Bài luận tiếng anh về lợi ích của việc đọc sách

Write a paragraph about the advantages of reading books (Viết đoạn văn về lợi ích của việc đọc sách)


Reading books bring about many benefits. Firstly, book is a huge source of information, so reading gives us new knowledge. Books can be described as a door opening to the world and even outside the world. For example, scientific books provide knowledge in the field of science, novels have the information of cultures and customs in some regions. Secondly, reading improves your memory and concentration. While reading, we tend to stop and think of a problem or a story in the book, which results in the ability to focus and remember the content we read. Another advantage is that reading helps relax and release stress. When your read something, you must be silent and calm down. Our bodies can have a rest and we don’t have anything to worry while focus on reading a book. Some books have fun like jokes, romantic novels or comic make you happy and release depression. Last but not least, reading books improve your communication skill. Books provide a large number of vocabulary, and each sentence in book is chosen carefully. The results is that you have more new words and grammars to use when talking, especially when you have to give a speech or presentation. In conclusion, it’s undeniable that books play a vital part of life. And if you want to gain success, read a lot of books.

Dịch:

Đọc sách mang lại nhiều lợi ích. Thứ nhất, sách là một nguồn thông tin khổng lồ, vì vậy việc đọc sách mang lại cho chúng ta kiến ​​thức mới. Sách có thể được mô tả như là một cánh cửa mở ra cho thế giới và thậm chí cả bên ngoài thế giới. Ví dụ, sách khoa học cung cấp kiến ​​thức trong lĩnh vực khoa học, tiểu thuyết có thông tin về văn hóa và phong tục ở một số vùng. Thứ hai, việc đọc cải thiện trí nhớ và sự tập trung của bạn. Trong khi đọc, chúng ta có xu hướng dừng lại và nghĩ về một vấn đề hoặc một câu chuyện trong cuốn sách, điều này dẫn đến khả năng tập trung và ghi nhớ nội dung chúng ta đọc. Một ưu điểm khác là việc đọc giúp thư giãn và giải tỏa căng thẳng. Khi bạn đọc cái gì đó, bạn phải im lặng và bình tĩnh lại. Cơ thể chúng ta có thể nghỉ ngơi và chúng ta không có gì phải lo lắng khi tập trung đọc một cuốn sách. Một số cuốn sách vui nhộn như truyện cười, tiểu thuyết lãng mạn hay truyện tranh khiến bạn hạnh phúc và giải tỏa nỗi buồn. Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng, việc đọc sách sẽ cải thiện kỹ năng giao tiếp của bạn. Sách cung cấp một số lượng lớn từ vựng, và mỗi câu trong cuốn sách được lựa chọn cẩn thận. Kết quả là bạn có thêm nhiều từ và ngữ pháp mới để sử dụng khi nói chuyện, đặc biệt khi bạn phải phát biểu hoặc thuyết trình. Tóm lại, không thể phủ nhận rằng sách đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống. Và nếu bạn muốn đạt được thành công, hãy đọc nhiều sách.

Bạn là “fan” của các cuốn sách và muốn viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh để chia sẻ với bạn bè. Bài viết dưới đây của Step Up sẽ giúp các bạn làm điều đó dễ dàng hơn, cùng xem nhé! 

1. Bố cục bài viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh

Một bài viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh có thể được triển khai theo bố cục sau đây:

Phần 1: Phần mở đầu: Giới thiệu về sở thích đọc sách của bạn.

  • Nêu ra sở thích đọc sách 
  • Nêu ra lợi ích chung của việc đọc sách

Phần 2: Nội dung chính: Kể về sở thích đọc sách của bạn

  • Sở thích đọc sách bắt đầu từ bao giờ?
  • Tại sao bạn lại thích đọc sách?
  • Loại sách bạn thường đọc là gì? 
  • Các hoạt động bạn làm liên quan đến việc đọc sách

Phần 3: Phần kết: Tóm tắt lại nội dung và nêu cảm nhận của bạn về sở thích đọc sách

Xem thêm: TOP 3 Bài viết tiếng anh về sở thích sưu tầm

Bài luận tiếng anh về lợi ích của việc đọc sách

2. Từ vựng thường dùng để viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh

Trước khi bắt tay viết, các bạn cũng nên nắm được các từ vựng thường dùng để viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh. 

