Đây là danh sách tên phổ biến nhất ở Hàn Quốc mà không kèm theo họ được phân loại theo năm sinh và giới tính, thống kê trong nhiều năm.
Ngoài việc trẻ em mới sinh được cha mẹ đặt theo những tên phổ biến mới, nhiều trường trường hợp người lớn cảm thấy tên mình lỗi thời cũng muốn đổi tên. Trong những năm 2000 tới 2010, tổng cộng 844.615 người [1/60 người Hàn Quốc] đăng ký đổi tên; 730.277 người trong số đó đã được chấp thuận. Trong năm 2010, 552 nam giới đã đổi tên thành Min-jun trong khi 1.401 phụ nữ chọn Seo-yeon là tên mới cho mình.[1]
Mục lục
- 1 2015
- 2 2012
- 3 2011
- 4 2009
- 5 2008
- 6 1990
- 7 1980
- 8 1970
- 9 1960
- 10 1950
- 11 1940
- 12 Xem thêm
- 13 Tham khảo
2015Sửa đổi
Bé trai[2]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Số lượng
Min-jun
|
Minjun
|
Min-jun
|
민준
|
3.741
|
Seo-jun
|
Sŏjun
|
Seo-jun
|
서준
|
3.422
|
Ha-joon
|
Hajun
|
Ha-jun
|
하준
|
3.007
|
Do-yun
|
Toyun
|
Do-yun
|
도윤
|
2.782
|
Joo-won
|
Chuwŏn
|
Ju-won
|
주원
|
2.664
|
Ye-jun
|
Yejun
|
Ye-jun
|
예준
|
2.635
|
Joon-woo
|
Chunu
|
Junu
|
준우
|
2.174
|
Ji-ho
|
Chiho
|
Ji-ho
|
지호
|
2.095
|
Ji-hu
|
Chihu
|
Ji-hu
|
지후
|
1.968
|
Jun-seo
|
Chunsŏ
|
Jun-seo
|
준서
|
1.930
|
Tổng số bé trai sơ sinh
|
222.854
|
Bé gái[2]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Số lượng
Seo-yun
|
Sŏyun
|
Seo-yun
|
서윤
|
3.048
|
Seo-yeon
|
Sŏyŏn
|
Seo-yeon
|
서연
|
2.936
|
Ji-woo
|
Chiu
|
Jiu
|
지우
|
2.668
|
Ji-yoo
|
Chiyu
|
Ji-yu
|
지유
|
2.468
|
Ha-yoon
|
Hayun
|
Ha-yun
|
하윤
|
2.356
|
Seo-hyeon
|
Sŏhyŏn
|
Seo-hyeon
|
서현
|
2.212
|
Min-seo
|
Minsŏ
|
Min-seo
|
민서
|
2.209
|
Ha-eun
|
Haŭn
|
Ha-eun
|
하은
|
2.161
|
Ji-a
|
Chia
|
Ji-a
|
지아
|
2.140
|
Da-eun
|
Taŭn
|
Da-eun
|
다은
|
2.000
|
Tổng số bé gái sơ sinh
|
211.403
|
2012Sửa đổi
Bé trai[3]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Min-jun
|
Minjun
|
Min-jun
|
민준
|
Seo-jun
|
Sŏjun
|
Seo-jun
|
서준
|
Joo-won
|
Chuwŏn
|
Ju-won
|
주원
|
Ye-jun
|
Yejun
|
Ye-jun
|
예준
|
Shi-woo
|
Siu
|
Siu
|
시우
|
Jun-seo
|
Chunsŏ
|
Jun-seo
|
준서
|
Do-yun
|
Toyun
|
Do-yun
|
도윤
|
Hyun-woo
|
Hyŏnu
|
Hyeonu
|
현우
|
Gun-woo
|
Kŏnu
|
Geonu
|
건우
|
Ji-hoon
|
Chihun
|
Ji-hun
|
지훈
|
Bé gái[3]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Seo-yeon
|
Sŏyŏn
|
Seo-yeon
|
서연
|
Seo-yun
|
Sŏyun
|
Seo-yun
|
서윤
|
Ji-woo
|
Chiu
|
Jiu
|
지우
|
Seo-hyeon
|
Sŏhyŏn
|
Seo-hyeon
|
서현
|
Min-seo
|
Minsŏ
|
Min-seo
|
민서
|
Yun-seo
|
Yunsŏ
|
