Những lỗi sai phổ biến khi sử dụng trợ từ ngữ khí tiếng Trung trong quá trình học

Nếu như ở phần một đã nhắc đến mười lỗi sai mà người mới học tiếng Trung hay mắc phải thì trong phần này, ChineseRd sẽ tiếp tục liệt kê mười lỗi sai không chỉ người mới học mà nhiều người học tiếng Trung ở một trình độ nhất định cũng thường nhầm lẫn. Dưới đây là những lỗi sai thường gặp trong tiếng Trung, nếu bạn vô tình mắc phải thì hãy chú ý cho những lần sau nhé! 

Những lỗi sai thường gặp trong tiếng Trung

Ghép từ không hợp lý 

Liên từ sử dụng không đúng, “非 /fēi/” và “才能 /cáinéng/” không thể kết hợp với nhau.

(✘) 这是一次竞争激烈的考试,用十分的努力才能战胜其他竞争者。

/Zhè shì yí cì jìngzhēng jīliè de kǎoshì, fēi yòng shífēn de nǔlì cáinéng zhàn shēng qítā jìngzhēng zhě/

Ví dụ trên có thể đổi “非” thành “需要”. Câu đúng: 

(√) 这是一次竞争激烈的考试,需要用十分的努力才能战胜其他竞争者。

/Zhè shì yí cì jìngzhēng jīliè de kǎoshì, xūyào yòng shífēn de nǔlì cáinéng zhàn shēng qítā jìngzhēng zhě/ 

Đây là một cuộc thi cạnh tranh khốc liệt, cần nhiều sự nỗ lực mới có thể đánh bại các đối thủ khác. 

Thừa thành phần câu 

(✘) 其余这是过虑的想法。/qí yú zhè shì guòlǜ de xiǎngfǎ/ 

Câu trên bị thừa “的想法” vì “虑” mang nghĩa “想”. Câu đúng: 

(√) 其余这是过虑。/qí yú zhè shì guòlǜ/: Còn lại là lo lắng chuyện không đâu. 

Thiếu thành phần câu

Khi đặt câu do liệt kê quá nhiều danh từ, động từ hoặc tính từ nên đôi khi quên mất một số thành phần trong câu. 

(✘) 只要有勤奋、肯吃苦,什么样的难题都难不倒你。

/zhǐyào yǒu qínfèn, kěn chīkǔ, shénme yàng de nántí dōu nán bù dǎo nǐ/

Câu trên thiếu tân ngữ, nên thêm “的决心” vào sau “肯吃苦”.

(√) 只要有勤奋、肯吃苦的决心,什么样的难题都难不倒你。

/zhǐyào yǒu qínfèn, kěn chīkǔ de juéxīn, shénme yàng de nántí dōu nán bù dǎo nǐ/

Chỉ cần chịu khó, quyết tâm có thể chịu được gian khổ thì không gì có thể làm khó bạn.

Những lỗi sai phổ biến khi sử dụng trợ từ ngữ khí tiếng Trung trong quá trình học
Lỗi sai thường gặp trong tiếng Trung

Đặt sai vị trí của trạng ngữ 

Trạng ngữ chỉ thời gian, nơi chốn, mức độ,… dùng để thêm chi tiết cho câu. Trạng ngữ thực chất không quá khó nhưng đặt nhầm vị trí của trạng ngữ trong câu là một trong những lỗi phổ biến nhất trong ngữ pháp tiếng Trung. Trong một số ngôn ngữ, ví dụ như tiếng Anh, trạng ngữ chủ yếu được đặt ở cuối câu nhưng trong tiếng Trung, trạng ngữ được đặt trước vị ngữ và sau chủ ngữ. 

1. Tôi ăn mì ở quán đó.

(✘) 我吃面条那个饭馆。/wǒ chī miàntiáo zài nà gè fànguǎn/

(√) 我那个饭馆吃饭。/wǒ zài nà gè fànguǎn chīfàn/ 

2. Tụi mình sẽ đến Trung Quốc lúc 4 giờ chiều. 

(✘) 我们要去中国下午4点。/wǒmen yào qù zhōngguó xiàwǔ sì diǎn/ 

(√) 我们下午4点要去中国。/wǒmen xiàwǔ sì diǎn yào qù zhōngguó/  

3. Cô ấy không thích làm việc bằng điện thoại. 

(✘) 她不喜欢工作用手机。/tā bù xǐhuān gōngzuò yòng shǒujī/ 

(√) 她不喜欢用手机工作。/tā bù xǐhuān yòng shǒujī gōngzuò/ 

Lưu ý: Khi trạng ngữ chỉ thời gian là một danh từ như “明天”, “晚上”, “下个星期”,… cũng có thể được đặt trước chủ ngữ.

  • Ví dụ: “Anh ấy sẽ đến đây vào ngày mai” có thể dịch là “他明天来这里” hoặc “明天他来这里”. 

Nhầm cách dùng từ trong câu so sánh với “比” 

“比 /bǐ/” được dùng để so sánh trong tiếng Trung. 

Cấu trúc cơ bản: A 比 B + Tính từ 

Cậu ấy cao hơn tôi.

