So sánh nobody can cook as good năm 2024

Môn Anh Lớp 7: 1. Sarah is ……………………..at chemistry than Susan.

  1. good B. well C. better D. best 2. I don’t work so hard …………………..my father.
  2. so B. as C. than D. more 3. Sam is the ……………………..student in my class.
  3. tall B. most all C. taller D. tallest 4. No one in my class is ……………………..beautiful……………………..her.
  4. as/as B. more/as C. as/than D. the/more 5. Going by train isn’t ……………………..convenient as going by car.
  5. so B. as C. more D. A & B are correct 6. The test is not ……………………..difficult ……………………..it was last month.
  6. as/as B. so/as C. more/as D. A&B are correct 7. Peter usually drives ……………………..Mary
  7. more fast B. fast than C. faster than D. B&C are correct 8. This film is ……………………..interesting than that film.
  8. most B. less C. as D. so 9. He works ……………………..we do.
  9. harder B. as hard as C. more harder D. so hard as 10. No one in this class is ……………………..Jimmy.
  10. so tall as B. tall than C. the tallest D. more tall than 11. Marie is not ……………………..intelligent……………………..her sister.
  11. more/as B. so/so C. so/as D. the/of 12. Janet is ……………………..tennis player in the club.
  12. good B. best C. well D. the best 13. She can speak English ……………………..I can.
  13. more well B. best than C. better than D. better 14. Ann is 18 years old. Sue is 20 years old. Ann is ……………………..Sue .A. older than B. younger than C. older D. younger 15. Nobody can cook as ……………………..as my mother.
  14. well B. best C. good D. better làm hộ mình nha

No one is better cook than his mother, ?

No one is better cook than his mother, ______?

  1. is she
  1. isn't she
  1. are they
  1. aren't they

Đáp án C

Chủ ngữ là những đại từ bất định “Everyone, someone, anyone, no one, nobody…” câu hỏi đuôi là “they” No one mang nghĩa phủ định nên phần câu hỏi đuôi chia khẳng định DỊch: Không ai nấu ăn giỏi hơn mẹ cậu ta phải không?

Cũng giống như tiếng Việt, câu so sánh trong tiếng Anh dùng để so sánh 2 hay nhiều hơn những sự vật có cùng chung một đặc điểm. Ngoài ra trong tiếng Anh câu so sánh còn có tác dụng để nhấn mạnh ý được nói đến trong câu.

VD: She is as beautiful as angel, but you know what, my wife is even more beautiful than her. (Cô ấy xinh đẹp như một thiên thần nhưng bạn có biết rằng, vợ tôi còn đẹp hơn cả cô ấy)

2. Các dạng câu so sánh trong tiếng Anh

*Phân biệt tính từ ngắn, tính từ dài, trạng từ ngắn, trạng từ dài

  • Tính từ ngắn là tính từ có một âm tiết, ví dụ: bad (tồi tệ), good (tốt), short (ngắn), long (dài), soft (mềm mại), cheap (rẻ), high (cao)..hoặc tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng đuôi -y, -le,-ow, -er, -et, ví dụ như sweet (ngọt ngào), clever (khéo léo), narrow (hẹp), noisy (ồn ào), easy (dễ dàng), slow (chậm chạp),
  • Tính từ dài là những tính từ có hai âm tiết trở nên, ví dụ: “beautiful” (đẹp), expensive (đắt). intelligent (thông minh).
  • Trạng từ ngắn là những trạng từ có một âm tiết, ví dụ far (xa), fast (nhanh), hard (nặng nhọc), right (đúng), wrong (sai)..
  • Trạng từ dài là những trạng từ có hai âm tiết trở nên, ví dụ kindly (tốt bụng), beautifully (xinh đẹp), kindly (tốt bụng)

2.1 So sánh ngang bằng và so sánh không ngang bằng

So sánh ngang bằng đối với tính từ, trạng từ

Cách dùng:

as + adj/adv + as hoặc so adj/adv + as

Ex:

  • I am as tall as he is / him. (Tôi cao bằng anh ấy.)
  • Henry runs as quickly as Hung does . (Henry chạy nhanh bằng Hùng.)
  • He is as good in English as in Spanish. (Anh ấy giỏi cả tiếng Anh lẫn tiếng Tây Ban Nha)
  • Linda sings as beautifully as her mother-a famous singer. (Linda hát hay như mẹ cô ấy-một ca sĩ nổi tiếng)

So sánh nobody can cook as good năm 2024

So sánh ngang bằng với danh từ

Cấu trúc: S+V+the same+N+as

Ex:

  • She takes the same dress as her best friends. (Cô ấy lấy chiếc váy giống với bạn cô ấy)
  • She drives the same car as her father. (Cô ấy lái chiếc xe giống với bố cô ấy)
  • He likes the same style as her older brother. (Anh ấy thích phong cách giống như anh trai anh ấy.)

