Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024

사랑이 무르익었을 때 찾아왔다 - Tình cảm đã đến lúc chín muồi, tình yêu đơm hoa kết trái (무르익다: chín tới, chín rộ, chín muồi)

  • 결혼하다: kết hôn
  • 영원한 사랑을 맹세하다: thề yêu mãi mãi (맹세하다: thề hẹn, ước hẹn)
  • 평생 사랑하기로 맹세하다 - Thề ước yêu nhau suốt đời, nguyện ước yêu nhau suốt đời

8. Sau hôn nhân:

  • 사랑없는 결혼: hôn nhân không có tình yêu
  • 어려운 사랑: tình duyên trắc trở

9. Chuyện tình bất chính:

  • 육체적인 사랑: tình yêu về thể xác (육체: thân thể, thể xác)
  • 불의의 사랑: mối tình bất chính (불의 : bất nghĩa)

10. Trai tân, gái tân:

  • 독신남: trai tân (độc tân nam)
  • 총각: trai tân, nam chưa vợ
  • 숫총각: chàng trai tân
  • 독신녀: gái tân (độc tân nữ)
  • 미혼: chưa lập gia đình, Trạng thái chưa kết hôn

11. Các danh từ và trạng từ về chủ đề tình yêu khác:

  • 그사람: người ấy
  • 끝사랑: tình cuối
  • 남녀간의 애정: tình yêu nam nữ
  • 남자 친구=남친: bạn trai
  • 낭만적인 사랑: một tình yêu lãng mạn
  • 노총각: người đàn ông ế, người đàn ông già không lấy được vợ
  • 덧없는 사랑: mối tình ngắn ngủi (덧: một chốc lát, một đợt, một lúc, một thời gian ngắn.)
  • 마음: tấm lòng, tâm hồn
  • 미완성한 사랑 - Mối tình dở dang (미완 : chưa xong, chưa hoàn thành)
  • 바보: đồ ngốc
  • 발렌타인데이: ngày lễ tình yêu, ngày Valentine
  • 사랑 / 애정: tình yêu
  • 사랑: tình yêu
  • 사랑을 나타내는 기호: dấu hiệu của tình yêu (기호: ký hiệu)
  • 짝사랑 / 외사랑: yêu đơn phương
  • 참사랑: tình yêu chân thành
  • 참사랑mối tình trong trắng, mối tình chân thật
  • 첫눈: cái nhìn đầu tiên
  • 첫사랑: mối tình đầu
  • 첫사랑: tình đầu
  • 커플: cặp đôi, một đôi
  • 키스: hôn, nụ hôn
  • 함께 : cùng nhau
  • 항상: luôn luôn
  • 행복하다: hạnh phúc
  • 혼자: một mình
  • 사윗감: chàng rể tương lai
  • 삼각관계: quan hệ ba phía , mối tình tay ba
  • 삼각연애: tình yêu tay ba
  • 상사병: bệnh tương tư
  • 색싯감: vợ tương lai
  • 세상: thế gian
  • 옛사랑: mối tình xưa, người yêu cũ
  • 옛사랑: tình cũ
  • 외롭다 : cô đơn
  • 운명: vận mệnh
  • 사랑의 보금자리 - Tổ ấm tình yêu (보금자리: tổ ấm, mái ấm)
  • 사랑의 상처 - Vết thương tình
  • 사랑의 속삭임 - Lời thì thầm của tình yêu
  • 사랑의 증표:bằng chứng của tình yêu (증표: biên lai, chứng từ)
  • 사랑의 힘: sức mạnh của tình yêu
  • 심장 : trái tim
  • 애인: người yêu
  • 여보: mình ơi ( vợ chồng gọi nhau)
  • 여자친구=여친: bạn gái
  • 연애상대: đối tượng yêu
  • 연애편지: thư tình
  • 인생: nhân sinh, kiếp sống
  • 인연: nhân duyên
  • 인연을 끊다: cắt đứt nhân duyên
  • 인연을 맺다: kết nhân duyên
  • 인연이 깊다: Nhân duyên sâu nặng, mối tình khắc cốt ghi tâm

Như vậy là Thanh Giang đã giới thiệu đến các bạn 10 cấp độ, quá trình trong tình yêu bằng tiếng Hàn rồi, đúng không nào. Hy vọng thông qua bài viết này, các bạn sẽ “bỏ túi” cho mình thêm được nhiều kinh nghiệm cuộc sống cũng như làm phong phú thêm cho mình vốn từ vựng tiếng Hàn. Để kết thúc bài viết, mình sẽ trích vài câu hát trong bài Jennie - SOLO để các bạn luyện được các từ vựng trong quá trình yêu của cô ấy nhé:

  • Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói xin chào trong Tiếng Hàn Quốc (안녕하세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói tên của mình bằng Tiếng Hàn Quốc (저는 마이클 찬입니다)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói quốc tịch trong Tiếng Hàn Quốc (저는 한국사람입니다)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi bạn đến từ nước nào trong Tiếng Hàn (어느 나라에서 왔어요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách giới thiệu nghề nghiệp trong Tiếng Hàn (저는 학생입니다)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi có cái gì không bằng Tiếng Hàn (비누 있어요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói xin cho tôi một cái gì đó bằng Tiếng Hàn (빵 주세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói xin cho tôi cái này trong Tiếng Hàn (두개주세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi giá cả trong Tiếng Hàn Quốc (얼마예요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói giá tiền trong Tiếng Hàn (오천 원이에요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi bạn đi đâu bằng Tiếng Hàn (어디에 가요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi bạn làm nghề gì trong Tiếng Hàn (나는 신문을 봐요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Chủ đề về đọc sách trong Tiếng Hàn (책 읽어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Chủ đề về nghe nhạc trong Tiếng Hàn (음악 들어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Chủ đề học tiếng hàn quốc (한국어를 공부해요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi bạn đến từ nước nào bằng Tiếng Hàn (어느 나라에서 왔어요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói tôi đang ở đằng sau bằng Tiếng Hàn (안녕하세요? 안착희입니다)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Chủ đề về học bài trong thư viện trong Tiếng Hàn (도서관에서 공부를 해요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Chủ đề về sự bận rộn trong Tiếng Hàn (지금 안 바빠요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói về chủ đề thời gian trong Tiếng Hàn Quốc (한 시 십 분이에요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói hôm qua tôi đã làm gì bằng Tiếng Hàn (어제 영화를 봤어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói tôi cảm thấy hơi mệt bằng Tiếng Hàn (테니스 쳤어요. 그래서 피곤해요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói ngủ dậy lúc mấy giờ bằng Tiếng Hàn (여섯 시에 일어났어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách diễn đạt tôi muốn ăn cái này bằng Tiếng Hàn (비빔밥 먹을래요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói ăn gì đó rất ngon (비빔밥이 맛있어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói cái gì đó rất đẹp bằng Tiếng Hàn (옷이 아주 멋있어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi bạn sẽ làm gì vào ngày cuối tuần bằng Tiếng Hàn Quốc (주말에 뭐 할 거예요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách mời người khác đến nhà chơi bằng Tiếng Hàn (내일 우리 집에 오세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách mời người khác làm gì đó bằng Tiếng Hàn (버스를 타세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi mất bao nhiêu thời gian bằng Tiếng Hàn (얼마나 걸려요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói ngày mấy tháng mấy trong Tiếng Hàn (몇 월 며칠이에요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi hôm nay là ngày gì bằng Tiếng Hàn (오늘이 무슨 요일이에요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi người khác chơi cùng chứ bằng Tiếng Hàn (테니스 칠까요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói người khác đến chỗ kia đi bằng Tiếng Hàn (저 식당으로 가요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói tôi đã đến chỗ đó với ai đó bằng Tiếng Hàn (친구하고 수영장 갔어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi thời tiết bằng Tiếng Hàn (날씨가 어때요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi người khác thích thời tiết như thế nào bằng Tiếng Hàn (어느 계절을 좋아해요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi bạn có em không bằng Tiếng Hàn (동생 있어요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi gia đình bạn có bao nhiêu người bằng Tiếng Hàn (가족이 몇 명이에요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi bố của bạn làm nghề gì bằng Tiếng Hàn (아버지는 뭘 해요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi bạn bị đau ở đâu bằng Tiếng Hàn (어디가 아파요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi bạn bị đau như thế nào bằng Tiếng Hàn Quốc (어떻게 아파요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi người khác số điện thoại là gì bằng Tiếng Hàn (전화번호가 몇 번이에요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Chủ đề điện thoại trong Tiếng Hàn (여보세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói làm ơn chuyển điện thoại cho người khác bằng Tiếng Hàn (민욱 씨 좀 바꿔 