Bội thực nguồn cung tiếng anh là gì năm 2024
Khám phá bài viết về những từ vựng và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Logistics từ Trung tâm anh ngữ Wall Street English để học tập và thực hành một cách thuận tiện cũng như nhanh chóng. Việc học từ vựng và nắm vững mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong ngành Logistics qua bài viết bên dưới, sẽ giúp học viên gia tăng cơ hội thành công trong việc sử dụng tiếng Anh ứng dụng vào công việc và học tập. Hãy lưu lại ngay nhé. Show
Tìm hiểu chi tiết về ngành Logistic và Quản lý chuỗi cung ứngNgành Logistic là gì?Logistic đóng vai trò như một mắc xích trung gian, hỗ trợ việc chuyển hàng hoá (sản phẩm hoặc dịch vụ) tới tay người tiêu dùng một cách nhanh chóng. Công việc này đòi hỏi sự điều hành linh hoạt và chặt chẽ các hoạt động như: vận chuyển hàng hoá dưới hình thức xuất, nhập, quản lý hạm đội, kho bãi, nguồn nguyên liệu, triển khai các đơn đặt hàng, quản lý hàng tồn kho, phối hợp cung và cầu... Nhiệm vụ của Logistic không chỉ dừng lại ở đó, mà còn lan rộng hơn nữa bao gồm việc tìm kiếm nguồn nguyên vật liệu đầu vào, lập kế hoạch sản xuất, đóng gói sản phẩm và cung cấp dịch vụ hỗ trợ khách hàng. Ngành Quản lý chuỗi cung ứng là gì?Chuỗi cung ứng được quản lý thông qua sự điều hòa giữa sản xuất, tồn kho, vận chuyển cùng điểm đến với mục đích đáp ứng nhanh và hiệu quả mọi nhu cầu từ thị trường. Trách nhiệm này đòi hỏi việc lập kế hoạch và quản lý tất cả các hoạt động hậu cần, từ việc tìm kiếm nguồn cung ứng, thu mua đến tất cả các giao dịch vận tải. Cách học hiệu quả từ vựng tiếng Anh chuyên ngành LogisticĐể có thể học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp chuyên ngành Logistic hiệu quả, bạn có thể tham khảo những cách thức bên dưới được Trung tâm anh ngữ Wall Street English gợi ý.
Từ vựng tiếng Anh phổ biến trong quản lý chuỗi cung ứngThuật ngữ tiếng Anh chung ngành LogisticSupply chain: Chuỗi cung ứng Logistics: Quản trị logistics Warehouse: Kho hàng Inventory: Hàng tồn kho Transportation: Vận tải Distribution: Phân phối Freight: Cước vận tải Cargo: Hàng hóa Shipment: Lô hàng Order: Đơn hàng Customer: Khách hàng Improved visibility: Nâng cao khả năng hiển thị Increased efficiency: Nâng cao hiệu quả Reduced costs: Giảm chi phí Better decision making: Ra quyết định tốt hơn Từ vựng tiếng Anh về vận tải, giao hàng, vận chuyểnFreight: Hàng hóa vận chuyển Air freight: Vận tải hàng không Air freight: Hàng hóa vận chuyển bằng đường hàng không Train freight: Hàng hóa vận chuyển bằng đường sắt Airway bill: Văn bản vận chuyển hàng không Ocean freight: Vận tải đường biển Land freight: Vận tải đường bộ Courier: Chuyển phát nhanh Forwarder: Đại lý vận tải Customs clearance: Thủ tục hải quan Incoterms: Các điều khoản giao hàng quốc tế Bill of lading: Vận đơn Letter of credit: Tín dụng thư Container: Thùng container Pallet: Kệ hàng Demurrage: Phí lưu kho Carrier: Hãng vận chuyển Shipping: Giao hàng Delivery: Giao hàng Incoterms: Điều khoản giao thức vận chuyển Routing: Lộ trình Tracking: Theo dõi Freight forwarder - Nhà xuất khẩu hàng hóa Third-party logistics (3PL): Dịch vụ logistics của bên thứ ba Last mile: Cận cảng Container: Thùng hàng Từ vựng tiếng Anh về Quản lý rủi roRisk management: Quản lý rủi ro