Biển báo cấm tiếng anh là gì năm 2024
Cũng như giấy phép lái xe của Việt Nam, các loại biển báo giao thông đường bộ là một bộ quy chuẩn theo quốc tế đã có thể sử dụng được trên toàn thế giới (ngoại trừ một số nước sử dụng tay lái nghịch và một số nước khác). Nắm vững cách gọi chúng trong tiếng Anh không những giúp mở rộng kiến thức mà còn gia tăng sự tự tin khi chúng ta có cơ hội đặt chân tới một đất nước khác. Hãy cùng Anh ngữ A+ tìm hiểu về từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông ngay dưới bài viết sau nhé! Show
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh về biển báo giao thôngNhìn vào hình dạng và các kiến thức được học khi thi bằng lái xe chúng ta có thể đọc được thông tin chứa đựng của các biển báo giao thông. Nhưng liệu các bạn đã từng thắc mắc về tên gọi của những biển báo đó trong Tiếng Anh chưa? Hãy cùng điểm qua 50 từ vựng tiếng Anh về biển báo giao thông thường gặp nhé. Để nâng cao nói tiếng anh của bạn khi đến nước ngoài. Bend: đoạn đường gấp khúc Danger: nguy hiểm Slippery road: đoạn đường trơn Two way traffic: đường hai chiều Stop give way: hết đoạn đường nhường đường Road narrows: đoạn đường hẹp STOP: dừng lại Roundabout: vòng xuyến Motorway: xa lộ Traffic signal: tín hiệu giao thông T-Junction: ngã ba Quayside: sắp đến cảng Give way: nhường đường cho xe đi ở đường chính Pedestrian crossing ahead: dải người đi bộ sang đường Bump: đoạn đường xóc Runway aircraft: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh Road widens: đường trở nên rộng hơn Uneven road: đường nhấp nhô Slow down: giảm tốc độ Cross road: đường giao nhau Electric cable overhead: có đường cáp điện phía trên Opening bridge: cầu đóng, mở No parking on even day: cấm đỗ xe vào các ngày chẵn No parking on odd day: cấm đỗ xe vào các ngày lẻ Handicap parking: nơi đỗ xe dành cho người khuyết tật Priority to approaching traffic: đường ưu tiên cho phương tiện đang đi tới Toll road: đường có thu lệ phí Biển báo tiếng anh về đường giao thôngAxle weight limit: trục giới hạn trọng lượng No crossing: cấm người đi bộ qua đường End of dual carriage way: hết làn đường đôi End of highway: hết đoạn đường quốc lộ No pedestrians cycling: cấm người Bổ sung thêm vốn từ vựng biển báo giao thôngConstruction: công trường No entry: cấm vào Traffic from right: giao thông phía bên phải No overtaking: cấm vượt Traffic from left: giao thông phía bên trái Stop police: dừng xe cảnh sát No overtaking: cấm vượt Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp Length limit: giới hạn chiều dài No parking stopping: cấm đỗ xe Speed limit: giới hạn tốc độ No buses: không có xe bus Stop: dừng lại No traffic both ways: đoạn đường không tham gia giao thông Railway: đường sắt No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U Ambulance: xe cứu thương No entry: cấm vào Danger: nguy hiểm Go left or right: rẽ trái hoặc phải No trucks: cấm xe tải Dead end: đường cụt Go straight or left: đi thẳng hoặc rẽ trái No parking: cấm đỗ xe Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật No traffic: cấm tham gia giao thông Go straight: đi thẳng Highway begins: bắt đầu đường quốc lộ No horn: cấm còi Hospital: bệnh viện Length limit: giới hạn chiều dài No buses: không có xe bus Hospital: bệnh viện No crossing: cấm qua đường Trong cuộc sống hằng ngày, chúng ta được tiếp xúc với nhiều phương tiện và biển báo giao thông khác nhau. Vì vậy đừng quên ghi chú ngay những từ vựng về biển báo giao thông trong tiếng Anh ở trên để có thể tự tin về vốn từ của mình khi có ai đó bất chợt hỏi bạn về chủ đề này nhé. A+ English mang đến cho bạn.Bên cạnh đó, muốn nâng cao trình độ tiếng anh bạn nên đến trung tâm tiếng anh, câu lạc bộ tiếng anh để cải thiện tiếng anh. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn tổng hợp những từ vựng về biển báo giao thông tiếng Anh mà bạn nên biết . Hãy theo dõi nhé. Xem video của KISS English về cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé: Biển báo giao thông đường bộ có vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta. Việc nắm vững cách gọi chúng trong tiếng Anh sẽ giúp ích cho các bạn trong cuộc sống cũng như gia tăng sự tự tin khi các bạn ra nước ngoài.Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn tổng hợp những từ vựng về biển báo giao thông tiếng Anh mà bạn nên biết. Nội dung: 70 Từ Vựng Về Biển Báo Giao Thông Tiếng Anh Thông Dụng Nhất70 Từ Vựng Về Biển Báo Giao Thông Tiếng Anh Thông Dụng Nhất1. Bend: đoạn đường gấp khúc 2. Danger: nguy hiểm 3. Two way traffic: đường hai chiều 4. Road narrows: đoạn đường hẹp 5. Roundabout: Vòng xuyến 6. T-Junction: ngã ba 7. Give way: nhường đường cho xe đi ở đường chính 8. Bump: đường xóc 9. Road widens: đường trở nên rộng hơn 10. Slow down: giảm tốc độ 11. Electric cable overhead: có đường cáp điện phía trên 12. Danger: nguy hiểm 13. Slippery road: đoạn đường trơn 14. Stop give way: hết đoạn đường nhường đường 15. Traffic signal: tín hiệu giao thông 16. Quayside: sắp đến cảng 17. Pedestrian crossing: rải người đi bộ sang đường 18. Runway aircraft: khu vực máy bay cất cánh, hạ cánh 19. Uneven road: đường nhấp nhô 20. Cross road: đường giao nhau 21. Opening bridge: cầu đóng, mở 22. STOP: dừng lại 23. No parking on even day: cấm đỗ xe vào các ngày chẵn 24. No parking on odd day: cấm đỗ xe vào các ngày lẻ 25. No crossing: cấm người đi bộ qua đường 26. No pedestrians cycling: cấm người 27. No entry: cấm vào 30. School: trường học 31. Priority to approaching traffic: ưu tiên cho phương tiện đang đi tới 32. Axle weight limit: trục giới hạn trọng lượng 33. End of dual carriage way: hết làn đường đôi 34. Construction: công trường 35. Traffic from right: giao thông phía bên phải 36. Traffic from left: giao thông phía bên trái 37. Stop police: dừng xe cảnh sát 38. Stop customs: dừng xe trong một số trường hợp 39. No parking stopping: cấm đỗ xe 40. No traffic both ways: không tham gia giao thông 41. Stop: dừng lại 42. No U-Turn: cấm rẽ hình chữ U 43. No trucks: cấm xe tải 44. No traffic: cấm tham gia giao thông 45. No horn: cấm còi 46. No overtaking: cấm vượt 47. Length limit: giới hạn chiều dài 48. No buses: không có xe bus 49. Speed limit: giới hạn tốc độ 50. Railway: đường sắt 51. Animals: động vật 52. No parking: cấm đỗ xe 53. Roundabout: vòng xuyến 54. Handicap parking: chỗ đỗ xe của người khuyết tật 55. Go straight: đi thẳng 56. Go left or right: rẽ trái hoặc phải 57. Road goes right: đường quẹo sang phải 58. Go straight or left: đi thẳng hoặc rẽ trái 59. Distance to exit (meters): khoảng cách đến lối ra 60. End of highway: hết đường quốc lộ 61. Highway begins: bắt đầu đường quốc lộ 62. Rest: nơi tạm nghỉ 63. Parking: đỗ xe 64. Petrol station: trạm xăng 65. U Turn: vòng hình chữ U 66. Dead end: đường cụt 67. Your priority: được ưu tiên 68. Hospital: bệnh viện 69. Ambulance: xe cứu thương Những Ví Dụ Sử Dụng Từ Vựng Về Biển Báo Giao Thông Tiếng AnhNhững Ví Dụ Sử Dụng Từ Vựng Về Biển Báo Giao Thông Tiếng AnhVí dụ 1: The signboard is a human’s creative solution to help establish order in traffic, avoid chaos and congestion on the road. Dịch nghĩa: Biển hiệu là một giải pháp sáng tạo của con người giúp thiết lập trật tự trong giao thông, tránh tình trạng hỗn loạn, ùn tắc trên đường. Ví dụ 2: Traffic on the right side of the road is the traffic culture of most countries in the world, except for some countries such as England, Australia, India, South Africa, Malaysia,… Dịch nghĩa: Đi bên phải đường là văn hóa giao thông của hầu hết các quốc gia trên thế giới, ngoại trừ một số quốc gia như Anh, Úc, Ấn Độ, Nam Phi, Malaysia,… Ví dụ 3: Speed limit helps to control