Lời mời tiếng anh là gì năm 2024

Từ điển kinh doanh

  • invitation
  • lời mời mậu dịch invitation to treat
  • từ chối lời mời decline an invitation (to...)
  • lời sấm: oracle
  • lời ướm: offer
  • từ chối lời mời: Từ điển kinh doanhdecline an invitation (to...)

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • The reason Hunter left wasn't the job offer, was it? Lí do Hunter bỏ không phải vì lời mời khác, phải không?
  • Wingman invite accepted. Lời mời tới chỗ mấy chàng có cánh được chấp nhận.
  • I got asked out on a date by a second-grader, no less. Em nhận được lời mời hẹn hò bởi một tên lớp hai.
  • This is a fucking written invitation to your dick from the Internet. chết tiệt cậu có một lời mời chơi gái ở trên internet.
  • How can I refuse such a gracious invitation? Làm sao tôi có thể từ chối lời mời ngọt ngào như thế?

Những từ khác

  1. "lời mách nước" Anh
  2. "lời mách nước từ nguồn tin đáng tin cậy" Anh
  3. "lời mắng mỏ" Anh
  4. "lời mắng nhiếc" Anh
  5. "lời mỉa mai" Anh
  6. "lời mời chào" Anh
  7. "lời mời mậu dịch" Anh
  8. "lời mời nài nỉ" Anh
  9. "lời mở đầu" Anh
  10. "lời mắng nhiếc" Anh
  11. "lời mỉa mai" Anh
  12. "lời mời chào" Anh
  13. "lời mời mậu dịch" Anh

Trước khi mời ai cùng làm việc gì đó, bạn nên đặt vấn đề và gợi mở về lý do bằng mẫu câu "Are you free...".

Cách đưa ra lời mời

Theo cô Sophia từ Ms Hoa Giao tiếp, dù là trong ngữ cảnh trang trọng hay thân mật, một lời mời trong tiếng Anh thường cần 3 phần.

Phần 1: Hỏi xem họ có rảnh không. Trước khi muốn mời ai cùng làm việc gì đó, việc đặt vấn đề và gợi mở về lý do là một bước quan trọng. Bạn có thể sử dụng một số mẫu câu như:

- Are you free + thời gian?

- What are you doing + thời gian?

- Have you got anything on for + thời gian?

Ví dụ:

- Are you free this Sunday? (Chủ nhật này bạn rảnh chứ?)

- What are you doing next Tuesday? (Thứ ba tới bạn làm gì không?)

- Have you got anything on for this evening? (Bạn có bận gì tối nay không?)

Phần 2: Chia sẻ về sự kiện. Bước này giúp người nghe biết lý do bạn đưa ra lời mời. Thông thường, trong tình huống giao tiếp hàng ngày, bước này sẽ được kết hợp với lời mời trực tiếp để tránh diễn giải dài dòng.

Ví dụ:

- I’m going to throw a birthday party. (Tôi chuẩn bị tổ chức tiệc sinh nhật.)

- We are going to get coffee after work. (Chúng tôi định đi cà phê sau khi tan ca.)

Phần 3: Đưa ra lời mời đối phương. Đây là bước quan trọng nhất. Tùy thuộc vào mức độ thân thiết với người muốn mời, bạn có thể sử dụng một trong những mẫu câu sau đây:

- Would you like to...? (Bạn có muốn...?)

- What about...? (... thì sao?)

- How about...? (...nhé?)

- Why don’t we...? (Sao chúng ta không...?)

- I would like to invite you to... (Tôi muốn mời bạn...)

- Do you feel like/fancy...? (Bạn có muốn...?)

- Would you be interested in...? (Bạn có muốn...?)

- Let me... (Để tôi...)

- Is it OK if you go to/come to/join...? (Bạn có thể tham gia... chứ?)

- I would be grateful/glad/pleased if you could/can... (Tôi rất biết ơn/vui/hài lòng nếu bạn có thể...)

- I was wondering if you would like... (Tôi băn khoăn không biết bạn có muốn...)

Cách đáp lại lời mời

Bạn nên chú ý lựa chọn mức độ trang trọng của cách đáp lại sao cho phù hợp với lời mời nhận được.

Chấp nhận lời mời

Khi chấp nhận một lời mời, bạn nên nói lời cảm ơn và bày tỏ thêm sự cảm kích hoặc hứng thú của mình cho đối phương biết. Một số cách nhận lời bạn có thể tham khảo:

- I’d love to. (Tôi muốn chứ!)

