4.6. speaking unit 4 sbt tiếng anh 6 – english discovery (cánh buồm)

1. Can you help me with my Geography homework? [Bạn có thể giúp tôi làm bài tập Địa lý của tôi được không?]

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5

Bài 1

1. Order the words to make polite requests and responses.

[Sắp xếp các từ để đưa ra các yêu cầu và phản hồi lịch sự.]

1. borrow / eraser / I / your / can / ?

Can I borrow your eraser? [Tôi có thể mượn tẩy bạn không?]

2. can't / you / sorry, /.

3. it / I / sorry, / need /.

4. some / have / please / I / water, / can / ?

5. no /yes, / problem /.

6. tell / can / number / your / me/ phone/ you / ?

7. just / second / OK, / a /.

8. help / computer / with / can / my/ you / me / ?

9. course/ yes, / of /.

10. it / I'm / sorry, / using /.

Lời giải chi tiết:

2. Sorry, you cant. [Xin lỗi, bạn không thể.]

3. Sorry, I need it. [Xin lỗi, tôi cần nó.]

4. Can I have some water please? [Cho tôi xin ít nước được không?]

5. Yes, no problem. [Có, không có vấn đề.]

6. Can you tell me your phone number? [Bạn có thể cho tôi biết số điện thoại của bạn được không?]

7. OK, just a second. [Được rồi, chờ một chút.]

8. Can you help me with my computer? [Bạn có thể giúp tôi với máy tính của tôi không?]

9. Yes, of course. [Vâng, tất nhiên.]

10. Sorry, I'm using it. [Xin lỗi, tôi đang sử dụng nó.]

Bài 2

2. Complete the sentences with one word in each gap.

[Hoàn thành các câu với một từ trong mỗi khoảng trống.]

1. I've got a problem. Can you help me?

2. Hello, Doctor. Can ____ look at my hand, please?

3. OK, ____ a second. I want to finish this exercise.

4. Can you ____me the time, please?

5. Yes, of ____ .Wait one moment.

6. A: Can ____ borrow your pen?

B: Sorry, I ____ it. Ask Tina.

7. Can I ____ a cheese sandwich, please?

Lời giải chi tiết:

2. you

3. just

4. tell

5. course

6. I / need

7. have

2. Hello, Doctor. Can you look at my hand, please?

[Xin chào Bác sĩ. Bác làm ơn xem bàn tay của tôi được không?]

3. OK, just a second. I want to finish this exercise.

[Được rồi, chờ một chút. Tôi muốn hoàn thành bài tập này.]

4. Can you tell me the time, please?

[Bạn có thể cho tôi biết thời gian được không?]

5. Yes, of course.Wait one moment.

[Vâng, tất nhiên. Chờ một chút.]

6. A: Can I borrow your pen?

[Tôi có thể mượn bút của bạn được không?]

B: Sorry, I need it. Ask Tina.

[Xin lỗi, tôi cần nó. Hỏi Tina á.]

7. Can I have a cheese sandwich, please?

[Cho tôi xin một cái bánh mì kẹp phô mai được không?]

Bài 3

3. Match requests 1-5 with responses a-e.

[Ghép yêu cầu 1-5 với câu trả lời a-e.]

1. e My computer's got a problem. Can you help me?

2. Can I borrow your dictionary, please?

3. Can I have another glass of orange juice, please?

4. Can you tell me the answers, please?

5. Can I look at your dad's new car?

a. Sure. That's 30.000 VND.

b. Yes, OK. It's outside.

c. Sorry, I can't. It's a test!

d. Sorry, I need it.

e. Of course I can. Where is it?

Lời giải chi tiết:

2. d

3. a

4. c

5. b

1. e _My computer's got a problem. Can you help me? Of course I can. Where is it?

[Máy tính của tôi có vấn đề. Bạn có thể giúp tôi được không? Tất nhiên tôi có thể. Nó đâu rồi?]

2. d _Can I borrow your dictionary, please? Sorry, I need it.

[Cho tôi mượn từ điển của bạn được không? Xin lỗi, tôi cần nó.]

3. a _Can I have another glass of orange juice, please? Sure. That's 30.000 VND.

[Vui lòng cho tôi thêm một ly nước cam được không? Chắc chắn rồi. Nó thì 30.000 đồng.]

4. c _Can you tell me the answers, please? Sorry, I can't. It's a test!

[Bạn có thể cho tôi biết câu trả lời được không? Xin lỗi tôi không thể. Nó là một bài kiểm tra mà!]

5. b _ Can I look at your dad's new car? Yes, OK. It's outside.

