Glucose bình thường trong máu là tỉ lệ bao nhiêu năm 2024

Glucose là một loại đường đơn giản, được hình thành từ việc phân hủy các loại thực phẩm mà chúng ta ăn, như tinh bột, đường hoặc chất béo. Glucose được hấp thu vào máu và được vận chuyển đến các tế bào của cơ thể, để cung cấp năng lượng cho các hoạt động sinh lý.

Glucose bình thường trong máu là tỉ lệ bao nhiêu năm 2024

Lượng glucose trong máu được điều hòa bởi hai loại hormon chính là insulin và glucagon, do tuyến tụy tiết ra. Insulin giúp giảm lượng glucose trong máu bằng cách kích thích các tế bào tiêu thụ glucose. Glucagon giúp tăng lượng glucose trong máu bằng cách kích thích gan phóng thích glucose.

1. Định lượng glucose là gì và tại sao nó quan trọng?

Định lượng glucose là phương pháp xét nghiệm để đo lượng glucose trong máu, bằng cách lấy mẫu máu từ tĩnh mạch hoặc ngón tay và sử dụng máy đo glucose để tính bằng cách so sánh với biểu đồ màu hoặc dùng que thử.

Định lượng glucose có tầm quan trọng rất lớn trong việc chẩn đoán bệnh tiểu đường hay đái tháo đường, một rối loạn dung nạp glucose do thiếu hoặc kháng insulin, gây ra các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe, như mù lòa, suy thận, đau tim, tai biến mạch máu não.

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), chỉ số glucose trong máu khi đói (sau ít nhất 8 giờ không ăn uống) bao nhiêu là bình thường? Đó là từ 4.1 mmol/l đến 5.9 mmol/l. Nếu kết quả định lượng glucose khi đói cao hơn 7.0 mmol/l, có thể bạn đã mắc bệnh tiểu đường. Nếu kết quả nằm trong khoảng từ 6.0 mmol/l đến 6.9 mmol/l, có thể bạn đang nằm trong giai đoạn tiền tiểu đường, tức là có nguy cơ cao mắc bệnh tiểu đường trong tương lai.

Ngoài ra, chỉ số glucose trong máu sau khi ăn (sau khoảng 2 giờ) cũng có ý nghĩa trong việc chẩn đoán bệnh tiểu đường. Theo WHO, chỉ số này bình thường nên dưới 7.8 mmol/l. Nếu cao hơn 11.1 mmol/l, có thể bạn đã mắc bệnh tiểu đường. Nếu nằm trong khoảng từ 7.8 mmol/l đến 11.0 mmol/l, có thể bạn đang nằm trong giai đoạn tiền tiểu đường.

Loại xét nghiệm

Đơn vị

Bình thường

Tiền tiểu đường

Tiểu đường

Glucose máu khi đói (FPG)

mmol/L

4.1 - 5.9

6.0 - 6.9

≥7.0

Glucose máu sau khi ăn (PPG)

mmol/L

<7.8

7.8 - 11.0

≥11.1

Định lượng glucose không chỉ giúp chẩn đoán mắc bệnh đái tháo đường, mà còn giúp theo dõi hiệu quả của việc điều trị và kiểm soát lượng glucose trong máu cho người bệnh. Việc duy trì lượng glucose trong máu ở mức bình thường là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng của bệnh tiểu đường.

Ngoài ra, định lượng glucose còn có vai trò trong việc chẩn đoán và điều trị một số bệnh lý khác liên quan đến nồng độ glucose trong máu, như rối loạn nội tiết tố do tuyến thượng thận, tuyến giáp, tuyến yên, bệnh gan, bệnh thận, bệnh tim mạch, bệnh nhiễm trùng, bệnh ung thư.

Như vậy, định lượng glucose là một phương pháp xét nghiệm quan trọng để chẩn đoán và điều trị bệnh tiểu đường cũng như một số bệnh lý khác. Bạn nên thường xuyên kiểm tra lượng glucose trong máu để phát hiện sớm và ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe.

