Were still strangers after all nghĩa là gì

Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt sự tương phản giữa ý sau và ý trước nhằm mục đích nhấn mạnh vào ý chính cần truyền đạt, bạn thường sử dụng những từ như “however”, “but”, “nevertheless”… Những từ này đều có nghĩa tương tự nhau, nhưng liệu chúng có thật sự giống nhau hoàn toàn hay có những điểm khác biệt? Để biết rõ “nevertheless là gì?” cũng như phân biệt được ứng dụng của từ vựng này đối với các từ gần tương tự, bạn hãy theo dõi hết bài viết này nhé.

1. “Nevertheless” là gì?

Were still strangers after all nghĩa là gì
“Nevertheless” là gì?

“Nevertheless” thường được sử dụng như một trạng từ liên kết (conjunctive adverb).

“Nevertheless” có nghĩa: tuy nhiên, tuy thế mà, dẫu vậy.

“Nevertheless” có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. 

Ví dụ:

  • Competition was tough last year. Nevertheless our sales increased.

Năm trước cạnh tranh gay gắt. Tuy thế doanh số bán hàng của chúng tôi vẫn tăng.

  • The maths test was very difficult; nevertheless, he earned a good grade.

Bài kiểm tra toán rất khó; tuy nhiên, anh ấy đã đạt điểm cao.

  • The building is guarded around the clock, but robberies occur nevertheless.

Tòa nhà được bảo vệ suốt ngày đêm, nhưng dù vậy những vụ cướp vẫn xảy ra.

2. Cách dùng “nevertheless” trong câu

Were still strangers after all nghĩa là gì
Cấu trúc “nevertheless”

Bạn dùng “nevertheless” để đề cập những thông tin có tính gây ngạc nhiên hoặc để diễn tả điều gì đó trái ngược với những gì đã được đề cập. 

Ví dụ:

  • Most marriages fail after between five and nine years. Nevertheless, people continue to get married.

Hầu hết các cuộc hôn nhân đều thất bại sau từ 5 đến 9 năm. Tuy nhiên, mọi người vẫn tiếp tục kết hôn.

  • The old system had its flaws, but nevertheless, it was preferable to the new one.

Hệ thống cũ có những sai sót của nó, nhưng nó vẫn tốt hơn hệ thống mới.

2.1. Vị trí và cấu trúc của “Nevertheless”

2.1.1. “Nevertheless” đứng ở đầu câu

Sentence 1. Nevertheless, sentence 2

Hoặc: 

Sentence 1; nevertheless, sentence 2

Lưu ý: Đối với vị trí này, bạn luôn thêm dấu phẩy sau “nevertheless” và thêm dấu chấm hoặc chấm phẩy trước đó.

Ví dụ:

  • Nigel stopped working as a doctor in 2013. Nevertheless, he remained active in medical research until his death.

Nigel đã thôi làm bác sĩ từ năm 2013. Tuy nhiên, ông vẫn tích cực nghiên cứu y học cho đến khi qua đời.

  • The weather was sunny; nevertheless, we didn’t go outside.

Trời nhiều nắng; tuy nhiên, chúng tôi đã không ra ngoài. 

2.1.2. “Nevertheless” đứng ở giữa câu

Khi “nevertheless” đóng vai trò như một trạng từ liên kết giới thiệu (introductory conjunctive adverb) trong câu, cần có dấu phẩy sau nó.

(Trạng từ liên kết là các trạng từ dùng để liên kết 2 vế hoặc 2 câu để diễn đạt trọn vẹn ý của người nói/người viết.)

Ví dụ: 

  • Harry expressed his personal opinion. It was, nevertheless, impolite.

Harry bày tỏ quan điểm cá nhân của mình. Tuy nhiên, điều đó là bất lịch sự.

  • Some people disagree with this theory, nevertheless, it’s never been proven right.

