Ngôn ngữ trong tiếng Anh Việt như thế nào

Cho dù bạn có đến bất kỳ nơi nào trên thế giới, bạn cũng có thể tìm thấy một ai đó nói tiếng Anh, ngôn ngữ phổ biến. Nhưng từ khi nào và tại sao tiếng Anh lại trở thành ngôn ngữ phổ biến dành cho các cộng đồng ở cách xa nhau như Anh và Polynesia thuộc Pháp? Chúng ta hãy cùng tìm hiểu nhé.

1. Nhiều người nói tiếng Anh

Tùy theo cách bạn tính, bên cạnh gần 400 triệu người bản ngữ, tiếng Anh được hiểu và/hoặc nói bởi 1-1,6 triệu người khác trên thế giới. Với trên một phần tư dân số thế giới sử dụng ngôn ngữ này, luôn có ai đó đang nói tiếng Anh.

2. Ngôn ngữ kinh doanh quốc tế

Với các trụ sở kinh doanh chính ở các trung tâm tài chính thế giới như Anh và Mỹ, tiếng Anh từ lâu đã trở thành ngôn ngữ thương mại mặc định. Một phần cũng có thể do những người nói tiếng Anh không phải là những người đầu tiên muồn học một ngôn ngữ khác và bằng cách nào đó, bạn phải tìm một ra cơ sở chung với mọi người trên thế giới chứ?

3. Hầu hết các bộ phim đều bằng tiếng Anh

Hollywood là trung tâm giải trí thế giới, do đó một cách tự nhiên, tiếng Anh cũng trở thành ngôn ngữ chính của các nhà sản xuất phim. Tất nhiên, các bộ phim thường được lồng tiếng – tuy nhiên nhiều người vẫn thích xem bằng ngôn ngữ ban đầu của phim hơn.

4. Ngôn ngữ dễ học

Điều này có thể gây tranh cãi tùy thuộc vào người bạn đang nói chuyện, nhưng nhìn chung tiếng Anh không phải là ngôn ngữ khó học nhất. Từ vựng dễ nắm bắt và có mối liên hệ với nhiều ngôn ngữ khác, nghĩa là những người sử dụng ngôn ngữ khác có thể biết được các khái niệm trong tiếng Anh có nguồn gốc từ đâu.

5. Liên quan đến các ngôn ngữ khác

Tiếng Anh có lịch sử lâu đời và hấp dẫn, trải dài qua các cuộc chiến tranh, xâm lược và ảnh hưởng trên toàn cầu. Các nền văn hóa đã giúp hình thành tiếng Anh hiện đại bao gồm La Mã, Viking và Pháp. Do đó, đây là thứ tiếng lai bao gồm các thành phần của tiếng Latinh, Đức và Rôman.

6. Ngôn ngữ với nhiều cách diễn đạt

Một trong những tài sản quý giá nhất của tiếng Anh là tính linh động. Bạn có nhiều cách khác nhau để giải thích cho cùng một điều nhờ lượng từ vựng tiếng Anh rất lớn. Theo thống kê, tiếng Anh có trên 750.000 từ. [tùy thuộc đôi chút vào các bạn đếm – một số hào phóng nâng con số này lên 1 triệu từ]. Và mỗi năm một số từ mới được bổ sung thêm [xem điểm 8 dưới đây].

7. Tiếng Anh có vẻ khác nhau trên toàn thế giới

Một sự phát triển gần đây trong cuộc cách mạng tiếng Anh là sự xuất hiện của các phương ngữ tại những quốc gia nói tiếng Anh. Anh, Úc và Mỹ đều có cách nói và phát âm khác nhau, do ảnh hưởng bởi các sự kiện văn hóa và lịch sử đã hình thành nên sự phát triển ngôn ngữ.

8. Tiếng Anh thực sự linh hoạt

Những người nói tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai nhận xét rằng có rất nhiều cách để diễn đạt về cùng một thứ. Đó là lý do tiếng Anh không phân biệt đối xử – bạn có thể sử dụng theo cách mình thích. Các nước như Singapore đã áp dụng khái niệm này, sáng tạo ra một loại tiếng Anh hoàn toàn mới được gọi là “Singlish” hấp thụ nhiều mặt của các ngôn ngữ khác như Trung Quốc và Malay.

