiên tiến như Canada, Anh, Đức, Mý, Úc,...

1000 công ty hàng đầu ở Canada năm 2022
IDP - trung tâm tư vấn du học Canada hàng đầu tại Việt Nam

Như vậy, sau khi đọc xong bài viết có lẽ bạn đã có được câu trả lời cho câu hỏi “Du học Canada nên học ngành gì?” rồi. Hi vọng, bạn sẽ lựa chọn được ngành phù hợp nhất cho mình, giúp bạn mở rộng con đường tương lai sau này. Liên hệ IDP ngay hôm nay qua hotline 1900 6955 để được tư vấn miễn phí ngay, bạn nhé!

Bài viết liên quan: 

  • TOP 15 trường đại học ở Canada tốt nhất 2022 theo QS Rankings
  • Danh sách các trường đại học Canada 2022
  • Học bổng du học Canada 2022-2023

  • D

    Những thách thức của Espite do đại dịch, chiến tranh đang diễn ra và các thị trường không thể đoán trước, các công ty đại chúng lớn nhất thế giới đã cố gắng tăng doanh số và lợi nhuận trong năm ngoái. Tuy nhiên, báo cáo thu nhập lành mạnh, che giấu một thực tế kinh tế mới, không có kích thích của chính phủ và có giá trị cổ phiếu thấp hơn nhiều khi lạm phát và bước ngoặt thị trường giảm giá đã gây khó khăn cho sự phục hồi kinh tế.

    Forbes Global 2000 xếp hạng các công ty lớn nhất thế giới sử dụng bốn số liệu: bán hàng, lợi nhuận, tài sản và giá trị thị trường. Sự hỗn loạn của thị trường đã đẩy giá trị thị trường tối thiểu được xem xét cho danh sách 2022 xuống còn 7,6 tỷ đô la so với 8,26 tỷ đô la vào năm 2021, nhưng mức tối thiểu cho tất cả các số liệu khác đã tăng lên trong năm ngoái.

    Berkshire Hathaway lần đầu tiên giành vị trí số 1 kể từ khi Forbes bắt đầu xuất bản toàn cầu năm 2000 vào năm 2003, trở nên truất ngôi Ngân hàng Công nghiệp và Thương mại Trung Quốc, giảm xuống vị trí thứ 2 sau chín năm liên tiếp đứng đầu danh sách. Big Oil đã hồi phục nhanh chóng từ các cấp bậc thấp của năm ngoái, được tăng lên bởi giá dầu tăng. ExxonMobil đứng thứ 15 trong năm nay, tăng từ số 317 vào năm 2021 và Shell là số 16, tăng từ số 324. Cả hai công ty đều thấy lợi nhuận quay trở lại lãnh thổ tích cực sau khi thua lỗ năm ngoái.

    Với tư cách là một nhóm, các công ty trên toàn cầu 2000 2000 chiếm 47,6 nghìn tỷ đô la doanh thu, lợi nhuận 5,0 nghìn tỷ đô la, 233,7 nghìn tỷ đô la tài sản và vốn hóa thị trường 76,5 nghìn tỷ đô la. Có 58 quốc gia được đại diện trong danh sách 2022. Hoa Kỳ có nhiều nhất với 590 công ty, tiếp theo là Trung Quốc/Hồng Kông (351) và Nhật Bản (196).

    Chúng tôi đã sử dụng dữ liệu tài chính mới nhất của 12 tháng cho chúng tôi vào ngày 22 tháng 4 năm 2022 để tính toán các số liệu được sử dụng cho thứ hạng của chúng tôi.

2022

Ủy ban Giao thông Toronto

  • 1000 công ty hàng đầu ở Canada năm 2022

    Giao thông vận tải và hậu cần

Groupe Dynamite

  • Ville Mont-Royal, Quebec, Canada

    Purdys Chocolatier

    Forbes hợp tác với công ty nghiên cứu thị trường Statista để biên soạn danh sách các nhà tuyển dụng tốt nhất hàng năm của Canada bằng cách khảo sát hơn 10.000 người Canada làm việc cho các doanh nghiệp có ít nhất 500 nhân viên. Những người tham gia được yêu cầu đánh giá sự sẵn sàng giới thiệu chủ nhân của họ cho bạn bè và gia đình và đề cử các tổ chức khác ngoài chính họ.

Danh sách đầy đủ

Các công ty không trả một khoản phí cho vị trí trên bảng xếp hạng của Forbes. Các công ty trong bảng xếp hạng này được nhấn mạnh bằng màu sắc đã trả một khoản phí cho các tính năng nâng cao trên hồ sơ tương ứng của họ.