crash levels on dangerous, densely populated roads,… when participating in road traffic Dịch nghĩa: Giới hạn tốc độ giúp kiểm soát mức độ va chạm ở những đoạn đường nguy hiểm, đông dân cư,… khi tham gia giao thông đường bộ. Ví dụ 4: Traffic signals help establish order on the road, help people in traffic know when pedestrians can walk, when other vehicles can go or when to turn left or right Dịch nghĩa: Tín hiệu giao thông giúp thiết lập trật tự trên đường, giúp người tham gia giao thông biết khi nào người đi bộ được đi, khi nào các phương tiện khác được đi hoặc khi nào thì rẽ trái hoặc phải. Ví dụ 5: Many people often park their car in the middle of the road, causing other vehicles to get stuck behind, so when you see a no-parking sign, no vehicle can park Dịch nghĩa: Nhiều người thường đậu xe giữa đường khiến các phương tiện khác bị kẹt lại phía sau nên khi gặp biển báo cấm xe không được đậu. Ví dụ 6: Many sections of the road are slippery due to the rain or the quality of the road going down, so when traveling on the road, pay attention to the slippery road Dịch nghĩa: Nhiều đoạn đường trơn trượt do trời mưa hoặc chất lượng đường đi xuống nên khi đi đường cần chú ý tránh đường trơn trượt. Ví dụ 7: When meeting signs of works, schools, and vehicles in traffic, you should pay attention to slow down, because these are places where there are crowded people. Dịch nghĩa: Khi gặp biển báo công trình, trường học, các phương tiện tham gia giao thông cần chú ý giảm tốc độ, vì đây là những nơi tập trung đông người qua lại. Ví dụ 8: Imagine if there are no traffic signs on the road, the vehicles will join the traffic in a mess and often tragic accidents. Dịch nghĩa: Hãy tưởng tượng nếu trên đường không có biển báo giao thông, các phương tiện tham gia giao thông sẽ lộn xộn và thường xảy ra những vụ tai nạn thương tâm. Ví dụ 9: Road signs are very important, when in traffic, we need to pay attention to avoid bad situations happening or you can be arrested by the police for traffic violations. Dịch nghĩa: Biển báo đường bộ rất quan trọng, khi tham gia giao thông chúng ta cần chú ý để tránh những tình huống xấu xảy ra hoặc bạn có thể bị cảnh sát bắt vì vi phạm giao thông. Ví dụ 10: Vietnam road traffic signs have 4 types: prohibition signs, danger signs, command signs, direction signs Dịch nghĩa: Biển báo giao thông đường bộ Việt Nam có 4 loại: biển báo cấm, biển báo nguy hiểm, biển hiệu lệnh, biển chỉ dẫn Bài Viết Về Biển Báo Giao Thông Tiếng AnhBố cụcIntroduction: Giới thiệu vấn đề chính Problems: nêu ra những vần đề nhỏ Problem 1:_____________________________ Problem 2: _____________________________ … Conclusion: (Reason or advice/ suggestion) Solution 1:_____________________________ Solution 2: _____________________________ … MẫuBài 1: Traffic is one of the greatest concerns today, especially in the big cities of Vietnam. To help control traffic and ensure the safety, there are countless traffic signs placed on the roads from rural to urban areas. Therefore, I think it’s necessary to understand as much as possible about traffic signs. Prohibition signs are a popular kind of traffic sign. They are in the form of circles, red borders, white background, and black drawings. Including 39 types to warn about prohibited things, road users must obey them. Another kind of traffic sign we must pay attention to is the danger signs. They are in the form of an equilateral triangle, red border, yellow background, and black drawings. The aim of these signs is to warn of dangerous situations on the road ahead that road users may encounter and help prevent them. Upon seeing these signs, drivers must slow down and observe the surroundings. The more traffic signs we know, the safer we will be. Let’s research more different signs, check out