Trái nghĩa với cuối cùng là gì

Bạn đang chọn từ điển Từ Trái Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là giải thích từ trái nghĩa cho từ "all". Trái nghĩa với all là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ trái nghĩa với all trong bài viết này.

all
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Trái nghĩa với "all" là: none.
All /ɔ:l/ tất cả = none /nʌn/ không chút nào
  • Trái nghĩa với "fat" trong Tiếng Anh là gì?
  • Trái nghĩa với "even" trong Tiếng Anh là gì?
  • Trái nghĩa với "jolly" trong Tiếng Anh là gì?
  • Trái nghĩa với "wide" trong Tiếng Anh là gì?
  • Trái nghĩa với "sit" trong Tiếng Anh là gì?

Từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Trái nghĩa với "all" là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh

Từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh. Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ đương liên, chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh các khái niệm. Có rất nhiều từ trái nghĩa, ví dụ như: cao – thấp, trái – phải, trắng – đen, …. Diễn tả các sự vật sự việc khác nhau chính là đem đến sự so sánh rõ rệt và sắc nét nhất cho người đọc, người nghe.

Chúng ta có thể tra Từ điển Trái nghĩa Tiếng Anh miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Bạn đang chọn từ điển Từ Trái Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra.

Dưới đây là giải thích từ trái nghĩa cho từ "마지막". Trái nghĩa với 마지막 là gì trong từ điển Trái nghĩa Tiếng Hàn. Cùng xem các từ trái nghĩa với 마지막 trong bài viết này.

마지막
[phát âm có thể chưa chuẩn]

Trái nghĩa với "마지막" là: 처음.
마지막 [Cuối cùng] trái nghĩa với 처음 [Đầu tiên]
  • Trái nghĩa với "거대하다" trong Tiếng Hàn là gì?
  • Trái nghĩa với "마르다" trong Tiếng Hàn là gì?
  • Trái nghĩa với "유해하다" trong Tiếng Hàn là gì?
  • Trái nghĩa với "어마어마하다" trong Tiếng Hàn là gì?
  • Trái nghĩa với "서투르다" trong Tiếng Hàn là gì?

Từ điển Trái nghĩa Tiếng Hàn

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Trái nghĩa với "마지막" là gì? Từ điển trái nghĩa Tiếng Hàn với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Trái nghĩa Tiếng Hàn

Từ điển Trái nghĩa Tiếng Hàn. Từ trái nghĩa là những từ có ý nghĩa đối lập nhau trong mối quan hệ đương liên, chúng khác nhau về ngữ âm và phản ánh các khái niệm. Có rất nhiều từ trái nghĩa, ví dụ như: cao – thấp, trái – phải, trắng – đen, …. Diễn tả các sự vật sự việc khác nhau chính là đem đến sự so sánh rõ rệt và sắc nét nhất cho người đọc, người nghe.

Chúng ta có thể tra Từ điển Trái nghĩa Tiếng Hàn miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com

Giải bài tập Luyện từ và câu: Từ trái nghĩa. Mở rộng vốn từ: từ ngữ chỉ nghề nghiệp trang 137 SGK Tiếng Việt 2 tập 2. Câu 1. Dựa theo nội dung bài Đàn bê của anh Hồ Giáo, tìm những từ ngữ trái

Cuối Cùng Trái nghĩa


Cuối Cùng Trái nghĩa Tính Từ hình thức

  • gần nhất, sắp xảy ra, đầu tiên, paramount.
  • đầu tiên, ban đầu lâu đời nhất, nguyên.
  • đầu tiên, ban đầu, bắt đầu, mở đầu tiên, giới thiệu, thủ tướng, nguyên.
  • đầu tiên, nguyên tố, ban đầu, giới thiệu.

Cuối Cùng Trái nghĩa Động Từ hình thức

  • hết hạn, bỏ không thành công, đưa ra, chấm dứt, chết.

Cuối Cùng Tham khảo

Đâu là cặp từ có nghĩa trái ngược nhau ?

Trái nghĩa với ban đêm là :

Từ nào sau đây không phải là từ trái nghĩa với yếu ớt ?

Từ trái nghĩa với cuối cùng là ?

Con hãy nối hai cột để tạo thành các câu hoàn chỉnh :

Con hãy nối hai cột để tạo thành các cặp từ trái nghĩa :

Con hãy điền từ thích hợp vào chỗ trống sau :

Con hãy điền dấu chấm hoặc dấu phẩy vào chỗ trống :

Con hãy điền dấu chấm hoặc dấu phẩy vào chỗ trống :

Con hãy điền dấu chấm hoặc dấu phẩy vào chỗ trống :

Video liên quan

Chủ Đề