Một số người không đồng ý với lý thuyết này, tuy nhiên, nó chưa bao giờ được chứng minh là đúng. 

Khi “nevertheless” được sử dụng để bổ nghĩa cho các từ liền kề như động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác, bạn không cần sử dụng dấu phẩy trước hoặc sau nó.

Ví dụ:

  • Although already infuriated by the heavy traffic, he was nevertheless calm and composed. 

Mặc dù đã tức điên vì dòng xe cộ đông đúc, nhưng anh ấy vẫn bình tĩnh và điềm đạm.

  • The two rivals were nevertheless united by the freemasonry of the acting profession.

Hai đối thủ tuy vậy đã hòa hợp với nhau bởi sự thông cảm tự nhiên giữa những người cùng là diễn viên.

  • We are seriously over budget. I have nevertheless decided to continue with the project.

Chúng tôi đang vượt quá ngân sách một cách nghiêm trọng. Tuy nhiên tôi đã quyết định tiếp tục với dự án.

2.1.3. “Nevertheless” đứng ở cuối câu

Đối với vị trí này, trước “nevertheless” có thể có hoặc không có dấu phẩy, trường hợp dùng dấu phẩy là khi bạn đang biểu thị một khoảng dừng ngắn.

Ví dụ:

  • I would proceed with the project, nevertheless.

Tuy nhiên, tôi sẽ tiếp tục dự án.

→ Sau dấu phẩy là “nevertheless” dùng để biểu thị ý nghĩa dù có việc gì xảy ra thì đối tượng vẫn sẽ thực hiện hành động trong câu. Việc dùng “nevertheless” cuối câu nhằm diễn tả việc chủ thể có một khoảng thời gian dừng và cân nhắc trước khi quyết định tiếp tục thực hiện hành động.

  • I already knew everything about it, but her talk was fascinating nevertheless.

Tôi đã biết tất cả mọi thứ về điều đó, nhưng cuộc nói chuyện của cô ấy vẫn hấp dẫn. 

2.2. Những lưu ý khi sử dụng “nevertheless”

“Nevertheless” có thể theo sau “but”. 

Ví dụ:

  • The product didn’t sell as well this year as last year, but nevertheless it was a success

Sản phẩm không bán chạy trong năm nay như năm ngoái, nhưng dù vậy nó vẫn thành công.

  • What you said was true but nevertheless unkind.

Những gì bạn nói là đúng nhưng dù vậy không được tử tế.

“Nevertheless” ít khi được dùng trong văn nói. 

3. Những từ tương tự và điểm khác biệt với “nevertheless”

Were still strangers after all nghĩa là gì
Từ đồng nghĩa “nevertheless”

3.1. Nonetheless

“Nonetheless” là một trạng từ.

“Nonetheless” có nghĩa: tuy nhiên, mặc dù.

“Nonetheless” có thể đặt ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Quy tắc sử dụng dấu phẩy tương tự “nevertheless”.

Trong nhiều trường hợp, ta có thể dùng “nevertheless” và “nonetheless’ thay thế cho nhau.

Ví dụ:

  • He lost a lot of money on the investment. Nonetheless, he continues to be optimistic.

Anh ấy đã mất rất nhiều tiền trong khoản đầu tư. Tuy vậy anh ấy vẫn cứ lạc quan.

  • His face is serious but nonetheless very friendly.

Gương mặt anh ấy nghiêm nghị nhưng dù vậy rất thân thiện.

  • Sometimes you can be a real jerk, but I like you nonetheless.

Đôi khi bạn có thể là một kẻ ngớ ngẩn thật sự, nhưng dù vậy tôi vẫn thích bạn.

  • He is a great chess player; nonetheless, I beat him last week.

Anh ấy là người chơi cờ tuyệt vời; tuy nhiên, tôi đã đánh bại anh ấy vào tuần trước. 

  • Helen does not usually watch sports. She was, nonetheless, enjoying the football match.

Helen không thường xem thể thao. Mặc dù vậy cô ấy vẫn thích trận đấu bóng đá. 

  • I had already been to Italy, but it was fascinating to visit it nonetheless.

Tôi đã từng đến Ý, nhưng dù sao vẫn thật hấp dẫn khi được đến đó.

  • The problems are not serious. Nonetheless / Nevertheless, we shall need to tackle them soon.

Các vấn đề không nghiêm trọng. Tuy nhiên, chúng ta cần phải giải quyết chúng sớm.

“Nevertheless” và “nonetheless” trông có vẻ tương đồng, tuy nhiên, nếu sử dụng nghiêm ngặt về mặt ngữ pháp, giữa 2 từ này có sự khác biệt như sau:

NeverthelessNonethelessThường sử dụng để chỉ một tình huống đã, đang hoặc có thể xảy ra.Thường để chỉ một cái gì có thể đo lường hoặc định lượng.Ví dụ:
– I found only pocket change in my wallet. Nevertheless, I decided to go out for dinner.
Tôi chỉ tìm thấy tiền lẻ trong ví của tôi. Tuy nhiên, tôi quyết định ra ngoài ăn tối.

– Maybe he is right. Nevertheless, the results are unlikely to be too far from the truth.
Có thể anh ta đúng. Tuy nhiên, kết quả có thể không quá xa so với sự thật.

→ Các ví dụ thể hiện việc một sự việc đã (tìm thấy tiền lẻ) hoặc có thể (anh ta đúng) xảy ra, “nevertheless” xuất hiện để chỉ việc tuy nhiên hành động sẽ diễn ra theo hướng khác.
Ví dụ: 
– The paintings are complex but have plenty of appeals nonetheless.
Các bức tranh phức tạp, nhưng dù sao vẫn có nhiều sức hấp dẫn.

– Despite being too busy with her job, she still walks her dog nonetheless regularly. 
Dù quá bận rộn với công việc nhưng tuy vậy cô ấy vẫn dắt chó đi dạo thường xuyên.

→ Bạn dùng “nonetheless” để đo lường việc gì đó, chẳng hạn như việc “bức tranh vẫn có nhiều sức hấp dẫn” và tần suất “cô ấy dắt chó đi dạo thường xuyên”.Phân biệt “Nevertheless” và “Nonetheless”

3.2. However

Were still strangers after all nghĩa là gì
Cách dùng “however”

“However” có hai nghĩa khác nhau:

3.2.1. Với nghĩa “nhưng, mặt khác, tuy vậy”

“However” mang nghĩa này dùng để đưa ra một nhận xét trái ngược với những gì vừa được nói. “However” trang trọng hơn “but” nhưng ít trang trọng hơn “nevertheless” và “nonetheless”.

Khi “however” đứng ở đầu câu, bạn đặt dấu phẩy theo sau, trước câu có thể là dấu chấm hoặc dấu chấm phẩy.

Ví dụ:

  • The calendar claimed the month was May. However, the temperature felt more like November.

Lịch xác nhận tháng này là tháng năm. Tuy nhiên, nhiệt độ giống như là tháng 11.

  • I like working out; however, I feel tired after exercising.

Tôi thích tập thể dục; tuy vậy, tôi cảm thấy mệt sau khi tập. 

Khi “however” đứng giữa câu, bạn dùng dấu phẩy trước và sau “however”. 

Ví dụ: 

  • It was May. It was, however, very nippy.

Đã tháng 5 rồi. Tuy vậy trời vẫn lạnh buốt. 

Đối với vị trí cuối câu, bạn đặt “however” sau dấu phẩy.

Ví dụ: 

  • I am normally wearing shorts by this time of year. I’m afraid of pneumonia, however.

Tôi thường mặc quần ngắn vào thời điểm này trong năm. Tuy vậy, tôi sợ bị viêm phổi.