Supply chain disruption: Gián đoạn chuỗi cung ứng Demand variability: Biến động nhu cầu Price volatility: Biến động giá cả Risk identification: Xác định rủi ro Risk assessment: Đánh giá rủi ro Risk mitigation: Giảm thiểu rủi ro Contingency planning: Lập kế hoạch dự phòng Forecast error: Sai số dự báo Phần mềm quản lý chuỗi cung ứngERP: Enterprise resource planning: Lập kế hoạch nguồn lực doanh nghiệp CRM: Customer relationship management: Quản lý quan hệ khách hàng WMS: Warehouse management system: Hệ thống quản lý kho bãi TMS: Transportation management system: Hệ thống quản lý vận chuyển Từ vựng tiếng Anh về Kho bãiDistribution center: Trung tâm phân phối Fulfillment center: Trung tâm hoàn thiện đơn hàng Cross-dock: Bốc dỡ hàng trực tiếp Inbound: Nhập kho Outbound: Xuất kho Picking: Lấy hàng Packing: Đóng gói Replenishment: Bổ sung hàng hóa Inventory management: Quản lý hàng tồn kho Từ vựng tiếnng Anh về Dự báo nhu cầu Demand forecasting: Dự báo nhu cầu Time series analysis: Phân tích chuỗi thời gian Causal forecasting: Dự báo nhân quả Simulation: Mô phỏng Demand: Nhu cầu Supply: Cung Forecast accuracy: Độ chính xác dự báo Safety stock: Hàng tồn kho an toàn Từ vựng tiếng anh Quy trình quản lý chuỗi cung ứngSupply chain management: Quản lý chuỗi cung ứng Procurement: Mua hàng Planning: Lập kế hoạch Manufacturing: Sản xuất Warehousing: Lưu kho Transportation: Vận tải Distribution: Phân phối Customer service: Dịch vụ khách hàng Supplier selection: Lựa chọn nhà cung cấp Negotiation: Đàm phán Manufacturing: Sản xuất Production: Sản xuất Work-in-progress (WIP) - Hàng đang thực hiện Assembly line: Dây chuyền lắp ráp Quality assurance - Đảm bảo chất lượng Six Sigma: Sáu Sigma Kaizen: Tiến tiến Kanban: Hệ thống Kanban Just-in-case: Dự trữ Batch production - Sản xuất theo lô Contract management: Quản lý hợp đồng Purchasing: Mua hàng Receiving: Nhận hàng Request for quotation (RFQ): Yêu cầu báo giá Purchase order (PO): Đơn đặt hàng Bill of materials (BOM): Danh sách nguyên vật liệu Just-in-time (JIT): Đúng lúc Safety stock: Hàng dự trữ Raw materials: Nguyên liệu Finished goods: Hàng hoàn thiện Bill of materials: Danh mục vật liệu Capacity planning: Kế hoạch công suất Demand-supply matching: Kết hợp nhu cầu và cung ứng Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành LogisticDưới đây là tổng hợp mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành Logistic và quản lý chuỗi cung ứng, thích hợp cho các bạn sinh viên, người đi làm luyện tập sử dụng hàng ngày cũng như áp dụng vào trong công việc của mình một cách phù hợp.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh và mẫu câu giao tiếp chuyên ngành Logistics không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng như nghe - nói - đọc - viết tiếng Anh, mở rộng kiến thức, mà còn góp phần cải thiện kỹ năng xử lý tình huống, đưa ra quyết định chính xác và nhanh chóng trong công việc. Khi bạn đã trang bị đủ kiến thức và kỹ năng này, chắc chắn bạn sẽ tự tin hơn trong việc tìm kiếm cơ hội việc làm, đàm phán hợp đồng hoặc thuyết phục khách hàng tiềm năng. Đừng bỏ lỡ những nguồn học chất lượng và phong phú nhé. Hãy luôn nhớ rằng, mỗi từ vựng, mẫu câu bạn học hôm nay, chính là bước đệm cho những thành công của bạn trong tương lai |