Lưu ý: trái nghĩa với “the same...as” là “different from”

Ex:

  • Her lifestyle is different from us. (Phong cách sống của cô ấy khác với chúng tôi.)
  • Their uniform is different from ours. (Trang phục của họ khác với của chúng tôi)

So sánh không ngang bằng

Cấu trúc:

S1 + to be / V (ở dạng phủ định) + as / so + adj / adv + as + S2 / O2 + trợ động từ (tương ứng với S2)

Ex:

  • I am not as beautiful as Lan. (Tôi không xinh đẹp bằng Lan.)
  • They didn’t drive as carefully as we did. (Họ đã không lái xe cẩn thận như chúng tôi)
  • His car doesn’t run as fast as a race car. (Chiếc xe của anh ấy chạy không nhanh bằng một chiếc xe đua)
  • Nam doesn’t cook meals as good as Minh. (Nam nấu ăn không tốt bằng Minh).

Lưu ý: Khi chủ ngữ của câu là “Nobody, No one,...” thì coi là câu so sánh không bằng

Ex:

  • No one in my class is as intelligent as Hoa. (Không ai trong lớp tôi thông minh bằng Hoa.)

2.2. So sánh hơn

So sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn

Cấu trúc:

Từ có 1 âm tiết: adj / adv + đuôi -er + than

Từ có 2 âm tiết trở lên: more + adj / adv + than

Ex:

  • She is taller than me. (Cô ấy cao hơn tôi)
  • Harry works harder than John. (Harry làm việc chăm chỉ hơn John)
  • Tomorrow will be colder than today. (Ngày mai sẽ lạnh hơn hôm nay.)
  • Linh always comes later than me. (Linh luôn đến muộn hơn tôi).
  • My younger sister is shorter than me. (Em gái tôi thấp hơn tôi)
  • My house is cheaper than hers. (Nhà của tôi rẻ hơn nhà của cô ấy)
  • Pia pie tastes more delicious than bread (Bánh pía có vị ngon hơn bánh mì)

Cách thêm đuôi “er”

  • Đa số tính từ và trạng từ chỉ thêm đuôi “er” vào sau một cách bình thường.

Ex: cheap => cheaper, tall=>taller, hard => harder, short => shorter

  • Đối với tính từ kết thúc bằng chữ “e” thì chỉ thêm “r”.

Ex: nice => nicer

  • Đối với tính từ ngắn mà kết thúc bằng một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm thì sẽ gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm đuôi “er”

Ex: big => bigger

  • Một số trường hợp đặc biệt

Good / well => better

Bad / badly => worse

Little => less

Old => older / elder (“Older” mang nghĩa là người già hơn, “elder” dùng để chỉ cấp bậc trong gia đình.)

Far => farther / further (“Farther” mang nghĩa là xa hơn, “further” để chỉ sự sâu sắc hơn, chi tiết hơn.)

Nhấn mạnh so sánh hơn

Ta có thể nhấn mạnh so sánh hơn bằng cách thêm các từ như: far = much; 10 years; a lot; a little.

Ex:

  • Ben says he’s feeling much better after his illness. (Ben nói rằng anh ấy cảm thấy tốt hơn rất nhiều sau khi anh ấy bị ốm.)
  • This island used to be much greener before the forest fires. (Hòn đảo này đã từng xanh hơn rất nhiều trước khi xảy ra vụ cháy rừng đó.)
  • Peter’s bicycle is much cheaper than Linda’s . (chiếc xe của Peter rẻ hơn rất nhiều so với xe của Linda)
  • This book is much older than that one. (Cuốn sách này cũ hơn rất nhiều so với cuốn kia)

So sánh nobody can cook as good năm 2024

2.3. So sánh hơn nhất

So sánh hơn nhất với tính từ, trạng từ ngắn (có 1 âm tiết)

Cấu trúc:

S + to be / V + the adj / adv + est + N in / of + ...

Ex:

  • Hai works more quickly than Hong does. (Hải làm việc nhanh hơn Hồng.)
  • He works more professional than the internship in the company. (Anh ấy làm việc chuyên nghiệp hơn những thực tập sinh trong công ty.)
  • He travels more frequently than me. (Anh ấy đi du lịch thường xuyên hơn tôi)
  • Linh speaks Spanish more fluently than Nam. (Linh nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy hơn Nam)
  • This coat is more expensive than this shoes. (Chiếc áo khoác này đắt hơn nhiều so với đôi giày.)
  • This car is less beautiful than Minh’s car. (Chiếc xe này không đẹp bằng xe của Minh)
  • David is more handsome than Tom. (David đẹp trai hơn Tom)
  • My new sofa is more comfortable than the old one. (Cái ghế sofa mới của tôi thoải mái hơn cái cũ.)
  • That is the ugliest fish I’ve ever seen. ( Đó là con cá xấu xí nhất tôi từng nhìn thấy.)
  • This type of car runs the fastest in our city. (Loại xe này chạy nhanh nhất trong thành phố tôi.)
  • Tomorrow will be the hottest day in this month. (Mai sẽ là ngày nóng nhất trong tháng.)

Cách thêm “est” tương tự thêm er

Các trường hợp đặc biệt:

  • Good / well => best
  • Bad / badly => worst
  • Old => oldest / eldest
  • Far => farthest / furthest
  • Little => least

So sánh hơn nhất với tính từ, trạng từ dài (có 2 âm tiết trở lên)

Cấu trúc:

S + to be / V + the most + adj / adv + N in / of + ...

