Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ dịu dàng trong tiếng Nga. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dịu dàng tiếng Nga nghĩa là gì.
[phát âm có thể chưa chuẩn]
dịu dàngнежный
Tóm lại nội dung ý nghĩa của dịu dàng trong tiếng Nga
dịu dàng: нежный,
Đây là cách dùng dịu dàng tiếng Nga. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nga chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Tổng kết
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ dịu dàng trong tiếng Nga là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới dịu dàng
- bất ngớ tiếng Nga là gì?
- tình cờ trùng nhau tiếng Nga là gì?
- sự hít thuốc tiếng Nga là gì?
- ga đầu mối tiếng Nga là gì?
- đường ngôi tiếng Nga là gì?
Cùng học tiếng Nga
Tiếng Nga [русский язык; phát âm theo ký hiệu IPA là /ruskʲə: jɪ'zɨk/] là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga,Ukraina, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga thuộc họ ngôn ngữ Ấn-Âu, là một trong bốn thành viên còn sống của các ngôn ngữ Đông Slav cùng với, và là một phần của nhánh Balto-Slavic lớn hơn. Có mức độ dễ hiểu lẫn nhau giữa tiếng Nga, tiếng Belarus và tiếng Ukraina.
Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary
comforting ; gentle girl ; gentle ; gently ; kind ; maternal ; slowly ; soft to ; soft ; softer ; sweet ; sweetness ; tender ;
comforting ; gentle girl ; gentle ; gently ; kind ; maternal ; slowly ; soft to ; soft ; softer ; sweet ; sweetness ; tender ;
dịu dàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ dịu dàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
dịu dàng
* ttừ
sweet; graceful; tender gentle, soothing, affectionate sweet
cử chỉ dịu dàng solf manners
cái nhìn dịu dàng tender look
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
dịu dàng
* adj
sweet; graceful
cử chỉ dịu dàng: solf manners
Từ điển Việt Anh - VNE.
dịu dàng
gentle, soothing, graceful
dịu dàng
gentle
tender
dịu dàngđấu thầumềm
gently
nhẹ nhàngdịu dànggently
tenderness
sự dịu dàngđausự dịu hiền
gentleness
sự dịu dànghiền dịuhiền lành
softly
nhẹ nhàngkhẽdịu dàng
sweetly
ngọt ngàodịu dàngnhẹ nhàng
sweetness
vị ngọtngọt ngàosự ngọt ngào
mellow
êm dịumellowngọt ngào
balmy
mát mẻêm dịudịu dàng
soothingly
genteel
Dịu dàng ca hát mừng anh.
dịu dàng hơn
dịu dàng nói
dịu dàng nhất
dịu dàng hỏi
đầy dịu dàng
xanh dịu dàng
Cái nhìn dịu dàng của Mẹ, xin củng cố niềm hy vọng của các.
sẽ dịu dàng
nàng dịu dàng
đủ dịu dàng
dịu dàng cười
Tôi dịu dàng gọi tên cậu ấy.
dịu dàng hơn
more tendermore gently
dịu dàng nói
said sweetly
dịu dàng nhất
most tender
dịu dàng hỏi
asks softlyasked gently
đầy dịu dàng
full of tenderness
xanh dịu dàng
tender greenthe tender blue
sẽ dịu dàng
will be gentlewould be gentletender
nàng dịu dàng
her gentlyyou are gentleher soulfully
đủ dịu dàng
gentle enough
dịu dàng cười
smiled tenderlysmiling gently
nhiều dịu dàng
much tendernessmuch gentle
sự dịu dàng mà
the gentleness with which
dịu dàng của bạn
your tender
dịu dàng với em
sweetly to meto be gentle with the babysoftly to heryou gentlygentle with me
nhân từ dịu dàng
tenderly benevolentthe tender humanity
trẻ và dịu dàng
for a young and tender
dịu dàng của mình
his gentlewith his tender
sự dịu dàng này
this tenderness
ẩm và dịu dàng
moist and tender
dịu dàng của cô
gentleness of herher gentle