  • 1.

    Hydro-Québec

    Tiện ích

    Montreal, Quebec, Canada

    20,011

    2.

    Đại học New Brunswick

    Giáo dục

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    3,000

    3.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    Giáo dục

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    786

    4.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    Ottawa, Ontario, Canada

    Đô thị khu vực của York

    5,000

    5.

    Dịch vụ chính phủ

    York, Canada

    Purolator

    13,000

    6.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Canterauga, Ontario, Canada

    Purolator

    3,700

    7.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Giáo dục

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    7,253

    8.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    Giáo dục

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    3,549

    9.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    Ottawa, Ontario, Canada

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    11,223

    10.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    Ottawa, Ontario, Canada

    Đô thị khu vực của York

    5,000

    11.

    Dịch vụ chính phủ

    Giáo dục

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    10,000

    12.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    Giáo dục

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    2,500

    13.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    Ottawa, Ontario, Canada

    Đô thị khu vực của York

    10,400

    14.

    Dịch vụ chính phủ

    Giáo dục

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    9,352

    15.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    Ottawa, Ontario, Canada

    Đô thị khu vực của York

    1,000

    16.

    Dịch vụ chính phủ

    Ottawa, Ontario, Canada

    Đô thị khu vực của York

    7,200

    17.

    Dịch vụ chính phủ

    York, Canada

    Montreal, Quebec, Canada

    1,500

    18.

    Purolator

    Giáo dục

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    9,520

    19.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    Giáo dục

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    3,774

    20.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    Canterauga, Ontario, Canada

    Đô thị khu vực của York

    1,906

    21.

    Dịch vụ chính phủ

    Giáo dục

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    9,000

    22.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    Ottawa, Ontario, Canada

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    964

    23.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    Canterauga, Ontario, Canada

    Đô thị khu vực của York

    1,500

    24.

    Dịch vụ chính phủ

    York, Canada

    Đô thị khu vực của York

    5,800

    25.

    Dịch vụ chính phủ

    York, Canada

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    1,756

    26.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    Ottawa, Ontario, Canada

    Đô thị khu vực của York

    6,454

    27.

    Dịch vụ chính phủ

    Canterauga, Ontario, Canada

    Microsoft

    14,300

    28.

    Nó, internet, phần mềm & dịch vụ

    Giáo dục

    Đại học Victoria

    2,070

    29.

    Victoria, British Columbia, Canada

    Trường cao đẳng Sheridan

    Đô thị khu vực của York

    16,000

    30.

    Dịch vụ chính phủ

    Giáo dục

    York, Canada

    7,000

    31.

    Purolator

    Canterauga, Ontario, Canada

    Đô thị khu vực của York

    154,000

    32.

    Dịch vụ chính phủ

    Ottawa, Ontario, Canada

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    6,860

    33.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    Ottawa, Ontario, Canada

    Đô thị khu vực của York

    3,100

    34.

    Dịch vụ chính phủ

    York, Canada

    Đô thị khu vực của York

    110,600

    35.

    Dịch vụ chính phủ

    Ottawa, Ontario, Canada

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    833

    36.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    Ottawa, Ontario, Canada

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    3,321

    37.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    York, Canada

    Purolator

    2,400

    38.

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Tiện ích

    Đô thị khu vực của York

    5,863

    39.

    Dịch vụ chính phủ

    Giáo dục

    York, Canada

    9,090

    40.

    Purolator

    Ottawa, Ontario, Canada

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    45,019

    41.

    Đô thị khu vực của York

    Giáo dục

    Đô thị khu vực của York

    17,778

    42.

    Dịch vụ chính phủ

    Ottawa, Ontario, Canada

    Đô thị khu vực của York

    12,751

    43.

    Dịch vụ chính phủ

    York, Canada

    York, Canada

    3,000

    44.

    Purolator

    Ottawa, Ontario, Canada

    York, Canada

    8,000

    45.

    Purolator

    York, Canada

    Đô thị khu vực của York

    3,700

    46.

    Dịch vụ chính phủ

    Giáo dục

    Đô thị khu vực của York

    16,964

    47.

    Dịch vụ chính phủ

    Canterauga, Ontario, Canada

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    7,000

    48.

    Microsoft

    Ottawa, Ontario, Canada

    Fredericton, New Brunswick, Canada

    5,000

    49.

