Con đường ngắn nhất tiếng anh là gì

Hoàn thiện bản thân là tự giác thúc đẩy sự phát triển, phát huy điểm mạnh và khắc phục điểm yếu của bản thân.

1.

Cô ấy liên tục tìm kiếm phản hồi để xác định các lĩnh vực cần hoàn thiện bản thân và cố gắng trở thành phiên bản tốt nhất của chính mình.

She continuously seeks feedback to identify areas for self-improvement and strives to be the best version of herself.

2.

Anh ấy tin rằng việc hoàn thiện bản thân là một quá trình liên tục và tích cực tìm kiếm những cách mới để mở rộng kỹ năng và kiến thức của mình.

He believes that self-improvement is an ongoing process and actively seeks new ways to expand his skills and knowledge.

Chúng ta cùng phân biệt một số cụm từ tiếng Anh nói về thái độ sống nha!

- complete oneself (hoàn thiện bản thân): We have to complete ourselves for a better life. (Chúng ta phải hoàn thiện bản thân để cuộc sống tốt đẹp hơn.)

- learn from experience (học hỏi kinh nghiệm): Please learn from experiences from the seniors. (Hãy học hỏi kinh nghiệm từ các bậc tiền bối.)

- accumulate experience (tích lũy kinh nghiệm): The attendant should accumulate experience and steadily improve his ability in the shortest time. (Tiếp viên cần tích lũy kinh nghiệm và vững vàng nâng cao khả năng của mình trong thời gian sớm nhất.)

- non-stop learning (không ngừng học hỏi): Non-stop learning is the shortest way to improve. (Không ngừng học hỏi là con đường ngắn nhất để tiến bộ.)

- ceaseless effort (nỗ lực không ngừng):His ceaseless efforts have been recognized. (Những nỗ lực không ngừng của anh ấy đã được ghi nhận.)

- develop yourself (phát triển bản thân): You must find ways to develop yourself at any age. (Bạn phải tìm cách để phát triển bản thân ở bất kỳ độ tuổi nào.)

Culinary Certificate( Chứng chỉ Ẩm thực): là con đường nhanh nhất để được đào tạo về nghệ thuật ẩm thực, thường chỉ mất dưới 1 năm để hoàn thành.

A certificate is the fastest way to get culinary arts training, typically taking under a year to complete.

Đây là con đường nhanh nhất để kiệt sức cho một nhân viên và là con đường mà người quản lý hoặc chủ doanh nghiệp không thể đủ khả năng để thực hiện.

This is the fastest road to burnout for an employee and one that a manager or business owner cannot afford to take.

Con đường nhanh nhất của bạn để thành công mà không cần tiêu hao năng lượng là biết tài năng và kỹ năng độc đáo của bạn và cách nạp nhiên liệu cho chúng tốt nhất.

Your fastest path to success without energy drain is knowing your unique talents and skills and how to fuel them best.

Bắt đầu sự nghiệp thú vịhơn của bạn là người thực thi pháp luật trên con đường nhanh nhất châu Âu hiện nay với sự kế thừa của Autobahn Police Simulator.

Start your even moreexciting career as law enforcer on Europes fastest road now with the successor to the popular Autobahn Police Simulator.

  • bab.la
  • Từ điển Việt-Anh
  • con đường

Bản dịch của "con đường" trong Anh là gì?

chevron_left

chevron_right

VI

chỗ giao nhau của những con đường {danh từ}

chỗ giao nhau của những con đường (từ khác: ngã tư)

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "con đường" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Chúc bạn may mắn trên con đường sự nghiệp!

Congratulations on your exam results. Wishing you all the best for your future career.

Those Three Little Words nghĩa là gì?

Those three little words Khi ai đó nói với bạn “those three little words”, có nghĩa là họ đang ám chỉ “I love you”. Đối với một số người, “I love you” rất khó khó nói. Nếu bạn không cảm thấy thoải mái khi nói “I love you”, hãy sử dụng cách diễn đạt này để thay thế!

Beauty is in the eye of the beholder là gì?

Câu nói nổi tiếng này xuất hiện lần đầu tiên trong bài thơ "Isles of Beauty" được nhà thơ Thomas Haynes sáng tác năm 1844. Trái ngược với tục ngữ trên là "out of sight, out of mind" (xa mặt cách lòng).

Con đường nổi tiếng Anh là gì?

ROAD | Phát âm trong tiếng Anh.

Đường tiếng Anh ghi làm sao?

4. Cách viết tắt địa chỉ trong tiếng Anh.