9. Tiếp tục thay đổi

Selfie. Bae. Smasual. Tất cả những từ trên là từ mới trong tiếng Anh. Nhưng đã là từ quan trọng trong kho từ vựng. Hơn bất kỳ ngôn ngữ nào khác, tiếng Anh tiếp tục phát triển và hấp thụ các từ mới. Thường không được dịch – phát triển sang các ngôn ngữ khác. Tiếng Anh thực sự là một ngôn ngữ phù hợp với mọi địa điểm, hoàn cảnh.

Liên kết của tôi với tiếng Anh có thể được di truyền. Nhưng tiếng Anh mang lại rất nhiều thứ cho mọi người. Bất kể họ ở đâu trên thế giới. Bên cạnh đó, hẳn tất cả mọi người đều biết “selfie” là gì phải không nào?

678

Ngành ngôn ngữ tiếng Anh là gì? Một người quan tâm đến ngành ngôn ngữ học sẽ được học và nghiên cứu về cách ăn nói, viết, giao tiếp của con người.

Ngành ngôn ngữ tiếng Anh là gì? Khi bạn là một sinh viên đang theo học ngành ngôn ngữ học tiếng Việt, có thể học về cấu trúc câu, các hành văn, những phương pháp tu từ và những quy luật về vần trong tiếng Việt.

Ngành ngôn ngữ học có mối liên hệ đến ngành văn học, việc nghiên cứu các tác phẩm văn học dân gian như ca dao, dân ca, các bài vè đồng dao,… sẽ giúp nhà ngôn ngữ học có thêm nhiều thông tin hơn để có thể hiểu rõ về ngành ngôn ngữ học.

Ngành ngôn ngữ tiếng Anh là gì?

Ngành ngôn ngữ tiếng Anh là: linguistic sector

Định nghĩa từ ngành ngôn ngữ trong tiếng Anh

Phát âm từ ngành ngôn ngữ tiếng Anh:  /lɪŋˈɡwɪstɪk  ˈsektər/

Linguistic

​connected with language or the scientific study of language [Dịch: Kết nối với ngôn ngữ hoặc nghiên cứu khoa học về ngôn ngữ]

Ví dụ: a child’s innate linguistic ability [Dịch: khả năng ngôn ngữ bẩm sinh của một đứa trẻ]

Sector

  • Định nghĩa sector: a part of an area of activity, especially of a country’s economy [Dịch: một phần của lĩnh vực hoạt động, đặc biệt là nền kinh tế của một quốc gia]

Ví dụ: He works in the voluntary sector [Dịch: Anh ấy làm việc trong lĩnh vực tình nguyện]

  • Nghĩa khác của sector: a part of a particular area, especially an area under military control [Dịch: một phần của khu vực cụ thể, đặc biệt là khu vực do quân đội kiểm soát]

Ví dụ: That’s each sector of the war zone [Dịch: Đó là từng khu vực của chiến khu]

Từ vựng tiếng Anh về ngành ngôn ngữ

Dưới đây là tên một số ngôn ngữ ứng với tên quốc gia của các nước trên thế giới:

Ngôn ngữ [Language] Tên nước
Chinese Trung Quốc
French Pháp
Singaporean Sing-ga-po
Thai Thái Lan
Cambodian Cam-pu-chia
Lao Lào
Korean Hàn Quốc
German Đức
Japanese Nhật Bản
Spanish Tây Ban Nha
Russian Nga
Portuguese Bồ Đào Nha

Ngành ngôn ngữ học là như thế nào?

Ngôn ngữ học là khoa học nghiên cứu ngôn ngữ và các vấn đề liên quan. Ngôn ngữ học là một nhóm môn học với hơn 70 tên môn học, liên quan đến bảy lĩnh vực nghiên cứu bao gồm cấu trúc ngôn ngữ, chức năng ngôn ngữ, ứng dụng ngôn ngữ, ngôn ngữ học của con người, học ngôn ngữ máy, ngôn ngữ và sinh lý học, ngôn ngữ và nhận thức. 

Bản chất kỷ luật của ngôn ngữ học có ba bộ phận chính: khoa học, công nghệ và nghệ thuật. Khoa học ngôn ngữ bao gồm các ngành khoa học nhân văn, khoa học xã hội và khoa học tự nhiên. 

