Drive awareness là gì

Từ vựng thể hiện một trong những kỹ năng quan trọng nhất cần thiết cho việc dạy và học ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác: đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng là công cụ chính để học sinh cố gắng sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả. Nói về tầm quan trọng của từ vựng, nhà ngôn ngữ học David Wilkins lập luận rằng: “without grammar little can be conveyed, without vocabulary nothing can be conveyed - Không có ngữ pháp thì không thể chuyển tải được ít ngữ pháp, không có từ vựng thì không thể chuyển tải được gì”. Bài học hôm nay chúng ta hãy thử sức với từ vựng “Brand Awareness” nhé!

Hình ảnh minh hoạ cho Brand Awareness

1. Brand Awareness có nghĩa là gì

Brand Awareness được phiên âm là ˌbrænd əˈwer.nəs/

Brand Awareness có nghĩa là nhận thức thương hiệu

Theo từ điển, Brand Awareness được cho là kiến thức về tên của một công ty và các sản phẩm mà nó bán; mức độ mà mọi người quen thuộc hoặc thích một thương hiệu cụ thể

Ngoài ra Brand Awareness – nhận thức thương hiệu là một thuật ngữ chung mô tả mức độ quen thuộc [nhận biết] của người tiêu dùng với một thương hiệu hoặc các sản phẩm của thương hiệu đó. Nói một cách đơn giản, nhận thức về thương hiệu là thước đo mức độ đáng nhớ và dễ nhận biết của một thương hiệu đối với đối tượng mục tiêu.

Hình ảnh minh hoạ cho Brand Awareness

2. Một số ví dụ minh hoạ

  • The ability of clients to remember or response to a product under various circumstances is referred to as brand awareness.
  • Khả năng khách hàng ghi nhớ hoặc phản hồi sản phẩm trong nhiều trường hợp khác nhau được gọi là nhận thức về thương hiệu.
  •  
  • In consumption patterns, marketing administration, and business development, brand awareness is a critical consideration. The capacity of a customer to recognize or recall a brand plays a significant role in purchase choices.
  • Trong các mô hình tiêu dùng, quản trị tiếp thị và phát triển kinh doanh, nhận thức về thương hiệu là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc. Khả năng nhận biết hoặc nhớ lại thương hiệu của khách hàng đóng một vai trò quan trọng trong việc lựa chọn mua hàng.
  •  
  • A customer could even buy the thing unless they are interested in product classification and the brand within that group. Consumers must be able to recall enough differentiating features to keep making purchases, but brand awareness does not always imply they have to be able to recollect a specific registered trademark.
  • Một khách hàng thậm chí có thể mua thứ đó trừ khi họ quan tâm đến phân loại sản phẩm và thương hiệu trong nhóm đó. Người tiêu dùng phải có khả năng nhớ lại đủ các đặc điểm khác biệt để tiếp tục mua hàng, nhưng nhận thức về thương hiệu không phải lúc nào cũng có nghĩa là họ phải có khả năng nhớ lại một nhãn hiệu đã đăng ký cụ thể.
  •  
  • The recalled set and the contemplation set, which comprise particular brands that people evaluate in their purchase decisions, are strongly connected to brand awareness.
  • Nhóm gợi nhớ và nhóm suy ngẫm, bao gồm các thương hiệu cụ thể mà mọi người đánh giá trong quyết định mua hàng của họ, có mối liên hệ chặt chẽ với nhận thức về thương hiệu.
  •  
  • Brand awareness is a strong marketing approach that encourages customers to acquire an innate affinity for a company's products and services. Most marketing tactics focus on making a brand recognized and unforgettable since it is the major driver of customer loyalty and, eventually, sales.
  • Nhận thức về thương hiệu là một phương pháp tiếp thị mạnh mẽ nhằm khuyến khích khách hàng có được mối quan hệ bẩm sinh với các sản phẩm và dịch vụ của công ty. Hầu hết các chiến thuật tiếp thị đều tập trung vào việc làm cho một thương hiệu được công nhận và khó quên vì nó là động lực chính thúc đẩy sự trung thành của khách hàng và cuối cùng là doanh số bán hàng.