Ex:

  • I asked the assistant to show me the most modern phone they had. (Tôi yêu cầu người bán hàng cho tôi xem mẫu điện thoại đời mới nhất mà họ có.)
  • The most beautiful person I have met is my aunt. (Người đẹp nhất mà tôi từng gặp là cô tôi.)
  • This is the most expensive dress I have wore. (Đây là chiếc váy đắt nhất mà tôi từng mặc.)
  • This is the most beautiful house I have seen. (Đây là ngôi nhà đẹp nhất mà tôi từng thấy.)
  • This is the most difficult problem I have encountered since I worked in current company. (Đây là vấn đề khó khăn nhất tôi từng gặp kể từ khi tôi làm việc ở công ty hiện tại.)

Lưu ý đối với so sánh hơn nhất:

  • Giới từ “in” được dùng với danh từ số ít
  • Giới từ “of” được dùng với danh từ số nhiều
  • Một số tính từ không được dùng trong so sánh hơn nhất như unique (khác biệt), extreme (cực kì), perfect (hoàn hảo), top (đứng đầu), prime (nguyên tố), primary (sơ cấp), absolute (hoàn toàn), supreme (tối cao).

3. Một số cấu trúc so sánh khác

So sánh nobody can cook as good năm 2024

3.1. So sánh hơn kém giữa 2 người, 2 vật

Cấu trúc:

Of the two + N(s) + S + to be / V the + so sánh hơn kém

Ex:

  • Of the two boys, Huan is the more handsome. (Trong hai bạn trai, Huấn là người đẹp trai hơn.)
  • This book is the less expensive of the two books. (Quyển sách này ít đắt hơn trong hai quyển sách.)

3.2. So sánh kép “càng…càng…”

Cấu trúc:

  • Với tính từ, trạng từ ngắn:

S + to be / V + adj / adv + er + and + adj / adv + er

  • Với tính từ, trạng từ dài:

S + to be / V + more and more + adj / adv

Ex:

  • Nam is taller and taller. (Nam càng ngày càng cao.)
  • My sister speaks English better and better. (Em gái tôi nói tiếng Anh càng ngày càng tốt.)

3.3. So sánh kép hai vế

Cấu trúc:

Clause 1: The + so sánh hơn kém + S1 + V1

Clause 2: The + so sánh hơn kém + S2 + V2

Ex: The older he is, the richer he becomes. (Anh ấy càng lớn tuổi, anh ấy càng trở nên giàu có.)

3.4 So sánh đa bội - gấp bao nhiêu lần

So sánh đa bội dùng trong trường hợp muốn nói cái này gấp bao nhiêu lần cái kia. Người nói, người viết cần xác định được chủ thể so sánh là ở dạng đếm được hay không đếm được để sử dụng “much” (với danh từ không đếm được) hay “many” (với danh từ đếm được) sao cho phù hợp.

Cấu trúc: S + V + multiple numbers + as + much/many/adj/adv + (N) + as + N/pronoun

Ex:

  • The car costs three times as much as the other one. (Chiếc ô tô này đắt gấp 3 lần chiếc khác.)
  • Minh types twice as fast as Lan do. (Tốc độ gõ của Minh gấp hai lần của Lan)

4. Một số nguyên tắc sử dụng trong cấu trúc so sánh

Một số tính từ ngắn đặc biệt

Đặc tính

Tính từ

So sánh hơn

So sánh hơn nhất

Tính từ kết thúc bởi một phụ âm hoặc e

Tall

Large

Taller

Larger

The tallest

The largest

Tính từ kết thúc bởi một nguyên âm và một phụ âm, ta cần gấp đôi phụ âm.

Big

Sad

Bigger

Sadder

The biggest

The saddest

Tính từ kết thúc bởi y, ta chuyển -y thành -i rồi thêm đuôi -er hoặc -est.

Happy

Tidy

Dirty

Easy

Pretty

Early

Happier

Tidier

Dirtier

Easier

Prettier

Earlier

The happiest

The tidiest

The dirtiest

The easiest

The prettiest

The earliest

Tính từ ngắn có hai âm tiết kết thúc bằng -er, -le, -ow, -et.

Clever

Simple

Narrow

Quiet

Cleverer

Simpler

Narrower

Quieter

The cleverest

The simplest

The narrowest

The quiest

Với những trạng từ có hai âm tiết, tận cùng bằng -ly, ta cần dùng cấu trúc more, most

Quick

Likely

more quickly

more likely

the most quickly

the most likely

Một số tính từ, trạng từ đặc biệt không tuân theo quy tắc chung

Tính từ/Trạng từ

So sánh hơn

So sánh nhất

Good/well

better

the best

Bad/badly

worse

the worst

Far

Farther/further

The farthest/the furthest

Much/many

more

the most

Little

Less

The least

Old

older

the oldest/ the eldest

Các cấu trúc so sánh trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp rất quan trọng. Việc nắm vững những cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp cũng như khi làm các bài kiểm tra tiếng Anh.