Algae là gì


algae

* danh từ, số nhiều algae /'ældʤi:/ - (thực vật học) tảo


algae

alga ; các loại tảo ; loại tảo ; tảo biển ; tảo vậy ; tảo ; đám tảo ;

algae

alga ; các loại tảo ; loại tảo ; tảo biển ; tảo vậy ; tảo ; đám tảo ;


algae; alga

primitive chlorophyll-containing mainly aquatic eukaryotic organisms lacking true stems and roots and leaves


algae

* danh từ, số nhiều algae /'ældʤi:/ - (thực vật học) tảo

alga-eating

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

Tiếng AnhSửa đổi

Danh từSửa đổi

algae /ˈæl.dʒi/ số nhiều algae

  1. (Thực vật học) Tảo.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

@algae /ælgə/* danh từ, số nhiều algae /ældʤi:/

– (thực vật học) tảo

@alga /ælgə/* danh từ, số nhiều algae /ældʤi:/

– (thực vật học) tảo

,

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ algae trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ algae tiếng Anh nghĩa là gì.

algae /'ælgə/* danh từ, số nhiều algae /'ældʤi:/

- (thực vật học) tảoalga /'ælgə/

* danh từ, số nhiều algae /'ældʤi:/- (thực vật học) tảo
  • vanisher tiếng Anh là gì?
  • kingmakers tiếng Anh là gì?
  • Custom union tiếng Anh là gì?
  • ferrozirconium tiếng Anh là gì?
  • quill pen tiếng Anh là gì?
  • passkeys tiếng Anh là gì?
  • unremarked tiếng Anh là gì?
  • Regret matrix tiếng Anh là gì?
  • interpretability tiếng Anh là gì?
  • polka dots tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của algae trong tiếng Anh

algae có nghĩa là: algae /'ælgə/* danh từ, số nhiều algae /'ældʤi:/- (thực vật học) tảoalga /'ælgə/* danh từ, số nhiều algae /'ældʤi:/- (thực vật học) tảo

Đây là cách dùng algae tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ algae tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

algae /'ælgə/* danh từ tiếng Anh là gì? số nhiều algae /'ældʤi:/- (thực vật học) tảoalga /'ælgə/* danh từ tiếng Anh là gì?

số nhiều algae /'ældʤi:/- (thực vật học) tảo

Algae có nghĩa là (n) Tảo (số ít Alga)

  • Algae có nghĩa là (n) Tảo (số ít Alga)
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Tảo (số ít Alga) Tiếng Anh là gì?

(n) Tảo (số ít Alga) Tiếng Anh có nghĩa là Algae.

Ý nghĩa - Giải thích

Algae nghĩa là (n) Tảo (số ít Alga).

Đây là cách dùng Algae. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Algae là gì? (hay giải thích (n) Tảo (số ít Alga) nghĩa là gì?) . Định nghĩa Algae là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Algae / (n) Tảo (số ít Alga). Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.