A half measure là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ half measure trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ half measure tiếng Anh nghĩa là gì.

half measure /'hɑ:f'meʤə/* danh từ- [[thường] số nhiều] biện pháp thoả hiệp, biện pháp hoà giải- biện pháp nửa vời
  • edentates tiếng Anh là gì?
  • ensnares tiếng Anh là gì?
  • purgative tiếng Anh là gì?
  • green light tiếng Anh là gì?
  • seeing as tiếng Anh là gì?
  • track-and-field athletics tiếng Anh là gì?
  • avalanche noise tiếng Anh là gì?
  • pseudomembrane tiếng Anh là gì?
  • indivisibility tiếng Anh là gì?
  • timothies tiếng Anh là gì?
  • sepiabone tiếng Anh là gì?
  • air-pipe tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của half measure trong tiếng Anh

half measure có nghĩa là: half measure /'hɑ:f'meʤə/* danh từ- [[thường] số nhiều] biện pháp thoả hiệp, biện pháp hoà giải- biện pháp nửa vời

Đây là cách dùng half measure tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ half measure tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

half measure /'hɑ:f'meʤə/* danh từ- [[thường] số nhiều] biện pháp thoả hiệp tiếng Anh là gì?
biện pháp hoà giải- biện pháp nửa vời

half measure

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: half measure


Phát âm : /'hɑ:f'meʤə/

+ danh từ

  • [[thường] số nhiều] biện pháp thoả hiệp, biện pháp hoà giải
  • biện pháp nửa vời

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "half measure"

  • Những từ có chứa "half measure" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    chừng chớt nhả lưng chừng đo chả chớt chừng mực chắc lép bán sơn địa ao lửng more...

Lượt xem: 400

Từ: half measure

/'hɑ:f'meʤə/

  • danh từ

    [[thường] số nhiều] biện pháp thoả hiệp, biện pháp hoà giải

  • biện pháp nửa vời




   

Tiếng Anh Half Measure
Tiếng Việt Biện Pháp Quyền Nghị; Biện Pháp Chiết Trung; Biện Pháp Thỏa Hiệp; Biện Pháp Nửa Vời
Chủ đề Kinh tế
  • Half Measure là Biện Pháp Quyền Nghị; Biện Pháp Chiết Trung; Biện Pháp Thỏa Hiệp; Biện Pháp Nửa Vời.
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kinh tế .

Thuật ngữ tương tự - liên quan

Danh sách các thuật ngữ liên quan Half Measure

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kinh tế Half Measure là gì? [hay Biện Pháp Quyền Nghị; Biện Pháp Chiết Trung; Biện Pháp Thỏa Hiệp; Biện Pháp Nửa Vời nghĩa là gì?] Định nghĩa Half Measure là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Half Measure / Biện Pháp Quyền Nghị; Biện Pháp Chiết Trung; Biện Pháp Thỏa Hiệp; Biện Pháp Nửa Vời. Truy cập sotaydoanhtri.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ kinh tế, IT được cập nhật liên tục

Video liên quan

Chủ Đề