Nông dân đọc Tiếng Anh là gì
Có một nông dân Đức sống gần thành phố Ark. There was another German farmer near Ark city. OpenSubtitles2018. v3 Kalinin là một trong số ít thành viên thuộc phe Stalin xuất thân từ nguồn gốc nông dân. Kalinin was one of comparatively few members of Stalin’s inner circle springing from peasant origins. WikiMatrix Ông đã được một số nông dân địa phương kể về khó khăn trong làm sạch bông. Supposedly he was told by some local planters about the difficulty of cleaning cotton . QED Thứ ba, cần phải lưu ý người nông dân về tiềm năng của ngành công nghiệp này. And thirdly, also to increase awareness by the growers to the potential of this industry . ted2019 … chỉ là một tay thỏ nông dân trồng cà rốt ngu xuẩn! .: Biên Dịch: Just a stupid, carrot-farming dumb bunny, OpenSubtitles2018. v3 Ngoài những nông dân, khu vực vẫn còn nhiều cộng đồng bản địa sinh sống như Cocama-Cocamilla. In addition to peasants, it is still occupied by many indigenous communities, such as the Cocama-Cocamilla. WikiMatrix Những loại kiến khác thì như các nông dân, trồng những “nông sản” như nấm chẳng hạn. Other ants act as farmers, raising and cultivating “crops” of fungus. jw2019 Nếu chọn giải cứu nông dân, anh ta sẽ đi theo con đường của tộc Rồng. If he chooses to save the peasants, he will follow the path of the Dragon clan. WikiMatrix xin chào tôi không phải là một người nông dân. I am not a farmer. ted2019 Họ là những người nông dân và công nhân nhà máy. They are farmers and factory workers. ted2019 Chỉ những người nông dân thắng. Only the farmers won. OpenSubtitles2018. v3 Một nông dân phải làm việc chỉ còn da bọc xương. And a farmer has to work himself to the bone. OpenSubtitles2018. v3 Hôm nay ta đã gặp # nông dân I spoke to two farmers today opensubtitles2
Xem thêm: Resolve là gì ? Giải nghĩa “resolve” và gợi ý các từ liên quan Bản thân cậu cũng là một nông dân. You yourself are a farmer. OpenSubtitles2018. v3 1 phần thu hoạch của nông dân được nộp…… cho Raja chính là thuế. The submission of a portion of the farmer’s harvest…… to the Raja as tax. QED Nhưng giờ thay vì thế, tôi muốn trở thành một người nông dân hữu cơ. I decided that I’d rather be an organic farmer instead. QED Nông dân nổi loạn. The Contrary Farmer. WikiMatrix Nên nông dân nản chí và trùm đầu mình lại. The farmers are dismayed and cover their heads. jw2019 Đồ nông dân ngu ngốc. You stupid rancher. OpenSubtitles2018. v3 Phần lớn lao động chân tay tại đây là những nông dân đến từ Qalqilya. Most of the manual laborers on the land were peasants from Qalqilya. WikiMatrix Một đám nông dân và hầu vắt sữa cầm cào rơm cơ đấy. Bunch of farmers and milkmaids with pitchforks. OpenSubtitles2018. v3 Người nông dân này nói khi ông đứng ở phía trước nơi chôn vùi hàng loạt này . This farmer says as he stands in front of this mass grave . EVBNews Chính các nông dân đã chiếm giữ tất cả phần đất này và làm thành nước Mỹ. It was farmers that took all that country and made it America.” Literature Anh ta là nông dân trồng lê. He’s a pear farmer. OpenSubtitles2018. v3 Một số là nông dân, người chài lưới và chăn chiên. Some were farmers, fishermen, and shepherds.
Xem thêm: Tổng hợp thông tin liên quan đến số thẻ tín dụng jw2019
Source: https://giarepro.com
(Nông Dân) 1. Tổng hợp từ vựng về “ Nông Dân “
Các bạn có thể tra các từ điển uy tín để có thể luyện tập phát âm và có được giọng phát âm tiếng anh đúng nhất nhé! (Nông Dân) 2. Một số ví dụ về “ NÔNG DÂN “
(Nông Dân) Chúc các bạn có một buổi học thú vị ! |