10000 Peso bằng Bao nhiêu tiền Việt Nam

Bộ chuyển đổi Peso Philipin/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Central Bank of the Philippines (Bangko Sentral ng Pilipinas), State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 22 Th06 2023

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Peso Philipin sang Đồng Việt Nam là Thứ hai, 30 Tháng năm 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Peso Philipin = 44 288.0604 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Peso Philipin sang Đồng Việt Nam là Thứ ba, 27 Tháng chín 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Peso Philipin = 40 079.1752 Đồng Việt Nam

Lịch sử Peso Philipin / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày PHP /VND kể từ Thứ hai, 30 Tháng năm 2022.

Tối đa đã đạt được Thứ hai, 30 Tháng năm 2022

1 Peso Philipin = 442.8806 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Thứ ba, 27 Tháng chín 2022

1 Peso Philipin = 400.7918 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / PHP

DatePHP/VNDThứ hai, 19 Tháng sáu 2023422.0931Thứ hai, 12 Tháng sáu 2023418.8226Thứ hai, 5 Tháng sáu 2023417.9287Thứ hai, 29 Tháng năm 2023418.0806Thứ hai, 22 Tháng năm 2023421.9337Thứ hai, 15 Tháng năm 2023418.2674Thứ hai, 8 Tháng năm 2023422.8926Thứ hai, 1 Tháng năm 2023422.4655Thứ hai, 24 Tháng tư 2023422.2532Thứ hai, 17 Tháng tư 2023419.1409Thứ hai, 13 Tháng ba 2023427.4303Thứ hai, 6 Tháng ba 2023429.7342Thứ hai, 27 Tháng hai 2023430.3557Thứ hai, 20 Tháng hai 2023431.9596Thứ hai, 13 Tháng hai 2023431.7216Thứ hai, 6 Tháng hai 2023428.1997Thứ hai, 30 Tháng một 2023429.5806Thứ hai, 23 Tháng một 2023430.9278Thứ hai, 16 Tháng một 2023429.4046Thứ hai, 9 Tháng một 2023428.1938Thứ hai, 2 Tháng một 2023423.4553Thứ hai, 26 Tháng mười hai 2022427.7792Thứ hai, 19 Tháng mười hai 2022428.2467Thứ hai, 12 Tháng mười hai 2022425.9282Thứ hai, 5 Tháng mười hai 2022428.2190Thứ hai, 28 Tháng mười một 2022437.4998Thứ hai, 21 Tháng mười một 2022432.7057Thứ hai, 14 Tháng mười một 2022432.6119Thứ hai, 7 Tháng mười một 2022427.1058Thứ hai, 31 Tháng mười 2022427.0488Thứ hai, 24 Tháng mười 2022422.4536Thứ hai, 17 Tháng mười 2022413.3075Thứ hai, 10 Tháng mười 2022404.8237Thứ hai, 3 Tháng mười 2022404.6264Thứ hai, 26 Tháng chín 2022402.1015Thứ hai, 19 Tháng chín 2022412.5191Thứ hai, 12 Tháng chín 2022414.2698Thứ hai, 5 Tháng chín 2022412.0125Thứ hai, 29 Tháng tám 2022416.6340Thứ hai, 22 Tháng tám 2022415.6151Thứ hai, 15 Tháng tám 2022418.5794Thứ hai, 8 Tháng tám 2022421.3105Thứ hai, 1 Tháng tám 2022421.7183Thứ hai, 25 Tháng bảy 2022418.7576Thứ hai, 18 Tháng bảy 2022416.4342Thứ hai, 11 Tháng bảy 2022417.1021Thứ hai, 4 Tháng bảy 2022424.2516Thứ hai, 27 Tháng sáu 2022423.3786Thứ hai, 20 Tháng sáu 2022429.3881Thứ hai, 13 Tháng sáu 2022434.9307Thứ hai, 6 Tháng sáu 2022437.9629Thứ hai, 30 Tháng năm 2022442.8806

Chuyển đổi của người dùnggiá Euro mỹ Đồng Việt Nam1 EUR = 25841.7000 VNDthay đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23509.9802 VNDchuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.2428 VNDKwanza Angola chuyển đổi Đồng Việt Nam1 AOA = 31.0305 VNDTỷ giá Ringgit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5059.7279 VNDTỷ lệ Yên Nhật Đồng Việt Nam1 JPY = 165.9349 VNDtỷ lệ chuyển đổi Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 759.8958 VNDđổi tiền Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3274.6038 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 675.8668 VNDchuyển đổi Kip Lào Đồng Việt Nam1 LAK = 1.2717 VND

Tiền Của Philippines

flag PHP

  • ISO4217 : PHP
  • Philippines
  • PHP Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền PHP

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Peso Philipin/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 22 Tháng sáu 2023

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Peso Philipin PHPPHPVND422.84 Đồng Việt Nam VND2 Peso Philipin PHPPHPVND845.68 Đồng Việt Nam VND3 Peso Philipin PHPPHPVND1 268.51 Đồng Việt Nam VND4 Peso Philipin PHPPHPVND1 691.35 Đồng Việt Nam VND5 Peso Philipin PHPPHPVND2 114.19 Đồng Việt Nam VND10 Peso Philipin PHPPHPVND4 228.38 Đồng Việt Nam VND15 Peso Philipin PHPPHPVND6 342.57 Đồng Việt Nam VND20 Peso Philipin PHPPHPVND8 456.76 Đồng Việt Nam VND25 Peso Philipin PHPPHPVND10 570.95 Đồng Việt Nam VND100 Peso Philipin PHPPHPVND42 283.80 Đồng Việt Nam VND500 Peso Philipin PHPPHPVND211 419.00 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: PHP/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Đô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWNhân dân tệCNYĐô la Đài Loan mớiTWDYên NhậtJPYEuroEURBạt Thái LanTHBRinggit MalaysiaMYRKip LàoLAKDirham UAEAED