Con gái chưa lấy chồng tiếng anh là gì năm 2024

Xác định đúng danh từ chỉ phụ nữ trong tiếng Anh, ngoài "female" (nữ giới), "women" (phụ nữ), sẽ giúp bạn có lời chúc ngày 8/3 ý nghĩa và trọn vẹn hơn.

Phụ nữ là "women", tiền tố "wo-" có gốc là từ "wife" (vợ), nên "women" có nghĩa là "wife-man" - vợ của người đàn ông.

Từ "women" - số nhiều của "woman" khiến nhiều người phát âm sai. Khi học phát âm, bạn cần nhớ từ "woman" thì phát âm là /ˈwʊmən/, nghe hơi giống "wu-mừn" với trọng âm rơi vào âm tiết đầu. Còn từ "women" thì phát âm là /ˈwɪmɪn/, nghe hơi giống "wi-mìn".

Phái nữ thì là "female", với chữ "male" là đàn ông, còn "fe-" bắt nguồn từ chữ "femina", nghĩa là phụ nữ.

Nói về phụ nữ, không thể không nhắc tới vợ - "wife". Trước khi cưới, người vợ là người yêu (girlfriend). Vào ngày cưới, cô ấy thành cô dâu "bride", còn người chú rể là "bridegroom", hay "groom". Thú vị một điều, từ "groom" còn có nghĩa là "người hầu chăm ngựa".

Khi sinh con, người vợ sẽ trở thành một người mẹ - "a mother". Con gái được gọi là "daughter" hoặc "girl".

Con gái chưa lấy chồng tiếng anh là gì năm 2024

Ảnh: Creativefabrica

Trong gia đình, còn có cô và bác gái, tiếng Anh gọi chung là "aunt". Trong tiếng Anh - Mỹ, từ "aunt" có cách phát âm giống hệt như "ant" - con kiến. Bà trẻ là cô của bố hoặc mẹ thì gọi là "greataunt" hoặc "grandaunt".

Anh chị em họ được gọi là "cousin". Từ này cũng nhiều người phát âm sai, có phiên âm là /ˈkʌzən/ - với trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên.

Cháu gái gọi là "niece", phiên âm rất đơn giản /nis/, nhưng từ này cũng không dễ phát âm. Lý do là người Việt thường khó khăn khi phát âm /i/ (thuật ngữ gọi là âm "i căng miệng"), và âm "s" đứng cuối cùng.

Nói thêm, những nghề mà nữ giới làm trong tiếng Anh thường có đuôi -ess, nữ hầu bàn là "waitress" hay công chúa là "princess". Trong thế giới động vật, các con cái thường cũng có đuôi "ess", ví dụ sư tử cái là "lioness", hổ cái là "tigeress".

Về cách gọi, phụ nữ chưa lấy chồng được gọi là "Miss", phát âm là /mɪs/ với một âm /s/ ở cuối. Từ "Miss" còn dùng để nói về hoa hậu, chẳng hạn Miss Vietnam.

Phụ nữ có chồng thường được gọi là "Missus", viết tắt là "Mrs", phát âm là /ˈmɪsɪz/. Sau này, việc gọi Miss hay Mrs bị cho rằng là phân biệt giới tính, nên người ta gọi chung là Ms. Từ này phát âm là /mɪz/, hơi khác với từ "miss" một chút ở âm cuối.

Hồi chưa lấy chồng, tôi mơ ước được kết hôn vào mùa xuân và hưởng tuần trăng mật trên đảo Hawaii ở Thái Bình Dương.

As a young girl, I dreamed of being married in springtime and having a honeymoon on the Pacific islands of Hawaii.

Một người phụ nữ vẫn có thể sử dụng mon của thời chưa lấy chồng nếu cô ấy muốn và nhường lại nó cho con gái của mình; cô ấy không phải chấp nhận mon của chồng hoặc cha cô.

A woman may still wear her maiden mon if she wishes and pass it on to her daughters; she does not have to adopt her husband's or father's mon.

Mẹ chưa bao giờ lấy chồng- sinh con

You never did the marriage- and- babies thing

Em lấy chồng chưa?

Are you married?

Nhưng nếu lấy chồng lúc chưa trưởng thành như bây giờ thì tôi chỉ có thể lấy một người công nhân bình thường.

I can only marry ordinary worker,

Cô ấy đã rời đi để lấy sự bảo trợ từ chồng cô ta chưa?

Does she move to secure us her husband's patronage?

Cô ấy đã rời đi để lấy sự bảo trợ từ chồng cô ta chưa?

Does she move to secure us her husband' s patronage?

Một người phụ nữ lấy chồng ở con mình; một chưa lập gia đình đạt đến một hộp nữ trang cho cô ấy.

