Đoạn văn viết về nghề nghiệp bằng tiếng anh năm 2024

Chắc hẳn chúng ta ai cũng từng mơ ước được trở thành giáo viên, bác sĩ hay thậm chí là một phi hành gia ngay từ khi còn nhỏ. Thật đơn giản để bạn nói “Tôi muốn trở thành bác sĩ” trong tiếng Việt. Thế nhưng để diễn đạt nội dung trên bằng tiếng Anh, bạn phải nói như thế nào cho đúng? Hãy cùng FLYER chinh phục ngay bộ 100+ từ vựng các nghề nghiệp cùng cách viết về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh cực kỳ đơn giản nhé!

1. Từ vựng về các nhóm nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh thông dụng

1.1 Nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Giáo dục

Đến trường mỗi ngày nhưng liệu bạn có biết giáo viên không chỉ đơn thuần là “Teacher” mà còn có nhiều cách gọi khác không? Khám phá ngay nhé!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaTeacher/ˈtiː.tʃər/Giáo viênLecturer/ˈlek.tʃər.ər/Giảng viên đại họcProfessor/prəˈfes.ər/Giáo sưTeaching assistant/ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/Trợ giảngNghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Giáo dục

1.2 Nghề nghiệp về lĩnh vực Truyền hình, Phát thanh và Giải trí

Hình ảnh những cô ca sĩ, những chàng diễn viên xuất hiện hào nhoáng trên tivi bao giờ cũng khiến chúng ta mê mẩn đúng không nào? Vậy bạn còn chần chờ gì mà không tìm hiểu xem những nghề nghiệp đó tiếng Anh viết như thế nào!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaActress/ˈæk.trəs/Nữ diễn viênActor/ˈæk.tər/Nam diễn viênComedian/kəˈmiː.di.ən/Diễn viên hàiFilm director/ˈfɪlm daɪˌrek.tər/Đạo diễnMusician/mjuːˈzɪʃ.ən/Nhạc sĩAuthor/ˈɔː.θər/Nhà vănArtist/ˈɑː.tɪst/Họa sĩModel/ˈmɒd.əl/Người mẫuPhotographer/fəˈtɒɡ.rə.fər/Thợ chụp ảnhComposer/kəmˈpəʊ.zər/Nhà soạn nhạcSinger/ˈsɪŋ.ər/Ca sĩDisc Jockey (DJ)/ˈdɪsk ˌdʒɒk.i/Người phối nhạc Dancer/ˈdɑːn.sər/Vũ công Choreographer/ˌkɒr.iˈɒɡ.rə.fər/Biên đạo múaDance teacher/dɑːns ˈtiːʧə/Giáo viên dạy múaFitness instructor/ˈfɪtnɪs ɪnˈstrʌktə/Huấn luyện viên thể hìnhMartial arts instructor/ˈmɑːʃəl ɑːts ɪnˈstrʌktə/Giáo viên dạy võPersonal trainer/ˈpɜːsnl ˈtreɪnə/Huấn luận viên thể hình tư nhânProfessional footballer/prəˈfɛʃənl ˈfʊtbɔːlə/Cầu thủ chuyên nghiệpTelevision producer/ˈtel.ɪ.vɪʒ.ən prəˈdʒuː.sər/Nhà cung cấp chương trình truyền hìnhMaster of Ceremonies (MC)/ˌmɑː.stər əv ˈser.ɪ.mə.niz/Dẫn chương trình truyền hìnhTV presenter/ˌtiːˈviː prɪˈzɛntə/Dẫn chương trình truyền hìnhWeather forecaster/ˈwɛðə ˈfɔːkɑːstə/Dẫn dự báo thời tiếtEditor/ˈed.ɪ.tər/Biên tập viênFashion designer/ˈfæʃ.ən dɪˈzaɪ.nər/Nhà thiết kế thời trangGraphic designer/ˌɡræf.ɪk dɪˈzaɪ.nər/Nhà thiết kế đồ họaIllustrator/ˈɪl.ə.streɪ.tər/Họa sĩ vẽ tranh minh họaJournalist/ˈdʒɜː.nə.lɪst/Nhà báoPlaywright/ˈpleɪ.raɪt/Nhà soạn kịchPoet/ˈpəʊ.ɪt/Nhà thơSculptor/ˈskʌlp.tər/Nhà điêu khắcNghề nghiệp về lĩnh vực Truyền hình, Phát thanh và Giải trí