Yun-seo
|
윤서
|
Chae-won
|
Ch'aewŏn
|
Chae-won
|
채원
|
Ha-yoon
|
Hayun
|
Hayun
|
하윤
|
Ji-a
|
Chia
|
Ji-a
|
지아
|
Eun-seo
|
Ŭnsŏ
|
Eun-seo
|
은서
|
2011Sửa đổi
Bé trai[4]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Min-jun
|
Minjun
|
Min-jun
|
민준
|
Joo-won
|
Chuwŏn
|
Ju-won
|
주원
|
Jun-seo
|
Chunsŏ
|
Jun-seo
|
준서
|
Shi-woo
|
Si'u
|
Si-u
|
시우
|
Ye-jun
|
Yejun
|
Ye-jun
|
예준
|
Seo-jun
|
Sŏchun
|
Seo-jun
|
서준
|
Ji-hu
|
Chihu
|
Ji-hu
|
지후
|
Ji-hoon
|
Chihun
|
Ji-hun
|
지훈
|
Hyun-woo
|
Hyŏnu
|
Hyeon-u
|
현우
|
Do-hyun
|
Tohyŏn
|
Do-hyeon
|
도현
|
Bé gái[4]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Seo-yeon
|
Sŏyŏn
|
Seo-yeon
|
서연
|
Seo-hyeon
|
Sŏhyŏn
|
Seo-hyeon
|
서현
|
Min-seo
|
Minsŏ
|
Min-seo
|
민서
|
Seo-yun
|
Sŏyun
|
Seo-yun
|
서윤
|
Ji-woo
|
Chi'u
|
Ji-u
|
지우
|
Ji-min
|
Chimin
|
Ji-min
|
지민
|
Yun-seo
|
Yunsŏ
|
Yun-seo
|
윤서
|
Ha-eun
|
Ha'ŭn
|
Ha-eun
|
하은
|
Ji-yoon
|
Chiyun
|
Ji-yun
|
지윤
|
Eun-seo
|
Ǔnsŏ
|
Eun-seo
|
은서
|
2009Sửa đổi
Bé trai[5]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Number
Min-jun
|
Minjun
|
Min-jun
|
민준
|
3,096
|
Ji-hu
|
Chihu
|
Ji-hu
|
지후
|
2,159
|
Ji-hoon
|
Chihun
|
Ji-hun
|
지훈
|
1,929
|
Jun-seo
|
Chunsŏ
|
Jun-seo
|
준서
|
1,876
|
Hyun-woo
|
Hyŏnu
|
Hyeon-u
|
현우
|
1,841
|
Ye-jun
|
Yejun
|
Ye-jun
|
예준
|
1,747
|
Kun-woo
|
Kŏnu
|
Geon-u
|
건우
|
1,727
|
Hyun-jun
|
Hyŏnjun
|
Hyeon-jun
|
현준
|
1,681
|
Min-jae
|
Minjae
|
Min-jae
|
민재
|
1,509
|
Woo-jin
|
Ujin
|
U-jin
|
우진
|
1,506
|
Bé gái[5]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Number
Seo-yeon
|
Sŏyŏn
|
Seo-yeon
|
서연
|
3,474
|
Min-seo
|
Minsŏ
|
Min-seo
|
민서
|
2,972
|
Seo-hyeon
|
Sŏ-hyŏn
|
Seo-hyeon
|
서현
|
2,678
|
Ji-woo
|
Chi-u
|
Ji-u
|
지우
|
2,493
|
Seo-yun
|
Sŏyun
|
Seo-yun
|
서윤
|
2,476
|
Ji-min
|
Chimin
|
Ji-min
|
지민
|
2,435
|
Su-bin
|
Subin
|
Su-bin
|
수빈
|
2,208
|
Ha-eun
|
Ha'ŭn
|
Ha-eun
|
하은
|
2,156
|
Ye-eun
|
Ye'ŭn
|
Ye-eun
|
예은
|
1,993
|
Yun-seo
|
Yunsŏ
|
Yun-seo
|
윤서
|
1,921
|
2008Sửa đổi
Bé trai[6]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Number
Min-jun
|
Minjun
|
Min-jun
|
민준
|
2,641
|
Ji-hoon
|
Chihun
|
Ji-hun
|
지훈
|
2,185
|
Hyun-woo
|
Hyŏnu
|
Hyeon-u
|
현우
|
1,943
|
Jun-seo
|
Chunsŏ
|
Jun-seo
|
준서
|
1,908
|
Woo-jin
|
Ujin
|
U-jin
|
우진
|
1,811
|
Kun-woo
|
Kŏnu
|
Geon-u
|
건우
|
1,722
|
Ye-jun
|
Yejun
|
Ye-jun
|
예준
|
1,704
|
Hyun-jun
|
Hyŏnjun
|
Hyeon-jun
|
현준
|
1,636
|
Do-hyun
|
Tohyŏn
|
Do-hyeon
