Giải câu 1, 2, 3, 4 trang 6 bài 90 Vở bài tập [VBT] Toán 3 tập 2. 1. Viết [theo mẫu] . Câu 1, 2, 3, 4 trang 6 Vở bài tập [VBT] Toán 3 tập 2 – Bài 90+91. Các số có bốn chữ số [tiếp theo] 1. Viết [theo mẫu] : HÀNG VIẾT SỐ ĐỌC SỐ Nghìn Trăm Chục Đơn vị 2 0 0 0 2000 hai nghìn 3 6 0 0 3600 ba nghìn sáu trăm 8 7 0 0 2 0 1 0 2 5 0 9 2 0 0 5 2. Viết tiếp vào chỗ chấm [theo mẫu] : Mẫu : Viết số : 5400 ; đọc số : năm nghìn bốn trăm. a. Viết số : 9100 ; đọc số : ……………………………. b. Viết số : ………… ; đọc số : ba nghìn hai trăm mười. c. Viết số : 6034 ; đọc số : ……………………………. d. Viết số : ………… ; đọc số : hai nghìn không trăm linh tư. e. Viết số : 1001 ; đọc số : ……………………………. g. Viết số : 2030 ; đọc số : ……………………………. 3. Số?
4. Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm :
a. 3000 ; 4000 ; 5000 ; ………… ; ………… ; …………. ; ………….
b. 4100 ; 4200 ; 4300 ; ………… ; ………… ; …………. ; ………….
c. 7010 ; 7020 ; 7030 ; ………… ; ………… ; …………. ; ………….
1.
HÀNG |
VIẾT SỐ |
ĐỌC SỐ Quảng cáo |
|||
Nghìn |
Trăm |
Chục |
Đơn vị |
||
2 |
0 |
0 |
0 |
2000 |
hai nghìn |
3 |
6 |
0 |
0 |
3600 |
ba nghìn sáu trăm |
8 |
7 |
0 |
0 |
8700 |
tám nghìn bảy trăm |
2 |
0 |
1 |
0 |
2010 |
hai nghìn không trăm mười |
2 |
5 |
0 |
9 |
2509 |
hai nghìn năm trăm linh chín |
2 |
0 |
0 |
5 |
2005 |
hai nghìn không trăm linh năm |
2.
a. Viết số : 9100 ; đọc số : chín nghìn một trăm.
b. Viết số : 3210 ; đọc số : ba nghìn hai trăm mười.
c. Viết số : 6034 ; đọc số : sáu nghìn không trăm ba mươi tư.
d. Viết số : 2004 ; đọc số : hai nghìn không trăm linh tư.
e. Viết số : 1001 ; đọc số : một nghìn không trăm linh một.
g. Viết số : 2030 ; đọc số : hai nghìn không trăm ba mươi.
3.
4.
a. 3000 ; 4000 ; 5000 ; 6000 ; 7000 ; 8000 ; 9000.
b. 4100 ; 4200 ; 4300 ; 4400 ; 4500 ; 4600 ; 4700.
c. 7010 ; 7020 ; 7030 ; 7040 ; 7050 ; 7060 ; 7070.
- Bài học:
- Bài 90+91. Các số có bốn chữ số [tiếp theo]
- Chuyên mục:
- Lớp 3
- Vở bài tập Toán lớp 3
Giải câu 1, 2, 3, 4 trang 6 bài 90 Vở bài tập [VBT] Toán 3 tập 2. 1. Viết [theo mẫu] :
1. Viết [theo mẫu] :
2. Viết tiếp vào chỗ chấm [theo mẫu] : Mẫu : Viết số : 5400 ; đọc số : năm nghìn bốn trăm. a. Viết số : 9100 ; đọc số : ................................... b. Viết số : ………… ; đọc số : ba nghìn hai trăm mười. c. Viết số : 6034 ; đọc số : ................................... d. Viết số : ………… ; đọc số : hai nghìn không trăm linh tư. e. Viết số : 1001 ; đọc số : ................................... g. Viết số : 2030 ; đọc số : ................................... 3. Số? 4. Viết tiếp số thích hợp vào chỗ chấm : a. 3000 ; 4000 ; 5000 ; ………… ; ………… ; …………. ; …………. b. 4100 ; 4200 ; 4300 ; ………… ; ………… ; …………. ; …………. c. 7010 ; 7020 ; 7030 ; ………… ; ………… ; …………. ; …………. Giải: 1.
2. a. Viết số : 9100 ; đọc số : chín nghìn một trăm. b. Viết số : 3210 ; đọc số : ba nghìn hai trăm mười. c. Viết số : 6034 ; đọc số : sáu nghìn không trăm ba mươi tư. d. Viết số : 2004 ; đọc số : hai nghìn không trăm linh tư. e. Viết số : 1001 ; đọc số : một nghìn không trăm linh một. g. Viết số : 2030 ; đọc số : hai nghìn không trăm ba mươi. 3. 4. a. 3000 ; 4000 ; 5000 ; 6000 ; 7000 ; 8000 ; 9000. b. 4100 ; 4200 ; 4300 ; 4400 ; 4500 ; 4600 ; 4700. c. 7010 ; 7020 ; 7030 ; 7040 ; 7050 ; 7060 ; 7070. Sachbaitap.com Báo lỗi - Góp ý Bài tiếp theo Xem lời giải SGK - Toán 3 - Xem ngay >> Học trực tuyến các môn Toán, Tiếng Việt, Tiếng Anh lớp 3 trên Tuyensinh247.com. Cam kết giúp con lớp 3 học tốt, hoàn trả học phí nếu học không hiệu quả. Xem thêm tại đây: Bài 90+91. Các số có bốn chữ số [tiếp theo] |