1.3 Nghề nghiệp tương lai tiếng Anh lĩnh vực Du lịch, Lữ hành và Khách sạn

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaWaiter/ˈweɪ.tər/Bồi bàn namWaitress/ˈweɪ.trəs/Bồi bàn nữBartender/ˈbɑːˌten.dər/Nhân viên phục vụ quầy barPub landlord/pʌbˈlænd.lɔːd/ Chủ quán rượu Barman/ˈbɑː.mən/Nam nhân viên quán rượuBarmaid/ˈbɑː.meɪd/Nữ nhân viên quán rượuBarista/bɑːrˈiːs.tə/Người pha chế cà phêChef/ʃef/Đầu bếp trưởngCook/kʊk/Đầu bếpHotel manager/həʊˈtel ˈmæn.ɪ.dʒər/Quản lý khách sạnHotel porter/həʊˈtel ˈpɔː.tər/Nhân viên khuân đồ tại khách sạnTour guide Tourist guide/tʊər ɡaɪd/Hướng dẫn viên du lịchBouncer/ˈbaʊn.sər/Kiểm soát an ninhNghề nghiệp tương lai tiếng Anh lĩnh vực Du lịch, Lữ hành và Khách sạn

1.4 Nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh lĩnh vực Khoa học

Được bay lên vũ trụ hoặc khám phá hóa thạch khủng long chắc hẳn là ước mơ thuở còn bé của tất cả chúng ta. Thế thì, cùng khám phá ngay cách viết những nghề nghiệp ấy trong tiếng Anh thôi nào!

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaScientist/ˈsaɪən.tɪst/Nhà khoa họcAstronomer/əˈstrɒn.ə.mər/Nhà thiên văn họcBiologist/baɪˈɒl.ə.dʒɪst/Nhà sinh họcBotanist/ˈbɒt.ən.ɪst/Nhà thực vật họcChemist/ˈkem.ɪst/Nhà hóa họcPhysicist/ˈfɪz.ɪ.sɪst/Nhà vật lýMeteorologist/ˌmiː.ti.əˈrɒl.ə.dʒɪst/Nhà khí tượng họcLab technician/læbtekˈnɪʃ.ən/ Nhân viên phòng thí nghiệmResearcher/rɪˈsɜː.tʃər/Nhà phân tíchAstronomer/əˈstrɒn.ə.mər/Nhà thiên văn học Economist/iˈkɒn.ə.mɪst/Nhà kinh tế học Tree surgeon/ˈtriː ˌsɜː.dʒən/Chuyên gia bảo vệ thực vậtArchaeologists/ˌɑː.kiˈɒl.ə.dʒɪst/Nhà khảo cổ học Nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh lĩnh vực Khoa học

1.5 Nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Y tế

Từ vựngPhiên âm Dịch nghĩa Dentist /ˈden(t)əst/Nha sĩ Pharmacist/ Chemist/ˈfɑː.mə.sɪst/Dược sĩDoctor/ˈdɒk.tər/Bác sĩNurse/nɜːs/Y táNanny/ˈnæn.i/Vú emMidwife/ˈmɪd.waɪf/Bà đỡ/nữ hộ sinhOptician/ɒpˈtɪʃ.ən/Bác sĩ mắtPhysiotherapist/ˌfɪz.i.əʊˈθer.ə.pɪst/Nhà vật lý trị liệuParamedic/ˌpær.əˈmed.ɪk/Nhân viên cấp cứu/ trợ lý y tếPsychologist/saɪˈkɒl.ə.dʒɪst/Nhà tâm lý họcPsychiatrist/saɪˈkaɪə.trɪst/Nhà tâm thần họcSurgeon/ˈsɜː.dʒən/Bác sĩ phẫu thuậtVet/ Veterinary surgeon/vet//ˌvet.ər.ɪ.nər.i ˈsɜː.dʒən/Bác sĩ thú yMedical assistant/ Physician assistant/ˈmed.ɪ.kəl əˈsɪs.tənt//fɪˈzɪʃ.ən əˈsɪs.tənt/Phụ tá bác sĩCarer /ˈkeə.rər/Nhân viên chăm sóc người ốmNghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực Y tế

1.6 Nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh lĩnh vực Vận tải

Từ vựngPhiên âm Dịch nghĩa Bus driver/ˈbʌs ˌdraɪ.vər/Tài xế xe buýtFlight attendant/ˈflaɪt əˌten.dənt/Tiếp viên hàng khôngPilot/ˈpaɪ.lət/Phi côngBaggage handler/ˈbæɡ.ɪdʒ ˌhænd.lər/Nhân viên bốc dỡ hành lýDockworker/ˈdɒkwɜːkər/Công nhân bốc xếp ở cảngLorry driver/ˈlɒr.iˈdraɪ.vər/ Tài xế xe tảiTaxi driver/ˈtæk.si ˈdraɪ.vər/Tài xế taxiTrain driver/treɪnˈdraɪ.vər/ Người lái tàu lửaDelivery person/dɪˈlɪv.ər.i ˈpɜː.sən/Nhân viên giao hàngChauffeur/ˈʃəʊ.fər/Tài xế riêng Nghề nghiệp tiếng Anh lĩnh vực vận tải