- With pleasure! (Rất hân hạnh!)

- Sure/Certainly/For sure! (Chắc chắn rồi!)

- What a great idea! (Ý kiến hay quá!)

- Why not? (Tại sao không nhỉ?)

- That’s a great idea. I will come! (Ý kiến hay đó. Tôi sẽ đến!)

- That’s sounds lovely/fantastic/great. (Nghe thú vị/tuyệt đấy.)

- That’s very kind of you to invite me, thanks. (Bạn thật tốt khi đã mời tôi đến, cảm ơn.)

- Thank you for your lovely invitation. I can’t help coming!/I will come. (Cảm ơn vì lời mời. Tôi sẽ đến!)

Từ chối lời mời

Khi từ chối một lời mời, trước hết bạn vẫn nên cảm ơn đối phương, sau đó đưa ra lý do không thể nhận lời và có thể đề nghị một biện pháp thay thế. Một số cách từ chối các bạn có thể tham khảo:

Lời mời vừa hay vừa chân thành giúp tạo thiện cảm cho đối phương và cũng giúp ta dễ dàng đạt được mục tiêu của mình. Vậy để giao tiếp tốt hơn hãy cùng theo dõi bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng để đưa ra lời mời của cô giáo Liesel nha.

Xem thêm:

  • 52 CHỦ ĐỀ TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU ĐƠN GIẢN VÀ HIỆU QUẢ
  • Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt Đầu - Bài 32: Cảm Ơn

1. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu để đưa ra lời mời

1.1. Mẫu câu tiếng Anh đưa ra lời mời

  • What are you doing next Tuesday? (Thứ ba tới bạn làm gì không?)
  • Are you free this Saturday evening? (Bạn có rảnh tối thứ bảy tuần này không)
  • Have you got anything on for this evening? (Bạn có bận gì tối nay không?)
  • We are going to get coffee after work. What about...? (Chúng tôi định đi cà phê sau khi tan ca. Bạn có muốn đi cùng không?)
  • Why don’t we have lunch? (Sao chúng ta không đi ăn trưa nhỉ?)
  • What do you say to going out to lunch? (Bạn ra ngoài ăn trưa với tôi nhé?)
  • I would be glad if you have dinner with me at 7 P.M tonight. (Tôi sẽ rất vui nếu bạn có thể ăn tối với tôi vào 7h hôm nay.)
  • You should come over for dinner. (Bạn phải ghé qua dùng bữa tối đấy)
  • Do you want to go to the movies or something with me? (Bạn có muốn đi xem phim hay làm gì đó với tôi không?)
  • How about dinner? (Ăn tối thì sao nhỉ?)
  • Do you feel fancy having dinner with me tonight? (Em thấy thích khi ăn tối cùng anh hôm nay chứ?)
  • What about going bowling? (Đi chơi bowling nhé?)
  • Let me welcome you to my housewarming. (Để tôi đón tiếp bạn đến với bữa tiệc tân gia của tôi.)
  • Is it OK if you join us in our Halloween? (Bạn tham gia vào tiệc Halloween cùng chúng tớ được chứ?)

Lời mời tiếng anh là gì năm 2024

Khi muốn mời ai đó tới một sự kiện quan trọng, chúng ta nên sử dụng cấu trúc “would you like” hoặc “I would like to invite…” để tăng thêm tính trang trọng và lịch sự nhé!

  • I’m having a party Saturday night, if you would like to come. (Tôi sắp tổ chức một bữa tiệc vào tối thứ Bảy, mời bạn tới dự nhé!)
  • I’m going to have a birthday party, would you like to come? (Tớ đang định tổ chức bữa tiệc sinh nhật. Bạn sẽ đến chứ?)
  • Would you like to go out on a date with me? (Bạn có muốn đi hẹn hò với tôi không?)
  • Would you like to come to my wedding party this May 5th? (Bạn có muốn đến dự bữa tiệc cưới của tớ vào ngày 5/5 này không?)
  • I would like to invite you to my parents’ silver anniversary at 8 P.M tomorrow? (Tớ muốn mời bạn đến bữa tiệc kỷ niệm 30 năm ngày cưới ba mẹ tớ vào 8h tối ngày mai!)