3.2.2. Với nghĩa “bằng bất cứ cách gì, bất kể”

Khi được dùng ở đầu câu với nghĩa này, “however” không cần có dấu phẩy theo sau. 

Ví dụ:

  • How do I want to travel to Hawaii? However you want. You’re paying. 

Tôi muốn đi du lịch Hawaii bằng cách nào à? Bất cứ cách gì bạn muốn. Bạn trả tiền mà.

Khi sử dụng “however” ở giữa câu, bạn không cần dùng dấu phẩy trước và sau “however”. 

Ví dụ:

  • I need a new car however much it costs.

Tôi cần một chiếc xe mới bất kể nó có giá bao nhiêu.

Not: I need a new car, however much it costs.

Tuy nhiên, nếu có mệnh đề khác theo sau mệnh đề “however”, bạn cần dùng dấu phẩy ngay sau mệnh đề “however” trước khi mở đầu mệnh đề còn lại.

Ví dụ:

  • However sick you are, you must take care of your children.

Dù bệnh cách mấy, bạn vẫn phải lo cho con cái.

3.2.3. Điểm khác biệt giữa “however” và “nevertheless”

NeverthelessHoweverTrang trọng và nhấn mạnh hơnBiểu thị sự ngạc nhiên hoặc để biểu thị sự tương phản.Gần nghĩa với “in spite of”Gần nghĩa với “but”Không dùng thường xuyên như “however”Được sử dụng thường xuyên hơn.Phân biệt “nevertheless” và “however”

Lưu ý: “However”, “ nevertheless”, “nonetheless” thường được sử dụng trong văn bản hơn là văn nói.

3.3. But

“But” là một liên từ.

“But” có nghĩa: nhưng, tuy nhiên, mặt khác.

“But” không đứng ở đầu câu hay cuối câu mà thường đứng ở giữa câu. 

Ví dụ:

  • Call me old-fashioned, but I like handwritten letters. 

Cứ cho là tôi lỗi thời đi, nhưng tôi thích những là thư viết tay.

  • She’s very hard-working but not very imaginative.

Cô ấy rất chăm chỉ nhưng không có trí tưởng tượng cho lắm.

Điểm khác biệt giữa “but” và “however”, “nevertheless”: 

  • “But” thường nối hai mệnh đề hoàn toàn trái ngược nhau. 
  • “However”, “nevertheless” không thể hiện sự trái ngược hoàn toàn giữa hai mệnh đề. 
  • “But” được sử dụng nhiều hơn trong văn nói.

3.4. Notwithstanding

“Notwithstanding” có thể sử dụng như giới từ, trạng từ và liên từ.

“Notwithstanding” có nghĩa: tuy nhiên, tuy thế mà; cũng cứ… 

“Notwithstanding” có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. 

Ví dụ: 

  • Notwithstanding some members’ objections, I think we must go ahead with the plan.

Bất chấp sự phản đối của một số thành viên, tôi nghĩ chúng ta phải tiếp tục kế hoạch.

  • Such criticisms notwithstanding, this book contains much value.

Mặc dù có những lời chỉ trích như vậy, cuốn sách này này chứa đựng nhiều giá trị.

Nói về điểm khác biệt, “Notwithstanding” thường dùng trong văn bản trang trọng, trong khi “Nevertheless” được sử dụng thường xuyên hơn ở các tình huống đời thường.

Ngoài ra, chỉ khi ở vai trò trạng từ, “notwithstanding” mới có nghĩa giống với “nevertheless”, cụ thể:

Vai trò của “Notwithstanding”Từ/ Cụm từ cùng nghĩaNghĩa tiếng ViệtTrạng từnevertheless, all the sametuy nhiên; tất cả đều giống nhauGiới từin spite of, despitebất kể, mặc dùLiên từalthoughmặc dù                   Vai trò của “notwithstanding”

3.5. Although / Though

“Although” / “though” có nghĩa: mặc dù, tuy nhiên…

“Although” / “though” là các liên từ phụ (Điều này có nghĩa là mệnh đề có “although”/”though” là mệnh đề phụ, bạn cần một mệnh đề chính đề làm thành một câu hoàn chỉnh.)