1.7 Viết nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh lĩnh vực Bán lẻ

Từ vựngPhiên âm Dịch nghĩa Baker/ˈbeɪ.kər/Thợ làm bánhBarber/ˈbɑː.bər/Thợ cắt tócButcher/ˈbʊtʃ.ər/Người bán thịtBuyer/ˈbaɪ.ər/Nhân viên vật tưCashier/kæʃˈɪər/Nhân viên thu ngânEstate agent/ɪˈsteɪt ˌeɪ.dʒənt/Nhân viên bất động sảnFishmonger/ˈfɪʃˌmʌŋ.ɡər/Người bán cáFlorist/ˈflɒr.ɪst/Người trồng hoaGreengrocer/ˈɡriːŋ.ɡrəʊ.sər/Người bán rau quảHairdresser/ˈheəˌdres.ər/Thợ làm kiểu tócShopkeeper/ˈʃɒpˌkiː.pər/Chủ cửa hàng Store manager/stɔːr ˈmæn.ɪ.dʒər/Người điều hành cửa hàngSales assistant/seɪlz əˈsɪs.tənt/Trợ lý cửa hàngStore detective/stɔːr dɪˈtek.tɪv/Nhân viên giám sát cửa hàng (ngăn ngừa mất cắp)Tailor/ˈteɪ.lər/Thợ may Wine merchant/waɪnˈmɜː.tʃənt/ Người buôn rượu Travel agent/ˈtræv.əl ˌeɪ.dʒənt/Nhân viên đại lý du lịchViết nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh lĩnh vực Bán lẻ

Xem thêm: 150+ từ vựng nghề nghiệp tiếng Anh mọi lĩnh vực

2. Các từ vựng thông dụng trong môi trường làm việc

Sẽ thật khó để khoe với một người bạn rằng “Tôi vừa được nhận lương” mà không biết từ “lương” trong tiếng Anh nói như thế nào bạn nhỉ? Có thể thấy, bên cạnh những từ vựng về nghề nghiệp tương lai, việc trang bị cho mình thêm một vài từ vựng được sử dụng phổ biến trong môi trường làm việc cũng quan trọng không kém. Cùng FLYER khám phá ngay nhé!

Đoạn văn viết về nghề nghiệp bằng tiếng anh năm 2024
Các từ vựng tiếng Anh thông dụng trong môi trường làm việcTừ vựng Nghĩa Ví dụ To hire someoneThuê ai đóJohn wants to hire Lisa to work with him. (John muốn thuê Lisa làm việc với anh ấy.) To fire someoneSa thải ai đóJohn’s boss fired him yesterday. (Sếp của John đã sa thải anh ấy vào hôm qua.)Working hoursGiờ làm việcHe offered his employees fair wages with reasonable working hours. (Anh ấy đề xuất mức lương tương ứng với giờ làm việc.) Part-time Bán thời gian Tim has a part-time job. (Tim có một công việc bán thời gian) Full-time Toàn thời gian Teacher is Joe’s Full-time job. (Giáo viên là công việc toàn thời gian của Joe.) Salary LươngHis monthly salary is 20$. (Lương tháng của anh ấy là 20 đô)AgreementHợp đồngThey have broken the terms of the agreement. (Họ đã phá vỡ điều khoản của hợp đồng.) PromotionThăng chứcTom’s been recommended for a promotion. (Tom được đề xuất cho việc thăng chức) ResignTừ chứcHe resigned as pilot. (Anh ấy từ chức phi công.) Health insuranceBảo hiểm y tếWe need to find new ways to pay medical bills for people without health insurance. (Họ cần tìm một giải pháp khác khác để trả hóa đơn thuốc cho những người không có bảo hiểm y tế) Leaving dateNgày nghỉ việcThe School Leaving Date for 17-year-olds is the last Sunday in August. (Ngày tựu trường cho học sinh 17 tuổi là ngày Chủ nhật cuối cùng của tháng Tám.) Maternity leaveNghỉ thai sảnThe changes will affect any women on maternity leave. (Sự thay đổi sẽ ảnh hưởng rất nhiều đến chế độ nghỉ thai sản của phụ nữ) Sick leaveNghỉ ốmMrs Jennie resigned after taking sick leave for depression. (Bà Jennie đã từ chức sau khi nghỉ ốm vì bệnh trầm cảm.)Các từ vựng thông dụng trong môi trường làm việc

Song song với những kiến thức FLYER vừa giới thiệu, bạn có thể tham khảo thêm video sau đây để nâng cao trình độ của mình. Hình ảnh trực quan, âm thanh sống động cộng với hình vẽ minh họa ngộ nghĩnh của video sẽ giúp bạn nhớ kiến thức sâu hơn đấy!