Mục tiêu của ngành ngôn ngữ

Mục tiêu của ngành ngôn ngữ học là thu được “chân lý” của các quy luật ngôn ngữ; công nghệ ngôn ngữ là một ngành học nghiên cứu công nghệ ngôn ngữ và phát triển công nghệ ngôn ngữ, và mục tiêu là mang lại cho “tính tốt” của ngôn ngữ học và giúp xã hội sử dụng nó. Hiểu được nghệ thuật ngôn ngữ khám phá vẻ đẹp của việc sử dụng ngôn ngữ, phát triển nghệ thuật ngôn ngữ và nghệ thuật viết, và sử dụng “vẻ đẹp” của ngôn ngữ để nuôi dưỡng xã hội. 

Chắc chắn bạn chưa xem:

Việc hiểu được bản chất của chủ đề ngôn ngữ học có ý nghĩa to lớn, rất hữu ích trong việc tái thống nhất hệ thống lý thuyết và hệ thống chủ đề của ngôn ngữ học, đồng thời chuyển cơ sở nghiên cứu từ cấu trúc ngôn ngữ sang cách sử dụng ngôn ngữ. Đồng thời, nó cũng có lợi cho điều chỉnh một cách khoa học việc thiết lập kỷ luật trong các trường đại học và thúc đẩy ngôn ngữ học. Thực hiện bức xạ học thuật cho các ngành liên quan và xã hội.

Nguồn: //hellosuckhoe.org/

Trong việc sử dụng ngôn ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng, tùy theo đối tượng hay mục đích giao tiếp mà người nói sẽ lựa chọn phong thái diễn đạt trang trọng, hình thức [formal language style] hay không trang trọng, thân mật [informal language style]. Vậy đặc điểm của ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng là gì và cách sử dụng chúng trong giao tiếp như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất? Bài viết dưới đây sẽ giúp người đọc trả lời các câu hỏi trên.

Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng là gì?

Ngôn ngữ trang trọng [Formal language] được sử dụng chính trong văn viết, đặc biệt là trong các ngữ cảnh mang tính học thuật [khi viết giáo trình, luận văn, luận án] hay trong công việc [các hợp đồng, thư tín, bài báo cáo]. Về mặt giao tiếp, formal English thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, nghiêm túc như trong các bài giảng, thuyết trình, trong buổi lễ, nghi thức, hội nghị hay cuộc họp cấp cao. Ngoài ra, người nói còn sử dụng ngôn ngữ trang trọng khi đối tượng giao tiếp là một người không quen biết nhiều hoặc đối với cấp trên, đối tác nhằm thể hiện thái độ tôn trọng và sự chuyên nghiệp.

Mặt khác, ngôn ngữ không trang trọng [Informal language] phần lớn được sử dụng khi nói, trong các ngữ cảnh giao tiếp xã hội hằng ngày và thể hiện thái độ thân mật hơn với những người thân quen, gia đình và bạn bè. Ở hình thức viết, informal English cũng được sử dụng khi nhắn tin hay khi viết thư, email, bưu thiếp cho các đối tượng kể trên.

Xem thêm: Hướng dẫn viết email xin việc bằng tiếng Anh và một số lưu ý

So sánh sự khác biệt giữa Formal language và Informal language

Nhìn chung, các ngôn từ trang trọng và không trang trọng sẽ có nhiều khác biệt về mặt cấu trúc ngữ pháp cũng như từ vựng sử dụng, cụ thể:

Cấu trúc ngữ pháp

Xét về mặt ngữ pháp, phong thái diễn đạt trang trọng thường sử dụng các câu văn dài với độ chính xác cao cũng như cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Mặt khác các câu văn không trang trọng thường ngắn, đơn giản và không quá chú trọng về độ chính xác của ngữ pháp.

Cụ thể một số khía cạnh chỉ ra sự khác biệt trong hai phong thái sử dụng ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng đó là việc dùng từ xưng hô, thể thức và cấu trúc câu cũng như sự tỉnh lược, rút gọn hay viết tắt trong câu.

Cách thức xưng hô và thể câu

Formal language: Thông thường sử dụng các danh từ nói chung và đại từ không ngôi [Impersonal pronouns] hay đại từ bất định [indefinite pronouns]. Ví dụ: people, readers, users, one, it, anyone, everyone,… Do vậy các câu thường ở thể bị động [passive voice] để tránh việc dùng đại từ nhân xưng.