A married woman grabs at her baby; an unmarried one reaches for her jewel- box.

Nhưng có đứa lấy chồng sớm hoặc có đứa buộc phải cắt đứt liên hệ vì chưa sẵn sàng kết hôn”.

But they either got married young or ended up in a terrible breakup because they weren’t ready to go to the next level.”

Chưa đến một tháng, tôi đã nghĩ anh là người cuối cùng trên thế gian này tôi muốn lấy làm chồng.

Within a month, I felt you were the last man whom I could ever marry!

Người hàng xóm lấy từ bàn làm việc ra một chồng tạp chí Tháp Canh và nói với tôi: “Tôi chưa có số báo mới.

My neighbor took out a pile of Watchtower magazines from his desk and said to me: “I don’t have the latest issue.

Trong Tiếng Anh, đôi lúc bạn sẽ bắt gặp các danh xưng như Mr, Mrs, Miss, Ms. Đây là những danh xưng phổ biến, được dùng trước tên riêng để thể hiện sự tôn trọng. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều bạn chưa biết đến cách gọi đầy đủ của những từ này cũng như phương pháp dùng sao cho hợp lý.

Bài viết này sẽ nêu thật rõ nguồn gốc, cách áp dụng cho từng tình huống cũng như bài tập mẫu giúp bạn dễ dàng hình dung cách dùng của những từ này.

1. Danh xưng trong tiếng Anh là gì?

Danh xưng trong tiếng Anh là những từ được sử dụng để gọi tên, họ của một ai đó. Các danh xưng tiếng Anh phổ biến hay được sử dụng đó chính là Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam.

Ví dụ:

  • It's an honor to meet you here, Mr. President.
  • Mrs Meddeman heads the fund-raising committee.
  • Would you like to see the menu, sir?
  • Can I help you, Miss?
  • May I carry your suitcases for you, Madam?

Đăng Ký Thi IELTS Trên Máy Tính Ngay

2. Cách phân biệt Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam

2.1. Mr là gì?

Mr. (từ viết tắt tiếng Anh của từ “Mister”) có nghĩa là “ quý ông” và được được phát âm là /ˈmɪs.tər/. Mr. là danh xưng trong tiếng Anh đứng trước tên của một người đàn ông, bất kể là người đã kết hôn hay chưa. Một biến thể khác của cách xưng hô trong tiếng Anh này là “master” thường được sử dụng để gọi những cậu bé (dưới 12 tuổi) và từ này không được viết tắt.

Mr + Tên/ chức danh/ họ tên

Ví dụ:

  • Mr. Cook is a chef.
  • Mr. Griffin gave a regretful smile.

2.2. Miss là gì?

Miss (nghĩa là quý cô/ cô) là danh xưng dành cho nữ, nhưng phụ thuộc nhiều vào độ tuổi. Bất kỳ người phụ nữ nào chưa kết hôn có thể gọi là Miss, nhưng danh xưng này có thể trở nên không phù hợp với những người phụ nữ đã có tuổi, hoặc người đã ly dị. Vì những lý do đó trên, Ms là lựa chọn phù hợp và an toàn hơn, trong bối cảnh trang trọng.

Miss + Tên/ chức danh/ họ tên

Ví dụ:

  • I always get too much homework from Miss Jonas.
  • Miss Singleton didn't call back, did she?

2.3. Ms. là gì?

Ms nghĩa là quý cô/ quý bà. Đây là danh xưng đứng trước tên của phụ nữ, bất kể tình trạng hôn nhân và tuổi tác của họ ra sao. Đây là từ ghép của “miss” và “missus”.Trong môi trường công sở và làm việc, khi mọi người không cảm thấy thoải mái chia sẻ về tình trạng hôn nhân, bạn có thể sử dụng Ms sẽ an toàn và lịch sự hơn.

Ms + Tên/ chức danh/ họ tên

Ví dụ:

  • Ms. Nielsen is a talented pianist. I hope she’ll play for us at the party.
  • Have you met Ms. Sofi before?

2.4. Mrs. là gì?

Mrs có nghĩa là quý bà, phu nhân, đây là từ viết tắt của từ “missus”. Đây là danh xưng trong tiếng Anh dành cho những người phụ nữ đã kết hôn, đã lập gia đình. Trong một số trường hợp, những phụ nữ ly hôn vẫn muốn được gọi bằng danh xưng Mrs, mặc dù điều này sẽ phải phụ thuộc vào độ tuổi cũng như quan điểm cá nhân của từng người.

Mrs + Tên/ chức danh/ họ tên

Ví dụ:

  • Mrs. Smith is the CEO of the company.
  • Mrs. Hull says I would make a good mathematician.
  • I’d like to thank Mrs. Pavel for all her support during the renovations.

2.5. Sir and Madam (Ma’am) là gì?

Trong bối cảnh trang trọng và lịch sự hoặc trong các tình huống công việc, đối với những người có tuổi tác, địa vị hoặc quyền hạn cao hơn, nếu người gọi không biết tên của họ, có thể được sử dụng Sir - /sɜːr/, Madam (Ma’am) - /ˈmæd.əm/ mà không cần tên riêng theo sau.

Ví dụ:

  • What seems to be the problem, Sir?
  • Are you being served, madam?

Đăng Ký Thi IELTS Trên Giấy Ngay

3. Những lưu ý khi sử dụng danh xưng

Bên cạnh phương pháp sử dụng nêu trên, bạn cũng cần lưu ý một vài yếu tố khi áp dụng danh xưng trong bài làm:

  • Trong Anh – Anh ta không cần phải sử dụng dấu chấm theo sau Mr, Ms, Mrs. Vậy nên, nếu bạn gửi thư thì có thể viết là Mr, Ms, Mrs.
  • Trong Anh – Mỹ ta cần phải sử dụng dấu chấm theo sau: Mr., Ms., Mrs..
  • Sau Mr, Ms, Mrs, Miss bắt buộc phải đi kèm tên riêng.
  • Khi bạn viết thư, thiệp mời để một cặp vợ chồng đến tham gia sự kiện gì đó, nếu người vợ đã theo tên họ của chồng, thì bạn có thể viết là “Mr & Mrs + tên họ người chồng”.

Để tránh các tình huống nhầm lẫn, lúng túng khi giao tiếp , bạn nên xác định rõ danh xưng của các nhân vật trong bài. Hoặc để lịch sự, bạn vẫn có thể hỏi người đối diện để việc giao tiếp trở nên dễ dàng hơn, đồng thời thể hiện sự chuyên nghiệp trong giao tiếp.

4. Những cách xưng hô khác trong Tiếng Anh

Ngoài những danh xưng Mr, Mrs, Miss, Ms, Sir và Madam ở trên, tùy vào mục đích giao tiếp cũng như ngữ cảnh giao tiếp thì sẽ có nhiều cách xưng hô khác nhau. Cùng IDP tham khảo một vài danh xưng dưới đây để ứng dụng chuyên nghiệp hơn trong cách giao tiếp nhé.

Xưng hô trong công việc

Danh xưng

Ý nghĩa

Ví dụ

Doctor + họ

Dùng cho bác sĩ/ người có học vị tiến sĩ

Dr. Washington is a specialist in genetics.

Professor + họ

Dùng với giáo sư

I need to find my professor to give him this assignment

Xưng hô với bạn bè, người thân

Danh xưng

Ý nghĩa

Ví dụ

Honey

Lời chào thân mật được người lớn sử dụng để xưng hô với người yêu

Sleep tight, honey! See you tomorrow.

Sweetie

Dùng bởi những người đang yêu nhau

It’s time for bed, sweetie.

Buddy

Được sử dụng để chỉ một người bạn nam/ đứa trẻ/ thú cưng

Drink up and go home, buddy!

Giao tiếp với người có chứng quyền, địa vị cao

Danh xưng

Ý nghĩa

Ví dụ

President + họ

Cách gọi trang trọng dùng cho lãnh đạo của một tổ chức/ tổng thống.

President Trump visited Vietnam

Senator + họ

Được sử dụng để gọi thành viên của Thượng viện

Sergeant Jones is reporting to work

Officer + họ

Được sử dụng để gọi cảnh sát, cả nam và nữ

Officer Clarke is in charge of traffic

Father + họ/tên

Chức danh thường được sử dụng cho linh mục công giáo

Are you giving a sermon, Father Adam?

Chinh phục thang điểm cao trong kỳ thi IELTS cùng IDP!

Để đạt được điểm số cao đến 9.0 trong kỳ thi IELTS sắp tới đòi hỏi bạn phải chăm chỉ ôn luyện, đặc biệt phải nắm rõ phương pháp học tập và vận dụng chính xác mọi kỹ năng vào bài thi thực tiễn. Bạn có thể tham khảo kho tài liệu miễn phí từ IDP để làm quen với cấu trúc bài thi và mọi loại câu hỏi. Các tài liệu có sẵn bao gồm Hội thảo sự kiện IELTS , Khóa học luyện thi và bí quyết làm bài từ các chuyên gia IELTS quốc tế!

Nếu bạn muốn trải nghiệm thi thực tế, bạn có thể đăng ký trải nghiệm thi thử tại các trung tâm khảo thí IELTS của IDP. Và đừng quên tận dụng ứng dụng IELTS by IDP được cá nhân hóa theo năng lực của từng thí sinh, giúp bạn ôn luyện một cách dễ dàng nhất.