Switch to nghĩa là gì
Show
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ switch trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ switch tiếng Anh nghĩa là gì. switch /switʃ/* danh từ- cành cây mềm; gậy mềm- mớ tóc độn, lọc tóc độn- (ngành đường sắt) cái ghi- (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi=push-button switch+ nút ngắt điện=antenna switch+ cái chuyển mạch anten=wave-length switch+ cái đổi bước sóng* ngoại động từ- đánh bằng gậy, quật bằng gậy- ve vẩy=cow switches her tail+ con bò ve vẩy cái đuôi- xoay nhanh, quay=to switch one's head round+ quay ngoắt đầu lại- (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác- chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)- cho (ngựa) dự thi với một tên khác* nội động từ- (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác!to switch off- cắt=to switch somebody off+ cắt ai đang nói dây nói- tắt (đèn, rađiô)=to switch off the light+ tắt đèn!to switch on- cắm=to switch somebody on to another+ cắm cho ai nói dây nói với một người khác- bật=to switch on the light+ bật đèn
Tóm lại nội dung ý nghĩa của switch trong tiếng Anhswitch có nghĩa là: switch /switʃ/* danh từ- cành cây mềm; gậy mềm- mớ tóc độn, lọc tóc độn- (ngành đường sắt) cái ghi- (kỹ thuật) cái ngắt, cái ngắt điện, cái chuyển mạch; cái đổi=push-button switch+ nút ngắt điện=antenna switch+ cái chuyển mạch anten=wave-length switch+ cái đổi bước sóng* ngoại động từ- đánh bằng gậy, quật bằng gậy- ve vẩy=cow switches her tail+ con bò ve vẩy cái đuôi- xoay nhanh, quay=to switch one's head round+ quay ngoắt đầu lại- (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác- chuyển (câu chuyện, ý nghĩ...)- cho (ngựa) dự thi với một tên khác* nội động từ- (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác!to switch off- cắt=to switch somebody off+ cắt ai đang nói dây nói- tắt (đèn, rađiô)=to switch off the light+ tắt đèn!to switch on- cắm=to switch somebody on to another+ cắm cho ai nói dây nói với một người khác- bật=to switch on the light+ bật đènswitch- [cái ngắt, cái đảo] mạch s. in bật; s. off ngắt, tắt; s. on bật Đây là cách dùng switch tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ switch tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
switch /switʃ/* danh từ- cành cây mềm tiếng Anh là gì? gậy mềm- mớ tóc độn tiếng Anh là gì? lọc tóc độn- (ngành đường sắt) cái ghi- (kỹ thuật) cái ngắt tiếng Anh là gì? cái ngắt điện tiếng Anh là gì? cái chuyển mạch tiếng Anh là gì? cái đổi=push-button switch+ nút ngắt điện=antenna switch+ cái chuyển mạch anten=wave-length switch+ cái đổi bước sóng* ngoại động từ- đánh bằng gậy tiếng Anh là gì? quật bằng gậy- ve vẩy=cow switches her tail+ con bò ve vẩy cái đuôi- xoay nhanh tiếng Anh là gì? quay=to switch one's head round+ quay ngoắt đầu lại- (ngành đường sắt) bẻ ghi chuyển (xe lửa) sang đường khác- chuyển (câu chuyện tiếng Anh là gì? ý nghĩ...)- cho (ngựa) dự thi với một tên khác* nội động từ- (đánh bài) chuyển sang xướng một hoa khác!to switch off- cắt=to switch somebody off+ cắt ai đang nói dây nói- tắt (đèn tiếng Anh là gì? rađiô)=to switch off the light+ tắt đèn!to switch on- cắm=to switch somebody on to another+ cắm cho ai nói dây nói với một người khác- bật=to switch on the light+ bật đènswitch- [cái ngắt tiếng Anh là gì? cái đảo] mạch s. in bật tiếng Anh là gì? s. off ngắt tiếng Anh là gì? tắt tiếng Anh là gì?
Từ: switch/switʃ/
Cụm từ/thành ngữ
to switch off cắt
to switch on cắm Từ gần giống switchboard switch-over switchback switch-plug switch-lever |