(√) 他。/tā bǐ wǒ gāo/ 

Cậu ấy cao hơn tôi nhiều.

(✘) 他很高。/tā bǐ wǒ hěn gāo/ 

(√) 他比我得多。/tā bǐ wǒ gāo dé duō/ 

Phó từ “很” không thể đặt trước tính từ trong câu so sánh, do đó không thể viết là “他比我很高“. 

Ngược lại với “比 /bǐ/” là “没有 /méiyǒu/”. Ngoài ra, “不比 /bù bǐ/” là cách phủ định trực tiếp của “比”. 

Hôm nay không nóng bằng hôm qua: 今天没有昨天 热。/jīntiān méiyǒu zuótiān rè/ 

Dùng “把” với tất cả các động từ  – Lỗi sai thường gặp trong tiếng Trung

Có một số cấu trúc câu đặc biệt trong ngôn ngữ Trung Quốc. Để nhấn mạnh tính chủ động của một hành động thường dùng “把 (bǎ)”. Trong tiếng Việt và một số ngôn ngữ khác như tiếng Anh không có từ tương đương. 

Cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + 把 + Tân ngữ + Động từ 

Cậu ấy tắt máy tính rồi: 他电脑关了。/tā bǎ diànnǎo guān le/

Ở đây “他” là người tác động và “电脑” là vật chịu sự tác động của hành động “关”.

Dùng “把” cho tất cả các động từ là lỗi phổ biến của nhiều người khi học ngữ pháp tiếng Trung. Lý do chính có lẽ là do khi dùng không biết rõ tình huống thích hợp nào nên dùng “把”.

Anh ấy đã biết điều đó.

(✘)把那件事知道了。/tā bǎ nà jiàn shì zhīdào le/

(√) 他知道那件事了。/tā zhīdào nà jiàn shì le/ 

Những động từ thể hiện trạng thái, cảm xúc như “喜欢 /xǐhuān/”, “知道 /zhīdào/”, “认识 /rènshi/”,… không được dùng trong câu chữ “把”. 

Những lỗi sai phổ biến khi sử dụng trợ từ ngữ khí tiếng Trung trong quá trình học
Lỗi sai thường gặp trong tiếng Trung

Dùng “了” để biểu thị tất cả các tình huống thì quá khứ 

Thì quá khứ trong tiếng Trung được phân biệt bằng các mốc thời gian như “昨天 /zuótiān/”, “明天 /míngtiān/”,… hoặc thêm từ “了 /le/”. 

 他吃午饭。/tā chī le wǔfàn/: Anh ấy đã ăn trưa. 

Trong đó “了” đứng sau động từ “吃” biểu thị hành động này đã được thực hiện trong quá khứ. Người học có thể dễ dàng thêm các mốc thời gian, nhưng cách sử dụng “了” tương đối khó ngay cả với những người đã đạt đến trình độ tiếng Trung ở một mức nhất định. Khi đặt câu, một số người có thói quen thêm “了” vào sau tất cả các động từ để biểu thị quá khứ nhưng đây là một lỗi sai lớn. 

“了” có thể được sử dụng sau động từ để chỉ một hành động đã được hoàn thành, nhưng không có nghĩa chỉ được dùng trong thì quá khứ. Trên thực tế, “了” có thể được sử dụng ở bất kỳ lúc nào. 

1. Quá khứ: 

我去那个商店。/wǒ qù le nà gè shāngdiàn/: Tôi đã đến cửa hàng đó.

2. Tương lai:

下次我吃饭再玩游戏。/xià cì wǒ chī le fàn zài wán yóuxì/: Lần sau tôi sẽ chơi game sau khi ăn xong. 

Ví dụ thứ hai dùng “了” vì người nói dự định kết thúc hành động đầu tiên là “吃饭” rồi sau đó mới tiếp tục thực hiện hành động thứ hai là “玩游戏”. Do đó, người nói sử dụng trợ từ “了” để diễn đạt việc hoàn thành hành động đầu tiên.

Nếu hành động diễn ra theo thói quen hoặc liên tục, không sử dụng “了” ngay cả khi sự việc đã xảy ra trong quá khứ.

1. Trước đây cậu ấy thường học tiếng Trung vào buổi sáng.

(✘) 他以前常常在早上学中文。/tā yǐqián chángcháng zài zǎoshang xué le zhōngwén/ 

(√) 他以前常常在早上学中文。/tā yǐqián chángcháng zài zǎoshang xué zhōngwén/

2. Anh ấy làm thêm giờ vào mỗi tối.

(✘) 他每天晚上加班。/tā měitiān wǎnshang jiā le bān/ 

(√) 他每天晚上加班。/tā měitiān wǎnshang jiā bān/ 

Dùng số lượng xấp xỉ không đúng cách 

Có nhiều cách để biểu thị các con số xấp xỉ trong tiếng Trung. Hôm nay, ChineseRd sẽ giới thiệu ba cách thường gặp. 

1. Cách đầu tiên là sử dụng hai chữ số liền kề với nhau. 

三四个人 /sān sì gè rén/: Ba hoặc bốn người. 