    Trường Dịch vụ Công cộng Canada

    Trường cao đẳng Sheridan

    York, Canada

    16,970

    50.

    Purolator

    Ottawa, Ontario, Canada

    Giao thông vận tải và hậu cần

    2,100

    51.

    Canterauga, Ontario, Canada

    Ottawa, Ontario, Canada

    Đô thị khu vực của York

    52.

    Dịch vụ chính phủ

    York, Canada

    Montreal, Quebec, Canada

    25,487

    53.

    Purolator

    Ottawa, Ontario, Canada

    Giao thông vận tải và hậu cần

    54.

    Canterauga, Ontario, Canada

    Microsoft

    Toronto, Ontario, Canada

    73,300

    55.

    FedEx Canada

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Canterauga, Ontario, Canada

    12,300

    56.

    Bệnh viện Ottawa

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Ottawa, Ontario, Canada

    11,638

    57.

    trường đại học Waterloo

    Giáo dục

    Waterloo, Ontario, Canada

    3,982

    58.

    Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia

    Giáo dục

    Waterloo, Ontario, Canada

    59.

    Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia

    Halifax, Nova Scotia, Canada

    Công ty Kraft Heinz

    1,400

    60.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Giáo dục

    Waterloo, Ontario, Canada

    61.

    Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia

    Halifax, Nova Scotia, Canada

    Công ty Kraft Heinz

    3,000

    62.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    Đại học Guelph

    26,000

    63.

    Guelph, Ontario, Canada

    ABB

    Kỹ thuật, sản xuất

    6,500

    64.

    Saint Laurent, Quebec, Canada

    Động cơ Ford

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    12,000

    65.

    Oakville, Ontario, Canada

    Lululemon Athletica

    Kỹ thuật, sản xuất

    7,582

    66.

    Saint Laurent, Quebec, Canada

    Động cơ Ford

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    7,900

    67.

    Oakville, Ontario, Canada

    Giáo dục

    Waterloo, Ontario, Canada

    6,722

    68.

    Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia

    Lululemon Athletica

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    7,000

    69.

    Vancouver, British Columbia, Canada

    Mua tốt nhất

    Canterauga, Ontario, Canada

    260,000

    70.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Richfield, Minnesota, Hoa Kỳ

    Waterloo, Ontario, Canada

    71.

    Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia

    ABB

    Kỹ thuật, sản xuất

    72.

    Saint Laurent, Quebec, Canada

    Động cơ Ford

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    87,000

    73.

    Oakville, Ontario, Canada

    Giáo dục

    Waterloo, Ontario, Canada

    14,438

    74.

    Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Waterloo, Ontario, Canada

    75.

    Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia

    Halifax, Nova Scotia, Canada

    Toronto, Ontario, Canada

    5,700

    76.

    CBC/Radio-Canada

    Công ty Kraft Heinz

    Ottawa, Ontario, Canada

    77.

    trường đại học Waterloo

    Giáo dục

    Waterloo, Ontario, Canada

    78.

    Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia

    Halifax, Nova Scotia, Canada

    Công ty Kraft Heinz

    1,500

    79.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Giáo dục

    Waterloo, Ontario, Canada

    80.

    Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Canterauga, Ontario, Canada

    1,400

    81.

    Halifax, Nova Scotia, Canada

    Công ty Kraft Heinz

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    48,930

    82.

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    Đại học Guelph

    Canterauga, Ontario, Canada

    133,000

    83.

    Guelph, Ontario, Canada

    Giáo dục

    Toronto, Ontario, Canada

    3,800

    84.

    Waterloo, Ontario, Canada

    Giao thông vận tải và hậu cần

    Canterauga, Ontario, Canada

    3,500

    85.

    Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia

    Công ty Kraft Heinz

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    86.

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    Giáo dục

    Waterloo, Ontario, Canada

    6,612

    87.

    Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia

    Công ty Kraft Heinz

    Ottawa, Ontario, Canada

    88.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Đại học Guelph

    Guelph, Ontario, Canada

    250,000

    89.

    ABB

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Kỹ thuật, sản xuất

    15,000

    90.

    Saint Laurent, Quebec, Canada

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Động cơ Ford

    700

    91.

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    Công ty Kraft Heinz

    Toronto, Ontario, Canada

    3,500

    92.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Mua tốt nhất

    Canterauga, Ontario, Canada

    121,000

    93.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Lululemon Athletica

    Ottawa, Ontario, Canada

    13,526

    94.

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Vancouver, British Columbia, Canada

    2,000

    95.

    Mua tốt nhất

    Động cơ Ford

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    27,000

    96.

