Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn tiếng Trung

Đôi mắt của bạn có hình dạng gì? Cùng hoc tieng Anh để tìm hiểu xem bài học thú vị này

Đôi mắt của bạn có hình dạng gì? Cùng hoc tieng Anh để tìm hiểu xem bài học thú vị này.

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn tiếng Trung

1.       Round eyes: mắt tròn

2.       one – lidded eyes = mắt 1 mí

3.       small/ tiny/ narrow eyes = mắt nhỏ

4.       big eyes = mắt to

5.       round eyes = mắt tròn

6.       squinting eyes = mắt lé

7.       dark eyes = mắt đen

8.       brown eyes = mắt nâu

9.       blue eyes = mắt xanh

10.    grey eyes/ hazed eyes = mắt màu hạt dẻ

11.    starry eyes = mắt sáng như sao

12.    roundish – almond eyes = mắt tròn hạnh nhân

13.    almond eyes = mắt hạnh nhân

14.    droopy eyes = đôi mắt ủ rũ

15.    Beady = mắt tròn và sáng

16.    Boss-eyed = mắt chột

17.    Bug-eyed = mắt ốc nhồi ( mắt lồi)

18.    Clear = mắt khỏe mạnh, tinh tường

19.    Close-set = mắt gần nhau

20.    Cross-eyed = mắt lác

21.    Liquid = mắt long lanh, sáng

22.    Piggy = mắt ti hí

23.    Pop- eyed = mắt tròn xoe ( vì ngạc nhiên)

24.    Sunken = mắt trũng, mắt sâu

25.    thick eyebrows = lông mày dậm

26.    thin eyebrows = lông mày mỏng

27.    dark eyebrows = lông mày đen

28.    long eyelashes = lông mi dài

 29.    curved eyelashes = lông mi cong

=> Test trình độ Tiếng Anh của bản thân: TẠI ĐÂY

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn tiếng Trung

HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

  • Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
  • Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
  • Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."

Chi tiết

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn tiếng Trung

Khoá học trực tuyến

  • Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.

Chi tiết

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn tiếng Trung

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 4

  • Mô hình học 1-4, cùng học tập - cùng tiến bộ
  • Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
  • Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
  • Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
  • Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học

Chi tiết

Bài viết khác

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn tiếng Trung

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn tiếng Trung

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn tiếng Trung

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn tiếng Trung

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn tiếng Trung

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn tiếng Trung

Cập nhật lúc 06/02/2020 14:11

Chắc các bạn đều biết bài hát quen thuộc “You’re the apple of my eyes”. Thế nhưng, bạn hiểu cụm từ đấy có nghĩa gì không nhỉ? Đáp án sẽ được bật mí qua các thành ngữ tiếng Anh về đôi mắt sau đây nhé!

Thành ngữ tiếng Anh về “cửa sổ tâm hồn” (Nguồn: hdqwalls)

Đôi mắt như một tấm gương phản chiếu cho chính tâm hồn chúng ta. Ta buồn, mắt khóc. Ta vui, mắt sáng lên niềm hân hoan. “Say nắng” một người, đôi mắt ấy trao cho đối phương cái nhìn trìu mến.

Thế đấy, đôi khi ta giấu kín nỗi lòng của mình nhưng đôi mắt lại “không biết nói dối”. Vậy thì hãy cùng Edu2Review tim hiểu những cung bậc cảm xúc khác nhau của “cửa sổ tâm hồn” qua thành ngữ tiếng Anh về đôi mắt nhé!

Bạn muốn học tiếng Anh nhưng chưa biết học ở đâu tốt? Xem ngay bảng xếp hạng các trung tâm ngoại ngữ tốt nhất Việt Nam!