Ví dụ:

  • It may be difficult to make progress if the homework is not finished. [Sẽ khó có thể khó đạt được tiến bộ nếu bài tập về nhà không được hoàn thành.]

  • The report has just been finished. [Bản báo cáo vừa được hoàn thành]

Informal language: Phần lớn sử dụng các đại từ nhân xưng [personal pronouns] ở ngôi thứ nhất, thứ hai và thứ ba, nhưI, you, we, they, he , she, it,… Thể câu chủ động [active voice] thường được sử dụng.

Ví dụ:

  • You won’t be able to improve if you don’t do your homework. [Bạn sẽ không thể tiến bộ nếu bạn không làm bài tập về nhà.]

  • I have just finished the report.[Tôi vừa hoàn thành bản báo cáo.]

Rút gọn và viết tắt

Formal language: Lời nói được diễn đạt một cách đầy đủ và chính xác về mặt cấu trúc ngữ pháp, không lược từ ngữ.

Ví dụ:

  • Are you sure? [Bạn có chắc không?]

  • Do you have any suggestions? [Bạn có đề xuất nào không?]

  • I hope to see you on the weekend. [Tôi hy vọng được gặp bạn vào cuối tuần.]

  • The girl who I met yesterday is a doctor. [Cô gái mà tôi gặp hôm qua là một bác sĩ.]

Informal language: Thường sử dụng dạng rút gọn của một số động từ và dạng rút gọn khi thêm “not” của các động từ này [*]. Đôi khi, một số từ và cụm từ cũng được lược bỏ, đặc biệt trong câu hỏi và mệnh đề quan hệ [đại từ quan hệ được rút gọn].

Ví dụ:

  • You sure? [hoặc sure?]

  • Any suggestions?

  • See you this weekend.

  • The girl I met yesterday is a doctor.

[Các từ được lược bỏ thường là trợ động từ, đại từ quan hệ, … những từ không mang nội dung về thông tin cần truyền đạt trong câu]

Câu mệnh lệnh và đề nghị

Formal language: Không dùng mệnh lệnh trực tiếp mà dùng các từ lịch sự [như “please”, “sir”, “madam”] và những thể thức giao tiếp như “excuse me” “might/ may you…”. Thường dùng câu hỏi gián tiếp.

Ví dụ:

  • Excuse me, sir. May I try this new model? [Xin lỗi, thưa ngài. Tôi có thể thử mô hình mới này không?]

  • I was wondering if you have any free time this weekend? [Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thời gian rảnh vào cuối tuần này không?]

Informal language: Dùng các câu mệnh lệnh, câu trực tiếp [bắt đầu bằng một động từ].

Ví dụ:

  • Can I try it? [Tôi có thể thử nó không?]

  • Do you have free time this weekend? [Cuối tuần này bạn có rảnh không?]

Xem thêm: Động từ [Verb] trong tiếng anh là gì? Các dạng động từ trong tiếng anh

[*] Lưu ý: Dạng rút gọn và phủ định của một số động từ được liệt kê như sau:

Động từ – Dạng rút gọn

  • is – ‘s

  • am – ‘m

  • are – ‘re

  • have – ‘ve

  • has – ‘s

  • had – ‘d

  • will – ‘ll

  • would – ‘d

Động từ ở phủ định – Dạng rút gọn

  • is not – isn’t

  • cannot – can’t

  • are not – aren’t

  • have not – haven’t

  • has not – hasn’t

  • had not – hadn’t

  • will not – won’t

  • would not – wouldn’t

Lựa chọn và sử dụng từ vựng

Một số sự khác biệt cũng được chỉ ra về khía cạnh sử dụng từ vựng. Nhìn chung, các từ ngữ trang trọng thường có gốc từ Latin và Hy Lạp. Các từ này thường dài, có nhiều âm tiết và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh đó, việc sử dụng từ ngữ khi diễn đạt cần có độ chính xác cao, ngôn ngữ tường minh và rõ ràng.

Xem thêm: Ngữ pháp của Anh – Anh và Anh – Mỹ có gì khác biệt? – Phần 1

Mặt khác, ngôn ngữ không trang trọng thông thường là các từ phổ biến, đơn giản và ngắn hơn. Ngoài ra, việc sử dụng ngôn từ cũng thoải mái và không quá khắt khe. Các cụm động từ [phrasal verbs], tiếng lóng [slang], từ viết tắt [abbreviation] và ngôn ngữ thông tục [colloquial language] là những đặc trưng thường dùng trong hình thái diễn đạt không trang trọng.