the signs near our neighborhood, and obey them every time we join traffic. Dịch: Giao thông là một vấn đề đang được quan tâm nhất hiện nay, đặc biệt trong những thành phố lớn của Việt Nam. Để giúp kiểm soát giao thông và đảm bảo an toàn, có vô số biển báo giao thông được đặt trên các tuyến đường từ nông thôn đến thành thị. Do đó, tôi nghĩ rằng việc hiểu càng nhiều về các biển báo giao thông sẽ rất cần thiết. Biển báo cấm là một loại phổ biến của biển báo giao thông. Chúng ở dạng hình tròn, viền đỏ, nền trắng và hình vẽ màu đen. Bao gồm 39 loại để hiển thị những điều bị cấm, người tham gia giao thông phải tuân theo chúng. Một loại biển báo giao thông khác mà chúng ta phải quan tâm tới là biển báo nguy hiểm. Chúng có dạng một hình tam giác đều, viền đỏ, nền vàng, hình vẽ màu đen. Mục đích của các biển báo này là để cảnh báo các tình huống nguy hiểm trên đường phía trước mà người tham gia giao thông có thể gặp phải và giúp ngăn chặn nó. Nếu bắt gặp các biển báo này ở phía trước, người lái xe phải giảm tốc độ và quan sát xung quanh. Càng biết nhiều biển báo giao thông, chúng ta sẽ càng an toàn. Hãy cùng tìm hiểu thêm về các biển báo khác nhau, kiểm tra các biển báo gần khu phố của mình và tuân thủ chúng mỗi khi chúng ta tham gia giao thông. Bài 2: I live in Vietnam and have lots of traffic problems in big cities. Firstly, there are too many people using the roads, especially during rush hour when people run out to work and go to school or home from those places. Second, there are too many vehicles on the road leading to traffic congestion. Therefore, I think we should obey the traffic laws and traffic signs. Moreover, It is necessary to know more about the different types of traffic signs. Prohibition signs are in the form of circles, red borders, white background, and black drawings. Prohibit signs group includes 39 types, this is a type of traffic sign to show prohibited things. Road users must abide by the notices announced at sea. The danger signs are in the form of an equilateral triangle, red border, yellow background, black drawings. Danger signs to warn of dangerous situations may be used to warn road users, mainly motorists, of the nature of the danger on the road ahead to prevent it. Upon encountering danger signs, drivers must slow down. There are many traffic signs we need to know when traveling on the road. Check out the signs near your neighborhood for the safest way to join traffic. Dịch: Tôi sống ở Việt Nam và có nhiều vấn đề giao thông ở các thành phố lớn. Thứ nhất, có quá nhiều người sử dụng đường, đặc biệt là trong giờ cao điểm khi mọi người chạy ra ngoài làm việc và đi học hoặc về nhà từ những nơi đó. Thứ hai, có quá nhiều phương tiện trên đường dẫn đến tắc nghẽn giao thông. Do đó, tôi nghĩ chúng ta nên tuân thủ luật giao thông và biển báo giao thông. Hơn thế nữa, cần phải biết thêm về các loại biển báo giao thông khác nhau. Biển báo cấm có dạng hình tròn, viền đỏ, nền trắng và hình vẽ màu đen. Nhóm biển báo cấm bao gồm 39 loại, đây là loại biển báo giao thông để hiển thị những thứ bị cấm. Người tham gia giao thông phải tuân thủ các thông báo được công bố trên biển. Các dấu hiệu nguy hiểm có dạng hình tam giác đều, viền đỏ, nền vàng, hình vẽ màu đen. Biển báo nguy hiểm để cảnh báo các tình huống nguy hiểm có thể được sử dụng để cảnh báo người đi đường, chủ yếu là người lái xe, về bản chất của mối nguy hiểm trên con đường phía trước để ngăn chặn nó. Khi gặp phải biển báo nguy hiểm, tài xế phải giảm tốc độ. Có rất nhiều biển báo giao thông chúng ta cần biết khi đi trên đường. Kiểm tra các dấu hiệu gần khu phố của bạn để biết cách an toàn nhất để tham gia giao thông. Lời KếtTrên đây là tất cả những thông tin bổ ích về biển báo giao thông tiếng Anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. |