Make the table là gì
Từ: table/'teibl/
Cụm từ/thành ngữ to lay a bill on the table hoãn bàn về một dự luật không thời hạn to lie on the table bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật) to turn the tables on (upon) someone (nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đố với ai Từ gần giống tablet vegetable stable comfortable inevitable |