Ví dụ:

  • Everyone enjoyed the trip to the final / although we lost the match!

mệnh đề chính mệnh đề phụ

Mọi người rất thích chuyến đi xem trận chung kết mặc dù chúng tôi đã thua trận đấu.

  • Though it was rainy, we put on our jackets and went for a walk.

mệnh đề phụ mệnh đề chính

Mặc dù trời mưa, chúng tôi mặc áo khoác vào và đi dạo.

Khi mệnh đề “although” / “though” đi trước mệnh đề chính, bạn thường đặt dấu phẩy ở cuối mệnh đề “although”/ “though”. Trong trường hợp mệnh đề chính đi trước, bạn không cần dùng dấu phẩy như trường hợp trên.

Ví dụ:

  • Though life is not easy, it’s worth living to the fullest.

Dù cuộc sống không dễ dàng nhưng thật đáng để sống hết mình.

  • I couldn’t sleep although I was very tired.

Tôi không thể ngủ được dù tôi rất mệt.

Khi muốn nhấn mạnh, bạn có thể thêm “even” vào “though” (tuy nhiên bạn không thể dùng cách này với “although”). 

Ví dụ:

  • I still feel hungry even though I had a big lunch.

Tôi vẫn cảm thấy đói mặc dù tôi đã ăn nhiều vào bữa trưa. 

“Though” có thể đặt ở cuối câu (“although” thì không thể). 

Ví dụ:

  • The house isn’t very nice. I like the garden though.

Ngôi nhà không đẹp lắm. Dù vậy tôi thích khu vườn.

Trong văn nói, “though” thường phổ biến hơn “although”. Cả “although” và “nevertheless” đều biểu đạt ý nghĩa “tuy nhiên” và có thể dùng thay thế cho nhau, nhưng trong văn nói bạn hầu như chỉ sử dụng “although” (“nevertheless” phổ biến ở văn viết thay thì văn nói).

3.6. Even so

“Even so” có nghĩa: tuy nhiên, ngay cả như vậy,mặc dù.

“Even so” có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.

Ví dụ:

  • I know you claim not to care about the breakup. Even so, you keep talking about it.

Tôi biết bạn khẳng định không quan tâm đến chuyện chia tay. Tuy vậy, bạn vẫn tiếp tục nói về nó.

  • I know he’s only a child, but even so, he should have known that what he was doing was wrong.

Tôi biết em ấy chỉ là một đứa trẻ, nhưng ngay cả như vậy em ấy nên biết rằng những gì em ấy đã làm là sai. 

  • I know you don’t like him, but you should say hello to him even so.

Tôi biết bạn không thích anh ấy, nhưng ngay cả như vậy bạn nên chào anh ấy.

Ngoài ra, “even so” và “nevertheless” cũng có thể thay thế cho nhau trong một vài trường hợp nhất định. 

Ví dụ:

  • She’s really quite ill. Even so / In spite of this, she remains in good spirits.

Cô ấy thực sự khá ốm. Tuy vậy cô ấy vẫn giữ tinh thần tốt.  

Trong một số trường hợp “even so” và “nevertheless” có thể thay thế cho nhau. 

Ví dụ:

  • The weather forecast for the week was terrible, but even so / nevertheless we decided to go ahead with our planned trip to the beach.

Dự báo thời tiết trong tuần thật khủng khiếp, nhưng dù vậy chúng tôi vẫn quyết định tiếp tục chuyến đi đến bãi biển đã lên kế hoạch.

3.7. In spite of /Despite

3.7.1. “In spite of” và “Despite” được dùng như giới từ

“In spite of” / “despite” có nghĩa tương tự nhau, đều diễn tả sự trái ngược giữa hai điều gì đó và mang nghĩa tiếng Việt cụ thể là “mặc dù”, “bất chấp”, “bất kể”. 