    Oakville, Ontario, Canada

    Lululemon Athletica

    Guelph, Ontario, Canada

    2,173

    97.

    ABB

    Giáo dục

    Waterloo, Ontario, Canada

    6,000

    98.

    Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia

    Lululemon Athletica

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    3,299

    99.

    Vancouver, British Columbia, Canada

    Richfield, Minnesota, Hoa Kỳ

    Công ty Kraft Heinz

    5,750

    100.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Động cơ Ford

    Kỹ thuật, sản xuất

    5,000

    101.

    Saint Laurent, Quebec, Canada

    Richfield, Minnesota, Hoa Kỳ

    Guelph, Ontario, Canada

    4,000

    102.

    ABB

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Kỹ thuật, sản xuất

    4,569

    103.

    Saint Laurent, Quebec, Canada

    Giáo dục

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    6,232

    104.

    Oakville, Ontario, Canada

    Halifax, Nova Scotia, Canada

    Công ty Kraft Heinz

    5,000

    105.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Động cơ Ford

    Công ty Kraft Heinz

    900

    106.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Động cơ Ford

    Guelph, Ontario, Canada

    107.

    ABB

    Động cơ Ford

    Ottawa, Ontario, Canada

    47,000

    108.

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Ottawa, Ontario, Canada

    4,200

    109.

    Oakville, Ontario, Canada

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    Đại học Guelph

    5,271

    110.

    Guelph, Ontario, Canada

    Lululemon Athletica

    Toronto, Ontario, Canada

    38,783

    111.

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Vancouver, British Columbia, Canada

    Mua tốt nhất

    2,361

    112.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Công ty Kraft Heinz

    Toronto, Ontario, Canada

    53,694

    113.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Chicago, Illinois, Hoa Kỳ

    Công ty Kraft Heinz

    4,954

    114.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Lululemon Athletica

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    115.

    H & M - Hennes & Mauritz

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Toronto, Ontario, Canada

    1,570

    116.

    Nhóm BMW

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    Đồi Richmond, Ontario, Canada

    120,000

    117.

    Đại học Douglas

    Giáo dục

    New Westminster, British Columbia, Canada

    1,860

    118.

    Tập đoàn Samsung

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Canterauga, Ontario, Canada

    573

    119.

    Tạm khóa chân

    Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao

    Toronto, Ontario, Canada

    51,252

    120.

    Nhóm BMW

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    Đồi Richmond, Ontario, Canada

    19,000

    121.

    Đại học Douglas

    Giáo dục

    New Westminster, British Columbia, Canada

    9,728

    122.

    Tập đoàn Samsung

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Canterauga, Ontario, Canada

    15,000

    123.

    Tạm khóa chân

    Ubisoft

    Đồi Richmond, Ontario, Canada

    24,381

    124.

    Đại học Douglas

    Giáo dục

    New Westminster, British Columbia, Canada

    6,000

    125.

    Tập đoàn Samsung

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Toronto, Ontario, Canada

    9,502

    126.

    Canterauga, Ontario, Canada

    Tạm khóa chân

    Ubisoft

    1,100

    127.

    Truyền thông & Quảng cáo

    Montreal, Quebec, Canada

    Trường công lập Edmonton

    27,115

    128.

    Edmonton, Alberta, Canada

    Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    56,000

    129.

    Luân Đôn, Ontario, Canada

    Giáo dục

    New Westminster, British Columbia, Canada

    4,300

    130.

    Tập đoàn Samsung

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Toronto, Ontario, Canada

    5,000

    131.

    Canterauga, Ontario, Canada

    Montreal, Quebec, Canada

    Trường công lập Edmonton

    4,574

    132.

    Edmonton, Alberta, Canada

    Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    5,514

    133.

    Luân Đôn, Ontario, Canada

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Toronto, Ontario, Canada

    10,000

    134.

    Canterauga, Ontario, Canada

    Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn

    New Westminster, British Columbia, Canada

    2,829

    135.

    Tập đoàn Samsung

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Toronto, Ontario, Canada

    136.

    Canterauga, Ontario, Canada

    Tạm khóa chân

    Toronto, Ontario, Canada

    39,000

    137.

    Ubisoft

    Giáo dục

    New Westminster, British Columbia, Canada

    3,500

    138.

    Tập đoàn Samsung

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    New Westminster, British Columbia, Canada

    12,000

    139.

    Tập đoàn Samsung

    Ubisoft

    Đồi Richmond, Ontario, Canada

    5,000

    140.