1.2. Mẫu câu tiếng Anh đáp lại lời mời

Thật vinh dự khi được ai đó mời tới một sự kiện quan trọng hoặc đi đâu đó, nếu bạn đồng ý với lời mời của đối phương, bạn có thể sử dụng các câu trả lời lịch sự sau đây nhé:

  • All right. (Được chứ)
  • I’d love to, thanks. (Tớ muốn đến chứ!)
  • I’d be glad to... (Tôi rất vui khi…)
  • With pleasure! (Rất hân hạnh!)
  • Sure / Certainly / For sure! (Chắc chắn rồi!)
  • What a great idea! (Ý kiến hay quá!)
  • That’s a great idea. I will come! (Ý kiến này thật tuyệt. Tớ sẽ đến!)
  • That’s fine with me. (Tôi thấy được đấy)
  • That’s sounds lovely / fantastic/ great. (Nghe thú vị/ tuyệt đấy.)
  • Sounds good to me. (Nghe ổn đó)
  • That’s very kind of you to invite me, thanks. (Bạn thật tốt khi đã mời tôi đến, cảm ơn. Tớ sẽ đến)
  • Thank you for your lovely invitation. I can’t help coming! / I will come. (Cảm ơn vì lời mời từ bạn. Tôi sẽ đến!)
  • Why not? (Tại sao không nhỉ?)
  • Yes, I do. (Có, tớ thích lắm.)

Lời mời tiếng anh là gì năm 2024

Tuy nhiên, bạn có thể từ chối lời mời của đối phương một cách trân trọng và lịch sự bằng các mẫu câu sau đây để không bị mất lòng nhau nhé:

  • I’d love to, but…. (Tớ rất muốn, nhưng…)
  • I am sorry I have (something to do at that time). (Tôi xin lỗi, tôi có ..việc khác phải làm vào thời gian đó..)
  • I am sorry / I am afraid I can not. (Tôi xin lỗi tôi không thể / Tôi e là không thể.)
  • Thank you for inviting me, but… (cảm ơn vì đã mời tôi, nhưng…)
  • Thanks, but I don’t think I can. (Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ tôi không thể)
  • I wish I could but… (Tớ ước tớ có thể, nhưng…)
  • Well, I’m not sure. (Thật tuyệt, nhưng tôi không chắc lắm)
  • Let me think about it. (Để tôi nghĩ thêm nhé)
  • Let me check my schedule. (Để tôi xem lại kế hoạch của tôi nhé)
  • Can I sleep on it? (Tôi có thể hoãn lại việc đó không?)
  • Let’s make it some other time, ok? (Chúng ta hẹn nhau vào một dịp khác được không?)

2. Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp để đưa ra lời mời

Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng luyện tập và hiểu tình huống hơn nhé!

Hội thoại 1

Amit: Hi, Liesel. (Chào Liesel)

Liesel: Hey. (Chào)

Amit: I was wondering if you’re free on Saturday? (Tôi đang tự hỏi liệu bạn có rảnh vào thứ 7 không?)

Liesel: Yes, I’m. (Có tôi rảnh)

Amit: Great. I got something amazing plan. (Tuyệt, tôi đang có một kế hoạch tuyệt vời đây!)

Liesel: What is it? (Cái gì vậy?)

Amit: Well. It’s kind of surprise. (Đó là điều bất ngờ)

Liesel: Okey. (Được rồi)

Hội thoại 2

Liesel: Hey Amit. (Chào Amit)

Amit: Hey Liesel. (Chào Liesel)

Liesel: Are you free on Saturday night? (Bạn có rảnh vào tối thứ 7 không?)

Amit: Oh, I’m so sorry. I can’t make it. (Ồ, tôi rất tiếc, tôi bận hôm đó rồi)

Liesel: Oh, maybe next Saturday. (Ồ thứ 7 tuần sau thì sao)

Amit: I’m not available next week either. (Tôi cũng không rảnh hôm đó)

Liesel: Oh, okay. (Ồ được)

Amit: But maybe we can plan something after next week. (Nhưng chúng ta có thể lên kế hoạch gì đó sau tuần sau)

Liesel: That’s nice. (Nghe được đó)

Amit: Great. (Tuyệt)

3. Video tự học tiếng Anh giao tiếp để đưa ra lời mời

Hãy lắng nghe cô giáo Liesel chia sẻ trong clip và làm theo cô để đạt hiệu quả tốt nhất!

Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Bài 31: Invitations - Lời mời

Cuối cùng thì các bạn đã học xong bài học tiếng Anh giao tiếp cho người mới bắt đầu dùng để đưa ra lời mời rồi. Từ đây các bạn có thể bỏ túi cho mình những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh dùng trong những tình huống phù hợp. Để kiểm tra trình độ tiếng Anh hiện tại của mình, bạn có thể đăng ký test online miễn phí