주세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Mẫu câu dọn dẹp việc nhà trong Tiếng Hàn (청소를 하고 쉬었어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói sẽ đi đến đâu đó trong Tiếng Hàn (극장에 가서 영화를 볼 거예요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói đi đến bưu điện để gửi thư bằng Tiếng Hàn (편지 보내러 우체국에 가요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Chủ đề về sở thích trong Tiếng Hàn (음악 듣는 것 좋아해요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Chủ đề đi du lịch trong Tiếng Hàn (일주일에 한 번 사진 찍으러 가요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói cho tôi một cái gì đó bằng Tiếng Hàn (장미꽃 한 송이 주세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Bí quyết hỏi giá một cách chính xác trong Tiếng Hàn (이 참외는 한 개에 얼마예요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi đây là loại gì trong Tiếng Hàn (무슨 꽃 드릴까요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách mà cả giá khi mua hàng trong Tiếng Hàn (좀 깎아 주세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách xin giảm giá khi mua hàng trong Tiếng Hàn (좀 깎아 주세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi địa điểm trong Tiếng Hàn Quốc (이 근처에 우체국이 있습니까?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói đã đi đâu đó trong Tiếng Hàn (회의하러 갔습니다)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói định làm gì đó, đi đâu đó bằng Tiếng Hàn (편지를 보내려고 합니다)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Chủ đề về bưu điện, dán tem thư trong Tiếng Hàn (우표를 붙이십시오)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói định làm gì vào cuối tuần bằng Tiếng Hàn (주말에 뭘 할 겁니까?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Chủ đề thú vị trong Tiếng Hàn (재미있을 거예요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói phải làm gì đó trong Tiếng Hàn (약도 가지고 가야 해요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cấu trúc đã… vì… trong Tiếng Hàn (힘들어서 못 올라갔어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói với người khác đừng làm gì đó bằng Tiếng Hàn (늦지 마세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Hẹn gặp nhau với ai đó bằng Tiếng Hàn (네 시에 회사 앞에서 만납시다)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi bạn làm nghề gì bằng Tiếng Hàn Quốc (무슨 일을 하세요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi bạn làm nghề gì trong Tiếng Hàn (무슨 일을 하십니까?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Mẫu câu hỏi ai đó làm ở đó phải không? (아버지께서 회사에 다니세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói ai đang làm gì đó trong Tiếng Hàn (지금 주무세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Hỏi tuổi người khác bằng Tiếng Hàn (할머니 연세가 어떻게 되세요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Mẫu câu nói thường xuyên làm việc gì đó trong Tiếng Hàn (부모님께 편지 자주 써요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói tôi muốn đi cùng bằng Tiếng Hàn (나도 같이 가고 싶어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói tôi không biết làm gì đó trong Tiếng Hàn (저는 수영을 못해요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Mẫu câu hỏi người khác làm gì có được không bằng Tiếng Hàn? (여기서 기다려도 됩니까?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Mẫu câu không được làm gì đó tại địa điểm nào đó (사무실에서 담배 피우면 안 돼요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Mẫu câu Đã… nên… trong Tiếng Hàn (표를 미리 샀으니까 걱정하지 마세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Mẫu câu …Muốn…nhưng… trong Tiếng Hàn (가고 싶지만 시간이 없어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói sẽ làm việc gì đó trong Tiếng Hàn (난 사과를 가져가겠어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói giúp đỡ người khác trong Tiếng Hàn (뭘 도와 줄까요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói xin người khác hãy làm việc gì đó trong Tiếng Hàn (크게 말씀해 주세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách thể hiển cảm xúc với một vật gì đó trong Tiếng Hàn (예쁜 꽃이에요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi người này là ai thế trong Tiếng Hàn (여기 웃는 여자가 누구예요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói việc mình đã làm trong quá khứ bằng Tiếng Hàn (어제 빌린 책이에요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói tôi đang làm việc gì đó bằng Tiếng Hàn (음식을 만들고 있어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói có lẽ tôi hơi bận bằng Tiếng Hàn (오늘 좀 바쁜 것 같아요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi người này là ai trong Tiếng Hàn (여기 서 있는 사람은 누구예요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói tôi đã mua nó khi đi du lịch trong Tiếng Hàn (설악산에 갈 때 샀어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Mẫu cẫu …Nếu…Sẽ… trong Tiếng Hàn (비가 오면 위험해요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói hãy thử làm việc gì đó bằng Tiếng Hàn (사진을 찍어 봐요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói đi đâu đó bằng Tiếng Hàn (극장에 가는데요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói cám ơn người khác vì đã giúp đỡ trong Tiếng Hàn (도와 줘서 정말 고마워요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói chúc mừng người khác trong Tiếng Hàn (취직 축하해요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi có chuyện gì vậy trong Tiếng Hàn (무슨 일 있어요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cấu trúc vì nên trong Tiếng Hàn (다른 일 하느라고 아직 못 했어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói xin lỗi người khác trong Tiếng Hàn (약속을 못 지켜서 미안해요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói bạn ấy hơi cao trong Tiếng Hàn (키가 큰 편이에요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói giá như làm sao đó trong Tiếng Hàn (눈이 조금만 더 컸으면 좋았을 텐제요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói có lẽ phải làm gì đó trong Tiếng Hàn (운동화 신고 가야겠네요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói tôi không còn cái nào ngoài cái này trong Tiếng Hàn (눈이 조금만 더 컸으면 좋았을 텐제요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói liệu có ai như vậy không trong Tiếng Hàn (그런 여자가 있을까요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cấu trúc nếu thì trong Tiếng Hàn (통장을 만들려면 저 쪽으로 가십시오)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Mẫu câu trình báo cảnh sát trong Tiếng Hàn (일어버리 자마자 분실 신고를 했어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách chê người khác bằng Tiếng Hàn (너무 촌스럽잖아요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Mẫu câu chê người khác bằng Tiếng Hàn (나무 뚱뚱해 보여요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Chủ đề hứa hẹn trong Tiếng Hàn (내일 갖다 놓을 테니까 다시 오세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói trước khi uống thuốc nhất định phải ăn trong Tiếng Hàn (약을 먹기 전에 꼭 식사하세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói sau khi xong phải làm gì đó trong Tiếng Hàn (수영한 후에 눈을 깨끗이 씻어야돼요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Mẫu câu nếu là được trong Tiếng Hàn (주사를 맞으면 돼요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói suýt nữa thì sảy ra chuyện trong Tiếng Hàn (큰일날 뻔했어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách thể hiện sự lo lắng trong Tiếng Hàn (무슨 일이 있을까 봐 겆정이에요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nhờ vả người khác bằng Tiếng Hàn (다시 전화한다고 전해주세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Hỏi người khác đang nói gì vậy bằng Tiếng Hàn (마이클씨가 뭐라고 했어요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói món ăn yêu thích bằng Tiếng Hàn (안착희씨가 좋아하는 음식도 냉면이라고 했지요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Hỏi người khác định làm gì vào ngày mai bằng Tiếng Hàn (선생님 내일 뭐 할 거예요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi người khác ngày mai có bận không bằng Tiếng Hàn (선생님 내일 바쁘세요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói tôi đã học Tiếng Hàn được một thời gian (한국말을 배운지 8개월 됐어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi bạn đã đến nơi đó bao giờ chưa bằng Tiếng Hàn (고궁에 가 본 적이 있어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Hướng dẫn cách chỉ đường bằng Tiếng Hàn (이 길로 가다가 왼쪽으로 돌아가세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói tôi đã có thể dễ dàng tìm được bằng Tiếng Hàn (쉽게 찾을 수 있었어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói vừa uống nước vừa nghỉ một lúc bằng Tiếng Hàn (물 마시면서 잠깐 쉬어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói tôi sẽ về nhà và trở lại bằng Tiếng Hàn (고향에 갔다가 올 거예요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi bao lâu bạn sẽ về nhà bằng Tiếng Hàn (얼마 만에 고향에 가요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói hãy chắc chắn làm gì đó bằng Tiếng Hàn Quốc (편지 받는 대로 꼭 답장하세요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói đang làm việc gì đó trong Tiếng Hàn (1수지 씨를 위해서 제 동생이 보내는 거예요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Mẫu câu vừa làm vừa nghỉ trong Tiếng Hàn Quốc (물 마시면서 잠깐 쉬어요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Mẫu câu hỏi là gì vậy trong Tiếng Hàn (조금 전에 보던 사진이 뭐예요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói tôi không biết nhiều về địa danh nào đó (저는 싱가포르에 대해서 잘 몰라요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách hỏi bạn đã đến Hàn Quốc được một năm rồi à? (한국에 온 지 벌써 일 년이 지났어요?)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói chúc mừng bạn đã thành nhân viên công ty rồi (이젠 회사원이 되었네요)
  • #####
    Có hẹn với ai đó tiếng hàn nói thế nào năm 2024
    Cách nói tôi sẽ được làm việc ở đâu đó trong Tiếng Hàn (회 싱가포르에서 일하게 되었어요)