Bán đất tiếng Anh là gì
Bạn làm việc trong lĩnh vực bất động sản? Bạn muốn phát triển sự nghiệp của mình? Tiếng Anh là ngôn ngữ không thể thiếu, là một trong những yếu tố đưa sự nghiệp của bạn lên một tầm cao mới. Sau đây, chúng tôi xin chia sẻ 50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản nhằm giúp bạn học dễ dàng hơn. Show => Từ vựng tiếng Anh về cà phê và dùng ở quán trà => Từ vựng tiếng Anh về trường học và trường đại học => Phương pháp học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề
50 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản Từ vựng tiếng Anh chung về bất động sản1. Real Estale : Nghành Bất Động Sản 2. Property / Properties : Tài sản 3. Project : Dự án 4. Real Estale Consultant : Tư vấn Bất Động Sản 5. Developer : Nhà phát triển 6. Invesloper : Chủ đầu tư 7. Architect : Kiến trúc sư 8. Supervisor : Giám sát 9. Constructo: Nhà thầu thi công Từ vựng tiếng Anh liên quan đến tổng thể công trình10. Procedure : Tiến độ bàn giao 11. Spread of Project/ Project Area/ Site Area : Tổng diện tích khu đất 12. Master Plan : Mặt bằng tổng thể 13. Unit : Căn hộ 14. Density of Building : Mật độ xây dựng 15. GFA ( Gross Floor Area ) : Tổng diện tích sàn xây dựng 16. Void : Thông tầng 17. Mezzanine : Tầng lửng 18. Residence: Nhà ở, dinh thự 19. Resident: Cư dân 20. Comercial : Thương mại 21. Landscape: Cảnh quan sân vườn 22. Location: Vị trí 23. Advantage/Amennities: Tiện ích 24. Layout Floor : Mặt bằng điển hình tầng 25. Layout Apartment: Mặt bằng căn hộ 26. Launch Time : Thời điểm công bố Từ vựng tiếng Anh liên quan đến hợp đồng pháp lý27. Deposit: Đặt cọc 28. Contract: Hợp đồng 29. Make contract With: Làm hợp đồng với 30. Payment step: Bước thanh toán 31. Legal: Pháp luật 32. Sale Policy: Chính sách bán hàng 33. Show Flat: Căn hộ mẫu 34. Contact: Liên hệ 35. For lease: Cho thuê 36. Negotiate: Thương lượng 37. Mortage: Nợ, thế chấp Từ vựng tiếng Anh liên quan đến căn hộ38. Apartment: Chung cư 39. Bookshelf: Giá sách 40. Bath room: Phòng tắm 41. Air Condition: Điều hòa 42. Direction: Hướng 43. Master Bedroom: Phòng ngủ 44. Ceiling: Trần 45. Wooden Floor: Sàn gỗ 46. Electric equipment: Thiết bị điện 47. Kitchen: Nhà bếp 48. Furniture: Nội thất 49. Wadrobe: Tủ tường 50. Balcony: Ban công Cách học từ vựng tiếng Anh cho chủ đề này hiệu quả là bạn nên chia nhỏ ra mỗi hôm học từ 5- 10 từ, luyện phát âm, đặt câu để hiểu cách dùng từ và sau đó áp dụng thật nhiều trong công việc của mình. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn. |