    Đại học Douglas

    Giáo dục

    Canterauga, Ontario, Canada

    3,000

    141.

    Tạm khóa chân

    Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    5,800

    142.

    Luân Đôn, Ontario, Canada

    Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn

    Toronto, Ontario, Canada

    11,421

    143.

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Montreal, Quebec, Canada

    Canterauga, Ontario, Canada

    5,800

    144.

    Tạm khóa chân

    Ubisoft

    Truyền thông & Quảng cáo

    136,400

    145.

    Montreal, Quebec, Canada

    Montreal, Quebec, Canada

    Toronto, Ontario, Canada

    60,000

    146.

    Trường công lập Edmonton

    Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    5,835

    147.

    Luân Đôn, Ontario, Canada

    Tạm khóa chân

    Ubisoft

    148.

    Truyền thông & Quảng cáo

    Montreal, Quebec, Canada

    Đồi Richmond, Ontario, Canada

    12,090

    149.

    Đại học Douglas

    Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    4,900

    150.

    Luân Đôn, Ontario, Canada

    Ubisoft

    Toronto, Ontario, Canada

    149,000

    151.

    Truyền thông & Quảng cáo

    Montreal, Quebec, Canada

    New Westminster, British Columbia, Canada

    3,085

    152.

    Tập đoàn Samsung

    Montreal, Quebec, Canada

    Toronto, Ontario, Canada

    89,488

    153.

    Trường công lập Edmonton

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Toronto, Ontario, Canada

    154.

    Canterauga, Ontario, Canada

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Đồi Richmond, Ontario, Canada

    155.

    Đại học Douglas

    Tạm khóa chân

    Ubisoft

    156.

    Truyền thông & Quảng cáo

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Canterauga, Ontario, Canada

    3,300

    157.

    Tạm khóa chân

    Montreal, Quebec, Canada

    Toronto, Ontario, Canada

    36,431

    158.

    Trường công lập Edmonton

    Montreal, Quebec, Canada

    Truyền thông & Quảng cáo

    1,600

    159.

    Montreal, Quebec, Canada

    Montreal, Quebec, Canada

    Trường công lập Edmonton

    160.

    Edmonton, Alberta, Canada

    Montreal, Quebec, Canada

    Toronto, Ontario, Canada

    8,991

    161.

    Trường công lập Edmonton

    Montreal, Quebec, Canada

    Trường công lập Edmonton

    3,348

    162.

    Edmonton, Alberta, Canada

    Montreal, Quebec, Canada

    Trường công lập Edmonton

    163.

    Edmonton, Alberta, Canada

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Canterauga, Ontario, Canada

    164.

    Tạm khóa chân

    Ubisoft

    Truyền thông & Quảng cáo

    165.

    Montreal, Quebec, Canada

    Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn

    Đồi Richmond, Ontario, Canada

    1,873

    166.

    Đại học Douglas

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Canterauga, Ontario, Canada

    3,500

    167.

    Tạm khóa chân

    Giáo dục

    New Westminster, British Columbia, Canada

    69,634

    168.

    Tập đoàn Samsung

    Chất bán dẫn, Điện tử, Kỹ thuật điện, Phần cứng & Thiết bị công nghệ

    Đồi Richmond, Ontario, Canada

    76,000

    169.

    Đại học Douglas

    Giáo dục

    New Westminster, British Columbia, Canada

    16,000

    170.

    Tập đoàn Samsung

    Trung tâm Khoa học Y tế Luân Đôn

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    12,591

    171.

    Cơ quan Y tế Nova Scotia

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Halifax, Nova Scotia, Canada

    9,147

    172.

    Toyota Motor Sản xuất Canada

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    Cambridge, Ontario, Canada

    9,601

    173.

    CIMA+

    Kỹ thuật, sản xuất

    Laval, Quebec, Canada

    2,600

    174.

    Starbucks

    Nhà hàng

    Toronto, Ontario, Canada

    23,000

    175.

    Pfizer

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Kirkland, Quebec, Canada

    78,500

    176.

    Olymel

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada

    15,000

    177.

    Sức khỏe đoàn kết Toronto

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Toronto, Ontario, Canada

    17,350

    178.

    Pfizer

    Nhà hàng

    Toronto, Ontario, Canada

    179.

    Pfizer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    4,431

    180.

    Kirkland, Quebec, Canada

    Olymel

    Toronto, Ontario, Canada

    8,000

    181.

    Pfizer

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Toronto, Ontario, Canada

    1,500

    182.

