Xe máy dịch tiếng Anh là gì?
Số lượng gia tăng của xe máy có thể gây ra gridlocks. Show
xe máy của bạn xe máy của mình của xe gắn máy của xe máy điện của chiếc xe máy của xe máy là Các chỉ số chính- sự hiện diện của xe máy. loại của xe máy của máy rửa xe trên xe máy của họ chiếc xe máy của tôi Nó được gắn ở Mặt trước bên phải của xe máy/ ATV/ UTV. xe máy của bạn your motorcycle xe máy của mình his motorcyclehis motorbike của xe gắn máy of motorcycle của xe máy điện for electric motorcyclesfor electric vehiclesof electric motorbikesof themotorcycle electric của chiếc xe máy of themotorcycle của xe máy là of themotorcycle isof bus crashes is loại của xe máy type of motorcycle của máy rửa xe of car washing machine trên xe máy của họ on their motorcycleswith their scootersriding their motorcyclesriding their motor chiếc xe máy của tôi my motorbikemy motorcycle trên xe máy của bạn on your motorbikeon your motorcycle cho xe máy của bạn for your motorcycle bằng xe máy của bạn with your motorbikea ride by your motorcycle từ máy tính của xe from vehicles computerfrom your car's computer với xe máy của bạn for your motorcycles bằng xe máy của mình on his motorcyclewith their scooterswith their motorbikes xe gắn máy của chúng tôi our motorcycle xe gắn máy motorcyclemotorbikesmopedsmotocyclemotobike chiếc xe máy motorcyclemotorbikemopedscooters xe máy điện electric motorcycleelectric scooterselectric motorbikeselectric moped xe máy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xe máy sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh - VNE.
Xe máy là vật dụng đã quá đỗi quen thuộc với mỗi chúng ta. Xe máy trong tiếng Anh là từ Motor-bike. Từ này được phiên âm như sau: Trong tiếng Anh - Anh: /ˈməʊ.tə.baɪk/ Trong tiếng Anh - Mỹ: /ˈmoʊ.t̬ɚ.baɪk/
Cách dùng từ Motor-bike trong tiếng AnhXe máy tiếng Anh là gì? Từ Motor-bike trong tiếng Anh là một danh từ. Từ này được sử dụng chỉ để chỉ một loại vật phương tiện di chuyển phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay đó là Xe máy. Chính vì vậy từ Motor-bike không dễ để có thể nhầm lẫn với các nghĩa khác.
Một số ví dụ của từ Motor - bike trong tiếng anhXe máy trong tiếng Anh là gì?
Các cụm từ thông dụng của từ Motor-bikeBên dưới là hai bảng từ vựng về các các cụm từ thông dụng của Motor - Bike cả tiếng anh và tiếng việt để bạn hình dung rõ hơn. Cụm từ (Phrase) và cụm danh từ (Noun phrase) Nghĩa (Meaning) accelerator tay ga brake pedal chân số clutch pedal chân côn fuel gauge đồng hồ đo nhiên liệu handbrake phanh tay speedometer công tơ mét steering wheel bánh lái temperature gauge đồng hồ đo nhiệt độ warning light đèn cảnh báo brake light đèn phanh headlamp đèn pha indicator đèn xi nhan rear view mirror gương chiếu hậu trong battery ắc quy exhaust pipe ống xả gear box hộp số ignition đề máy Một số từ vựng tiếng anh chủ đề xe cộMột số từ vựng tiếng anh chủ đề xe cộ
Hy vọng bài chia sẻ trên đây của chúng tôi có thể giúp bạn giải đáp thắc mắc Xe máy trong tiếng Anh là gì. Qua từ vựng, dịch nghĩa và một số ví dụ bên trên hy vọng bạn đã có thêm nhiều kiến thức cho bản thân. Chúc bạn thành công. Xe tải dịch sang tiếng Anh là gì?- Theo google dịch từ tiếng Việt - Anh, xe tải được dịch sang tiếng Anh với nhiều hơn một thuật ngữ, được đọc là Truck, Lorry, Vans… Ngoài ra, tùy theo từng loại xe tải và chức năng cụ thể sẽ tương ứng với các thuật ngữ tiếng Anh riêng.
Xe hơi tiếng Anh Việt là gì?Car /kɑ:/: Ô tô.
Xe máy gọi tiếng Anh là gì?motorbike. Xe máy tuyệt thật đấy.
Xe đạp Dịch tiếng Anh là gì?Bản dịch của xe đạp trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh: bicycle, bike, cycle.
|