|
도현
|
1,572
|
Dong-hyun
|
Tong-hyŏn
|
Dong-hyeon
|
동현
|
1,571
|
Bé gái[6]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Number
Seo-yeon
|
Sŏyŏn
|
Seo-yeon
|
서연
|
3,270
|
Min-seo
|
Minsŏ
|
Min-seo
|
민서
|
2,881
|
Ji-min
|
Chimin
|
Ji-min
|
지민
|
2,792
|
Seo-hyeon
|
Sŏhyŏn
|
Seo-hyeon
|
서현
|
2,625
|
Seo-yun
|
Sŏyun
|
Seo-yun
|
서윤
|
2,514
|
Ye-eun
|
Ye'ŭn
|
Ye-eun
|
예은
|
2,323
|
Ha-eun
|
Ha'ŭn
|
Ha-eun
|
하은
|
2,109
|
Ji-woo
|
Chi'u
|
Ji-u
|
지우
|
2,107
|
Su-bin
|
Subin
|
Su-bin
|
수빈
|
2,069
|
Yun-seo
|
Yunsŏ
|
Yun-seo
|
윤서
|
1,980
|
1990Sửa đổi
Bé trai[7]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Ji-hoon
|
Chihun
|
Ji-hun
|
지훈
|
Hyun-woo
|
Hyŏnu
|
Hyeon-u
|
현우
|
Sung-min
|
Sŏngmin
|
Seong-min
|
성민
|
Sung-hyun
|
Sŏnghyŏn
|
Seong-hyeon
|
성현
|
Min-soo
|
Minsu
|
Min-su
|
민수
|
Jun-young
|
Chunyŏng
|
Jun-yeong
|
준영
|
Joon-ho
|
Chunho
|
Jun-ho
|
준호
|
Min-kyu
|
Min'gyu
|
Min-gyu
|
민규
|
Dong-hyun
|
Tonghyŏn
|
Dong-hyeon
|
동현
|
Seung-hyun
|
Sŭnghyŏn
|
Seung-hyeon
|
승현
|
Bé gái[7]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Ji-hye
|
Chihye
|
Ji-hye
|
지혜
|
Ji-eun
|
Chi'ŭn
|
Ji-eun
|
지은
|
Eun-ji
|
Ŭnji
|
Eun-ji
|
은지
|
Min-ji
|
Minji
|
Min-ji
|
민지
|
Hye-jin
|
Hyejin
|
Hye-jin
|
혜진
|
Soo-jin
|
Sujin
|
Su-jin
|
수진
|
Yu-jin
|
Yujin
|
Yu-jin
|
유진
|
Seul-ki
|
Sŭlgi
|
Seulgi
|
슬기
|
Ji-hyun
|
Chihyŏn
|
Ji-hyeon
|
지현
|
Ji-young
|
Chiyŏng
|
Ji-yeong
|
지영
|
1980Sửa đổi
Bé trai[7]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Ji-hoon
|
Chi-hun
|
Ji-hun
|
지훈
|
Sung-min
|
Sŏng-min
|
Seong-min
|
성민
|
Jung-hoon
|
Chŏng-hun
|
Jeong-hun
|
정훈
|
Joon-ho
|
Chun-ho
|
Jun-ho
|
준호
|
Hyun-woo
|
Hyŏn-u
|
Hyeon-u
|
현우
|
Sung-hoon
|
Sŏng-hun
|
Seong-hun
|
성훈
|
Jin-ho
|
Chin-ho
|
Jin-ho
|
진호
|
Dong-hyun
|
Tong-hyŏn
|
Dong-hyeon
|
동현
|
Min-ho
|
Min-ho
|
Min-ho
|
민호
|
Jun-young
|
Chun-yŏng
|
Jun-yeong
|
준영
|
Bé gái[7]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Ji-hye
|
Chi-hye
|
Ji-hye
|
지혜
|
Hye-jin
|
Hye-jin
|
Hye-jin
|
혜진
|
Ji-young
|
Chi-yŏng
|
Ji-yeong
|
지영
|
Ji-eun
|
Chi-ŭn
|
Ji-eun
|
지은
|
Soo-jin
|
Su-jin
|
Su-jin
|
수진
|
Eun-jung
|
Ŭn-jŏng
|
Eun-jeong
|
은정
|
Ji-yeon
|
Chi-yŏn
|
Ji-yeon
|
지연
|
Eun-young
|
Ŭn-yŏng
|
Eun-yeong
|
은영
|
Sun-young
|
Sŏn-yŏng
|
Seon-yeong
|
선영
|
Hyun-jung
|
Hyŏn-jŏng
|
Hyeon-jeong
|
현정
|
1970Sửa đổi
Bé trai[7]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Jung-hoon
|
