Boxes nghĩa la gì
Tiếng AnhSửa đổi Show
box Cách phát âmSửa đổi
Danh từSửa đổibox /ˈbɑːks/
Thành ngữSửa đổi
Ngoại động từSửa đổibox ngoại động từ /ˈbɑːks/
box /ˈbɑːks/
Thành ngữSửa đổi
Chia động từSửa đổibox
Tham khảoSửa đổi
1 /bɔks/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Hộp, thùng, tráp, bao 2.1.2 Chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) 2.1.3 Lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) 2.1.4 Chòi, điếm (canh) 2.1.5 Ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng…) 2.1.6 Tủ sắt, két sắt (để bạc); ống, hộp (bỏ tiền) 2.1.7 Quà (lễ giáng sinh) 2.1.8 Lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn) 2.1.9 (kỹ thuật) hộp ống lót 2.1.10 (thực vật học) cây hoàng dương 2.1.11 Cái tát, cái bạt tai 2.2 Ngoại động từ 2.2.1 Bỏ vào hộp 2.2.2 Đệ (đơn) lên toà án 2.2.3 Ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng 2.3 Động từ 2.3.1 Tát, bạt (tai…) 2.3.2 Đánh quyền Anh 2.4 Cấu trúc từ 2.4.1 to be in the same box 2.4.2 to be in one”s thinking box 2.4.3 to be in a tight box 2.4.4 to be in the wrong box 2.4.5 to box up 2.4.6 to box the compass 2.5 hình thái từ 3 Chuyên ngành 3.1 Cơ – Điện tử 3.1.1 Hộp, hòm, khuôn, vỏ chụp, máng lót (ổ trục) 3.2 Cơ khí & công trình 3.2.1 máng lót (ổ trục) 3.2.2 mui ban đầu 3.2.3 thùng nhỏ 3.3 Giao thông & vận tải 3.3.1 hòm thung 3.3.2 hòm xe 3.3.3 ngăn chuồng 3.4 Toán & tin 3.4.1 ô vuông 3.5 Xây dựng 3.5.1 bệ sửa chữa 3.5.2 hộp (khóa) 3.5.3 hộp giếng chìm 3.5.4 hộp ống lót 3.5.5 đóng thùng 3.6 Điện 3.6.1 bạc lót, hộp ống lót 3.7 Kỹ thuật chung 3.7.1 buồng nhỏ 3.7.2 chậu 3.7.3 hòm 3.7.4 hòm khuôn 3.7.5 hộp 3.7.6 hộp bìa cứng 3.7.7 hộp các tông 3.7.8 hộp dao 3.7.9 hộp giảm thanh 3.7.10 hộp phân phối 3.7.11 khoang 3.7.12 khung 3.7.13 khuôn 3.7.14 ngăn 3.7.15 ngăn hộp 3.7.16 đóng hộp 3.7.17 lớp bọc vỏ bọc 3.7.18 ống lót 3.7.19 vỏ bọc 3.7.20 vỏ chụp 3.8 Kinh tế 3.8.1 bao 3.8.2 đóng vào thùng 3.8.3 giấy ký gửi chứng khoán 3.8.4 hòm 3.8.5 hộp 3.8.6 thùng 3.8.7 tráp 3.8.8 tủ nhỏ 3.8.9 vô hộp 3.8.10 vô thùng 3.9 Địa chất 3.9.1 hộp, thùng, két 4 Các từ liên quan 4.1 Từ đồng nghĩa 4.1.1 noun 4.1.2 verb 4.2 Từ trái nghĩa 4.2.1 verb /bɔks/ Thông dụngDanh từHộp, thùng, tráp, bao Chỗ ngồi (của người đánh xe ngựa) Lô (rạp hát); phòng nhỏ (khách sạn); ô (chuồng ngựa) Chòi, điếm (canh) Ghế (ở toà án, cho quan toà, nhân chứng…) Tủ sắt, két sắt (để bạc); ống, hộp (bỏ tiền) to put in the boxbỏ ống Quà (lễ giáng sinh) Lều nhỏ, chỗ trú chân (của người đi săn) (kỹ thuật) hộp ống lót (thực vật học) cây hoàng dương Cái tát, cái bạt tai a box on the earcái bạt tai Ngoại động từBỏ vào hộp Đệ (đơn) lên toà án Ngăn riêng ra; nhốt riêng vào từng ô chuồng Động từTát, bạt (tai…) to box someone”s earsbạt tai ai Đánh quyền Anh Cấu trúc từto be in the same box cùng chung một cảnh ngộ (với ai) to be in one”s thinking box suy nghĩ chín chắn, cẩn trọng to be in a tight box lâm vào hoàn cảnh điều kiện to be in the wrong box lâm vào tình thế khó xử to box up nhốt vào chuồng hẹpĐóng kín vào hộp to box the compass Xem compass hình thái từV-ing: boxingV-ed: boxed Chuyên ngànhCơ – Điện tửHộp, hòm, khuôn, vỏ chụp, máng lót (ổ trục) Cơ khí & công trìnhmáng lót (ổ trục) mui ban đầu thùng nhỏ Giao thông & vận tảihòm thung hòm xe ngăn chuồng Toán & tinô vuông Xây dựngbệ sửa chữa hộp (khóa) hộp giếng chìm hộp ống lót đóng thùng Điệnbạc lót, hộp ống lót Kỹ thuật chungbuồng nhỏ chậu hòm hòm khuôn hộp Giải thích EN: 1. a container or case, generally square or rectangular, made of cardboard, wood, or metal, and often having a cover.a container or case, generally square or rectangular, made of cardboard, wood, or metal, and often having a cover.2. broadly, any protective housing, such as a fuse box.broadly, any protective housing, such as a fuse box. Bạn đang xem: Boxes là gì Giải thích VN: 1. Xem thêm: Google Site Là Gì – tìm hiểu thông tin về ưu Thiết bị chứa hoặc vỏ bọc, thường có dạng hình vuông hoặc chữ nhật, làm bằng cáctông, gỗ hoặc kim loại, thường có nắp đậy. 2. Nghĩa rộng chỉ các thiết bị bảo vệ trong gia đình, ví dụ hộp cầu chì. Xem thêm: Trạm Biến Áp Là Gì – Phân Loại Xây Dựng Trạm Biến Áp hộp bìa cứng hộp các tông hộp dao hộp giảm thanh hộp phân phối Giải thích VN: Hộp kim loại có các mối nối với các mạch đienẹ khác nhau. khoang khung khuôn ngăn ngăn hộp đóng hộp lớp bọc vỏ bọc ống lót vỏ bọc vỏ chụp Kinh tếbao đóng vào thùng giấy ký gửi chứng khoán hòm hộp thùng tráp tủ nhỏ vô hộp vô thùng Địa chấthộp, thùng, két Các từ liên quanTừ đồng nghĩanoun bin , carton , case , casket , chest , coffer , crate , pack , package , portmanteau , receptacle , trunk , corner , deep water , difficulty , dilemma , dutch , fix , hole , hot spot , hot water , jam , plight , quagmire , scrape , soup , trouble , buffet , bust , chop , cuff , punch , smack , smacker , spank , swat , whack verb case , confine , crate , encase , pack , package , wrap , buffet , clout , cuff , duke , exchange blows , hit , mix , scrap , slap , slug , sock , spar , strike , wallop , whack * , bust , punch , smack , spank , swat , whack , barge , bin , bunker , caddy , cage , carton , casket , chest , coffin , container , crib , enclose , receptacle , seat , stall , till , tray , trunk Từ trái nghĩaverb unbox Chuyên mục: Hỏi Đáp Team Asinana mà chi tiết là Ý Nhi đã biên soạn bài viết dựa trên tư liệu sẵn có và kiến thức từ Internet. Dĩ nhiên tụi mình biết có nhiều câu hỏi và nội dung chưa thỏa mãn được bắt buộc của các bạn. Thế nhưng với tinh thần tiếp thu và nâng cao hơn, Mình luôn đón nhận tất cả các ý kiến khen chê từ các bạn & Quý đọc giả cho bài viêt Boxes Là Gì – Nghĩa Của Từ Box, Từ Box Là Gì Nếu có bắt kỳ câu hỏi thắc mắt nào vê Boxes Là Gì – Nghĩa Của Từ Box, Từ Box Là Gì hãy cho chúng mình biết nha, mõi thắt mắt hay góp ý của các bạn sẽ giúp mình nâng cao hơn hơn trong các bài sau nha <3 Chốt lại nhen <3 Bài viết Boxes Là Gì - Nghĩa Của Từ Box, Từ Box Là Gì ! được mình và team xem xét cũng như tổng hợp từ nhiều nguồn. Nếu thấy bài viết Boxes Là Gì - Nghĩa Của Từ Box, Từ Box Là Gì Cực hay ! Hay
thì hãy ủng hộ team Like hoặc share. Nếu thấy bài viết Boxes Là Gì - Nghĩa Của Từ Box, Từ Box Là Gì rât hay ! chưa hay, hoặc cần bổ sung. Bạn góp ý giúp mình nha!! Các từ khóa tìm kiếm cho bài viết #Boxes #Là #Gì #Nghĩa #Của #Từ #Box #Từ #Box #Là #Gì |