XEM THÊM:

Máy Xét Nghiệm Đường Huyết MTI HA1200

Máy Xét Nghiệm Đường Huyết MTI HA1500

2. Xét nghiệm định lượng glucose

2.1 Những loại xét nghiệm glucose phổ biến

Có nhiều loại xét nghiệm định lượng glucose khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và thời điểm xét nghiệm. Dưới đây là một số loại xét nghiệm phổ biến:

  • Xét nghiệm glucose trong máu khi đói (Fasting blood glucose test - FBG): Đây là loại xét nghiệm cơ bản nhất, được thực hiện sau khi bạn không ăn uống gì trong ít nhất 8 giờ. Xét nghiệm này giúp đánh giá khả năng tiết và tác dụng của insulin trong cơ thể, cũng như chẩn đoán bệnh tiểu đường hoặc tiền tiểu đường.
  • Xét nghiệm dung nạp glucose uống (Oral glucose tolerance test - OGTT): Đây là loại xét nghiệm được thực hiện sau khi bạn uống một ly dung dịch có chứa 75 gram glucose. Xét nghiệm này giúp đánh giá khả năng dung nạp glucose của cơ thể, cũng như chẩn đoán bệnh tiểu đường hoặc tiền tiểu đường. Xét nghiệm này thường được thực hiện cho phụ nữ mang thai để kiểm tra bệnh tiểu đường thai kỳ.
  • Xét nghiệm hemoglobin A1c (HbA1c): Đây là loại xét nghiệm được thực hiện bất kỳ lúc nào, không cần kiêng ăn uống trước đó. Xét nghiệm này giúp đo tỷ lệ hemoglobin trong hồng cầu bị glycosyl hóa, tức là bị liên kết với glucose. Xét nghiệm này giúp ước tính lượng glucose trung bình trong máu trong vòng 2-3 tháng qua, cũng như theo dõi hiệu quả của việc điều trị và kiểm soát lượng glucose trong máu cho người bệnh tiểu đường.

2.2 Chuẩn bị

Để thực hiện các loại xét nghiệm trên, bạn cần chuẩn bị một số điều sau:

  • Kiêng ăn uống trong một khoảng thời gian nhất định trước khi xét nghiệm, tùy thuộc vào loại xét nghiệm. Ví dụ, cho xét nghiệm FBG, bạn cần kiêng ăn uống trong ít nhất 8 giờ; cho xét nghiệm OGTT, bạn cần kiêng ăn uống trong ít nhất 10-12 giờ.
  • Không uống rượu hoặc thuốc lá trước khi xét nghiệm, vì chúng có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
  • Không tập thể dục quá sức trước khi xét nghiệm, vì chúng có thể làm giảm lượng glucose trong máu.
  • Thông báo cho bác sĩ về các thuốc hoặc chất bổ sung mà bạn đang sử dụng, vì chúng có thể ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.

2.3 Cách thực hiện

Cách thực hiện các loại xét nghiệm như sau:

  • Xét nghiệm FBG: Bạn sẽ được lấy mẫu máu từ tĩnh mạch ở cánh tay hoặc ngón tay. Mẫu máu sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích nồng độ glucose trong máu.
  • Xét nghiệm OGTT: Bạn sẽ được lấy mẫu máu từ tĩnh mạch ở cánh tay hoặc ngón tay khi đói. Sau đó, bạn sẽ được uống một ly dung dịch có chứa 75 gram glucose. Sau khoảng 2 giờ, bạn sẽ được lấy mẫu máu lần nữa. Các mẫu máu sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích nồng độ glucose trong máu.
  • Xét nghiệm HbA1c: Bạn sẽ được lấy mẫu máu từ tĩnh mạch ở cánh tay hoặc ngón tay. Mẫu máu sẽ được gửi đến phòng thí nghiệm để phân tích tỷ lệ hemoglobin bị glycosyl hóa.

3. Kết quả xét nghiệm

3.1 Cách giải mã kết quả định lượng glucose

  • Xét nghiệm glucose máu khi đói (FPG): Đo lượng glucose trong máu sau khi người bệnh không ăn uống gì trong ít nhất 8 giờ. Xét nghiệm này được dùng để chẩn đoán tiểu đường hoặc hội chứng tiền tiểu đường.
  • Xét nghiệm glucose máu sau khi ăn (PPG): Đo lượng glucose trong máu sau khi người bệnh ăn một bữa ăn chứa carbohydrate. Xét nghiệm này được dùng để theo dõi hiệu quả điều trị tiểu đường hoặc kiểm tra khả năng dung nạp glucose của cơ thể.
  • Xét nghiệm dung dịch glucose uống (OGTT): Đo lượng glucose trong máu trước và sau khi người bệnh uống một ly dung dịch chứa 75g glucose. Xét nghiệm này được dùng để chẩn đoán tiểu đường hoặc hội chứng tiền tiểu đường, đặc biệt là ở phụ nữ mang thai.
  • Xét nghiệm hemoglobin A1c (HbA1c): Đo tỷ lệ hemoglobin trong hồng cầu có liên kết với glucose. Xét nghiệm này được dùng để đánh giá mức độ kiểm soát glucose trong máu trong vòng 2-3 tháng qua.

3.2 Ý nghĩa của các chỉ số kết quả xét nghiệm

Glucose bình thường trong máu là tỉ lệ bao nhiêu năm 2024

Dưới đây là bảng so sánh các chỉ số kết quả xét nghiệm với các mức chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) hoặc Hiệp hội Tiểu đường Quốc gia (ADA):

Loại xét nghiệm

Đơn vị

Bình thường

Tiền tiểu đường

Tiểu đường

FPG

mg/dL

<100

100-125

≥126

mmol/L

<5.6

5.6-6.9

≥7.0

PPG

mg/dL

<140

140-199

≥200

mmol/L

<7.8

7.8-11.0

≥11.1

OGTT

mg/dL

<140

140-199

≥200

mmol/L

<7.8

7.8-11.0

≥11.1

HbA1c

%

<5.7

5.7-6.4

≥6.5

4. Lời khuyên về chế độ ăn uống, vận động và sử dụng thuốc

Dựa trên kết quả xét nghiệm, người bệnh có thể được đưa ra các lời khuyên sau:

  • Nếu kết quả xét nghiệm bình thường, người bệnh nên duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm ăn uống cân bằng, hạn chế thức ăn chứa đường và chất béo, tăng cường hoạt động thể chất, giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì, kiểm tra glucose máu định kỳ và khám sức khỏe định kỳ.
  • Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy hội chứng tiền tiểu đường, người bệnh nên thực hiện các biện pháp phòng ngừa tiểu đường, bao gồm ăn uống cân bằng, hạn chế thức ăn chứa đường và chất béo, tăng cường hoạt động thể chất, giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì, kiểm tra glucose máu thường xuyên và khám sức khỏe định kỳ. Ngoài ra, người bệnh có thể được kê toa một số thuốc như metformin để giảm nguy cơ tiến triển thành tiểu đường.
  • Nếu kết quả xét nghiệm cho thấy tiểu đường, người bệnh nên tuân theo chỉ dẫn của bác sĩ về việc điều trị tiểu đường, bao gồm ăn uống cân bằng, hạn chế thức ăn chứa đường và chất béo, tăng cường hoạt động thể chất, giảm cân nếu thừa cân hoặc béo phì, kiểm tra glucose máu thường xuyên và khám sức khỏe định kỳ. Ngoài ra, người bệnh có thể được kê toa một số thuốc như insulin hoặc các loại thuốc khác để giảm nồng độ glucose trong máu.

5. Kết luận

Định lượng glucose là một phương pháp xét nghiệm quan trọng để đo lượng glucose trong máu. Việc định lượng glucose giúp chẩn đoán bệnh tiểu đường, một rối loạn dung nạp glucose do thiếu hoặc kháng insulin, gây ra các biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Các chỉ số glucose trong máu bao nhiêu là bình thường, cao hơn hoặc thấp hơn mức bình thường có ý nghĩa gì cũng được giải thích trong bài viết.

Để thực hiện xét nghiệm định lượng glucose, có thể sử dụng các loại xét nghiệm khác nhau, như xét nghiệm glucose trong máu khi đói, xét nghiệm dung nạp glucose uống, xét nghiệm hemoglobin A1c (HbA1c).

Cần chuẩn bị trước khi xét nghiệm, như kiêng ăn uống trong một khoảng thời gian nhất định, không uống rượu hoặc thuốc lá, không tập thể dục quá sức. Cách thực hiện xét nghiệm là lấy mẫu máu từ tĩnh mạch hoặc ngón tay, sử dụng máy đo glucose để tính bằng cách so sánh với biểu đồ màu hoặc dùng que thử.

Để giải mã kết quả định lượng glucose, cần hiểu ý nghĩa của các chỉ số kết quả xét nghiệm, như nồng độ glucose trong máu khi đói, sau khi ăn, sau khi uống dung dịch glucose, tỷ lệ HbA1c. Cần so sánh kết quả với các mức chuẩn của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) hoặc Hiệp hội Tiểu đường Quốc gia (ADA), để xác định có mắc bệnh tiểu đường hay không, hay chỉ đang nằm trong giai đoạn tiền tiểu đường. Cần tuân theo các lời khuyên về chế độ ăn uống, vận động và sử dụng thuốc điều trị tiểu đường (nếu cần) dựa trên kết quả xét nghiệm.