Chung khoan kinh doan tiếng anh là gì năm 2024
Cho em hỏi chút "nghiệp vụ kinh doanh chứng khoán" dịch thế nào sang tiếng anh? Cảm ơn nhiều nha. Show
Written by Guest 8 years ago Asked 8 years ago Guest Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. Hiện nay, chứng khoán được xem là một chủ đề “hot” và là lĩnh vực mới thu hút rất nhiều người. Tuy nhiên, các bạn thường lúng túng và lo ngại vì trong ngành này thường sử dụng khá nhiều thuật ngữ tiếng Anh về chứng khoán. Đừng quá lo lắng, trong bài viết dưới đây, NativeX đã giúp bạn tổng hợp lại các thuật ngữ chứng khoán tiếng Anh để giúp các bạn tự tin hơn khi thảo luận về chủ đề này. 1. Các khái niệm cơ bản về thị trường chứng khoán
Từ vựng chứng khoán bằng tiếng Anh 2. Một số thuật ngữ Tiếng Anh về giao dịch chứng khoánDưới đây là các thuật ngữ tiếng Anh trong chứng khoán thường được sử dụng nhất. Cùng NativeX tham khảo nhé 2.1. Các loại chứng khoán và cổ phiếu
2.2. Các thuật ngữ trong chứng khoán về một số tài liệu
2.3. Các thuật ngữ về chứng khoán trong hoạt động mua bán
2.4. Các thuật ngữ trong đầu tư chứng khoán về một số hoạt động khác
2.5. Các chỉ số
2.6. Các thuật ngữ trong đầu tư chứng khoán khác
2.7. Từ vựng chuyên ngành chứng khoán trong báo cáo doanh thu
2.8. Các từ viết tắt trong chứng khoán về chỉ số so sánh kết quả tài chính.
3. Cụm từ tiếng Anh về chứng khoán
4. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán dành cho nhà đầu tư chuyên nghiệp
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành chứng khoán 5. Ví dụ về thuật ngữ tiếng Anh trong chứng khoán
Như vậy, NativeX đã giúp bạn tổng hợp lại những thuật ngữ tiếng Anh về chứng khoán. Những từ vựng về chứng khoán trong tiếng Anh này tương đối khó học và khó ghi nhớ, hãy lựa chọn cho mình phương pháp học phù hợp nhất để học tiếng Anh hiệu quả nhất nhé! |