Ghi chú:

  • Colloquial language [ngôn ngữ thông tục] gồm có các từ, cụm từ và câu cách ngôn từ được sử dụng bởi nhiều người. Đây được xem như một dạng ngôn ngữ sử dụng hàng ngày cho giao tiếp thông thường, trong cuộc trò chuyện và các bối cảnh không chính thức khác.

Ví dụ:

“Lemma tell you” [let me…]. [Để tôi nói nghe]

“Hi. Whatcha doin’?” [What are you doing…]. [Đang làm gì đấy?]

“A bad penny always turns up.” [ý muốn ám chỉ một người xấu hoặc điều xấu luôn luôn xuất hiện hoặc quay trở lại ].

  • Slang [tiếng lóng] là loại ngôn ngữ thường được sử dụng trong giao tiếp thường ngày, giữa một nhóm người nhất định. Người nói cần chú ý về ngữ cảnh sử dụng tiếng lóng để tránh gây hiểu nhầm hay mang ý xúc phạm khi sử dụng tiếng lóng giữa những người chưa biết rõ về nhau.

Ví dụ:

“Chicken”: ám chỉ một người không dũng cảm

“Old fogeys” – old people: những người lớn tuổi

“Geek”: Ám chỉ một người lạ lùng hay tạo cho người khác cảm giác kỳ lạ vì họ dành toàn bộ thời gian chỉ để học hành.

Xem thêm: Học từ vựng theo ngữ cảnh – Phần 3 Idiomatic expressions cho chủ đề gia đình

Ví dụ về một số từ/ cụm từ phổ biến chỉ ra sự khác biệt trong cách lựa chọn từ vựng giữa hai hình thái ngôn ngữ:

[Cấu trúc: Meaning – Formal language – Informal language]

  • Bắt đầu – Commence – Start

  • Mua – Purchase – Buy

  • Khoảng, xấp xỉ – Approximately – About

  • Cố gắng, nỗ lực – Endeavour – Try

  • Sự thay đổi – Modification – Change

Cụm động từ và các động từ đơn tương đương trong văn phong trang trọng:

  • Thành lập – Establish – Set up

  • Giải quyết, đối phó – Handle – Deal with

  • Hiểu – Understand – Catch on

  • Trì hoãn – Postpone – Put off

  • Chịu đựng – Tolerate – Put up with

Các từ viết tắt và viết đầy đủ:

  • Tivi – Television – TV

  • Bác sĩ thú y – Veterinarian – Vet

  • Hình ảnh – Photograph – Photo

  • Nhanh nhất có thể – As soon as possible – ASAP

  • Trang mạng xã hội – Social networking sites – SNS

Tiếng lóng và cách diễn đạt thông tục:

  • Trẻ em – Children – Kids

  • Người thân – Folk – Relatives

  • Đồ đạc – Thing [s] – Stuff

  • Vui vẻ, hạnh phúc – Happy, pleased – Chuffed

  • Một người bạn/ bạn thân – Friend/ best friend – Buddy/ bestie

Lưu ý: Một số từ viết tắt vẫn được chấp nhận trong văn phong trang trọng như:

  • E.g. [For example]: Ví dụ

  • Etc. [And so on]: Và vân vân [và những cái khác nữa]

  • Feb. [February]: tháng Hai

  • Mon. [Monday]: thứ Hai

[Viết tắt của các thứ trong tuần và tháng trong năm]

  • Lab. [Laboratory]: Phòng thí nghiệm

Tổng kết

Như vậy, trong phần này, tác giả đã tổng quan về ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng trong tiếng Anh giao tiếp cũng như so sánh hai ngôn ngữ này trên 2 phương diện: cấu trúc ngữ pháp và lựa chọn từ vựng. Ở phần tiếp theo, tác giả sẽ đưa ra những lưu ý để sử dụng formal và informal language trong giao tiếp một cách hiệu quả, chính xác.

Trần Thị Ngọc Huyền

Xem thêm: Ngôn ngữ trang trọng và không trang trọng trong tiếng Anh giao tiếp – Phần 2

Video liên quan

Chủ Đề