165 đô bằng bao nhiêu tiền việt

How much is 165 US Dollar in Australian Dollar? - 165 USD to AUD (165 US Dollar to Australian Dollar) is 247.93 AUD with exchange rate 1.5026 for today. For your convenience Mconvert has online US Dollar to Australian Dollar (USD vs AUD) history chart and a table of popular currency pairs with their latest exchange rates for 07/06/2023. If you don’t feel like visiting the site every day, currency converter widget or exchange rates widget can be installed on your website in a matter of minutes. Don’t stop, there is a currency converter sidebar to your right so you can make more conversions. Enjoy!

Our money converter uses the average data from International Currency Rates. Currency rate updates every hour.

Reversed currencies - Convert 165 AUD to USD

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 06/07/2022 đến 05/07/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 23.715 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND cao nhất là 24.875 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 04/11/2022.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ USD và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND thấp nhất là 23.340 đồng Việt Nam cho mỗi đô la Mỹ vào 29/07/2022.

Đồng USD tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá USD/VND tăng +1,62%. Điều này có nghĩa là đô la Mỹ đã tăng giá trị so với đồng Việt Nam.

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn {sourceCurrencyCode} trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và {targetCurrencyCode} trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá {sourceCurrencyCode} sang {targetCurrencyCode} hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

    Bạn hiện đang xem trang web trong Tiếng Việt. Bạn có thể chuyển sang Tiếng Anh (Châu Úc) nếu bạn thích. Du khách quốc tế có thể đọc trang web bằng ngôn ngữ ưa thích của họ bằng cách chọn từ một trong các tùy chọn bên dưới:


    Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Tỷ giá hối đoái, Chuyển tiền và Trang web

    Mọi nỗ lực đều được thực hiện để đảm bảo tính chính xác của tỷ giá hối đoái và thông tin liên quan đến việc chuyển tiền. Tuy nhiên, chúng tôi không đưa ra bất kỳ lời khuyên hoặc khuyến nghị nào về tài chính. Chúng tôi sẽ không chịu trách nhiệm về tỷ giá hối đoái không chính xác hoặc bất kỳ dữ liệu nào tại Exchange-Rates.com. Trước khi bạn thực hiện một giao dịch ngoại tệ, hãy tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp của ngân hàng, văn phòng thu đổi ngoại tệ hoặc nhà môi giới ngoại hối.

    3946800 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác3946800 Việt Nam Đồng (VND)3946800 Việt Nam Đồng (VND)3946800 Việt Nam Đồng (VND)244.576230224387 Đô la Úc (AUD)3946800 Việt Nam Đồng (VND)216.2286540768864 Đô la Canada (CAD)3946800 Việt Nam Đồng (VND)146.6470483324416 Franc Thụy Sĩ (CHF)3946800 Việt Nam Đồng (VND)1175.9167669737453 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)3946800 Việt Nam Đồng (VND)1115.6274909970773 Krone Đan Mạch (DKK)3946800 Việt Nam Đồng (VND)148.39825537674838 Đồng EURO (EUR)3946800 Việt Nam Đồng (VND)128.6906279651373 Bảng Anh (GBP)3946800 Việt Nam Đồng (VND)1279.4595330562706 Đô la Hồng Kông (HKD)3946800 Việt Nam Đồng (VND)13131.924804525037 Rupee Ấn Độ (INR)3946800 Việt Nam Đồng (VND)23309.70942593905 Yên Nhật (JPY)3946800 Việt Nam Đồng (VND)205455.4919312858 Won Hàn Quốc (KRW)3946800 Việt Nam Đồng (VND)49.1811858412814 Dinar Kuwait (KWD)3946800 Việt Nam Đồng (VND)762.4147383183528 Ringgit Malaysia (MYR)3946800 Việt Nam Đồng (VND)1733.7597301049007 Krone Na Uy (NOK)3946800 Việt Nam Đồng (VND)14341.56976744186 Rúp Nga (RUB)3946800 Việt Nam Đồng (VND)600.3888197586155 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)3946800 Việt Nam Đồng (VND)1761.264497588012 Krona Thụy Điển (SEK)3946800 Việt Nam Đồng (VND)220.65680453523868 Đô la Singapore (SGD)3946800 Việt Nam Đồng (VND)5688.999077490775 Baht Thái (THB)3946800 Việt Nam Đồng (VND)165 Đô la Mỹ (USD)

    Công cụ chuyển đổi 165 Đô la Mỹ (USD) bằng bao nhiêu Đồng Việt Nam (VND) miễn phí. Lịch sử tỷ giá USD (Đô la Mỹ) đến VND (Đồng Việt Nam) cập nhật hàng ngày

    Lịch sử tỷ giá 165 USD (Đô la Mỹ) đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày qua

    NgàyĐô la MỹĐồng Việt Nam20/06/2023165 USD= 3.908.850,000000 VND19/06/2023165 USD= 3.908.850,000000 VND18/06/2023165 USD= 3.910.500,000000 VND17/06/2023165 USD= 3.910.500,000000 VND16/06/2023165 USD= 3.910.500,000000 VND15/06/2023165 USD= 3.910.500,000000 VND14/06/2023165 USD= 3.905.550,000000 VND

    165.00 đô la bao nhiêu tiền Việt?

    Lịch sử tỷ giá 165 USD (Đô la Mỹ) đổi sang VND (Đồng Việt Nam) 7 ngày qua.

    1 đô la bao nhiêu tiền Việt Nam?

    1 USD = 23.570 VND 1 đô bằng bao nhiêu tiền Việt?