will succumb
easily succumb
would succumb
can succumb
never succumb
often succumb
succumb
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: succumb
Phát âm : /sə'kʌm/
Your browser does not support the audio element.
+ nội động từ
- thua, không chịu nổi, không chống nổi
- to succumb to one's enemy
bị thua
- to succumb to temptation
không chống nổi sự cám dỗ
- to succumb to one's enemy
- chết
- to succumb to grief
chết vì đau buồn
- to succumb to grief
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
yield give in knuckle under buckle under - Từ trái nghĩa:
survive pull through pull round come through make it
Lượt xem: 646
succumbs, succumbed, succumbing
Đồng nghĩa: acquiesce, comply, decease, die, expire, give way, perish, submit, yield,
Từ: succumb
/sə'kʌm/
-
động từ
thua, không chịu nổi, không chống nổi
to succumb to one's enemy
bị thua
to succumb to temptation
không chống nổi sự cám dỗ
-
chết
to succumb to grief
chết vì đau buồn