Have faith là gì
Show
have faith in [hævfeiθin] fiduciehebbenin, vertrouwen, vertrouwenstellenin vertrouwenop AudioXem thêm các kết quả về Have Faith In Là Gì Nguồn : vi.vdict.pro Top 9 Have Faith In Là Gì
1. have faith!12 Jan, 2016 2. have faith in (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Từ đồng nghĩa12 Jan, 2016 3. Nghĩa của từ To have faith in sb - Từ điển Anh - Việt12 Jan, 2016 4. What is the meaning of "I have faith in you."? - Question about English (US)12 Jan, 2016 5. Have faith in: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch | OpenTran12 Jan, 2016 6. 'have faith in' là gì?, Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan12 Jan, 2016 7. To have faith in sb là gì, Nghĩa của từ To have faith in sb | Từ điển Anh - Việt12 Jan, 2016 8. have faith in Idiom, Proverb, slang phrases - Alien Dictionary12 Jan, 2016 9. Đồng nghĩa của have faith in - Idioms Proverbs12 Jan, 2016 |