On the top of là gì năm 2024
Cho mình hỏi thành ngữ "On top of the world" nghĩa là gì? dịch sang tiếng Việt như thế nào? Show Written by Sinh 8 years ago Asked 8 years ago Sinh Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites. on top nghĩa là gìCâu ví dụ thêm câu ví dụ:
Những từ khác
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: [email protected] Nếu chúng ta “on top of” ai đó hoặc cái gì đó thì chúng ta kiểm soát được hoặc biết rõ về tình hình hiện tại của họ/của nó. 2. Ví dụVí dụ 1: They had to fire him because he couldn’t get on top of his work. (Họ đã phải sa thải anh vì anh không thể kiểm soát được công việc của mình.) — Ví dụ 2: The children were very naughty, but the new teacher was soon on top of them. (Bọn trẻ cực kỳ lì lợm nhưng người thầy mới đã sớm quản lý được chúng.) 3. Cụm từ liên quanLiên quan đến thành ngữ trên, chúng ta cũng sẽ rất hay gặp cụm từ “on top of that”. Cụm từ này có nghĩa là “hơn thế”, “thêm nữa”, “ngoài ra”, có thể dùng tương đương các trạng từ như: additionally; furthermore. Ví dụ: “On top of that, it’s always better to be at a sports club than to be sitting at home watching television.” (Hơn thế nữa, tham gia các câu lạc bộ thể thao thì luôn tốt hơn là ngồi ở nhà xem ti vi.) Bạn có chắc chắn không ạ? Quan điểm của mình lúc đầu ngược lại với bạn bây giờ, nhưng hơi phân vân... nên đăng bài nên đây hỏi mọi người... (Mình có xem mấy trang trên google nhưng cảm thấy giải thích không hiểu lắm...) {{ displayLoginPopup}}Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusĐăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +Plus Tìm hiểu thêm với +PlusTạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{ displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}} |