3. Từ vựng liên quan đến Brand Awareness

Từ vựng

Ý nghĩa

Brand-aware

Biết tên của các công ty và sản phẩm họ bán; quen thuộc hoặc thích một thương hiệu cụ thể hoặc quen thuộc với các thương hiệu khác nhau tồn tại

Branded merchandise

Một tập hợp các đối tượng được gắn nhãn hiệu của công ty, tên công ty hoặc phương châm. Các mặt hàng khuyến mại có thể có giá trị từ quà tặng rẻ tiền đến quà tặng VIP. Dù bằng cách nào, chúng thường được phân phối để nâng cao nhận thức về thương hiệu và / hoặc quảng bá một sự kiện

Off-brand

Không có tên thương hiệu nổi tiếng [= tên do công ty sản xuất nó đặt cho sản phẩm]

Brand ambassador

Đại sứ thương hiệu

 

[một người được công ty trả tiền hoặc tặng sản phẩm miễn phí để đổi lấy việc mặc hoặc sử dụng sản phẩm của công ty đó và cố gắng khuyến khích người khác làm như vậy]

Brand architecture

Cách một công ty tổ chức và đặt tên cho các sản phẩm của mình để cho người tiêu dùng thấy sự khác biệt và giống nhau giữa chúng

Hình ảnh minh hoạ cho Brand Awareness

Thực hành từ vựng có mối liên hệ chặt chẽ với việc áp dụng từ vựng vào các sự kiện thực tế trong cuộc sống của học sinh. Người học sẽ dễ dàng tiếp thu từ vựng nếu họ thực hành nó bằng cách liên kết các từ với các sự kiện trong cuộc sống hàng ngày của họ. Người học sẽ ghi nhớ thành công danh sách từ bằng cách tạo ra một sự kiện thực tế. Điều này có thể được thực hiện trong lớp học cũng như ở nhà và chắc chắn sẽ giúp học sinh giải trí và có kết quả tích cực. Qua bài học này hi vọng rằng các bạn đã bỏ túi cho mình nhiều điều thú vị về việc học từ vựng cũng như kiến thức về từ vựng “Brand Awareness” nhé.

Awareness đi với giới từ gì? Awareness là gì? chắc chắn là câu hỏi chung của rất nhiều người. Để hiểu hơn về ý nghĩa, ngữ pháp cũng như cách sử dụng “Awareness” trong Tiếng Anh như thế nào, hãy cùng Ngolongnd.net tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết dưới đây.

Theo từ điển Cambridge, Awareness có nghĩa là: knowledge that something exists, or understanding of a situation or subject at the present time based on information or experience: biết rằng có điều gì đó đang tồn tại hoặc hiểu biết về một tình huống hoặc chủ đề ở thời điểm hiện tại dựa trên thông tin hoặc kinh nghiệm. Ví dụ: Environmental awareness has increased dramatically 

Trong Tiếng Anh, “Awareness” đóng vai trò là danh từ, nghĩa là: ý thức, sự đoán trước, sự phòng bị,… Ví dụ 1: Để nâng cao nhận thức về việc bảo vệ môi trường ở khu vực này, những biện pháp đã đưa ra này cần được thông qua. [To raise awareness in environmental protection in this area, those proposed solutions need to be adopted].

Ví dụ 2: Cô ấy đã chuẩn bị những phòng bị cho căn bệnh này. [She takes her awareness for this disease].over the past decade.

Cách đọc: UK /əˈweə.nəs/ US /əˈwer.nəs/

Các ví dụ khác:

  • The leaflet has been produced with the aim of increasing public awareness of the disease.
  • There is a growing awareness of the seriousness of this disease.
  • Greenpeace works to promote awareness of the dangers that threaten our planet today.
  • This task is designed to test the child’s spatial awareness.
  • The campaign has certainly succeeded in raising public awareness of the issue.

“Awareness” được sử dụng rất phổ biến trong khi nói và viết. Vậy sau Awareness là giới từ gì?

Awareness + among/amongst

building awareness among the target audience 

xây dựng ý thức giữa đối tượng mục tiêu

Awareness + of

an increased awareness of the risks

nâng cao nhận thức về các rủi ro

3. Awareness đi với các từ gì?

Các cụm từ thường được sử dụng cùng với awareness

  • acute awareness
    This is the stress caused by an acute awareness of the potential damage to a patient resulting from errors in treatment.
  • awareness campaign
    As part of the suggested awareness campaign, we should also look at the possibility of funding the promotion of seafaring at secondary-school level.
  • conscious awareness
    Viewers were then able to use this relational information to guide further search behavior even in the absence of conscious awareness of the information.
  • a lack of awareness

Awareness đi với các động từ sau

VERB + AWARENESS

have

Politicians now have much greater awareness of these problems.

| build, develop, encourage, foster, heighten, increase, raise

The group is trying to raise public awareness about homelessness.

AWARENESS + VERB increase, spread

Environmental awareness has increased over the years.

4. Một số từ liên quan với Awareness

Từ đồng nghĩa:

  • cognisance
  • cognizance
  • consciousness
  • knowingness
  • sentience
  • alertness appreciation attention consciousness experience information perception realization recognition understanding acquaintance acquaintanceship aliveness apprehension attentiveness cognizance comprehension discernment enlightenment familiarity keenness mindfulness sensibility

    sentience

Từ trái nghĩa:

  • disregard ignorance neglect misunderstanding unfamiliarity

    insensitivity

  • unconsciousness

Video liên quan

Chủ Đề