    Pfizer

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Kirkland, Quebec, Canada

    183.

    Olymel

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    14,000

    184.

    Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada

    Sức khỏe đoàn kết Toronto

    Xe điện ngầm

    320,000

    185.

    Milford, Connecticut, Hoa Kỳ

    Bệnh viện Grand River

    Kitchener, Ontario, Canada

    186.

    KPMG Canada

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Những dịch vụ chuyên nghiệp

    40,000

    187.

    Northbridge Financial

    Kỹ thuật, sản xuất

    Laval, Quebec, Canada

    2,500

    188.

    Starbucks

    Olymel

    Toronto, Ontario, Canada

    12,021

    189.

    Pfizer

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    19,000

    190.

    Kirkland, Quebec, Canada

    Olymel

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    17,900

    191.

    Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Kirkland, Quebec, Canada

    192.

    Olymel

    Sức khỏe đoàn kết Toronto

    Toronto, Ontario, Canada

    31,786

    193.

    Pfizer

    Chăm sóc sức khỏe & xã hội

    Toronto, Ontario, Canada

    16,671

    194.

    Pfizer

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Toronto, Ontario, Canada

    3,590

    195.

    Pfizer

    Olymel

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    860

    196.

    Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada

    Sức khỏe đoàn kết Toronto

    Xe điện ngầm

    48,000

    197.

    Milford, Connecticut, Hoa Kỳ

    Sức khỏe đoàn kết Toronto

    Toronto, Ontario, Canada

    5,000

    198.

    Pfizer

    Sức khỏe đoàn kết Toronto

    Toronto, Ontario, Canada

    30,000

    199.

    Pfizer

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Kirkland, Quebec, Canada

    1,500

    200.

    Olymel

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Toronto, Ontario, Canada

    86,000

    201.

    Pfizer

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Toronto, Ontario, Canada

    37,000

    202.

    Pfizer

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Toronto, Ontario, Canada

    2,300

    203.

    Pfizer

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Kirkland, Quebec, Canada

    4,680

    204.

    Olymel

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Toronto, Ontario, Canada

    8,800

    205.

    Pfizer

    Olymel

    Toronto, Ontario, Canada

    7,300

    206.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Kirkland, Quebec, Canada

    19,000

    207.

    Olymel

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    2,500

    208.

    Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada

    Kỹ thuật, sản xuất

    Toronto, Ontario, Canada

    3,500

    209.

    Sức khỏe đoàn kết Toronto

    Sức khỏe đoàn kết Toronto

    Toronto, Ontario, Canada

    210.

    Xe điện ngầm

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Xe điện ngầm

    1,400

    211.

    Milford, Connecticut, Hoa Kỳ

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Kirkland, Quebec, Canada

    212.

    Olymel

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Toronto, Ontario, Canada

    23,500

    213.

    Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada

    Ô tô (ô tô và nhà cung cấp)

    Toronto, Ontario, Canada

    1,050

    214.

    Sức khỏe đoàn kết Toronto

    Nhà hàng

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    1,252

    215.

    Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada

    Sức khỏe đoàn kết Toronto

    Xe điện ngầm

    1,750

    216.

    Milford, Connecticut, Hoa Kỳ

    Olymel

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    5,000

    217.

    Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada

    Sức khỏe đoàn kết Toronto

    Xe điện ngầm

    2,000

    218.

    Milford, Connecticut, Hoa Kỳ

    Olymel

    Kitchener, Ontario, Canada

    3,500

    219.

    KPMG Canada

    Thuốc & Công nghệ sinh học

    Cambridge, Ontario, Canada

    220.

    Kirkland, Quebec, Canada

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada

    3,400

    221.

    Sức khỏe đoàn kết Toronto

    Xe điện ngầm

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    8,371

    222.

    Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada

    Sức khỏe đoàn kết Toronto

    Xe điện ngầm

    1,918

    223.

    Milford, Connecticut, Hoa Kỳ

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Toronto, Ontario, Canada

    9,200

    224.

    Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada

    Sức khỏe đoàn kết Toronto

    Toronto, Ontario, Canada

    3,200

    225.

    Xe điện ngầm

    Bệnh viện Grand River

    Xe điện ngầm

    1,830

    226.

    Milford, Connecticut, Hoa Kỳ

    Sức khỏe đoàn kết Toronto

    Toronto, Ontario, Canada

    227.

    Xe điện ngầm

    Sức khỏe đoàn kết Toronto

    Xe điện ngầm

    228.

