While away la gì
Có lẽ từ wile hiện nay được sử dụng phổ biến nhất dưới dạng danh từ được bổ nghĩa bởi tính từ feminine (yểu điệu như đàn bà): Resurrecting the Girly Girl: The Lost Art of Feminine Wiles Dating: Feminine wiles attract alpha males Trong ngữ cảnh này, wiles ý nói đến những thủ đoạn tán tỉnh yêu đương, xảo quyệt mà phụ nữ dùng để lôi kéo, quyến rũ đàn ông. Wile có thể mang nghĩa mạnh hơn đề cập đến một thủ đoạn hay mưu mẹo gian dối được dùng để đánh lừa một nạn nhân. Từ wiles được dùng để đặt tên cho nhân vật hoạt hình Wiley Coyote với ý nghĩa này. Từ wile được sử dụng lần đầu tiên trong từ điển Oxford với nghĩa “thủ đoạn gian dối” vào năm 1154. Sau đó, wile được dùng như một động từ (vào những năm 1400). Với vai trò là động từ, wile có nghĩa “quyến rũ bằng biện pháp dùng bùa mê ma thuật”, “đánh lừa”. Từ điển Oxford có một mục dành cho từ wile với ý nghĩa “hướng sự chú ý sang phía khác một cách vui vẻ”, nhưng được xem là “một giải pháp thay thế cho từ while”. Các ví dụ dùng kiểu này được đưa ra vào giữa năm 1796 và 1880. Merriam-Webster trích dẫn một ví dụ từ tác phẩm của Virgina Woolf: “wile away the long days,” và không hề gợi ý có nhầm lẫn với từ while. Nghĩa của từ WhileVới vai trò danh từ, while đã được thêm vào hệ thống ngôn ngữ từ khi tác phẩm của Beowulf ra đời. Dưới dạng động từ mang ý nghĩa “lấp đầy thời gian”, cách dùng đầu tiên của từ này được dẫn chứng trong từ điển Oxford từ đầu thế kỷ 17. Cụm từ “to while away the time” có từ năm 1635: “tạo ra (thời gian) để vượt qua mà không thấy chán; vượt qua hay làm trôi qua (một thời gian trống), đặc biệt do công việc nào đó nhàn rỗi hoặc ít quan trọng.” Vì đã yêu cầu tôi gợi ý, nên tôi phải nói rằng cụm từ “while away the time” là sự lựa chọn tốt hơn, mặc dù Virginia Woolf dùng cụm từ này với wile. Tuy “wile away” có vẻ được dùng nhiều hơn một chút từ cuối những năm 1980, nhưng Goodle Ngram Viewer cho thấy “while away” lại phổ biến hơn nhiều. Discover how otherswereusing your Mac while you are away. while you are away , you you are taking away while parents are away time you are away you are traveling away you are putting away Will shebeokay while you're away?”. if you are going away Thereisevery possibility thatyouwill need health care while you are away. while you are away , you trong khi bạn đang đi , bạn you are taking away bạn đang lấy đi while parents are away trong khi parents are xatrong khi cha mẹ được đi time you are away thời gian bạn đang đi you are traveling away đi du hành xa you are putting away bạn đang bỏ đibạn bỏ ra if you are going away nếu bạn đang đi are moving away đang chuyển động ra xađang di chuyển ra khỏiđang rời khỏi are far away rất xanằm xa are running away đang chạy trốnđang bỏ chạychạy trốn khỏiđang chạy đi are thrown away bị vứt điđược vứt đibị vứt bỏđược ném đi are taking away đang lấy điđã lấy đi are turning away đang quay lưngquay lưng lạiđang chuyển đi are hidden away được ẩn đi are getting away đang đi are miles away cách xa are staying away đang tránh xa are walking away đang bỏ đi are transported away được vận chuyển ra xa khỏisẽ được vận chuyển đi are pushed away bị đẩy đi Người đan mạch -mens du er væk Thụy điển -medan du är borta Na uy -mens du er borte Hà lan -terwijl u weg bent Tiếng slovenian -medtem ko ste odsotni Người hy lạp -ενώ είστε μακριά Người hungary -amíg távol van Người serbian -dok ste odsutni Tiếng slovak -keď ste preč Người ăn chay trường -докато сте далеч Tiếng rumani -vă aflați la distanță Tiếng mã lai -semasa anda berada jauh Người ý -mentre siete assenti Người tây ban nha -mientras estás fuera Tiếng đức -während sie weg sind Đánh bóng -gdy jesteś daleko Bồ đào nha -enquanto você está ausente Tiếng hindi -जबकि आप दूर हैं Ukraina -ви знаходитесь далеко Tiếng tagalog -habang ikaw ay ang layo Tiếng do thái -ב ה זמן ש אתה משם Tiếng indonesia -saat anda berada jauh Thái -ในขณะที่คุณอยู่ห่างออกไป while trong khitrong lúctrong thời gian younoun bạnemông areverb làđượcbịcónằm areadverb đangđềurấtđã areadjective sẵn awayverb đikhỏitrốnrabỏmấtrờithoát away lập tứctránh xa awayadjective xa awaynoun cáchaway beverb đượcbị be là một beadverb đang while you are alone while you are also while you are angry while you are applying while you are asleep while you are at home while you are at rest while you are at work while you are attending while you are awake while you are away while you are away , you while you are being treated while you are breast-feeding while you are breastfeeding while you are breathing while you are browsing while you are busy while you are camping while you are changing while you are chatting while you are awakewhile you are away , you |