Tell a lie nghĩa là gì
Biểu tượng này là gì?
Show Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Quà tặng là gì? Show your appreciation in a way that likes and stamps can't. By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again! If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm. /lai/Thông dụngDanh từSự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạtto give someone the liebuộc tội ai là dối trá a white lielời nói dối vô tộiĐiều tin tưởng sai lầm; ước lệ sai lầmto worship a liesùng bái một cái sai lầm to maintain a lieduy trì một ước lệ sai lầmNội động từNói dối, nói láoDanh từTư thế nằm(thể dục thể thao) nơi quả bóng dừng hẳn sau cú đánhNội động từ .lay, .lainNằm, nằm nghỉthe ship is lying at the portcon tàu thả neo nằm ở bên cảng the valley lies at our feet thung lũng nằm ở dưới chân chúng tôi(pháp lý) được coi là hợp lệ, được coi là hợp pháp, được pháp luật chấp nhậnthe appeal does not liesự chống án không hợp lệCấu trúc từto give a lie to sthchứng minh là sai; đập tan (luận điệu)to live a lietự lừa dối mìnhto nail a lievạch trần sự dối tráto lie in one's teethnói dối mà chẳng biết ngượng, nói dối một cách trơ tráoto lie one's way into sthnói dối nên mới đạt được cái gì, đạt được cái gì nhờ nói dốithe lie of the landsự thể, đầu đuôi sự việcto lie backngả mình (nghỉ ngơi)to lie behind sthlà lời giải đáp cho cái gì, là nguyên nhân của cái gì [laziness]] lies behind his crimesthói lười biếng là nguyên nhân gây ra những tội lỗi của hắnl]to lie bynằm bên, ở bên cạnh Để dự trữ, để dành dụm; để đó chưa dùng đếnto lie downnằm nghỉ Chịu khuất phụcto lie insinh nở, ở cữ Ngủ muộn, ngủ nướngto lie off(hàng hải) nằm cách xa (bờ hoặc tàu khác)to lie on (upon)thuộc trách nhiệm (của ai)to lie outngủ đêm ngoài trờito lie upnằm liệt giừơng (vì ốm) Rút về một nơi kín đáo; ở một nơi kín đáo (hàng hải) về nằm ở xưởng sửa chữa; bị loại ra không dùng được nữato lie with sblà việc của, là quyền của Ngủ với, ăn nằm với (ai)to lie heavy on sthgây cảm giác khó chịu cho cái gìto lie down under an insultcam chịu lời chửias one makes one's bed, so one must lie in it(tục ngữ) mình làm mình chịu, bụng làm dạ chịuto lie out of one's moneykhông được người ta trả tiền cho mìnhto find out how the land liesXem sự thể ra sao, xem tình hình ra saoto know where one's interest liesbiết rõ lợi cho mình ở đâu so far as in me liestrong phạm vi khả năng của tôito take sth lying downdễ dàng chấp nhận điều gìtime lies heavy on one's handsthời gian nặng nề trôi quato lie lowto lie closeẨn mình kín đáo, ẩn nấpLet sleeping dogs lieĐừng gợi lại những gì không hay trong quá khứ, đừng bới cứt ra mà ngửito lie at sb's doorcó thể quy cho aito lie doggonằm in thin thít, nằm không nhúc nhíchHình thái từ
Chuyên ngànhXây dựngnói dốiKỹ thuật chungbãi xây dựngnước kiềmCác từ liên quanTừ đồng nghĩanounaspersion , backbiting , calumniation , calumny , deceit , deception , defamation , detraction , dishonesty , disinformation , distortion , evasion , fable , fabrication , falsehood , falseness , falsification , falsity , fib , fiction , forgery , fraudulence , guile , hyperbole , inaccuracy , invention , libel , mendacity , misrepresentation , misstatement , myth , obloquy , perjury , prevarication , revilement , reviling , slander , subterfuge , tale , tall story , vilification , white lie * , whopper , canard , cock-and-bull story , inveracity , story , untruth , concealment , equivocation , exaggeration , fabulation , pseudology , roorback , subreption , tergiversationverbbear false witness , beguile , be untruthful , break promise , bs , bull * , con , concoct , deceive , delude , dissemble , dissimulate , distort , dupe * , equivocate , exaggerate , fabricate , fake , falsify , fib , forswear , frame , fudge , go back on , invent , make believe , malign , misguide , misinform , misinstruct , mislead , misrepresent , misspeak , misstate , overdraw , palter , perjure , pervert , phony , plant * , prevaricate , promote , put on * , put up a front , snow * , soft-soap , string along * , victimize , be prone , be recumbent , be supine , couch , go to bed , laze , lie down , loll , lounge , nap , recline , repose , rest , retire , siesta , sleep , sprawl , stretch out , turn in , be , be beside , be buried , be established , be even , be fixed , be found , be interred , be level , be located , belong , be on , be placed , be seated , beset , be smooth , exist , extend , have its seat in , occupy , prevail , reach , remain , spread , stretch , dwell , inhere , reside , bask , canard , deceit , deception , dishonesty , equivocation , fabrication , fabulate , falsehood , falsity , inveracity , languish , mendacity , misrepresentation , perjury , position , prevarication , prostrate , situated , story , subreption , tale , temporize , tergiversate , untruthTừ trái nghĩa |