Học tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp (Jobs)

3. Bố cục đoạn văn viết nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh

Sau khi đã tìm hiểu một số từ vựng về các nhóm nghề nghiệp cũng như từ vựng văn phòng phố biến ở 2 phần trên, chắc hẳn bạn đã có những kiến thức cơ bản về chủ đề này. Tuy nhiên, nếu thầy cô ra đề bài rằng “Hãy viết về nghề nghiệp tương lai trong tiếng Anh” có lẽ bạn vẫn sẽ bối rối và chưa biết nên bắt đầu từ đâu, trình bày những ý gì đúng không nào? Trong phần này, hãy cùng FLYER tìm hiểu sâu hơn bố cục của một bài văn hoàn chỉnh để có thể mạnh dạn viết về nghề nghiệp tương lai khi được yêu cầu nhé!

Thông thường, một đoạn văn trình bày về nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh sẽ có 3 phần: Mở bài, thân bài và kết bài.

Đoạn văn viết về nghề nghiệp bằng tiếng anh năm 2024
Bố cục đoạn văn viết nghề nghiệp tương lai trong tiếng Anh

Mở bài: Thể hiện rõ nội dung mà bạn muốn trình bày trong đoạn văn. Bạn phải trả lời được 2 câu hỏi:

  • Nghề nghiệp tương lai mà bạn mong muốn là gì?
  • Vì sao bạn lại muốn theo đuổi ngành nghề đó?

Thân bài: Làm rõ những luận điểm sau:

  • Bạn nghĩ nghề nghiệp ấy sẽ giúp ích cho mọi người như thế nào?
  • Có ai mà bạn đặc biệt yêu thích trong lĩnh vực ấy không? (Đó không cần là những người nổi tiếng hay đạt được nhiều thành tựu. Ví dụ, nếu bạn có ước mơ trở thành đầu bếp thì bạn có thể chọn mẹ làm thần tượng của mình)
  • Bạn hy vọng sẽ đạt được những thành tựu gì trong công việc ấy?
  • Bạn đã, đang và sẽ làm gì để biến ước mơ ấy thành hiện thực?

Kết bài: Khẳng định lại ước mơ của bản thân, đồng thời bày tỏ cảm nghĩ của bạn đến với công việc ấy.

Tuy nhiên, đây chỉ là dàn bài tham khảo mà FLYER muốn giới thiệu đến bạn. Tùy theo sở thích, cá tính của bản thân mà bạn có thể thêm, lược bỏ hoặc thay thế các ý trong bài để tạo nên đoạn văn độc đáo theo cách của riêng mình.

4. Bài mẫu

I am a big fan of soccer so I always dream of becoming a soccer player. When I was a kid, I usually watched my brother play football. When I was a little older, I also participated in matches. My favorite player is Ronaldo because he inspires me a lot. Whenever I have free time, I play soccer to improve my skills. I will join a school for young players in the future. I hope I can meet good teachers there and be taught valuable lessons to make my dreams come true.

Bản dịch

Tôi là một fan cuồng nhiệt của bóng đá nên tôi đã luôn khao khát trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp. Từ khi còn nhỏ, tôi thường xem anh trai chơi bóng đá và tôi cũng bắt đầu tham gia vào các trận đấu khi lớn hơn một chút. Cầu thủ yêu thích của tôi là Ronaldo vì anh ấy đã truyền cảm hứng cho tôi rất nhiều. Thông thường, tôi tập đá bóng bất cứ khi nào có thời gian rảnh để cải thiện kỹ năng của mình. Trong tương lai, tôi sẽ tham gia một trường học dành cho các cầu thủ trẻ. Tôi hy vọng ở đó tôi có thể được gặp gỡ những người thầy giỏi và được dạy những bài học bổ ích để biến ước mơ của mình thành hiện thực.

5. Bài tập

Viết nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh phù hợp vào chỗ trống

6. Tổng kết

Qua bài viết trên của FLYER chắc hẳn bạn đã biết cách nói câu “Tôi muốn trở thành bác sĩ” trong tiếng Anh cũng như viết đoạn văn trình bày về nghề nghiệp tương lai như thế nào rồi đúng không? Tuy nhiên, để có thể viết nghề nghiệp tương lai bằng tiếng Anh một cách thành thạo, bạn cần phải dành nhiều thời gian để luyện tập nữa đấy! Đừng quên luyện tập mỗi ngày để có thể viết và giao tiếp bằng tiếng Anh một cách thông thạo bạn nhé!

Để khám phá thêm từ vựng về các chủ đề đa dạng khác cũng như trau dồi kỹ năng tiếng Anh, hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER mỗi ngày bạn nhé! Với nền tảng bài luyện thi phong phú cùng đồ họa vui nhộn, FLYER sẽ biến những giờ học tiếng Anh của bạn trở nên vui vẻ không khác gì thời gian giải trí.

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để được cập nhật các kiến thức vài tài liệu tiếng Anh mới nhất nhé.