Chŏng-hun
|
Jeong-hun
|
정훈
|
Sung-ho
|
Sŏng-ho
|
Seong-ho
|
성호
|
Sung-jin
|
Sŏng-jin
|
Seong-jin
|
성진
|
Ji-hoon
|
Chi-hun
|
Ji-hun
|
지훈
|
Sung-hoon
|
Sŏng-hun
|
Seong-hun
|
성훈
|
Joon-ho
|
Chun-ho
|
Jun-ho
|
준호
|
Jung-ho
|
Chŏng-ho
|
Jeong-ho
|
정호
|
Sung-min
|
Sŏng-min
|
Seong-min
|
성민
|
Sang-hoon
|
Sang-hun
|
Sang-hun
|
상훈
|
Young-jin
|
Yŏng-jin
|
Yeong-jin
|
영진
|
Bé gái[7]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Ji-young
|
Ji-yŏng
|
Ji-yeong
|
지영
|
Hyun-jung
|
Hyŏn-jŏng
|
Hyeon-jeong
|
현정
|
Eun-jung
|
Ŭn-jŏng
|
Eun-jeong
|
은정
|
Hyun-joo
|
Hyŏn-ju
|
Hyeon-ju
|
현주
|
Eun-young
|
Ŭn-yŏng
|
Eun-yeong
|
은영
|
Eun-ju
|
Ŭn-ju
|
Eun-ju
|
은주
|
Mi-kyung
|
Mi-gyŏng
|
Mi-gyeong
|
미경
|
Eun-kyung
|
Ŭn-gyŏng
|
Eun-gyeong
|
은경
|
Sun-young
|
Sŏn-yŏng
|
Seon-yeong
|
선영
|
Mi-young
|
Mi-yŏng
|
Mi-yeong
|
미영
|
1960Sửa đổi
Bé trai[7]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Sung-ho
|
Sŏng-ho
|
Seong-ho
|
성호
|
Young-soo
|
Yŏng-su
|
Yeong-su
|
영수
|
Young-ho
|
Yŏng-ho
|
Yeong-ho
|
영호
|
Jung-ho
|
Chŏng-ho
|
Jeong-ho
|
정호
|
Young-chul
|
Yŏng-chŏl
|
Yeong-cheol
|
영철
|
Young-jin
|
Yŏng-jin
|
Yeong-jin
|
영진
|
Sung-soo
|
Sŏng-su
|
Seong-su
|
성수
|
Jin-ho
|
Chin-ho
|
Jin-ho
|
진호
|
Sang-hoon
|
Sang-hun
|
Sang-hun
|
상훈
|
Jung-hoon
|
Chŏng-hun
|
Jeong-hun
|
정훈
|
Bé gái[7]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Mi-kyung
|
Mi-gyŏng
|
Mi-gyeong
|
미경
|
Mi-sook
|
Mi-suk
|
Mi-suk
|
미숙
|
Kyung-hee
|
Kyŏng-hŭi
|
Gyeong-hui
|
경희
|
Young-sook
|
Yŏng-suk
|
Yeong-suk
|
영숙
|
Kyung-sook
|
Kyŏng-suk
|
Gyeong-suk
|
경숙
|
Jung-hee
|
Chŏng-hŭi
|
Jeong-hui
|
정희
|
Mi-young
|
Mi-yŏng
|
Mi-yeong
|
미영
|
Hyun-sook
|
Hyŏn-suk
|
Hyeon-suk
|
현숙
|
Young-hee
|
Yŏng-hŭi
|
Yeong-hui
|
영희
|
Young-mi
|
Yŏng-mi
|
Yeong-mi
|
영미
|
1950Sửa đổi
Bé trai[7]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Young-soo
|
Yŏng-su
|
Yeong-su
|
영수
|
Young-ho
|
Yŏng-ho
|
Yeong-ho
|
영호
|
Sung-soo
|
Sŏng-su
|
Seong-su
|
성수
|
Young-chul
|
Yŏng-chŏl
|
Yeong-cheol
|
영철
|
Jung-ho
|
Chŏng-ho
|
Jeong-ho
|
정호
|
Sung-ho
|
Sŏng-ho
|
Seong-ho
|
성호
|
Young-sik
|
Yŏng-sik
|
Yeong-sik
|
영식
|
Byung-chul
|
Pyŏng-chŏl
|
Byeong-cheol
|
병철
|
Young-hwan
|
Yŏng-hwan
|
Yeong-hwan
|
영환
|
Sang-chul
|
Sang-chŏl
|
Sang-cheol
|
상철
|
Bé gái[7]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Young-sook
|
Yŏng-suk
|
Yeong-suk
|
영숙
|
Jung-sook
|
Chŏng-suk
|
Jeong-suk
|