Từ vựng Dịch nghĩa
Hobby Sở thích
To be very interested in.. Rất thích
To be crazy about
To enable (sb) to do (sth)

Có thể giúp (ai đó) làm gì…

To have a passion for Đam mê về…
To do lots of

Làm điều gì đó thường xuyên

To be into sth/sb
To be fond of sth/sb
A book worm Mọt sách
A good habit
A stack of books Một chồng sách
Comic books Truyện tranh
Romance
Autobiography Tự truyện
Encyclopedia
Anthology
Self-help
Enjoyment
Inspiration
Knowledgeable
Precious Quý giá
Noble Quý giá

Xem thêm: Học ngay bộ từ vựng tiếng Anh về giải trí thông dụng nhất

3. Mẫu bài viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh

Sau đây là 2 đoạn văn mẫu viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh để bạn tham khảo cho bài viết của mình.

3.1. Đoạn văn mẫu viết về sở thích đọc sách tiếng Anh bằng tiếng Anh

Nếu bạn thích và có khả năng đọc sách bằng tiếng Anh thì bạn có thể viết về sở thích này.

Đoạn văn mẫu: 

Books play an integral part in our lives and I’m a true bookworm. However, I have a special passion for English books, I read lots of stories, comics, and even novels in English. I started learning English when I was only 4 years old. At the age of 7, my father gave me the first English book which is full of colourful pictures. I was very delighted though I found it difficult to understand what were there in that book. From then, I often read English books. There is a stack of them on my bed, so I can read several pages before sleeping. This good habit not only teaches me knowledge but also helps me to improve my vocabulary in English. Reading English books is an interesting indoor activities that you should try.

Bài luận tiếng anh về lợi ích của việc đọc sách

Dịch nghĩa:

Sách đóng một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta và tôi là một mọt sách chính hiệu. Tuy nhiên, tôi có một niềm đam mê đặc biệt với sách tiếng Anh, tôi đọc rất nhiều truyện, truyện tranh và thậm chí cả tiểu thuyết bằng tiếng Anh. Tôi bắt đầu học tiếng Anh khi mới 4 tuổi. Năm 7 tuổi, bố tôi đã tặng tôi cuốn sách tiếng Anh đầu tiên với những bức tranh đầy màu sắc. Tôi rất vui mừng mặc dù tôi khó hiểu được những gì có trong cuốn sách đó. Từ đó, tôi thường đọc sách tiếng Anh. Có một chồng sách trên giường của tôi, vì vậy tôi có thể đọc vài trang trước khi ngủ. Thói quen tốt này không chỉ dạy kiến thức mà còn giúp tôi nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Đọc sách tiếng Anh là một hoạt động trong nhà thú vị mà bạn nên thử.

Bài luận tiếng anh về lợi ích của việc đọc sách

3.2. Đoạn văn mẫu viết về sở thích đọc sách chuyên ngành bằng tiếng Anh

Ngoài truyện sách nói chung, bạn cũng có thể viết về sở thích đọc sách chuyên ngành trong bài viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh. 

Đoạn văn mẫu:

Reading can help you gain a lot of knowledge that will be useful for your future career. Since college, I’ve read a few more books related to my major, which is Marketing. It’s the great source of knowledge, instruction, enjoyment and inspiration. When reading books about Marketing, I expand my knowledge and have more perspectives about the industry. In addition, case studies in these Marketing books help me to understand more practical projects and campaigns. Furthermore, reading books can make me disciplined, punctual, and most importantly a very successful person in this life.

Bài luận tiếng anh về lợi ích của việc đọc sách

Dịch nghĩa:

Đọc sách có thể giúp bạn tích lũy được nhiều kiến thức có ích cho sự nghiệp sau này của bạn. Từ khi học đại học, tôi đã đọc thêm một vài cuốn sách liên quan đến chuyên ngành của mình, Marketing. Đó là nguồn kiến thức, sự hướng dẫn, niềm vui và nguồn cảm hứng tuyệt vời. Khi đọc sách về Marketing, tôi mở mang kiến thức và có nhiều góc nhìn hơn về ngành. Ngoài ra, các tình huống tham khảo trong những sách Marketing này giúp tôi hiểu thêm các dự án và chiến dịch thực tế. Hơn nữa, đọc sách có thể khiến tôi trở nên kỷ luật, đúng giờ, và quan trọng nhất là trở thành một người rất thành công trong cuộc sống này. 

Xem thêm: Những đoạn văn viết về sở thích bằng tiếng Anh hay nhất

Trên đây là hướng dẫn đầy đủ cách viết về sở thích đọc sách bằng tiếng Anh để các bạn có một bài viết tốt. Hy vọng các bạn đã học thêm được nhiều mẫu câu nha! 

Bài luận tiếng anh về lợi ích của việc đọc sách