Nhân viên ban hang trong tiếng anh là gì

  • nữ nhân viên bán hàng: Từ điển kinh doanhsalesgirlsaleswomanshop-girl
  • nhân viên bán hàng tự động: Từ điển kinh doanhrobot salesman
  • đội ngũ (nhân viên) bán hàng: Từ điển kinh doanhsales forcesales-force-composite method

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • That's the kind of initiative I like from my sales girls. Đó là năng lực mà anh muốn ở các nhân viên bán hàng nữ.
  • Estate agent, maybe, shop assistant, catering. Làm bất động sản, có thể lắm, nhân viên bán hàng, phục vụ.
  • What are the daily responsibilities of a sales representative? Công việc hàng ngày của một nhân viên bán hàng là gì ?
  • Ralph Lauren was once a clerk at Brooks Brothers. Ralph Lauren từng là nhân viên bán hàng tại Brooks Brothers
  • In the past, company’s sales personnel used to be the experts. Trước đây, nhân viên bán hàng của công ty là chuyên gia.

Những từ khác

  1. "nhân viên (đánh máy) tốc ký" Anh
  2. "nhân viên an ninh" Anh
  3. "nhân viên an toàn" Anh
  4. "nhân viên biên chế" Anh
  5. "nhân viên bàn giấy" Anh
  6. "nhân viên bán hàng (phim 1969)" Anh
  7. "nhân viên bán hàng (ở cửa hàng)" Anh
  8. "nhân viên bán hàng mỹ" Anh
  9. "nhân viên bán hàng tự động" Anh
  10. "nhân viên biên chế" Anh
  11. "nhân viên bàn giấy" Anh
  12. "nhân viên bán hàng (phim 1969)" Anh
  13. "nhân viên bán hàng (ở cửa hàng)" Anh

Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Từ đồng nghĩa
  • Động từ
  • Phát-âm
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Thông thường các công ty sử dụng nhân viên bán hàng bên ngoài đi du lịch.

Typically these companies employ outside salesmen who travel.

Francis May là một nhân viên bán hàng qua điện thoại thất nghiệp sống nhờ trợ cấp.

Francis Mays is an unemployed telemarketer living off her disability checks.

Mục tiêu chính của nhân viên bán hàng thành công là tìm người tiêu dùng để bán.

The primary objective of the successful salesperson is to find the consumers to sell to.

Mọi người không thích nhân viên bán hàng đi du lịch.

People don't like travelling salesmen.

Doanh số sẽ cao hơn 37% với nhân viên bán hàng.

You're 37% better at sales.

Nhân viên bán hàng bên trong cung cấp hỗ trợ cho khách hàng qua điện thoại hoặc email.

Inside sales people provide support to customers over the phone or email.

Không lâu sau đó, mẹ của Ellen kết hôn với Roy Gruessendorf, một nhân viên bán hàng.

Shortly after, Ellen's mother married Roy Gruessendorf, a salesman.

72% nhân viên bán hàng và tiếp thị đồng ý với tuyên bố này.

Specifically, 72% of sales and marketing professionals agree on this statement.

Hãy nhìn dữ liệu tôi thu thập từ 100 nhân viên bán hàng, về doanh thu của họ.

Take a look at some data I gathered from hundreds of salespeople, tracking their revenue.

Mỗi nhân viên bán hàng đều có một chỉ tiêu.

Every salesperson has a quota.

Sau đó, ông làm nhân viên bán hàng bán máy photocopy Gestetner.

He then worked as a salesman selling Gestetner photocopiers.

Cha ông, 1 nhân viên bán hàng, qua đời khi ông được 11 tuổi.

Her father, a book publisher, hanged himself when she was 11.

Hầu hết chi phí là hoa hồng cho nhân viên bán hàng.

Most of the cost was the commission to the salesmen.

Tại Paris, Xavier có một chuyện tình ngắn với Kassia, một nhân viên bán hàng từ Senegal.

In Paris, Xavier has a brief affair with Kassia, a sales clerk from Senegal.

Nhân viên bán hàng nên làm hết sức mình để dự đoán phản đối và tôn trọng họ.

Salespeople should do their best to anticipate objections and respectfully respond to them.

Nhân viên bán hàng tại hiện trường có thể gửi thông tin của họ thường xuyên hơn.

Field sales staff can send their information more often.

Trong Suckers , một bộ phim hài hước về các đại lý và nhân viên bán hàng ô tô.

In Suckers, a movie humorising automotive dealerships and salesmen.

một trong những nhân viên bán hàng đỉnh cao của tập đoàn Gate.

One of the Gate Corporation's tippy-top Sellers, as a matter of fact.

Các nhân viên bán hàng đi du lịch sống như hậu cung phụ nữ.

Other travelling salesmen live like harem women.

Nhân viên bán hàng tự tài trợ bởi anh em nhà Maysles, trị giá khoảng 100.000 đô la.

Salesman was self-funded by the Maysles brothers, costing approximately $100,000.

Công ty của ông lại bổ sung thêm một biểu mẫu để nhân viên bán hàng điền vào.

His company had added still another form for salespeople to complete.

9-21 Bao nhiêu phần trăm trong số các nhân viên bán hàng đạt được chỉ tiêu?

9-21 What percentage of salespeople attain objectives?

Nhân viên bán hàng trực tuyến tiếng Anh là gì?

Nhân viên bán hàng online hay các bạn sales online là những nhân sự chịu trách nhiệm thực hiện tư vấn, thuyết phục khách hàng thực hiện các giao dịch thông qua các trang thương mại, mạng xã hội trên nền tảng online.

Nhân viên bán hàng tại cửa hàng tiếng Anh là gì?

Cấp 1 là Saleswoman và Salesman. Đây là khái niệm được dùng để gọi nhân viên bán hàng. Saleswoman là nhân viên kinh doanh nữ còn Salesman là nhân viên kinh doanh nam.

Người bán hàng ngoài chợ tiếng Anh là gì?

- Vendor: là từ chung để chỉ bất kỳ người bán hàng nào, bao gồm cả những người bán hàng đường phố và những người bán hàng tại cửa hàng hoặc chợ. Họ có thể bán bất cứ sản phẩm nào, từ thực phẩm đến quần áo và đồ dùng gia đình. Ví dụ: The vendor at the fair sold balloons and cotton candy.

Người bán hàng được gọi là gì?

Nhân viên sales là vị trí người bán hàng đảm nhiệm công việc tiếp xúc trực tiếp với khách hàng, tư vấn về thông tin sản phẩm dịch vụ, thuyết phục khách hàng mua hàng và mang lại doanh thu cho doanh nghiệp.