정숙
|
Young-hee
|
Yŏng-hŭi
|
Yeong-hui
|
영희
|
Jung-hee
|
Chŏng-hŭi
|
Jeong-hui
|
정희
|
Myung-sook
|
Myŏng-suk
|
Myeong-suk
|
명숙
|
Hyun-sook
|
Hyŏn-suk
|
Hyeon-suk
|
현숙
|
Kyung-sook
|
Kyŏng-suk
|
Gyeong-suk
|
경숙
|
In-sook
|
In-suk
|
In-suk
|
인숙
|
Kyung-hee
|
Kyŏng-hŭi
|
Gyeong-hui
|
경희
|
Kyung-ok
|
Kyŏng-ok
|
Gyeong-ok
|
경옥
|
1940Sửa đổi
Bé trai[8]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Young-ho
|
Yŏng-ho
|
Yeong-ho
|
영호
|
Jong-soo
|
Chong-su
|
Jong-su
|
종수
|
Byung-ho
|
Pyŏng-ho
|
Byeong-ho
|
병호
|
Young-gi
|
Yŏng-gi
|
Yeong-gi
|
영기
|
Il-sung
|
Il-sŏng
|
Il-seong
|
일성
|
Young-sik
|
Yŏng-sik
|
Yeong-sik
|
영식
|
Kyung-soo
|
Kyŏng-su
|
Gyeong-su
|
경수
|
Young-chul
|
Yŏng-chŏl
|
Yeong-cheol
|
영철
|
Sung-ki
|
Sŏng-gi
|
Seong-gi
|
성기
|
Jong-yul
|
Chong-yŏl
|
Jong-yeol
|
종열
|
Bé gái[8]
Chuyển tự
thông dụng
McCune–Reischauer
Romaja quốc ngữ
Hangul
Young-ja
|
Yŏng-ja
|
Yeong-ja
|
영자
|
Young-sook
|
Yŏng-suk
|
Yeong-suk
|
영숙
|
Kyung-ja
|
Kyŏng-ja
|
Gyeong-ja
|
경자
|
Jung-sook
|
Chŏng-suk
|
Jeong-suk
|
정숙
|
Sook-ja
|
Suk-ja
|
Suk-ja
|
숙자
|
Jeong-ja
|
Chŏng-ja
|
Jeong-ja
|
정자
|
Soon-ja
|
Sun-ja
|
Sun-ja
|
순자
|
Soon-hee
|
Sun-hi
|
Sun-hui
|
순희
|
Jung-soon
|
Chŏng-sun
|
Jeong-sun
|
정순
|
Chun-ja
|
Ch'un-ja
|
Chun-ja
|
춘자
|
Xem thêmSửa đổi
- Danh sách tên người Triều Tiên
Tham khảoSửa đổi
- ^ “One in 60 Koreans Want to Change Their Names”. The Chosun Ilbo. ngày 22 tháng 3 năm 2010. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2012.
- ^ a b “2015 신생아 인기 이름… 男 '민준'-女 2년째 '서윤'”. Money Today. ngày 16 tháng 12 năm 2015. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2016.
- ^ a b “신생아 인기 이름 1위, 철수와 영자에서…세월 따라 이름도”. Maeil Gyeongje. ngày 28 tháng 7 năm 2014. Truy cập ngày 20 tháng 9 năm 2014.
- ^ a b 2011년 인기 이름 리포트 [bằng tiếng Hàn]. Johnson's Baby Center. Bản gốc lưu trữ ngày 23 tháng 10 năm 2013. Truy cập ngày 22 tháng 10 năm 2013.
- ^ a b “남자 → '민준' 여자 → '서연' 가장 많아”. Law Times. ngày 20 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 19 tháng 9 năm 2011.
- ^ a b 이진희 [Yi Jin-hui] [ngày 28 tháng 1 năm 2009]. “너도 민준이니… 어! 또 서연이야”. Hankook Ilbo. Truy cập ngày 27 tháng 10 năm 2012.
- ^ a b c d e f g h i j “한국인이 가장 줗아하는 이름은 무엇일까?”. babyname.co.kr. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2012.
- ^ a b “한국인이 가장 줗아하는 이름은 무엇일까?”. babyname.co.kr. Truy cập ngày 9 tháng 11 năm 2012.
Video liên quan