Xe tay ga yamaha latte 2023 giá bao nhiêu

LoạiBlue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bứcBố trí xi lanhXi lanh đơnDung tích xy lanh (CC)124.9 ccĐường kính và hành trình piston52.4 x 57.9Tỷ số nén11 : 1Công suất tối đa6.05/6.500 kW/rpmMô men xoắn cực đại9,7 N.m (0,97 kgf·m) / 5.000 vòng/phútHệ thống khởi độngKhởi động điệnHệ thống bôi trơnCác te ướtDung tích dầu máy0,84 LDung tích bình xăng5,5 LMức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)1,80Hệ thống đánh lửaT.C.I (kỹ thuật số)Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp1,000/7,500 (50/16 x 36/15)Hệ thống ly hợpKhô, ly tâm tự độngTỷ số truyền động2,286 - 0,770 : 1Kiểu hệ thống truyền lựcCVT

Loại khungSườn thấpHệ thống giảm xóc trướcKiểu ống lồngHành trình phuộc trước81 mmĐộ lệch phương trục lái26,5° / 81 mmHệ thống giảm xóc sauGiảm chấn thủy lực lò xo trụHành trình giảm xóc sau68 mmPhanh trướcPhanh đĩa đơn thuỷ lựcPhanh sauPhanh cơ (đùm)Lốp trước90/90 - 12 44J (Lốp không săm)Lốp sau100/90 - 10 56J (Lốp không săm)Đèn trướcHS1, 35.0 W/35.0 WĐèn sau21.0 W/5.0 W

Kích thước (dài x rộng x cao)1820 mm x 685 mm x 1160 mmĐộ cao yên xe790 mmĐộ cao gầm xe125 mmKhoảng cách giữa 2 trục bánh xe1275 mmTrọng lượng ướt100kgNgăn chứa đồ (lít)37

Thời gian bảo hành3 năm hoặc 30.000km (tùy điều kiện nào đến trước)

Tính năng nổi bật

Xe tay ga yamaha latte 2023 giá bao nhiêu

Mặt đồng hồ điện tử

Mặt đồng hồ thiết kế mới với màn hình LCD hiển thị các thông số kĩ thuật hữu ích được sắp xếp đơn giản, dễ đọc giúp người lái kiểm soát tốt hành trình và lượng nhiên liệu tiêu thụ.

Xe tay ga yamaha latte 2023 giá bao nhiêu

Đầu đèn xe hiện đại và đèn tín hiệu phía trước nổi bật

Cụm đèn halogen trước và sau giúp chiếu sáng tối ưu. Đèn xi – nhan hiển thị đa chiều với tầm nhìn xa thuận tiện trong việc lưu thông.

Xe tay ga yamaha latte 2023 giá bao nhiêu

Nắp bình xăng tiện lợi

Nắp bình xăng được đặt đối xứng với cụm khóa điện, mở dễ dàng bằng ổ khóa chính đa năng, do vậy có thể đổ xăng một cách đơn giản và tiện lợi mà không phải bước xuống xe hay mở yên.

Xe tay ga yamaha latte 2023 giá bao nhiêu

Hệ thống khóa thông minh (Smart Key) và hệ thống định vị thông minh

Hệ thống khóa thông minh chỉ kích hoạt khi người giữ chìa khóa đang ở trong phạm vi cho phép, với núm xoay có thể thực hiện nhiều chức năng như: khởi động/ngắt khởi động, mở nắp bình xăng và cốp xe, khóa cổ xe chống trộm.

Xe tay ga yamaha latte 2023 giá bao nhiêu

Ngăn chứa đồ cực rộng

Cốp xe có thể tích chứa lên đến 37 lít, có đáy bằng phẳng, có thể chứa các tập hồ sơ khổ A4 và máy tính xách tay 13 inch.

Xe tay ga yamaha latte 2023 giá bao nhiêu

Thiết kế đuôi xe tinh tế

Thiết kế mặt trên của thanh nắm tay thấp hơn vừa phải so với phần yên xe sau tạo độ cân bằng lý tưởng khi chở thêm người ngồi sau.

Xe tay ga yamaha latte 2023 giá bao nhiêu

Trọng lượng nhẹ chỉ 100kg

Với trọng lượng chỉ 100kg, Latte là mẫu xe thân thiện với phái đẹp giúp người dùng di chuyển khi không nổ máy dễ dàng và xe cũng trở nên linh hoạt hơn khi chạy trong môi trường đô thị.

Dòng xe Latte đang được hãng Yamaha bán ra thị trường với 2 phiên bản: Phiên bản tiêu chuẩn và phiên bản giới hạn trong đó có nhiều tùy chọn màu sắc tương ứng khác nhau.

Trong tháng 6/2023, giá bán của các mẫu xe Latte vẫn được hãng giữ nguyên giá, cụ thể: Phiên bản tiêu chuẩn có giá 38,8 triệu đồng và phiên bản giới hạn có giá 39,3 triệu đồng.

Xe tay ga yamaha latte 2023 giá bao nhiêu

Yamaha Latte phiên bản tiêu chuẩn. (Ảnh: Yamaha)

Yamaha Latte là một trong những mẫu xe tay ga tiết kiệm xăng số một của hãng. Mẫu xe này nổi bật với kiểu dáng nhỏ nhắn, trẻ trung, sành điệu đi kèm với khối động cơ Blue Core 125cc mạnh mẽ, khả năng vận hành vượt trội, êm ái. Đặc biệt, Latte còn sở hữu nhiều tính năng hiện đại mang đến cho người dùng những trải nghiệm tuyệt vời nhất.

Giá xe Latte tại các đại lý trong tháng 6/2023 có sự tăng nhẹ so với tháng trước, tăng mỗi phiên bản từ 4,4-4,5 triệu đồng. Hiện tại, giá bán thực tế đang cao hơn giá niêm yết của hãng khoảng 3,7 triệu đồng, với giá bán cao nhất được ghi nhận đối với phiên bản giới hạn.

Bảng giá xe Latte mới nhất tháng 6/2023. (Nguồn: Yamaha)

Bảng giá xe Latte mới nhất tháng 6/2023 (ĐVT: triệu đồng)Phiên bảnMàu sắcGiá niêm yếtGiá đại lýChênh lệchLatte phiên bản tiêu chuẩnTrắng38,842,53,7Xanh38,842,53,7Đen38,842,53,7Đỏ38,842,53,7Latte phiên bản giới hạnXám đen39,3433,7

Mức giá được nêu ở trên chỉ mang tính tham khảo, chưa bao gồm lệ phí trước bạ, phí đăng ký biển số và phí bảo hiểm dân sự. Giá xe cũng có thể thay đổi tùy vào từng thời điểm của từng đại lý Yamaha và khu vực bán xe.