Code dịch ra tiếng việt là gì

code | Từ điển Anh Mỹ

code noun (SPECIAL LANGUAGE)

code noun (PATTERN)

code noun (RULES)

coded

(Định nghĩa của code từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

Các ví dụ của code

code

Because instrumented code is (almost) ordinary source, it can be processed by the ordinary compiler.

Phonetic analysis of speech and memory codes in beginning readers.

By comparison, the earlier building orders, regulations and codes did not go beyond some basic controls and general precautions against the danger of fire.

We now present as follows an approach to representing code involving general pattern matching.

The remaining worksheets seem to refer to codes that were solved elsewhere.

The start-up code calls the first function and then enters an infinite loop.

In their life styles and genomic structures they both are minimalists, that is, they code only very limited functions.

Three undergraduate students were trained to code the videotapes.

The transcriber was also trained to recognize the types of error made by young children and to note errors with error codes.

Second, embedded systems frequently consider system and software diagnosis in the allocation and assignment of error codes during coding tasks.

This modification is made with minimal changes to the code presented thus far.

We code this variable as 1 in months of surplus coalition government and 0 for months of minimum winning coalition or caretaker government.

Verbal working memory is involved in associative word learning unless visual codes are available.

At the same time, limiting references to closed code types is too restrictive because it disallows references to functions.

Another, potentially bigger benefit is that the inference can make program code robust against changes of types.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Các cụm từ với code

Các từ thường được sử dụng cùng với code.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

alphanumeric code

A third advantage in an alphanumeric code is that letters and numbers give more code combinations than numbers alone.

cheat code

In computing, the word is sometimes used as a metasyntactic variable or as a video game cheat code, the canonical magic word.

Từ

Wikipedia

Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA.

Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.

Bạn đang thắc mắc về câu hỏi code tiếng việt là gì nhưng chưa có câu trả lời, vậy hãy để kienthuctudonghoa.com tổng hợp và liệt kê ra những top bài viết có câu trả lời cho câu hỏi code tiếng việt là gì, từ đó sẽ giúp bạn có được đáp án chính xác nhất. Bài viết dưới đây hi vọng sẽ giúp các bạn có thêm những sự lựa chọn phù hợp và có thêm những thông tin bổ ích.

2.Nghĩa của từ Code – Từ điển Anh – Việt

  • Tác giả: tratu.soha.vn
  • Ngày đăng: 26 ngày trước
  • Xếp hạng: 4
    Code dịch ra tiếng việt là gì
    (1612 lượt đánh giá)
  • Xếp hạng cao nhất: 5
    Code dịch ra tiếng việt là gì
  • Xếp hạng thấp nhất: 3
    Code dịch ra tiếng việt là gì
  • Tóm tắt: ”’koud”’/ , Bộ luật, luật, Điều lệ, luật lệ, quy tắc; đạo lý (của một xã hội, của một giai cấp), Mã, mật mã, Viết bằng mã, viết bằng mật mã (bức điện), …

Xem ngay

3.code – Từ điển Tiếng Việt – Glosbe

4.Nghĩa của từ code, từ code là gì? (từ điển Anh-Việt) – Toomva.com

5.CODE Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch – Tr-ex

6.CODE GET Tiếng việt là gì – trong Tiếng việt Dịch – Tr-ex

7.Định nghĩa của từ ‘code’ trong từ điển Từ điển Anh – Cồ Việt

8.Mã nguồn – Wikipedia tiếng Việt

9.Ý nghĩa của code trong tiếng Anh – Cambridge Dictionary

Những thông tin chia sẻ bên trên về câu hỏi code tiếng việt là gì, chắc chắn đã giúp bạn có được câu trả lời như mong muốn, bạn hãy chia sẻ bài viết này đến mọi người để mọi người có thể biết được thông tin hữu ích này nhé. Chúc bạn một ngày tốt lành!

Top Câu Hỏi -
  • TOP 9 coaster là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 9 co là khí gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 co giật là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 cntb là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 cng là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 cmn là gì HAY và MỚI NHẤT

  • TOP 10 cmmi là gì HAY và MỚI NHẤT