十一二本书 /shíyī èr běn shū/: Mười một hoặc mười hai cuốn sách.

四五十岁 /sì wǔshí suì/: Bốn mươi hoặc năm mươi tuổi.

*Lưu ý: Để tránh bị nhầm với “九十 (/jiǔshí/: chín mươi)”, “九” và “十” hiếm khi được đi kèm cùng nhau để biểu thị số xấp xỉ. 

2. Cách thứ hai là thêm “多 /duō/”.

Tôi đã mua hơn 2,5 cân táo.

(✘) 我买了五斤苹果。/wǒ mǎi le duō wǔ jīn píngguǒ/

(✘) 我买了五斤苹果。/wǒ mǎi le wǔ duō jīn píngguǒ/ 

(√) 我买了五斤苹果。/wǒ mǎi le wǔ jīn duō píngguǒ/ 

Tiếng Trung thường dùng “多” trong cấu trúc “Số + Đơn vị đo lường + 多”, trong đó số thường là số hàng đơn vị. Trường hợp “Số + 多 + Đơn vị đo lường” khi số là số 10 hoặc các số có đuôi là số 0. 

一个月 /yí gè duō yuè/: Hơn một tháng. 
三千个人 /sānqiān duō gè rén/: Hơn ba nghìn người
件衣服 /shí duō jiàn yīfu/: Hơn mười bộ quần áo.

3. Dùng “几” để biểu thị số xấp xỉ.

“几” có thể được thay thế cho các số nhỏ hơn 10 và theo sau đó là đơn vị đo lường.  

我有几个中国 朋友。/wǒ yǒu jǐ gè zhōngguó péngyǒu/: Tôi có vài người bạn Trung Quốc. 

*Lưu ý: “几” và “多” không thể dùng cùng nhau để biểu thị số xấp xỉ.

Mắc lỗi dấu câu – Lỗi sai thường gặp trong tiếng Trung

Trong tiếng Việt thường sử dụng dấu chấm (.) để kết thúc một câu. Do đó nhiều người mới học tiếng Trung cũng có thói quen sử dụng “.” khi kết thúc câu trong tiếng Trung. Điều này hoàn toàn sai vì tiếng Trung chỉ sử dụng “。” để kết thúc câu. 

Chúng tôi là người Nhật.

(✘) 我们是日本人. /wǒmen shì rìběn rén/

(√) 我们是日本人。/wǒmen shì rìběn rén/

Khác với tiếng Việt khi liệt kê một chuỗi sự việc hoặc sự vật, người viết thường dùng dấu phẩy (“), trong tiếng Trung phải dùng dấu ngắt câu (、).  

我买了蛋糕糖和水果。/wǒ mǎi le dàngāo, táng hé shuǐguǒ/: Tôi mua bánh ngọt, đường với hoa quả rồi. 

Thứ tự không đúng – Lỗi sai thường gặp trong tiếng Trung

1. Vị trí của định ngữ và trung tâm ngữ bị đảo ngược.

(✘) 中国棉花的生产,已经自给有余。/Zhōngguó miánhuā de shēngchǎn, yǐjīng zì gěi yǒuyú/

(√) 中国生产的棉花,已经自给有余。/Zhōngguó shēngchǎn de miánhuā, yǐjīng zì gěi yǒuyú/

2. Thứ tự của trạng ngữ không đúng, cụm giới từ biểu thị đối tượng thường đi với trung tâm ngữ.

(✘) 在休息室里许多老师昨天都同他热情地交谈。/zài xiūxi shì li xǔduō lǎoshī zuótiān dōu tóng tā rèqíng de jiāotán/

(√) 在休息室里许多老师昨天都热情地同他交谈。/zài xiūxi shì li xǔduō lǎoshī zuótiān dōu rèqíng de tóng tā jiāotán/

Trên đây là những giải thích của ChineseRd về lỗi sai thường gặp trong tiếng Trung mà các bạn mới học hay mắc phải. Mong rằng bài viết này sẽ giúp ích cho “công cuộc” học tiếng Trung của bạn! Chúc bạn có khoảng thời gian học tiếng Trung vui vẻ và bổ ích! 

Tham khảo: Cách hỏi và chỉ đường trong tiếng Trung 

Tìm hiểu khóa học HSK online ở ChineseRd 

Để tìm hiểu kỹ hơn về du học Trung Quốc cũng như học tiếng Trung, rất vui được chào đón các bạn gia nhập đại gia đình ChineseRd.

ChineseRd Việt Nam cam kết cung cấp một nền tảng học tiếng Trung Quốc trực tuyến mới, chất lượng, dễ dàng sử dụng cho người Việt học tiếng Trung Quốc và toàn cầu.

Phương thức liên hệ với ChineseRd

Địa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Sao Mai, 19 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội.

Số điện thoại: 02456789520 (Hà Nội – Việt Nam)

hoặc 0906340177 (Hà Nội – Việt Nam)

hoặc 86 755-82559237 (Thâm Quyến – Trung Quốc)

Email: Email:

Facebook: https://www.facebook.com/TiengTrungGiaoTiepTrucTuyen

Instagram: #tiengtrungchineserd