Du lịch khám phá trong tiếng anh là gì
Du lịch trong nước là những người đi ra khỏi môi trường sống thường xuyên của mình để đến một nơi khác ở trong nước với thời gian liên tục ít hơn 12 tháng và mục đích chính của chuyến đi để thăm quan, nghỉ ngơi, vui chơi giải trí hay các mục đích khác. Show
1. Du lịch trong nước là du lịch liên quan đến việc cư dân của một quốc gia chỉ đi du lịch trong phạm vi quốc gia đó. Domestic tourism is tourism involving residents of one country traveling only within that country. 2. Việt Nam đang phát triển du lịch trong và ngoài nước. Vietnam is developing the domestic and foreign tourism. Cùng tìm hiểu về một số loại hình du lịch nha! - community-based tourism: du lịch cộng đồng - leisure travel: du lịch nghỉ dưỡng - outbound tourism: du lịch quốc tế (đi ra nước ngoài) - inbound tourism: du lịch quốc tế (người nước ngoài tham quan nước mình) - domestic tourism: du lịch nội địa - MICE tour: du lịch hội họp, triển lãm, sự kiện - kayaking: du lịch khám phá, du khách trực tiếp tham gia chèo 1 loại thuyền được thiết kế đặt biệt có khả năng vượt các ghềnh thác hoặc vùng biển. - adventure travel: loại hình du lịch khám phá có chút mạo hiểm - diving tour: loại hình du lịch tham gia lặn biển, khám phá những điều kì thú của thiên nhiên dưới biển như rặng san hô,... - incentive: là loại tour khen thưởng, do công ty tổ chức nhằm khen thưởng các đại lý hoặc nhân viên có thành tích tốt với các dịch vụ đặc biệt. Dù bạn có làm việc trong ngành du lịch hay không thì việc trau dồi từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch vẫn là việc hết sức quan trọng. Bạn làm việc trong ngành du lịch? Hay bạn là người yêu thích đi du lịch khám phá những đất nước xa xôi? Thì việc giao tiếp thành thạo với người nước ngoài là kỹ năng không thể thiếu. Hãy cùng TOPICA Native “bỏ túi” kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch cần ghi nhớ dưới đây. Xem thêm:
1. Từ điển từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịchTrong chủ đề từ vựng chuyên ngành du lịch, có rất nhiều những nhóm từ vựng riêng để các bạn tìm hiểu. Cách học từ vựng theo chủ đề sẽ giúp các bạn nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn. Hãy bắt đầu tìm hiểu các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch về các loại giấy tờ khi xuất cảnh. A/ Từ vựng về các loại giấy tờ khi xuất cảnh
Tiếng Anh ngành du lịch còn áp dụng rất nhiều trong cuộc sống B/ Từ vựng các loại hình du lịch bằng tiếng AnhVới chủ đề từ vựng ngành du lịch, bạn có thể tìm hiểu từ vựng về các loại hình du lịch tiếng Anh. Việc hiểu được những thuật ngữ trong du lịch bằng tiếng Anh sẽ khiến bạn tự tin hơn không chỉ trong giao tiếp mà bạn có thể áp dụng vào bài kiểm tra để gây ấn tượng với giáo viên.
C/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền: ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần. ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút. ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành. ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education. D/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịchKhi đi du lịch chắn chắn các bạn cần lựa chọn khách sạn hoặc nhà nghỉ để làm nơi nghỉ chân giữa những ngày thăm quan, khám phá. Vì vậy, để có thể tự tin giao tiếp khi tới khách sạn, các bạn nên tìm hiểu những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch khách sạn. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn và du lịch
E/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường biểnTừ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ boat (n) /bəʊt/ thuyền e.g. Have you ever piloted a boat? cruise (n) /kruːz/ tàu e.g. We will stop at three destinations during our cruise through the Mediterranean. cruise ship (n) /kruːz ʃɪp/ tàu du lịch e.g. It’s the most elegant cruise ship in the world! ferry (n) /ˈfɛri/ phà e.g. Ferries allow passengers to take their cars with them to their destination. ocean (n) /ˈəʊʃ(ə)n/ đại dương e.g. The Atlantic Ocean takes four days to cross. port (n) /pɔːt/ cảng e.g. There are all kinds of commercial ships in the port. sailboat (n) /ˈseɪlbəʊt/ thuyền buồm e.g. The sailboat requires nothing but the wind sea (n) /siː/ biển e.g. The sea is very calm today. set sail (v) /siː seɪl/ đặt buồm e.g. We set sail for the exotic island. ship (n) /ʃɪp/ tàu, thuyền e.g. Have you ever been a passenger on a ship? voyage (n) /ˈvɔɪɪdʒ/ hành trình e.g. The voyage to the Bahamas took three days F/ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộDu lịch đường bộ là sự lựa chọn của nhiều người về sự đa dạng trong phương tiện và tiện lợi để di chuyển tới địa điểm du lịch. Dưới đây TOPICA đã tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch lữ hành để các bạn cùng tham khảo. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch đường bộ Từ vựng Phiên âm Nghĩa Ví dụ bicycle (n) /ˈbʌɪsɪk(ə)l/ xe đạp e.g. One of the best ways to see the countryside is to ride a bicycle. bike (n) /bʌɪk/ xe đạp/xe máy e.g. We rode a bike from shop to shop. bus (n) /bʌs/ xe buýt e.g. You can catch a bus for Seattle at the bus station. bus station (n) /bʌs ˈsteɪʃ(ə)n/ trạm xe buýt e.g. The bus station is three blocks from here. car (n) /kɑː/ xe hơi e.g. You might want to rent a car when you go on vacation. lane (n) /leɪn/ làn đường e.g. Make sure to get into the left lane when you want to pass. motorcycle (n) /ˈməʊtəsʌɪk(ə)l/ xe máy e.g. Riding a motorcycle can be fun and exciting, but it’s also dangerous. freeway (n) /ˈfriːweɪ/ đường cao tốc e.g. We’ll have to take the freeway to Los Angeles. highway (n) /ˈhʌɪweɪ/ xa lộ e.g. The highway between the two cities is quite lovely. rail (n) /reɪl/ đường sắt e.g. Have you ever traveled by rail? go by rail (v) /ɡəʊ bai reɪl/ đi bằng đường sắt e.g. Going by rail offers the opportunity to get up and walk around as you travel. railway (n) /ˈreɪlweɪ/ đường xe lửa e.g. The railway station is down this street. road (n) /rəʊd/ con đường e.g. There are three roads to Denver. main road (n) /meɪn rəʊd/ con đường chính e.g. Take the main road into town and turn left at 5th Street. taxi (n) /ˈtaksi/ xe taxi e.g. I got in a taxi and went to the train station. traffic (n) /ˈtrafɪk/ giao thông e.g. There’s a lot of traffic today on the road! train (n) /treɪn/ xe lửa e.g. I like riding on trains. It’s a very relaxing way to travel. tube (n) /tjuːb/ xe buýt e.g. You can take the tube in London. underground (n) /ʌndəˈɡraʊnd/ dưới lòng đất e.g. You can take the underground in many cities throughout Europe. subway (n) /ˈsʌbweɪ/ xe điện ngầm e.g. You can take the subway in New York. 2. Một số thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịchThuật ngữ chuyên ngành du lịch bằng tiếng Anh là một chủ đề rất đa dạng. Vì vậy để học tốt được phần kiến thức này, các bạn có thể tham khảo cách học từ vựng theo từng chủ đề nhỏ. Dưới đây, TOPICA đã tổng hợp các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành du lịch theo từng nhóm nhỏ để các bạn tham khảo. A/ Thuật ngữ về phương tiện vận chuyển
Bạn đi du lịch cũng cần phải dùng Tiếng Anh rất nhiều B/ Thuật ngữ về các loại phòng khách sạn khi đi du lịch
TOPICA NativeX – Học tiếng Anh toàn diện “4 kỹ năng ngôn ngữ” cho người bận rộn. Với mô hình “Lớp Học Nén” độc quyền: ⭐ Tăng hơn 20 lần chạm “điểm kiến thức”, giúp hiểu sâu và nhớ lâu hơn gấp 5 lần. ⭐ Tăng khả năng tiếp thu và tập trung qua các bài học cô đọng 3 – 5 phút. ⭐ Rút ngắn gần 400 giờ học lý thuyết, tăng hơn 200 giờ thực hành. ⭐ Hơn 10.000 hoạt động cải thiện 4 kỹ năng ngoại ngữ theo giáo trình chuẩn Quốc tế từ National Geographic Learning và Macmillan Education. 3. Những cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịchA/ Các cụm từ tiếng Anh về du lịchNhững cụm từ vựng bằng tiếng Anh luôn có những ý nghĩa riêng theo từng chủ đề và hoàn cảnh sử dụng trong câu. Với chủ đề du lịch trong tiếng Anh, TOPICA đã tổng hợp cho các bạn những cụm từ vựng chuyên ngành tiếng Anh du lịch. Các bạn có thể tham khảo dưới đây:
B/ Cụm từ về các hoạt động du lịch trong tiếng AnhKhi nói tới từ vựng ngành du lịch, chúng ta chắc chắn cần nắm rõ những cụm từ về các loại hình du lịch tiếng Anh và những hoạt động du lịch phổ biến. Cùng TOPICA khám phá những cụm từ phổ biến nhất về du lịch bằng tiếng Anh ở dưới đây: Cụm từ về các hoạt động du lịch trong tiếng Anh
4. Một số tình huống giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành du lịchViệc áp dụng những các thuật ngữ trong du lịch bằng tiếng Anh vào các tình huống giao tiếp sẽ khiến nhiều bạn mới học tiếng Anh gặp khó khăn. Các bạn có thể tìm hiểu ngay tình huống sử dụng tiếng Anh chuyên ngành hướng dẫn viên du lịch ở bên dưới để hiểu rõ hơn cách sử dụng của các thuật ngữ chuyên ngành du lịch. A/ Tình huống giao tiếp với cấp trên bằng tiếng Anh trong ngành du lịchTình huống đặt ra: Quản lý hỏi tình hình dẫn tour của hướng dẫn viên. John: Supervisor (Quản lý) Eli: Tour guide (Hướng dẫn viên)
B/ Tình huống giao tiếp với khách hàng bằng tiếng Anh trong ngành du lịchTình huống đặt ra: Eli hướng dẫn Ema (khách du lịch) trước hành trình. Tình huống giao tiếp với khách hàng bằng tiếng Anh trong ngành du lịch
Trên đây là từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông dụng và thường xuyên phải sử dụng trong giao tiếp. Hãy trau dồi mỗi ngày để nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Anh cho mình nhé. Nếu gặp khó khăn, bạn nên vượt qua nỗi sợ “mù từ vựng Tiếng Anh” bằng phương pháp đặc biệt được tin dùng bởi 80000+ học viên trên 20 quốc gia dưới đây. |