Thành ngữ tiếng Anh liên quan đến đôi mắt

  1. apple of one’s eyes: chỉ người mà bạn yêu quý
  2. bird’s eye view: cái nhìn toàn cảnh, tổng quan
  3. bloodshot eyes: mắt đỏ ngầu vì say rượu hoặc bụi
  4. catch someone’s eyes: thu hút sự chú ý từ người khác
  5. cry one’s eyes out: khóc rất nhiều
  6. eagle eye: con mắt tinh tường
  7. eye – candy: một người hoặc một vật trông rất bắt mắt
  8. feast one’s eyes on: ánh nhìn ngạc nhiên, tròn xoe mắt nhìn
  9. get a black eye: mắt bị thâm tím
  10. get some shut – eye: chợp mắt một lúc
  11. get stars in one’s eyes: ngưỡng mộ, thần tượng ai đó hoặc bị ám ảnh trở thành ngôi sao
  12. have eyes wide open: nhìn toàn diện, đa chiều
  13. have eyes bigger than your stomach: mắt to hơn bụng; “đói con mắt”
  14. have square eyes: coi truyền hình quá nhiều
  15. hit the bull’s eyes: đạt kết quả ấn tượng
  16. in the public eye: trước ánh nhìn công chúng; nằm trong sự theo dõi của dư luận
  17. in the blink of an eye: trong nháy mắt
  18. keep an eye on: quan sát kỹ lưỡng
  19. keep one’s eyes peeled: tìm kiếm thứ gì có chủ đích
  20. one’s eyes pop out of one’s head: bị làm cho ngạc nhiên, bất ngờ
  21. open someone’s eyes: làm cho ai đó hiểu
  22. out of the corner of one’s eye: vô tình trông thấy, nhìn thoáng qua
  23. red – eye: chuyến bay xuyên đêm
  24. turn a blind eye: giả vờ không để ý
  25. see eye to eye: đồng ý với ai đó
  26. with one’s eyes shut: thực hiện điều gì không cần nỗ lực, “dễ như ăn cháo”
  27. without batting an eye: xem sự việc là chuyện nhỏ (không hề chớp mắt)

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn tiếng Trung

Vô vàn thành ngữ tiếng Anh về đôi mắt, tha hồ mà học nhé! (Nguồn: vision eyes institute)

Trắc nghiệm nhanh

1. I got … when I bumped into the door.

a) Some shut – eye

b) A black – eye

c) Stars in one’s eyes

d) Red – eye

2. My friend was unable to eat all meals ordered. He had…

a) eyes in the back of one’s head

b) eyes wide open

c) eyes bigger than a stomach

d) square eyes

3. His father gave him a luxurious car as birthday gift without … an eye.

a) Winking

b) Closing

c) Feasting

d) Batting

4. He’s really irresponsible to … assigned task.

a) turns a blind eye to

b) keeps an eye on

c) hits the bull’s eyes

d) sees eye to eye

5. Politicians are always in the … eye.

a) public

b) eagle

c) society

d) bloodshot

Đáp án và giải thích

  1. get a black eye – Tôi bị bầm mắt khi vô tình va phải cửa ra vào.
  2. have eyes bigger than a stomach – Anh bạn tôi không thể ăn hết những thức ăn đã gọi. Anh ấy đúng là có con mắt to hơn cái bụng!
  3. without batting eye – Cha của anh ấy đã tặng cho con trai mình chiếc ô tô đắt tiền trong ngày sinh nhật mà không chút do dự.
  4. turn a blind eye to – Anh ấy vô cùng thiếu trách nhiệm vì anh ta luôn phớt lờ công việc được giao.
  5. in the public eye – Các chính trị gia luôn nhận được nhiều sự chú ý từ công chúng.

Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn tiếng Trung
Làm người nổi tiếng, bạn luôn trong tâm thế “in the public eye” – sự theo dõi của công chúng (Nguồn: flickr)

Bạn có thấy những thành ngữ tiếng Anh về đôi mắt “chất phát ngất” chưa nhỉ? Hãy ghi chú lại cẩn thận nhé, biết đâu sau này lại có dịp dùng. Edu2Review chúc các bạn luôn tìm được niềm vui khi học tiếng Anh nhé!

Trang Thanh (tổng hợp)


Thành ngữ của một nước thường rất phức tạp và buộc phải hiểu theo nghĩa bóng của nó. 9 thành ngữ ...

Trung tâm giao tiếp nào ở TPHCM có học phí rẻ nhưng chất lượng? Bạn muốn học tiếng Anh với người ...

Hồi hộp chờ đợi 20 chiến binh xuất sắc thể hiện tư chất nhà lãnh đạo toàn cầu và đưa ra thông ...

Vượt qua 4.500 đối thủ từ hơn 90 quốc gia, vào đầu 12/2021 vừa qua, Edu2Review vinh dự góp mặt ...