“In spite of” / “despite” dùng trong văn viết nhiều hơn văn nói.

“In spite of” trang trọng hơn “despite”. 

Sau “in spite of” / “despite” là danh từ, đại tù (this/that/what…) hoặc động từ nguyên thể thêm “-ing” (V-ing).

Ví dụ: 

  • In spite of the rain, we enjoyed our holiday. 

(sau “in spite of” là danh từ)

Bất chấp trời mưa, chúng tôi đã tận hưởng kỳ nghỉ của mình.

  • Jean’s company is doing extremely well despite the recession.

(sau “despite” là danh từ)

Công ty của Jean đang hoạt động rất tốt mặc dù kinh tế suy thoái.

  • She wasn’t well, but in spite of /despite this, she went to work.

(sau “in spite of” / “despite” là đại từ “this”)

Cô ấy không khỏe nhưng mặc dù vậy cô ấy vẫn đi làm.

  • In spite of having very little money, they are happy.

(sau ““in spite of” là v-ing)

Mặc dù có rất ít tiền, họ vẫn hạnh phúc.

  • I couldn’t sleep despite being very tired.

(sau “despite” là v-ing)

Tôi không thể ngủ được dù rất mệt.

3.7.2. Điểm khác biệt giữa “in spite of” / “despite” và “nevertheless”

Sau “nevertheless” thường là một mệnh đề hoàn chỉnh (subject + main verb + (object)). Sau “in spite of” / “despite” là một danh từ/đại từ hoặc V-ing.

Ví dụ:

  • I woke up very late this morning. Nevertheless, I arrived at the office on time. 

Tôi thức dậy rất muộn sáng nay. Tuy nhiên, tôi đã đến văn phòng đúng giờ.

  • In spite of the rain, we went out to play football.

Mặc dù trời mưa, chúng tôi đã ra ngoài chơi bóng đá.

  • Despite applying for hundreds of jobs, he is still out of work.

Dù đã xin việc hàng trăm lần anh ấy vẫn không có việc làm.

3.8. Still

“Still” có thể sử dụng như một trạng từ, tính từ, động từ hoặc liên từ.

Khi đóng vai trò trạng từ như “nevertheless”, “still” có nghĩa: mặc dù vậy, tuy nhiên.

Ví dụ:

  • It wasn’t the best film I’ve ever seen. Still, I’m glad I saw it.

Không phải là bộ phim hay nhất mà tôi từng xem. Dù vậy tôi vẫn vui vì đã xem nó. 

  • I know she did wrong to you, but you still have no right to insult her like this.

Tôi biết cô ấy đã làm điều sai với bạn, nhưng dù vậy bạn không có quyền xúc phạm cô ấy như thế này.

Dù vậy, “still” ít trang trọng hơn “nevertheless”.

3.9. Yet

“Yet” được sử dụng như trạng từ hoặc liên từ.

Khi là liên từ (conjunction) “yet” có nghĩa: tuy thế, tuy nhiên, nhưng mà.

Ví dụ:

  • I agree with you, but yet I can’t consent.

Tôi đồng ý với anh, nhưng tuy vậy không thể nào thỏa thuận được.

  • He says he doesn’t like her, yet he won’t stop calling her

Anh ta nói rằng anh ta không thích cô ấy, nhưng anh ta không ngừng gọi cho cô ấy.

Với cách dùng trên, “yet” cũng thường theo sau “and”. 

Ví dụ:

  • It felt strange and yet wonderful to ski in the summer!

Cảm giác thật lạ và tuy vậy thật tuyệt khi trượt tuyết vào mùa hè!

So với “nevertheless”, “yet” thường ít trang trọng hơn.