[Tôi có thể nhìn vào chiếc xe mới của bố bạn không? Vâng ok. Nó ở bên ngoài.]

Bài 4

4. Choose the correct response.

[Chọn câu trả lời đúng.]

1. Can you help me with my Geography homework?

a. Sorry, I need it.

b. Sorry, you can't.

c. Sorry, I'm busy.

2. Can I borrow your phone for a moment?

a. Yes, you can't.

b. Yes, no problem.

c. Yes, I'm using it.

3. Can you tell me the time, please?

a. Sorry, I haven't got a watch.

b. Yes, of course. It's there.

c. Sure, it's lunchtime.

4. Can I have some ice cream, please?

a. Sorry, you can't. There isn't any.

b. Yes, OK. I can.

c. Sorry, I can't.

5. Can I look at your exercise book?

a. Yes, no problem.

b. Yes, I can.

c. Yes, I need it.

Lời giải chi tiết:

2. b

3. a

4.a

5. a

1. Can you help me with my Geography homework? [Bạn có thể giúp tôi làm bài tập Địa lý của tôi được không?]

c. Sorry, I'm busy. [Xin lỗi tôi đang bận.]

2. Can I borrow your phone for a moment? [Tôi có thể mượn điện thoại của bạn một lát được không?]

b. Yes, no problem. [Ừ, không vấn đề gì.]

3. Can you tell me the time, please? [Bạn có thể cho tôi biết thời gian được không?]

a. Sorry, I haven't got a watch. [Xin lỗi, tôi không có đồng hồ.]

4. Can I have some ice cream, please? [Cho tôi xin ít kem được không?]

a. Sorry, you can't. There isn't any. [Xin lỗi bạn không thể. Hết sạch rồi.]

5. Can I look at your exercise book? [Tôi có thể xem sách bài tập của bạn không?]

a. Yes, no problem. [Ừ, không vấn đề gì.]

Bài 5

5. Complete the dialogue with sentences a-e. Listen and check.

[Hoàn thành đoạn hội thoại bằng các câu a-e. Nghe và kiểm tra.]


Sal: It's Danny's party tonight. Can I borrow your blue shoes?

Mia: [1] __________________

Sal: Can I borrow the red ones?

Mia: [2] __________________

Sal: Can you help me with my hair? I can't see the back.

Mia: [3] __________________

Sal: Hair, please!

Mia: [4] __________________

Sal: Can you hurry up? I don't want to be late.

Mia: [5] __________________

Sal: Yes, OK. Sorry.

a. OK, just a second. They're in my sister's room. She likes the red ones too!

b. OK, no problem. Can you sit down? Then I can look.

c. Sorry, you can't. I'm wearing them.

d. Sorry, I can't. Your hair is a mess. Sit still!

e. Sorry, I can't do two things at the same time. Shoes or hair?

Lời giải chi tiết:

1. c

2. a

3. e

4. b

5. d

Sal: It's Danny's party tonight. Can I borrow your blue shoes?

Mia: Sorry, you can't. I'm wearing them.

Sal: Can I borrow the red ones?

Mia: OK, just a second. They're in my sister's room. She likes the red ones too!

Sal: Can you help me with my hair? I can't see the back.

Mia: Sorry, I can't do two things at the same time. Shoes or hair?

Sal: Hair, please!

Mia: OK, no problem. Can you sit down? Then I can look.

Sal: Can you hurry up? I don't want to be late.

Mia: Sorry, I can't. Your hair is a mess. Sit still!

Sal: Yes, OK. Sorry.

Tạm dịch:

Sal: Tối nay là bữa tiệc của Danny. Tôi có thể mượn đôi giày màu xanh của bạn không?

Mia: Xin lỗi, bạn không thể. Tôi đang mang chúng.

Sal: Tôi có thể mượn đôi màu đỏ được không?

Mia: Được rồi, chờ một chút. Chúng đang ở trong phòng của em gái tôi. Cô ấy cũng thích đôi màu đỏ!

Sal: Bạn có thể giúp tôi với mái tóc của tôi? Tôi không thể nhìn thấy phía sau.

Mia: Xin lỗi, tôi không thể làm hai việc cùng một lúc. Giày hay tóc?

Sal: Tóc, làm ơn!

Mia: OK, không sao. Bạn có thể ngồi xuống không? Rồi tôi có thể xem.

Sal: Bạn có thể nhanh lên không? Tôi không muốn trễ.

Mia: Xin lỗi, tôi không thể. Tóc của bạn là một mớ hỗn độn. Ngồi yên nào!

Sal: Vâng, được rồi. Xin lỗi.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề