Have faith là gì

Have faith là gì


  • Tra câu
  • Lịch sử
  • Languages
    • Tiếng Việt
    • English

  1. Từ điển
  2. Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan
  3. have faith in

have faith in [hævfeiθin] fiduciehebbenin, vertrouwen, vertrouwenstellenin vertrouwenop

Audio

Xem thêm các kết quả về Have Faith In Là Gì

Nguồn : vi.vdict.pro

Top 9 Have Faith In Là Gì

  • have faith!
  • have faith in (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Từ đồng nghĩa
  • What is the meaning of "I have faith in you."? - Question about English (US)
  • Nghĩa của từ To have faith in sb - Từ điển Anh - Việt
  • 'have faith in' là gì?, Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan
  • Have faith in: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch | OpenTran
  • To have faith in sb là gì, Nghĩa của từ To have faith in sb | Từ điển Anh - Việt
  • Đồng nghĩa của have faith in - Idioms Proverbs

  • To have far-reaching influence

    Idioms: to have far -reaching influence, có thế lực lớn

  • To have feet of clay

    ,

  • To have firm flesh

    Idioms: to have firm flesh, (người)thịt rắn chắc

  • To have fits of giddiness

    Idioms: to have fits of giddiness, choáng váng xây xẩm mặt mày

  • To have fits of oppression

    Idioms: to have fits of oppression, bị ngộp hơi, ngạt hơi, tức thở

  • To have forty winks

    Idioms: to have forty winks, ngủ một giấc ngắn, thiu thiu ngủ

  • To have free (full) scope to act

    Idioms: to have free ( full ) scope to act, Được hành động(hoàn toàn)tự do

  • To have free adit

    Idioms: to have free adit, Đi vào thong thả

  • To have free admission to a theatre

    Idioms: to have free admission to a theatre, Được vô rạp hát khỏi trả tiền

  • To have full discretion to act

    Idioms: to have full discretion to act, Được tự do, toàn quyền hành động

Have faith là gì

1. have faith!

12 Jan, 2016

Have faith là gì

2. have faith in (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Từ đồng nghĩa

12 Jan, 2016

Have faith là gì

3. Nghĩa của từ To have faith in sb - Từ điển Anh - Việt

12 Jan, 2016

Have faith là gì

4. What is the meaning of "I have faith in you."? - Question about English (US)

12 Jan, 2016

Have faith là gì

5. Have faith in: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch | OpenTran

12 Jan, 2016

Have faith là gì

6. 'have faith in' là gì?, Từ điển Tiếng Anh - Tiếng Hà Lan

12 Jan, 2016

Have faith là gì

7. To have faith in sb là gì, Nghĩa của từ To have faith in sb | Từ điển Anh - Việt

12 Jan, 2016

Have faith là gì

8. have faith in Idiom, Proverb, slang phrases - Alien Dictionary

12 Jan, 2016

Have faith là gì

9. Đồng nghĩa của have faith in - Idioms Proverbs

12 Jan, 2016