3.10. Tóm tắt điểm khác biệt giữa “nevertheless” với các từ tương tự

Nevertheless

Sử dụng để chỉ một tình huống đã, đang hoặc có thể xảy ra.

Nonetheless

Dùng để chỉ điều có thể đo lường hoặc định lượng.

However

Biểu thị sự ngạc nhiên hoặc để biểu thị sự tương phản.

But

Thường dùng để nối hai mệnh đề hoàn toàn trái ngược nhau. 

Notwithstanding

Dùng trong văn bản trang trọng để nói về điểm khác biệt

Although/Though

Trong văn nói bạn hầu như chỉ sử dụng “although” (“nevertheless” phổ biến ở văn viết thay thì văn nói).

Even so

Dùng để nói về sự thật hay một thực tế giống với even though nhưng kết quả mang lại lại là một kết quả bất ngờ hoặc điều gì đó không ngờ tới.

Despite/In spite of

Sau “nevertheless” thường là một mệnh đề hoàn chỉnh (subject + main verb + (object)). Sau “in spite of” / “despite” là một danh từ/đại từ hoặc V-ing.

Still

“Still” ít trang trọng hơn “nevertheless”.

Yet

So với “nevertheless”, “yet” thường ít trang trọng hơn. “Yet” cho thấy người nói đang chờ đợi 1 hành động nào đó sẽ xảy ra

4. Bài tập “nevertheless”

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng cho những câu sau:

1. He passed the test. ___, he didn’t get the job.

Despite

Although that

However

2. ____ he passed the test, he didn’t get the job.

In spite

Although

However

3. I’m a vegetarian. ____, I sometimes eat fish.

Although

However

Despite

4. They managed to do it ___ I was not there.

though

but despite

however

5. Tired ____ he was, he went on working.

despite

however

though

6. Yoko said her English is terrible. ____, she got a perfect score on her English test.

Nevertheless

Despite

Although

7. Not the most exciting of places, but ____ I was having a good time.

Despite

even so

that yet

8. Pakistan is a dangerous country for travellers. ___, I want to go explore it someday.

Although

Still

Yet that

9. The water in the city is not safe to drink. ____that, she gives it to her dog to drink.

Yet

Nonetheless

Despite

10. ____ of the headache, I enjoyed the movie.

Despite

In spite

However

11. ____ I don’t agree with him, I think he is honest.

Although

However

Despite

12. He’s overweight and bald, and ___ somehow, he’s attractive.

still that

yet

although

13. He never liked reading about economics, but the book was interesting ____.

though

in spite

nevertheless

14. I can understand everything you say about wanting to share a flat with Mary. ____, I am totally against it.

However

in spite

Nonetheless that

15. Rachel had been living in the village of Edmonton for over a decade. ____, the villagers still considered her to be an outsider.

Although

Though

Nevertheless

16. You can invite Kevin to the party, ___ please don’t ask that of his friends.

despite

even so

but

17. He’s ___ able to get around quite well.

although

still

even so that

18. He has over a million dollars in his bank account. ___ he still gets up at six every morning to go to work.

Yet

Though

Despite

19. _____ I earn a lot of money every month, I never seem to have any to spare!

In spite

Even though

However

20. So many questions and ___ so few answers.

yet

nevertheless

even though

Please fill in the comment box below.

Were still strangers after all nghĩa là gì

Time is Up!

CancelSubmit Quiz

Were still strangers after all nghĩa là gì

Time's up

Cancel

Bài tập 2: Dùng những mệnh đề đã cho để hoàn tất những câu sau:

      1. In spite of all our careful plans

      2. He accepted the job despite the salary

      3. but she loves her job nevertheless

      4. nevertheless, she tried hard in everything she did

      5. Although he has a very important job

      a. _____________, he isn’t particularly well-paid.
      b. She doesn’t earn much, _______.
      c. _________ , a lot of things went wrong.
      d. __________, which was rather low.
      e. She was a slow learner; ____________.

