Hồ sơ đề xuất dịch vụ tiếng anh là gì năm 2024

Một số cụm từ thông dụng về tiếng Anh trong hồ sơ thầu thường dùng. Các bạn biên dịch có thể tham khảo, bổ sung và bàn luận thêm ở phần cuối

Dưới đây là một số thuật ngữ – cụm từ thường dùng.

  • Advance Payment : Tạm ứng
  • Advance Payment Security : Bảo đảm tạm ứng
  • Alternative proposals by Bidders : Hồ sơ dự thầu/đề xuất thay thế của Nhà thầu
  • Amendment of Bidding Documents : Sửa đổi Hồ sơ mời thầu
  • An eligible bidder : Một nhà thầu hợp lệ

Bid : Hồ sơ dự thầu, đơn dự thầu

Bid prices : Giá dự thầu

Bid Security : Bảo đảm dự thầu

  • Bid validity : Hiệu lực của hồ sơ dự thầu
  • Bidding Data/Contract Data : Dữ liệu đấu thầu
  • Bidding documents : Hồ sơ mời thầu
  • Bill of Quantities/Activity Schedule : Biểu tiên lượng

Clarification of Bidding Documents : Làm rõ Hồ sơ mời thầu

Content : Mục lục, nội dung

Content of Bidding Documents : Nội dung của Hồ sơ mời thầu

Contract Agrrement : Thỏa thuận Hợp đồng

Cost of bidding : chi phí dự thầu

Currencies of Bid : Đồng tiền của Hồ sơ dự thầu

  • Documents comprising the Bid : Các tài liệu trong Hồ sơ dự thầu
  • Drawings : Các bản vẽ

Equipment : Thiết bị

  • Form of Bid : Mẫu đơn dự thầu
  • Format and signing of Bid : Quy cách và chữ ký trong Hồ sơ dự thầu

General conditions of Contract : Các điều kiện chung của Hợp đồng

  • Instructions to Bidders : Chỉ dẫn đối với Nhà thầu
  • Invitation for Bids : Thông báo mời thầu
  • language of Bids : Ngôn ngữ của Hồ sơ dự thầu

Materials : Nguyên vật liệu, vật tư

  • Payment : thanh toán
  • Performance Security : Bảo đảm thực hiện Hợp đồng
  • Pre – Bid meeting : họp tiền(trước) đấu thầu
  • Preparation of Bids : Chuẩn bị Hồ sơ dự thầu

Qualification of the bidder : Năng lực của nhà thầu

  • Scope of bid : Phạm vi đấu thầu
  • Service : dịch vụ
  • Site : Công trường, hiện trường
  • Site visit : Tham quan hiện trường
  • Source of funds : Nguồn vốn
  • Special conditions of Contract : Các điều kiện cụ thể của Hợp đồng

Technical Specifications : Chỉ dẫn kỹ thuật

Award of contract : trao hợp đồng

  • Bid evaluation : Đánh giá hồ sơ dự thầu, xét thầu
  • Bid opening : mở thầu

Clarification of bids : Làm rõ hồ sơ dự thầu

Conversion to single currency : chuyển đổi về một đồng tiền chung

Correction of errors : sửa lỗi

  • Deadline for submission of bids : thời hạn nộp hồ sơ dự thầu
  • Determination of responsiveness : xác định sự đáp ứng (của hồ sơ dự thầu)

Employer’s right to accept any bid and to reject any or all bids : Chủ đầu tư có quyền chấp nhận bất kỳ hồ sơ nào và loại bất kỳ hoặc tất cả các hồ sơ dự thầu

Hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất là gì?

Hồ sơ đề xuất dịch vụ tiếng anh là gì năm 2024

  • Căn cứ pháp lý: Điều 4 Luật đấu thầu 2013 Hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất là toàn bộ tài liệu do nhà thầu, nhà đầu tư lập và nộp cho bên mời thầu theo yêu cầu của hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu.

Nội dung nêu trên là phần giải đáp, tư vấn của chúng tôi dành cho khách hàng của LawNet. Nếu quý khách còn vướng mắc, vui lòng gửi về Email: [email protected]

Căn cứ pháp lý của tình huống

THÔNG TIN NGƯỜI TRẢ LỜI

  • THƯ VIỆN PHÁP LUẬT

  • Hồ sơ đề xuất dịch vụ tiếng anh là gì năm 2024
  • 17, Nguyễn Gia Thiều, phường 6, Quận 3, Hồ Chí Minh
  • Click để Xem thêm

  • Hồ sơ đề xuất dịch vụ tiếng anh là gì năm 2024
  • Địa chỉ: 17 Nguyễn Gia Thiều, P. Võ Thị Sáu, Q.3, TP.HCM Điện thoại: (028) 7302 2286 E-mail: [email protected]

Parent company: THU VIEN PHAP LUAT Ltd. Business license No. 32/GP-TTĐT issued by Department of Information and Communications of Ho Chi Minh City on May 15, 2019 Editorial Director: Mr. Bui Tuong Vu - Tel. 028 3935 2079