Whats that worth là gì
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "for what its worth|for what it worth", trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ for what its worth|for what it worth, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ for what its worth|for what it worth trong bộ từ điển Từ điển Tiếng Anh Show 1. I insured it for twice what it was worth. 2. We can take the story for what it is worth. 3. For what it is worth, I overheard them planning a robbery. 4. I send it to you for what it is worth, which is substantial. 5. distinguish what is worth reading. 6. It isn't a strong argument, but, for what it is worth, it goes like this. 7. We have to let this ingenious theory stand for what it is worth. 8. Tonight it's worth it. 9. It's not worth it. 10. The Delphic story for what it's worth marks a major turning point in Socrates' intellectual biography. 11. What is worth doing at all is worth doing well. 12. I give you this for what it is worth , I act for the best, you know. 13. 1 distinguish what is worth reading. 14. See what your steel is worth. 15. What secret in Sixsmith's report would be worth killing him for? 16. That's the news I heard - I pass it on to you for what it is worth. 17. Just for that, it's worth doing this. 18. True wisdom is know what is best worth knowing, and to do what is best worth doing. 19. For now, it is worth looking briefly at what the Pick-Sloan plan has wrought. 20. He's trying to decide what you're worth. 21. It's worth shopping around for the best buy . 22. It is far too wordy and vague, but here is my summary, for what it is worth. 23. How much is this bicycle worth? It's worth £ 24. We're not seeing any e-tail listings stateside, but for what it's worth, the current Phenom II X4 955 retails for about $ 25. It's not worth a hill of beans , ie It is worth very little. Biểu tượng này là gì? Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.
Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác. Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm. /wɜrθ/Thông dụngTính từĐáng giá, có một giá trị nào đóit is not worth muchcái ấy không đáng giá bao nhiêu this contract isn't worth the paper it's written onbản hợp đồng này không đáng giá tờ giấy để viết nó (tức là vô giá trị) The worth of a thing is best known by the want of itKhi thiếu cái gì mới biết giá trị của cái đóĐáng, bõ công (có thể đem lại đền bù thoả đáng hoặc hài lòng nếu làm cái gì)the book is worth readingquyển sách đáng đọc is it worth while? điều đó có bõ công không?, điều đó có đáng làm không? to be worth one's saltlàm lụng rất tốt, rất xứng đáng với đồng lương được hưởngCóto be worth moneycó tiền to die worth a millionchết để lại bạc triệuDanh từSố lượng cái gì mua được bằng một khoản tiền nào đóten pounds' worth of petrolmười pao ét xăngSố lượng cái gì kéo dài được trong một khoảng thời gian nào đóa day's worth of fuelnhiên liệu dùng cho một ngày two weeks' worth of suppliesđồ dự trữ cho hai tuầnGiá trị, tính hữu ícha man of worth người có giá trị items of great worthnhững món hàng có giá trị lớnCấu trúc từfor all one is worth(thông tục) làm hết sức mình, ráng sứcfor what it is worthdù gì đi nữanot worth a damn, a straw, a red cent...(thông tục) vô giá trị their promises are not worth a damnlời hứa của họ hoàn toàn chẳng có giá trị gìworth itchắn chắn, rất có thể sẽ trả lại tiền, đáng cố gắng, đáng bỏ thời gian the new car cost a lot of money, but it's certainly worth itchiếc ô tô mới mua tốn nhiều tiền, nhưng chắc chắn là nó đáng đồng tiền bỏ raworth one's saltxứng đáng với tiền kiếm được; làm công việc thành thạoworth one's/its weight in goldcực kỳ hữu ích, vô giáworth somebody's whilecó lợi, thú vị đối với aiChuyên ngànhToán & tingiáworth of a game(lý thuyết trò chơi ) giá của trò chơiKỹ thuật chungđáng giá
giáKinh tếgiá trịsố lượng hàng hóa mua được bằng tiền (bao nhiêu)tính hữu íchtổng giá trị tài sảnCác từ liên quanTừ đồng nghĩanounaccount , aid , assistance , avail , benefit , caliber , class , consequence , cost , credit , desirability , dignity , equivalence , excellence , goodness , help , importance , mark , meaningfulness , merit , moment , note , perfection , price , quality , rate , significance , stature , use , usefulness , utility , valuation , virtue , weight , worthiness , value , appreciation , assets , bounty , deserving , desirable , esteem , estimation , fortune , holdings , honor , integrity , morality , nobleness , possessions , rectitude , riches , sincerity , stability , substance , wealthTừ trái nghĩa |