Heated debate là gì

A debate is an argument, and adding the descriptive word heated before it means that the argument escalated to both parties involved getting either angry/having raised voices/etc. The word heated is used in this way probably because aggressive things are normally associated with hotter temperatures. Such as the phrase their temper boiled over. Hope that this explanation didnt make it more confusing!

A debate is an argument, and adding the descriptive word heated before it means that the argument escalated to both parties involved getting either angry/having raised voices/etc. The word heated is used in this way probably because aggressive things are normally associated with hotter temperatures. Such as the phrase their temper boiled over. Hope that this explanation didnt make it more confusing! Xem bản dịch   1thích

Bạn có biết cách cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình không Tất cả những gì bạn cần làm là nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình!
Với HiNative, bạn có thể nhờ người bản ngữ sửa bài viết của mình miễn phí ️.Đăng ký

Video liên quan

Heated debate là gì

Chỉ ra và phân tích các cụm từ hay bị lạm dụng trong IELTS Speaking và Writing, gợi ý cách khắc phục, giúp người đọc có cách diễn đạt hay hơn

Published onNgày 11 tháng 1, 2022

Heated debate là gì

Từ vựng là một thành phần quan trọng trong các ngôn ngữ nói chung, trong tiếng Anh và bài thi IELTS nói riêng. Việc sử dụng từ vựng dù trong IELTS hay trong đời sống thường ngày cũng cần phải đảm bảo sự chính xác, linh hoạt và phù hợp ngữ cảnh để đạt được hiệu quả truyền đạt. Tuy nhiên, nhiều thí sinh hiện nay có xu hướng lạm dụng một số cụm từ trong bài trong IELTS Writing. Điều này khiến cho việc diễn đạt ý đôi khi trở nên máy móc, không chính xác, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến điểm ở tiêu chí Lexical Resource .

Bài viết dưới đây sẽ liệt kê một số cụm từ thường bị lạm dụng trong IELTS, sau đó đưa ra lời khuyên phù hợp nhằm giúp thí sinh cải thiện khả năng sử dụng từ trong bài thi.

Các từ bị lạm dụng trong IELTS

As we all know/It can clearly be seen that/It is undeniable that/It cannot be argued that

Những cụm từ trên xuất hiện trong rất nhiều bài viết IELTS Task 2. Tuy nhiên chúng đều mắc lỗi lập luận tuyệt đối hóa (extreme argument) và vì vậy sẽ làm giảm tính thuyết phục (soundness) của lập luận được đưa ra. Trên thực tế, hầu hết những thứ mà thí sinh đưa vào bài thi IELTS đều chưa chắc được biết bởi mọi người (all know), được thấy một cách rõ ràng (clearly seen), không thể chối cãi (undeniable) hay không thể tranh luận được (cannot be argued).

Thay vì lạm dụng những từ trên, thí sinh nên xem xét tránh sự tuyệt đối hóa trong cách lập luận của mình

A controversial issue/There has been a heated debate (about something)/ There has been a growing concern on …

Những cụm từ này thường xuất hiện trong các mở bài của bài viết Task 2. Người đọc có thể dễ dạng bắt gặp những mở bài với cách viết như sau:

  • The problem of traffic congestion has always been a controversial issue.

  • There has been a heated debate on whether children should stay with parents after 18.

  • There has been a growing concern on how people travel to work.

Vấn đề đối với những cụm từ trên là chúng “nghiêm trọng hóa” các vấn đề trong đề thi IELTS. Trên thực tế, nội dung của đề thi IELTS thường không mang tính gây tranh cãi (controversial), được tranh luận nảy lửa (heated debate) hay ngày càng được quan tâm (growing concern). Những người duy nhất chú ý đến những vấn đề trong bài thi IELTS là thí sinh, người ra đề và những người chấm thi. Những cụm từ trên chỉ nên sử dụng để nói về những vấn đề thực sự được quan tâm và có nhiều ý kiến trái chiều từ nhiều người trong xã hội, ví dụ như nạo phá thai.

Lời khuyên: những cụm từ trên không nên được sử dụng trong bài thi IELTS vì đơn giản chúng không phù hợp với ngữ cảnh của bài thi. Thay vào đó, khi viết phần mở bài, hãy diễn đạt lại nội dung của đề bài một cách đơn giản theo ngôn ngữ của mình và đảm bảo truyền đạt được đầy đủ, toàn bộ nội dung của đề.

Xem thêm: Ứng dụng mô hình Reverse Pyramid vào viết mở bài IELTS Writing Task 2

In a nutshell

Đây là một cụm bị lạm dụng rất nhiều để mở đầu phần kết bài phần IELTS Writing. Tuy nhiên, đây là một cụm không mang tính trang trọng, vì thế người học nên tránh trong một bài viết học thuật.

Gợi ý cách sửa: Thí sinh nên sử dụng In conclusion/To conclude để đảm bảo việc truyền đạt thông tin đơn giản và hiệu quả. Việc cố gắng tìm một cụm từ mới để mở đầu phần kết bài không làm tăng thêm điểm cho phần Writing

Since the dawn of time

Cụm từ trên cũng thường bị lạm dụng trong phần mở bài. Người đọc nên chú ý rằng cụm từ này mang ý nghĩa “từ thời bình minh của một kỷ nguyên” (thường dùng khi nói về các kỷ nguyên trong lịch sử). Tuy nhiên, mục đích của bài thi IELTS là đánh giá khả năng sử dụng ngôn ngữ của thí sinh ở rất nhiều độ tuổi, nghề nghiệp khác nhau và vì vậy sẽ không đưa ra những nội dung yêu cầu kiến thức đến “từ thời bình minh của một kỷ nguyên”.

Lời khuyên: không nên sử dụng cụm từ trên trong IELTS Writing.

Đọc thêm: Cấu trúc văn nói không nên sử dụng trong Academic writing

With the development of science and modern technology…

Rất nhiều thí sinh dùng câu này làm mở bài, nhưng nó chỉ phù hợp nếu bài viết thực sự đề cập đến khoa học và công nghệ. Nếu không, nó sẽ chỉ gây khó hiểu cho người đọc.

Heated debate là gì

Gợi ý cách sửa: Tùy thuộc vào đề bài cụ thể, thí sinh nên paraphrase các cụm trong đề bài hoặc các chủ đề liên quan, chứ không rập khuôn sử dụng “science and modern technology”. Ví dụ với đề bài “Is a universal consensus on human rights possible?”, một đoạn mở bài tốt sẽ là:

“With the alarming rise of terrorism and the wave of human displacement, the recognition and protection of human rights has become an increasingly important issue.”

Lời kết

Bài viết trên đã liệt kê một số cụm từ thường bị lạm dụng trong IELTS Writing. Đặc điểm chung của những cụm từ trên là đều có xu hướng khát quát thái quá (overgeneralise) vấn đề mà đề bài đề cập tới. Sau bài viết này, tác giả hy vọng người đọc sẽ có cái nhìn chính xác hơn về việc sử dụng từ vựng trong IELTS để từ đó cải thiện điểm số ở tiêu chí Lexical Resource.

Nguyễn Diệu Linh