Line dich sang tieng viet la gi

{{#displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

line noun (SHAPE)

line noun (SUPPORT)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

line noun (COMPANY)

line noun (REMARK)

line noun (WORDS)

 

CatLane/iStock/Getty Images Plus/GettyImages

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

line noun (MUSIC)

line noun (JOB)

line noun (GOODS)

Các thành ngữ

line verb [T] (FORM ROW)

SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

line verb [T] (COVER)

Thành ngữ

Các cụm động từ

(Định nghĩa của line từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

line | Từ điển Anh Mỹ

line noun (LONG MARK)

line noun (EDGE)

the 50-yard line

the free-throw line

line noun (STRING)

line noun (ROW)

line noun (SERIES)

line noun (MILITARY)

line noun (WIRE/CONNECTION)

Power lines were down after the storm.

line noun (PIPE)

line noun (RAILROAD)

line noun (COMPANY)

line noun (WORDS)

Drop me a line when you get a chance.

He gave me some line about how his father is the mayor.

line noun (DIRECTION)

line noun (WAY OF DEALING)

line noun (JOB)

line noun (GOODS)

Các thành ngữ

line verb [T] (COVER)

Thành ngữ

Các cụm động từ

(Định nghĩa của line từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)

line | Tiếng Anh Thương Mại

The first year they had me on the line putting wheels on Cadillacs.

The company's first fibre-optic lines were installed in 1998.

on the line Mike Saunders is on the line for you.

the first/second, etc. in line He is second in line to take over the company.

BANKING

a way of getting money:

 bring sth into line (with sth)

to make something the same as or similar to something else:

 in the firing line (also in the line of fire)

 get sb in line

to make someone agree to your way of doing something:

 in line to do sth

to have a very good chance of doing something:

 toe the line (US also toe the mark)

Xem thêm

Các cụm động từ

(Định nghĩa của line từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)

Các cụm từ với line

Các từ thường được sử dụng cùng với line.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

freight line

There is the opportunity to open the existing rail freight line that runs through part of my constituency.

line of argumentation

The implications of this line of argumentation may be lost on most readers today: the cold war had just begun, anticommunism was a dominating sentiment.

line of communication

The line of communication works when waveforms travel through a medium such as air or by solid coupling and activate at the point where similar resonances match.

Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép.