Thoát vị đĩa đệm tiếng Hàn là gì

Skip to content

  • Trong học tiếng Hàn Quốc, học từ vựng tiếng hàn đóng vai trò rất quan trọng. Khi học tiếng Hàn dù bạn có khả năng nghe, nói, đọc, viết tốt đến mấy, nếu như không có vốn từ vựng phong phú ngay cả trong lĩnh vực hiểu biết của mình, bạn sẽ không bao giờ được xem là sử dụng thành thạo tiếng Hàn. Hãy cùng Dịch thuật Vạn Phúc học từ vựng mỗi ngày. Chủ đề ” y học, bệnh viện, trị liệu”“.

    Bệnh và phương pháp trị liệu phần một

    협심증: bệnh đau thắt ngực 흑사병: dịch hạch 흉터: vết sẹo , sẹo 흉부외과: ngoại khoa vùng ngực 후천성면역결핍증: AIDS bệnh sida 후유증: chứng bệnh về sau , di chứng 회진: hội chuẩn 회복하다: hồi phục 회복 실: phòng người bệnh hồi phục 환자: người bệnh , bệnh nhân 환각제: chất gây hoang tưởng , thuốc lắc 화학치료: chữa bằng chất hóa học 화상을 입다: bị phỏng 화상: vết bỏng 화병: bệnh do bực tức sinh ra 화농: mưng mủ , sinh mủ 홍역: bệnh sưởi 혼수상태: trạng thái hôn mê 혹: bướu, u 혈액형: nhóm máu 혈압계: máy do huyết áp 현기증: chóng mặt 해열제: chất hạ nhiệt , hạ sốt 해독제: chất giải độc 항암제: chất chống ung thư 항생제: thuốc kháng sinh 한의원: tiệm thuốc đông y 한의사: bác sĩ đông y 한약: thuốc nam , thuốc từ dược thảo 한방: thuốc bắc , thuốc đông y 학질: bệnh sốt rét 하루세번: mỗi ngày ba lần 피임약: thuốc tránh thai 피부염: viêm da 피부암: ung thư da 피부병: bệnh ngoài da 피부과: khoa da liễu 피로: mệt , mệt mỏi 피곤: mệt mỏi 풍토병: bệnh phong thổ 폐암: ung thư phổi 폐렴: viêm phổi 폐결핵: bệnh lao phổi 편두통: đau đầu 편도선염: viêm amidam 패혈증: nhiễm trùng máu 파상풍: bệnh uốn ván 투병: mắc bệnh 퇴원하다: ra viện 퇴원: xuất viện 타진: kiệt sức 탈모증: chứng rụng tóc 탈골: trật khớp xương 타박상: vết thương 코팔염: viêm thận 콜레라: bệnh dịch tả 비염: viêm mũi 코염: viêm mũi 침: nước miếng 치통: đau răng 치사량: lượng gây chết người 치매: bệnh đãng trí 치료하다: chữa bệnh 치료를 받다: trị bệnh 치과: nha khoa 치질: bệnh trĩ 충치: sâu răng 충수염: viêm ruột thừa 축농증: bệnh sinh mủ 촉진제: chất xúc tác 체하다: đầy hơi , đầy bụng 체증: thể trọng , trọng lượng cơ thể 체온이높다: thân nhiệt cao 체온: nhiệt độ cơ thể 청진기: máy nghe nhịp tim 천연두: bệnh đậu mùa 천식: hen suyễn 처방하다: cho đơn thuốc 처방: đơn thuốc 찰과상: vết thương rách da 찜질: chườm ướp 질환: bệnh tật 질병: bệnh tật 진폐증: bệnh khó thở do bụi vào trong phổi 진통제: thuốc giảm đau 진찬하다: khám bệnh , chuẩn đoán bệnh 진찰을 받다: khám bệnh 진정제: thuốc an thần 진물: nước mủ máu trong vết thương 진료하다: chữa bệnh 진단하다: chuẩn đoán 지병: bệnh lâu ngày , khó chữa 증세: triệu trứng , triệu trứng bệnh 증상: chứng , triệu chứng 중환자실: phòng người bệnh nặng 중환자: bệnh nhận nặng 중태: bệnh nặng

    중이염: viêm tai giữa

Bệnh và phương pháp trị liệu phần hai

무좀: nhột nước, ghẻ nước 몽유병: bệnh mộng du 목살: mỏi mệt 목발: chân gỗ , nạng gỗ 면역: miễn dịch 멍울: vết u, viết sưng 멍: vết bầm của vết thương 멀미: say tàu xe , thuyền 머리 아프다: đau đầu 맹장염: viêm ruột thừa 맹장: ruột thừa 매독: bệnh giang mai 말라리아: bệnh sốt rét 만성비염: viêm mũi mãn tính 마취제: chất gây mê 마비: tê liệt liệt , bại liệt 뜸: giác nóng , giác thuốc 디스크: đĩa cột sống 두통약: thuốc đau mắt 두통: đau đầu 두드러기: bệnh nổi ngứa 동상: nứt da [ do lạnh ] 동맥경화증: bệnh xơ cứng động mạch 돌림병: bệnh dịch 독감: bệnh cảm cúm nặng 대장염: viêm đại tràng 당뇨병: bệnh đái đường 담낭염: viêm túi mật 다치다: bị thương 다래끼: ghèn mắt ghèn 늑망염: tràn dịch màng phổi 눈병: bệnh mắt 뇌혈관파열: tai biến mạch máu não 뇌파손: chấn thương sọ não 뇌출혈: bệnh xuất huyết nào 뇌졸중: bệnh đột quị 뇌염: viêm não 뇌사: sự chết não 뇌막염: viêm màng não 녹내장: bệnh đục tinh thể 노안: bệnh mắt[ do nhiều tuổi sinh ra ] 노망: bệnh hay quên 내복약: thuốc uống 내과: nội khoa 낫다: khỏi bệnh 난치병: bệnh khó điều trị 난청: điếc , khiếm thính 난시: loạn thị 난소염: viêm buồng trứng 나병: bệnh cùi , bệnh phong 꼬병: bệnh giả vờ 기침: ho 기절: ngất xỉu 급성출혈결막염: viêm kết mạc chảy máu cấp tính 급성: cấp tính 근육통: đau cơ bắp 근시: cận thị 귓병: bệnh tai 구토: nôn mửa 구충제: thuốc xổ giun 구급차: xe cấp cứa 구급약: thuốc cấp cứu 교정하다: sửa bản in 관절염: viêm khớp 관절: khớp 과로: quá sức 곪다: lên mủ , mọc mủ 골절상: vết thương do xương gãy 골수염: viêm tủy 골수 암: ung thư tủy 골병: bệnh kín trong người , bệnh nặng 골다공증: bệnh loáng xương 고혈압: cao huyết áp 고열: sốt cao 고막염: viêm màng nhĩ 경상: vết thương nhẹ 경련: bệnh động kinh 결핵: bệnh lao 결막염: viêm kết mạc 결리다: mắc , lây phải bệnh 검진하다: kiểm tra sức khỏe 간망증: chứng hay quên 건강: sức khỏe , mạnh khỏe 개인병원: bệnh viện tư nhân 강심제: thuốc trợ tim 감염: lây nhiễm 감기약: thuốc cảm cúm 감기: cảm cúm 간호사: y tá 간질: bệnh động kinh 간염: viêm gan 간암: ung thư gan 간병인: người chăm xóc bệnh 간 경화증: chưng sơ gan 각막염: viêm giác mạc 가슴앓이: đau bụng buồn bực trong lòng 가루약: thuốc bột 가려움증: chứng ngứa

가래: đờm

Bệnh và phương pháp trị liệu phần ba

아폴로눈병: viêm màng kết chảy máu cấp tính 아편: thuốc phiện 아물다: ngậm miệng , vết thương 쓸개염: viêm túi mật 쑤시다: nhói , đau nhót 심장병: bệnh tim 실신: bất tỉnh , ngất sỉu 실명: chết hoặc mù 신장염: viêm thận 신경통: đau thần kinh 신경쇠약: suy nhược thần kinh 신경과: khoa thân kinh 식후복용: uống sau khi ăn 식중독에 걸이다: bị ngộ độc thức ăn 식중독: ngộ độc thức ăn 식전복용: uống trước khi ăn 식곤증: chứng buồn ngủ sau khi ăn 습진: mụn ngứa 스트레스: stress 숙환: bệnh lâu ngày 수혈: lấy máu 수포: rộp phòng mụn bọng nước trên da 수술하다: phẫu thuật , mổ 수술실: phòng mổ 수술: phẫu thuật 수면제: thuốc ngủ 수막염: viêm màng não 수간호사: y tá trưởng 소화제: thuốc tiêu hóa 소화불량: tiêu hóa kém 소아마비: bệnh bại liệt ở trẻ em 소아과: khoa nhi 소독약: thuốc khử trùng 세균: vi khuẩn 성형외과: giải phẫu thẩm mỹ 성인병: bệnh người nhớn 성병: bệnh về giới tính 설사에 걸리다: bị tiêu chảy 설사약: thuốc đi ngoài 설사: đi ngoài, ỉa chảy 생리통: kinh nguyệt , sinh lý 상처: vết thương 상사병: bệnh tương tư 산부인과처방: đơn thuốc 산부인과: khoa sản phụ 사상자: người bị thương 사고를 당하다: bị tai nạn 삐다: Trẹo, sái 뼈가 부러지다: gãy xương 뼈 석회화: thoái hóa xương , vôi hóa cột sống 빈혈: bệnh thiếu máu 비타민: vitamin 비만: béo phì 비뇨기과: khoa tiết niệu 불치병: bệnh không chữa được 불면증: chứng mất ngủ 부황: bệnh da vàng , xưng lên 부작용: tác dụng phụ 부스럼: ung , nhọt 부상: bị thương 봉대: băng để băng bó 볼거리: bệnh quai bị 복통: đau bụng 복용하다: uống thuốc 복용방법: cách uống thuốc 보약: thuốc bổ 병치레: bệnh tật 병이 낫다: khỏi bệnh 병원: bệnh viện 병에 걸리다: mắc bệnh 병실: phòng bệnh 토원하다: xuất viện 병문안[가다]: tâm bệnh 병문안: thăm bệnh 병들다: mắc bệnh 병균: bệnh khuẩn 병: bệnh 변비약: thuốc táo bón 변비: táo bón 베이다: bị đứt , cắt 버짐: bệnh viêm da , mụn viêm ở mặt 백혈병: bệnh máu trắng 백일해: bệnh viêm phết quản ở trẻ em 백내장: đục thủy tinh thể 배탈: đau bụng , đi tiêu chảy 방사선치료: trị liệu bằng tia phóng xạ 방사선과: khoa phóng xạ 방광염: viem bàng quang 발진: mụn nhọt 발작: nổi lên đột ngột, bùng nổ 발병하다: phát bệnh 발목삐다: phát bệnh 발창고: trặc cổ chân 반창고: beng keo vết thương dính 반신불수: bán thân bất toại 물집: mụn nhọt 물약: thuốc nước

문병: thăm bệnh

Bệnh và phương pháp trị liệu phần bốn

중상: bị thương nặng 중병: bệnh nặng 중독: ngộ độc 주치의: thầy thuốc phụ trách 주사약: thuốc tiêm 주사기: bộ kim tiêm 주사맞다: được tiêm, được truyền dịch 주사: tiêm 죄골신경통: đau đầu kinh tọa 종합병원: bệnh viện đa khoa 종기: mụt nhọt 졸도: dột quị 조제하다: chế tạo , làm , sản xuất 조제실: phòng điều chế thuốc 제약회사: công ty dược 정혀외과: khoa ngoại chỉnh hình 정신병자: người bệnh thần kinh 정신병: bệnh thần kinh 정신박약아: bạc nhược 정박아: trẻ tinh thần yếu 정신과: khoa thần kinh 전치: chữa khỏi hoàn toàn 전염병: bệnh truyền nhiễm 전염: truyền nhiễm 저혈압: huyết áp thấp 절다: tê , mỏi 장염: viêm ruột 장기: nội tạng 잔폐치레: dau vặt , ốm vặt 자폐증: bệnh tự kỷ 자궁암: ung thư tử cung 입워하다: vào , nhập viện 임질: bệnh lậu 임신: có mang 일사별: bệnh thương hàn 일존뇌염: viêm não nhật bản 인공심장: tim nhân tạo 이질에 걸리다: bệnh kiết lị 이중염: viêm tai giữa 이비인후과: khoa tai mũi họng 이병: bệnh ù tai 이명 증: chứng ù tai 의원: y viện 의약품: dược phẩm 의사: bác sĩ 의부증: chứng nghi ngờ vợ 의료진: đội ngũ y tế 의료원: viện y tế 의료보험증: thẻ bảo hiểm y tế 의료보험: bảo hiểm y tế 의료기구: y cụ 응급환자: bệnh nhân cấp cứu 응급실: phòng cấp cứa 유행성출혈열: dịch sốt xuất huyết 유행병: bệnh dịch 유전병: bệnh di truyền 유방암: ung thư vú 위통: đau dạ dày 위장약: thuốc đau dạ dày 위염: viêm dạ dày 위암: ung thư dạ dày 위병: bệnh dạ dày 위궤양: viêm loét dạ dày 위경련: chứng đau cấp tính của dạ dày 원시: viễn thị 우울증: trầm cảm 요통: đau đường tiết liệu 요양원: viện điều dưỡng 요도염: viêm niệu đạo 외과: khoa ngoại [ ngoại khoa ] 왕진: khắm ngoại trú 완치: chữa trị xong hoàn toàn 예방하다: dự phòng 예방주사: tiêm phòng ngừa 영양제: chất dinh dưỡng 영양실조: chứng thiếu dinh dưỡng 염 , 염증: viêm , chứng viêm nhiễm 열: sốt 여드름: mụn trên mặt 에이즈: Bệnh sida 어지럽다: chóng mặt 양약: thuốc tây 약효: hiệu quả thuốc 약초: dược thảo 약재: dược liệu 약을먹다: uống thuốc 약시: mắt kém 약사: dược sỹ 약방: hiệu thuốc 약물중독: ngộ độc thuốc 약물: thuôc , thuốc nước 약국: hiệu thuốc 암: ung thư 앓다: ốm 안약: thuốc mắt 안과: nhãn khoa , khoa mắt 아픔: nỗi đau

아프다: đau

T khóa hay tìm: tu vung tieng han, tu moi tieng han, hoc tu vung tieng han, t hc tiếng hàn,t vng tiếng hàn theo ch đ, t vng tiếng hàn có phiên âm, t vng tiếng hàn thông dng, t đin vit hàn có phiên âm, hoc tu vung tieng han bang hinh anh, tu hoc tieng han quoc co ban.

  • Bạn cần đăng nhập để phản hồi chủ đề này.


  • Gọi điện

  • Nhắn tin

  • Chat zalo

  • Chat Facebook

Video liên quan

Chủ Đề