1.

a

b

c

d

e

2.

a

b

c

d

e

3.

a

b

c

d

e

4.

a

b

c

d

e

5.

a

b

c

d

e

Please fill in the comment box below.

Were still strangers after all nghĩa là gì

Time is Up!

CancelSubmit Quiz

Were still strangers after all nghĩa là gì

Time's up

Cancel

Bài tập 3: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

Despite - although - but - however - even

1. … his efforts, he still couldn't finish the marathon in time.

2. I don't know what's going on out there …I think we should go see

3. I know you claim not to care about the breakup. … so, you keep talking about it.

4. The rain has eased. …, we still should wait a little longer

5. The party was so much fun … I was overeating afterwards because I ate too much.

Please fill in the comment box below.

Were still strangers after all nghĩa là gì

Time is Up!

CancelSubmit Quiz

Were still strangers after all nghĩa là gì

Time's up

Cancel

Bài tập 4: Hoàn thành đoạn văn sau với những từ bên dưới

Although - but - however - even so - notwithstanding - despite - 

Mike was born into a difficult family … (1) he is extremely intelligent. Since he was very young, he studied very well … (2) the lack of a quality learning environment. When he was 10 years old, Mike had an accident and was hospitalised, …(3)  he was very lucky to meet good doctors. After getting well, he decided he would become a good doctor. … (4) objections from his parents due to difficult circumstances, he remained determined to pursue his dream. … (5) he does not have the same academic conditions as many others, he still won a scholarship from a prestigious medical university. He had to work hard while studying and working part-time during 4 years of university but now he has become a famous doctor… (6).

1.

2.

3.

4.

5.

6.

Please fill in the comment box below.

Were still strangers after all nghĩa là gì

Time is Up!

CancelSubmit Quiz

Were still strangers after all nghĩa là gì

Time's up

Cancel

Bài tập 5: Chọn “True” hoặc “False”

1. I really appreciate you nevertheless you still have to lose points for copying during the exam.

True

False

2. “Nevertheless” có thể đứng ở đầu câu

True

False

3. “Nevertheless” có thể theo sau “but”

True

False

4. “Nevertheless” thường được dùng trong giao tiếp/văn nói.

True

False

Please fill in the comment box below.

Were still strangers after all nghĩa là gì

Time is Up!

CancelSubmit Quiz

Were still strangers after all nghĩa là gì

Time's up

Cancel

5. Tổng kết

FLYER hy vọng qua bài viết này bạn đã có thể phân biệt được sự khác nhau giữa “nevertheless”, “despite”, “”but”… và những cấu trúc tương tự. Bên cạnh đó, bạn đừng quên luyện tập bằng cách sử dụng các từ vựng này thường xuyên để ghi nhớ rõ hơn cách sử dụng nhé.

Để việc học tiếng Anh trở nên hấp dẫn và hiệu quả hơn, bạn hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER, chỉ với vài bước đăng ký đơn giản bạn sẽ được tiếp xúc tất cả bộ đề thi thử với đầy đủ các chủ đề tiếng Anh được biên soạn độc quyền và cập nhật liên tục, hứa hẹn mang đến cho bạn những kiến thức thật hữu ích. Ngoài ra, phương thức học tiếng Anh mới lạ, kết hợp với các tính năng mô phỏng game (mua vật phẩm, qua màn, bảng xếp hạng thi đấu…) sẽ là một trải nghiệm hấp dẫn với bất cứ người học tiếng Anh nào đấy.

Đừng quên tham gia ngay nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất bạn nhé!

Hồng Đinh – Thạc sỹ giáo dục Hoa Kỳ: Bí quyết ôn thi Cambridge tại nhà cùng FLYER

Để được hỗ trợ và tư vấn thêm về Phòng thi ảo FLYER, quý phụ huynh vui lòng liên hệ trang Facebook của FLYER hoặc hotline 0868793188.