Khói trong tiếng Trung là gì
Nhận tự vấn khoá học: Tại đây Tiếng trung Anfa: https://tiengtrungcoban.vn Fanpage: ANFA – TIẾNG TRUNG CƠ BẢN Địa chỉ: Chùa Láng, Đống Đa . 096 568 52 66
TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ PHÒNG ỐC ======================= 1. 空调 kòngtiáo : điều hòa 2. 公寓 gōngyù : chung cư 3. 阳台 yángtái : ban công 4. 地下室 dìxiàshì : tầng hầm 5. 浴缸 yùgāng : bồn tắm 6. 浴室 yùshì : buồng tắm 7. 铃 líng : chuông 8. 百叶窗 bǎiyèchuāng : mành che 9. 烟囱 yāncōng : ống khói 10. 清洗剂 qīngxǐ jì : chất tẩy rửa 11. 冷却器 lěngquè qì : máy làm mát 12. 柜台 guìtái : quầy 13. 坐垫 zuòdiàn : đệm 14. 门 mén : cửa 15. 垃圾箱 lājīxiāng : thùng rác 16. 电梯 diàntī : thang máy 17. 入口 rùkǒu : lối vào 18. 围栏 wéilán : hàng rào 19. 火灾报警 huǒzāi bàojǐng : chuông báo cháy 20. 壁炉 bìlú : lò sưởi 21. 花盆 huā pén : chậu hoa 22. 车库 chēkù : nhà xe 23. 花园 huāyuán : vườn 24. 暖气 nuǎnqì : hệ thống lò sưởi 25. 房子 fángzi : căn phòng, nhà 26. 门牌号码 ménpái hàomǎ : số nhà 27. 烫衣板 tàng yī bǎn : bàn để ủi 28. 厨房 chúfáng : nhà bếp 29. 房东 fángdōng : chủ nhà 30. 照明开关 zhàomíng kāiguān: công tắc đèn 31. 客厅 kètīng : phòng khách 32. 邮箱 yóuxiāng : hộp thư 33. 插座 chāzuò : ổ cắm điện 34. 游泳池 yóuyǒngchí : bể bơi 35. 走廊 zǒuláng : hành lang 36. 搬迁 bānqiān : di dời 37. 出租 chūzū : cho thuê 38. 厕所 cèsuǒ : nhà vệ sinh 39. 瓦 wǎ : ngói lợp 40. 淋浴 línyù : vòi hoa sen 41. 楼梯 lóutī : cầu thang 42. 炉子 lúzǐ : bếp lò 43. 书房 shūfáng : phòng học/làm việc 44. 水龙头 shuǐlóngtóu : vòi nước 45. 瓷砖 cízhuān : gạch lát 46. 吸尘器 xīchénqì : máy hút bụi 47. 墙 qiáng : bức tường 48. 壁纸 bìzhǐ : giấy dán tường 49. 窗口 chuāngkǒu : cửa sổ Xem thêm: các địa điểm du lịch tại Trung Quốc không thể bỏ qua
食欲 shíyù sự ngon miệng 前餐 qián cān món khai vị 火腿 huǒtuǐ thịt ba chỉ xông khói 生日蛋糕 shēngrì dàngāo bánh sinh nhật 饼干 bǐnggān bánh quy 香肠 xiāngcháng xúc xích rán 面包 miànbāo bánh mì 早餐 zǎocān bữa ăn sáng 圆形面包 yuán xíng miànbāo bánh mì nhân nho 黄油 huángyóu bơ 食堂 shítáng quán ăn tự phục vụ 蛋糕 dàngāo bánh ngọt 糖果 táng guǒ kẹo 腰果 yāoguǒ hạt điều 奶酪 nǎilào pho mát 口香糖 kǒuxiāngtáng kẹo cao su 鸡 jī món thịt gà 巧克力 qiǎokèlì sô cô la 椰子 yēzi quả dừa 咖啡豆 kāfēi dòu hạt cà phê 奶油 nǎiyóu kem 小茴香 xiǎo huíxiāng cây thì là Ai cập 甜点 tiándiǎn món tráng miệng 甜点 tiándiǎn món tráng miệng 晚餐 wǎncān bữa ăn tối 一道菜 yīdào cài món ăn 面团 miàntuán bột nhào 鸡蛋 jīdàn trứng 面粉 miànfěn bột 炸薯条 zhà shǔ tiáo khoai tây chiên kiểu Pháp 煎鸡蛋 jiānjīdàn trứng rán 榛子 zhēnzi hạt dẻ 冰淇淋 bīngqílín kem 番茄酱 fānqié jiàng nước sốt cà chua 千层面 qiān céngmiàn món bột cà chua nước xốt phó mát hấp 甘草 gāncǎo cam thảo 午餐 wǔcān bữa ăn trưa 通心粉 tōngxīnfěn món mì ống macaroni 土豆泥 tǔdòu ní món khoai tây nghiền 肉 ròu thịt 蘑菇 mógū nấm 面条 miàntiáo mì sợi 燕麦片 yànmài piàn cháo bột yến mạch 海鲜饭 hǎixiān fàn cơm thập cẩm 煎饼 jiānbing bánh kếp 花生 huāshēng củ lạc 胡椒 hújiāo hạt tiêu 胡椒粉 hújiāo fěn lọ rắc hạt tiêu 胡椒磨 hújiāo mó cối xay hạt tiêu 醋黄瓜 cù huángguā dưa chuột muối 馅饼 xiàn bǐng bánh nướng nhân ngọt 比萨 bǐsà bánh pizza 爆米花 bào mǐhuā món bỏng ngô 马铃薯 mǎlíngshǔ khoai tây 薯片 shǔ piàn lát khoai tây chiên 果仁糖 guǒ rén táng kẹo nhân quả hạch 椒盐脆饼棒 jiāoyán cuì bǐng bàng bánh quy xoắn gậy 葡萄干 pútáogān nho khô 大米 dàmǐ cơm tẻ 烧肉 shāo ròu thịt lợn nướng 沙拉 shālā món rau trộn dầu giấm 意大利香肠 yìdàlì xiāngcháng xúc xích Ý 三文鱼 sānwènyú cá hồi 盐瓶 yán píng lọ rắc muối 三明治 sānmíngzhì bánh sandwich 酱汁 jiàng zhī nước sốt 香肠 xiāngcháng món xúc xích 芝麻 zhīma hạt vừng 汤 tāng món canh (xúp) 意大利面条 yìdàlì miàntiáo món mì ống spaghetti 香料 xiāngliào đồ gia vị 牛排 niúpái món bít tết 草莓蛋糕 cǎoméi dàngāo bánh gatô nhân dâu tây 糖 táng đường 圣代冰激凌 shèng dài bīngjīlíng kem mứt trộn mật và lạc 葵花籽 kuíhuā zǐ hạt hướng dương 寿司 shòusī món sushi 蛋糕 dàngāo bánh gatô nhân hoa quả 烤面包 kǎo miànbāo bánh mì nướng 华夫饼干 huá fū bǐnggān bánh quế 服务员 fúwù yuán người hầu bàn 核桃 hétáo quả óc chó |