    Milford, Connecticut, Hoa Kỳ

    Olymel

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    1,500

    229.

    Saint-Hyacinthe, Quebec, Canada

    Tiện ích

    Toronto, Ontario, Canada

    1,270

    230.

    Cây chéo màu xanh Alberta

    Bảo hiểm

    Edmonton, Alberta, Canada

    1,248

    231.

    HSBC Canada

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Vancouver, BC, Canada

    2,911

    232.

    Corus Entertainment Inc.

    Truyền thông & Quảng cáo

    Toronto, Ontario, Canada

    3,500

    233.

    Wendy's

    Cây chéo màu xanh Alberta

    Bảo hiểm

    14,000

    234.

    Edmonton, Alberta, Canada

    HSBC Canada

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    3,300

    235.

    Vancouver, BC, Canada

    Corus Entertainment Inc.

    Truyền thông & Quảng cáo

    236.

    Nhà hàng

    Oakville, Ontario, Canada

    Lactalis Canada

    72,400

    237.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Luân Đôn, Ontario, Canada

    Truyền thông & Quảng cáo

    72,000

    238.

    Nhà hàng

    Corus Entertainment Inc.

    Truyền thông & Quảng cáo

    239.

    Nhà hàng

    HSBC Canada

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    240.

    Vancouver, BC, Canada

    Corus Entertainment Inc.

    Truyền thông & Quảng cáo

    2,000

    241.

    Nhà hàng

    Oakville, Ontario, Canada

    Toronto, Ontario, Canada

    78,570

    242.

    Lactalis Canada

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Lactalis Canada

    243.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Luân Đôn, Ontario, Canada

    Cửa hàng Michaels

    12,000

    244.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Irving, Texas, Hoa Kỳ

    Khối H & R

    110,000

    245.

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Calgary, Alberta, Canada

    ExxonMobil

    165,000

    246.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Các bộ phận tự động Napa

    Toronto, Ontario, Canada

    20,000

    247.

    Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

    Dịch vụ thực phẩm Gordon

    Grand Rapids, Michigan, Hoa Kỳ

    2,000

    248.

    MDA

    Calgary, Alberta, Canada

    ExxonMobil

    500

    249.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Irving, Texas, Hoa Kỳ

    Khối H & R

    5,100

    250.

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Calgary, Alberta, Canada

    ExxonMobil

    300,000

    251.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Các bộ phận tự động Napa

    Toronto, Ontario, Canada

    13,000

    252.

    Atlanta, Georgia, Hoa Kỳ

    Calgary, Alberta, Canada

    ExxonMobil

    236,386

    253.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Truyền thông & Quảng cáo

    Toronto, Ontario, Canada

    1,300

    254.

    Nhà hàng

    Corus Entertainment Inc.

    Truyền thông & Quảng cáo

    1,000

    255.

    Nhà hàng

    Oakville, Ontario, Canada

    Lactalis Canada

    256.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Edmonton, Alberta, Canada

    2,617

    257.

    Luân Đôn, Ontario, Canada

    Oakville, Ontario, Canada

    Toronto, Ontario, Canada

    18,000

    258.

    Lactalis Canada

    Oakville, Ontario, Canada

    Lactalis Canada

    81,000

    259.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Corus Entertainment Inc.

    Truyền thông & Quảng cáo

    260.

    Nhà hàng

    Irving, Texas, Hoa Kỳ

    Khối H & R

    6,000

    261.

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Oakville, Ontario, Canada

    Toronto, Ontario, Canada

    262.

    Lactalis Canada

    Corus Entertainment Inc.

    Lactalis Canada

    3,600

    263.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Cây chéo màu xanh Alberta

    Bảo hiểm

    20,000

    264.

    Edmonton, Alberta, Canada

    HSBC Canada

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    1,000

    265.

    Vancouver, BC, Canada

    Calgary, Alberta, Canada

    ExxonMobil

    72,000

    266.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Corus Entertainment Inc.

    Truyền thông & Quảng cáo

    267.

    Nhà hàng

    Oakville, Ontario, Canada

    Lactalis Canada

    7,109

    268.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Luân Đôn, Ontario, Canada

    Toronto, Ontario, Canada

    15,251

    269.

    Cửa hàng Michaels

    Corus Entertainment Inc.

    Truyền thông & Quảng cáo

    4,300

    270.

    Nhà hàng

    HSBC Canada

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    271.

    Vancouver, BC, Canada

    Oakville, Ontario, Canada

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    272.

    Vancouver, BC, Canada

    HSBC Canada

    Toronto, Ontario, Canada

    6,000

    273.

