How many sử dụng như thế nào
Bạn đang bối rối khi gặp phải bài tập ngữ pháp về much và many, how much và how many? Bạn không biết cách sử dụng chúng như thế nào cho đúng? Dưới đây là cách dùng much và many, how much và how many đã được tienganhcaptoc.vn tổng hợp cho các bạn. Cùng tìm hiểu nhé!
Show
1. Ngữ pháp MUCH và MANY1.1. Cách dùng MUCH và MANYTrong tiếng Anh, MUCH và MANY có cách dùng khác biệt rõ ràng:
Ví dụ: He has many friends. (Anh ấy có nhiều người bạn) We don’t have much money. (Chúng tôi không có nhiều tiền) Xem thêm bài viết: NHẬP MÃ TACT5TR - GIẢM NGAY 5.000.000đ HỌC PHÍ KHÓA HỌC TẠI IELTS VIETOPVui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn× Đăng ký thành côngĐăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất! Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
1.2. much/many + danh từ: không có ofChúng ta không dùng of sau much/many khi không có những từ hạn định khác (ví dụ: mạo từ hoặc sở hữu từ). Ví dụ: She didn’t eat much breakfast. (Cô ấy không ăn sáng nhiều.) KHÔNG DÙNG: …much of breakfast. There aren’t many large glasses left. (Không còn nhiều cốc lớn.) KHÔNG DÙNG: …many of large glasses left. Tuy nhiên, much of có thể đứng trước tên riêng và địa danh. Ví dụ: I’ve seen too much of Howard recently. Not much of Denmark is hilly. 1.3. Much/many of + từ hạn định + danh từTrước các từ hạn định (như a, the, my, this) và đại từ, chúng ta dùng much of và many of. Ví dụ: How much of the house do you want to paint this year? I won’t pass the exam: I’ve missed too many of my lessons. How many of you are there? 1.4. Many/much khi không có danh từChúng ta có thể lược bỏ danh từ sau much hoặc many nếu nghĩa đã rõ ràng. Ví dụ: You haven’t eaten much. Did you find any mushrooms? ~ Not many. Chú ý much và many chỉ được dùng như trên khi đã lược bỏ danh từ. Ví dụ: There wasn’t much (food). KHÔNG DÙNG: The food wasn’t much. (vì không thể nói The food wasn’t much food.) Many thường không đứng một mình với nghĩa chỉ ‘nhiều người’. Ví dụ: Many people think it’s time for a change. NGHE TỰ NHIÊN HƠN: Many think… 1.5. Không dùng trong mệnh đề xác địnhTrong văn phong thân mật, không trang trọng, chúng ta dùng much và many chủ yếu trong các câu hỏi và câu phủ định. Trong hầu hết các mệnh đề khẳng định, much và many thường không hay được dùng (đặc biệt là much), thay vào đó chúng ta dùng các từ và nhóm từ khác. Ví dụ: How much money have you got? ~ I’ve got plenty. KHÔNG DÙNG: I’ve got much. He’s got lots of men friends, but he doesn’t know many women. NGHE TỰ NHIÊN hơn là: He’s got many men friends… Did you buy any clothes? ~ Yes, lots. KHÔNG DÙNG: Yes, many. Trong văn phong trang trọng, much và many được dùng thông dụng hơn trong mệnh đề khẳng định. Ví dụ: Much has been written about unemployment. In the opinion of many economists… Far và long (=a long time – một thời gian dài) được dùng chủ yếu trong câu hỏi và mệnh đề phủ định. 1.6. Sau so, as, và tooSo much/many, as much/many, và too much/many nghe khá tự nhiên trong mệnh đề khẳng định. Ví dụ: There was so much traffic that it took me an hour to get home. I play as much tennis as I can. You make too many mistakes. Xem thêm bài viết:
1.7. Much dùng như trạng từChúng ta có thể dùng much như trạng từ trong câu hỏi và mệnh đề phủ định. Ví dụ: Do you work much at weekend? I don’t travel much these days. Chúng ta cũng có thể dùng much trước dạng so sánh hơn của tính từ và trạng từ trong mệnh đề khẳng định cũng như trong câu hỏi và phủ định. Ví dụ: She’s much older than her brother. I don’t drive much faster than you. Much có thể đứng trước một số động từ diễn tả niềm vui sướng, yêu thích và những nghĩa tương tự, trong câu khẳng định, câu hỏi và phủ định, đặc biệt là trong văn phong trang trọng. Ví dụ: I much appreciate your help. We much prefer the country to the town. I didn’t much enjoy the concert. Very much có thể dùng trong mệnh đề khẳng định như một trạng từ, nhưng thường không đứng trước danh từ. Hãy so sánh: I very much like your new hairstyle. (trạng từ) Thank you very much. (trạng từ) There’s a whole lot of water coming under the door. (trước danh từ) KHÔNG DÙNG: There’s very much water coming… 1.8. Phân biệt MUCH và MANY
Ví dụ: He spent a lot/ lots of money on his car. 2. Cách dùng How much và How manyNgoài MUCH và MANY ra, cách dùng của How much và How many cũng là phần khiến nhiều bạn bối rối mỗi khi gặp phải. Chúng ta cùng tìm hiểu nhé! Cách dùng HOW MUCH và HOW MANY2.1. Cách dùng How much“How much” được dùng khi bạn muốn hỏi về số lượng của danh từ không đếm được hoặc hỏi về giá cả. How much dùng cho câu hỏi về số lượng của danh từ không đếm đượcCấu trúc câu hỏiHow much + Danh từ không đếm được + is there? (Có bao nhiêu….?) Hoặc: How much + Danh từ không đếm được + do/does + S + have ? Ví dụ: How much beer is left? How much juice do you drink every day ? Cấu trúc câu trả lời
How much còn được dùng khi hỏi về giá của đối tượngCấu trúc câu hỏi: How much + do/does + S + cost ? ( Giá bao nhiêu…?) Ví dụ: 2.2. Cách dùng How manyHow many được dùng khi bạn muốn hỏi về số lượng của thứ gì đó, áp dụng cho danh từ đếm được. Câu hỏi How manyCấu trúc: How many + Danh từ số nhiều + are there? (Có bao nhiêu…?) How many + Danh từ số nhiều + do/does + S + have ? Ví dụ: How many people are there in your team? (Có bao nhiêu người trong nhóm của bạn?) Câu trả lời How many
Ví dụ: How many tables are there in the kitchen room? There is one. (Chỉ có 1 cái) How many stools are there in the kitchen room? There are six. (Có 6 cái) 3. Bài tập áp dụngBài tậpĐiền MANY/MUCH/HOW MUCH/HOW MANY vào chỗ trống:
Đáp án
Trên đây là bài viết Cách dùng MUCH và MANY, HOW MUCH và HOW MANY đầy đủ mà tienganhcaptoc.vn đã tổng hợp được. Nếu bạn có thắc mắc vui lòng để lại comment bên dưới tienganhcaptoc.vn sẽ sẵn sàng giải đáp. |