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    Calgary, Alberta, Canada

    ExxonMobil

    126,400

    274.

    Xây dựng, vận hành dầu khí, khai thác và hóa chất

    Corus Entertainment Inc.

    Truyền thông & Quảng cáo

    8,000

    275.

    Nhà hàng

    Bảo hiểm

    Oakville, Ontario, Canada

    5,000

    276.

    Lactalis Canada

    Luân Đôn, Ontario, Canada

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    5,000

    277.

    Vancouver, BC, Canada

    Cây chéo màu xanh Alberta

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    7,000

    278.

    Vancouver, BC, Canada

    Luân Đôn, Ontario, Canada

    Cửa hàng Michaels

    3,700

    279.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Irving, Texas, Hoa Kỳ

    Khối H & R

    1,450

    280.

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Tiện ích

    Calgary, Alberta, Canada

    4,000

    281.

    ExxonMobil

    Oakville, Ontario, Canada

    Dịch vụ tài chính và ngân hàng

    282.

    Vancouver, BC, Canada

    Oakville, Ontario, Canada

    Toronto, Ontario, Canada

    30,000

    283.

    Lactalis Canada

    Bảo hiểm

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    1,900

    284.

    Luân Đôn, Ontario, Canada

    Irving, Texas, Hoa Kỳ

    Khối H & R

    85,000

    285.

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Luân Đôn, Ontario, Canada

    Cửa hàng Michaels

    286.

    Bán lẻ và bán sỉ

    Oakville, Ontario, Canada

    Lactalis Canada

    5,453

    287.

    Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá

    Luân Đôn, Ontario, Canada

    Cửa hàng Michaels

    288.

    Nhân lực

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Toronto, Ontario, Canada

    289.

    Ban bồi thường của công nhân Alberta

    Bảo hiểm

    Edmonton, Alberta, Canada

    290.

    Dynacare

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Brampton, Ontario, Canada

    2,400

    291.

    Bảo mật Paladin

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Toronto, Ontario, Canada

    14,000

    292.

    Ban bồi thường của công nhân Alberta

    Bảo hiểm

    Edmonton, Alberta, Canada

    293.

    Dynacare

    Dịch vụ và vật tư kinh doanh

    Toronto, Ontario, Canada

    650

    294.

    Ban bồi thường của công nhân Alberta

    Bảo hiểm

    Edmonton, Alberta, Canada

    50,000

    295.

    Dynacare

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Toronto, Ontario, Canada

    5,500

    296.

    Brampton, Ontario, Canada

    Bảo mật Paladin

    Vancouver, British Columbia, Canada

    8,000

    297.

    Nước ép tăng cường

    Nhà hàng

    Toronto, Ontario, Canada

    23,500

    298.

    Randstad

    Bell Canada (BCE)

    Toronto, Ontario, Canada

    299.

    Ban bồi thường của công nhân Alberta

    Bảo hiểm

    Edmonton, Alberta, Canada

    10,000

    300.

    Dynacare

    Thiết bị và dịch vụ chăm sóc sức khỏe

    Toronto, Ontario, Canada

    50,000

Brampton, Ontario, Canada

Bảo mật Paladin

  • 1000 công ty hàng đầu ở Canada năm 2022

Các công ty lớn nhất của Canada là gì?

10 công ty lớn nhất ở Canada..
Magna International Inc ..
Ngân hàng td..
Enbridge..
Đường sắt Quốc gia Canada ..
Scotiabank..
Quản lý tài sản Brookfield ..
Tập đoàn tài chính BMO ..
Canada Thái Bình Dương ..

Các công ty Fortune 500 ở Canada là gì?

Danh sách vận may 2019.

Công ty nào tốt nhất ở Canada?

Ngân hàng Quốc gia Canada.....
Xổ số Ontario và chơi game.Dịch vụ chính phủ.....
Nike.Quần áo, giày dép, thiết bị thể thao.....
FedEx Canada.Giao thông vận tải và hậu cần.....
Bệnh viện Ottawa.Chăm sóc sức khỏe & xã hội.....
Trường đại học Waterloo.Giáo dục.....
Trường Cao đẳng Cộng đồng Nova Scotia.Giáo dục.....
Công ty Kraft Heinz.Thực phẩm, đồ uống mềm, rượu và thuốc lá ..

Công ty có lợi nhuận cao nhất ở Canada là gì?

Danh sách các công ty đại chúng lớn nhất ở Canada theo lợi nhuận.